Từ hán |
Âm hán việt |
Nghĩa |
自動車労組
|
TỰ ĐỘNG XA LAO TỔ |
; Hiệp hội ô tô |
自動車保険
|
TỰ ĐỘNG XA BẢO HIỂM |
bảo hiểm xe hơi |
自動車を制動する
|
TỰ ĐỘNG XA CHẾ ĐỘNG |
hãm xe |
自動車
|
TỰ ĐỘNG XA |
mô tô;ô tô;xe con;xe hơi;xe ô tô;xe ô-tô |
牽引車
|
KHIÊN,KHẢN DẪN XA |
xe kéo |
消防車
|
TIÊU PHÒNG XA |
xe chữa cháy;xe cứu hoả |
機関車
|
CƠ,KY QUAN XA |
đầu máy; động cơ |
梯子車
|
THÊ TỬ,TÝ XA |
xe chữa cháy;xe cứu hoả |
日本車
|
NHẬT BẢN XA |
Ô tô của Nhật |
救急車
|
CỨU CẤP XA |
xe cấp cứu; xe cứu thương |
撒水車
|
TÁT,TẢN THỦY XA |
xe phun nước |
揚水車
|
DƯƠNG THỦY XA |
guồng đạp nước |
専用車
|
CHUYÊN DỤNG XA |
xe chuyên dụng |
定滑車
|
ĐỊNH HOẠT XA |
Ròng rọc cố định |
夜汽車
|
DẠ KHÍ XA |
xe lửa chạy ban đêm |
人力車
|
NHÂN LỰC XA |
xe kéo;xe người kéo |
二輪車
|
NHỊ LUÂN XA |
Xe hai bánh (xe đạp, xe máy ...) |
乳母車
|
NHŨ MẪU XA |
xe nôi; xe đẩy trẻ con;xe tập đi của trẻ con |
乗用車
|
THỪA DỤNG XA |
ô tô chở khách;xe khách |
三輪車
|
TAM LUÂN XA |
xe ba bánh |
うば車
|
XA |
xe nôi trẻ em; xe đẩy trẻ em |
鉄道貨車渡し
|
THIẾT ĐẠO HÓA XA ĐỘ |
giao trên xe |
軍用列車
|
QUÂN DỤNG LIỆT XA |
tàu quân dụng |
自動列車運転装置
|
TỰ ĐỘNG LIỆT XA VẬN CHUYỂN TRANG TRỊ |
thiết bị vận hành Tàu hỏa tự động |
自動列車制御装置
|
TỰ ĐỘNG LIỆT XA CHẾ NGỰ TRANG TRỊ |
thiết bị kiểm soát tàu hỏa tự động |
自動列車停止装置
|
TỰ ĐỘNG LIỆT XA ĐINH CHỈ TRANG TRỊ |
thiết bị hãm tàu tự động |
手押し車
|
THỦ ÁP XA |
xe cút kít; xe đẩy |
急行電車
|
CẤP HÀNH,HÀNG ĐIỆN XA |
xe lửa tốc hành |
急行汽車
|
CẤP HÀNH,HÀNG KHÍ XA |
xe lửa tốc hành |
急行列車
|
CẤP HÀNH,HÀNG LIỆT XA |
tàu tốc hành;xe lửa tốc hành |
快速電車
|
KHOÁI TỐC ĐIỆN XA |
tàu điện tốc độ cao; tàu siêu tốc |
専用駐車場
|
CHUYÊN DỤNG TRÚ XA TRƯỜNG |
chỗ đỗ xe riêng |
各駅停車
|
CÁC DỊCH ĐINH XA |
tàu chợ; tàu đỗ ở tất cả các ga; xe lửa hoặc xe buýt địa phương |
上り列車
|
THƯỢNG LIỆT XA |
tàu về thủ đô |
リフト車
|
XA |
xe nâng hàng |
電気自動車
|
ĐIỆN KHÍ TỰ ĐỘNG XA |
Xe ô tô điện |
電気機関車
|
ĐIỆN KHÍ CƠ,KY QUAN XA |
Đầu máy điện |
欧州自動車製造業者協会
|
ÂU CHÂU TỰ ĐỘNG XA CHẾ TẠO,THÁO NGHIỆP GIẢ HIỆP HỘI |
Hiệp hội các nhà sản xuất ô tô Châu Âu |
小型専用車
|
TIỂU HÌNH CHUYÊN DỤNG XA |
xe díp |
ラッセル車
|
XA |
xe xúc tuyết |
ミキサー車
|
XA |
xe trộn bê-tông |
ゴミ収集車
|
THU,THÂU TẬP XA |
xe rác |
クレーン車
|
XA |
xe cẩu |
燃費のいい車
|
NHIÊN PHÍ XA |
xe ít hao xăng |
水陸両用戦車
|
THỦY LỤC LƯỠNG DỤNG CHIẾN XA |
xe tăng lội nước |
カナダ自動車労組
|
TỰ ĐỘNG XA LAO TỔ |
Công đoàn Ô tô Canada; Hiệp hội ô tô Canada |
ウォーム歯車
|
XỈ XA |
truyền động trục vít; bánh vít |
先進安全自動車
|
TIÊN TIẾN,TẤN AN,YÊN TOÀN TỰ ĐỘNG XA |
ô tô an toàn cao |
環境に優しい自動車
|
HOÀN CẢNH ƯU TỰ ĐỘNG XA |
ô tô thân thiện với môi trường |