| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 受験者カード | THỤ,THỌ NGHIỆM GIẢ | phách |
| 受験生 | THỤ,THỌ NGHIỆM SINH | thí sinh |
| 受験地獄 | THỤ,THỌ NGHIỆM ĐỊA NGỤC | kì thi gian khổ như địa ngục; địa ngục thi cử |
| 受験する | THỤ,THỌ NGHIỆM | thi |
| 受験 | THỤ,THỌ NGHIỆM | sự tham gia kì thi; dự thi;ứng thí |
| 受領証 | THỤ,THỌ LÃNH,LĨNH CHỨNG | phái;phiếu nhân |
| 受領書 | THỤ,THỌ LÃNH,LĨNH THƯ | giấy biên nhận |
| 受領地点 | THỤ,THỌ LÃNH,LĨNH ĐỊA ĐIỂM | nơi nhận |
| 受領人名 | THỤ,THỌ LÃNH,LĨNH NHÂN DANH | tên người nhận |
| 受領の確認 | THỤ,THỌ LÃNH,LĨNH XÁC NHẬN | báo nhận |
| 受領できる | THỤ,THỌ LÃNH,LĨNH | thu được |
| 受領したばかり | THỤ,THỌ LÃNH,LĨNH | mới nhận |
| 受身形 | THỤ,THỌ THÂN HÌNH | thụ động |
| 受身 | THỤ,THỌ THÂN | bị động; thụ động;dạng bị động; dạng thụ động; thụ động;sự quật ngã trong Judo;thái độ bị động; thái độ thụ động; thụ động |
| 受賞者 | THỤ,THỌ THƯỞNG GIẢ | người giành được phần thưởng |
| 受諾手形 | THỤ,THỌ NẶC THỦ HÌNH | hối phiếu đã chấp nhận |
| 受諾する | THỤ,THỌ NẶC | chấp nhận |
| 受諾 | THỤ,THỌ NẶC | chấp hành;sự nhận lời; sự đảm nhận; sự tiếp thụ; sự chấp nhận; chấp nhận |
| 受話器 | THỤ,THỌ THOẠI KHÍ | ống nghe;ống nghe điện thọai |
| 受託者 | THỤ,THỌ THÁC GIẢ | người nhận giữ;người nhận tín thác |
| 受託人 | THỤ,THỌ THÁC NHÂN | đại lý gửi bán;người nhận giữ |
| 受胎する | THỤ,THỌ THAI | thụ thai |
| 受胎する | THỤ,THỌ THAI | thụ thai |
| 受胎 | THỤ,THỌ THAI | sự thụ thai; thụ thai |
| 受益者 | THỤ,THỌ ÍCH GIẢ | người hưởng |
| 受理する | THỤ,THỌ LÝ | tiếp thu |
| 受理する | THỤ,THỌ LÝ | thụ lý; chấp nhận |
| 受理 | THỤ,THỌ LÝ | sự tiếp thu; sự tiếp nhận; tiếp thu; tiếp nhận |
| 受取書 | THỤ,THỌ THỦ THƯ | phiếu nhận |
| 受取る | THỤ,THỌ THỦ | bắt được;chấp nhận;thu |
| 受取り | THỤ,THỌ THỦ | hóa đơn; biên nhận; biên lai; phiếu thu;sự nhận lấy; sự lĩnh hội; tiếp nhận; nhận |
| 受取 | THỤ,THỌ THỦ | hóa đơn; biên nhận; biên lai; phiếu thu;sự nhận lấy; sự lĩnh hội; tiếp nhận; nhận |
| 受動的 | THỤ,THỌ ĐỘNG ĐÍCH | có tính bị động; có tính thụ động |
| 受動 | THỤ,THỌ ĐỘNG | sự bị động; thụ động |
| 受像機 | THỤ,THỌ TƯỢNG CƠ,KY | máy thu;tivi; vô tuyến |
| 受信する | THỤ,THỌ TÍN | nhận tin; thu (sóng) |
| 受信 | THỤ,THỌ TÍN | sự thu tín hiệu; sự bắt tín hiệu; sự tiếp nhận tín hiệu |
| 受付係 | THỤ,THỌ PHÓ HỆ | nhân viên lễ tân; nhân viên thường trực; nhân viên tiếp tân |
| 受付する | THỤ,THỌ PHÓ | chuyển giao |
| 受付 | THỤ,THỌ PHÓ | nhân viên thường trực; lễ tân; nhân viên lễ tân; thường trực; nhân viên thường trực; tiếp tân; nhân viên tiếp tân;sự tiếp thu; sự tiếp nhận; tiếp nhận; quầy lễ tân; quầy thường trực; quầy tiếp tân |
| 受け身 | THỤ,THỌ THÂN | bị động; thụ động;sự quật ngã trong Judo; bị động;thể bị động; thể thụ động |
| 受け継ぐ | THỤ,THỌ KẾ | thừa kế; kế nhiệm; kế tục; thừa hưởng; truyền lại |
| 受け皿 | THỤ,THỌ MÃNH | đĩa nông; đĩa đựng |
| 受け渡しする | THỤ,THỌ ĐỘ | giao nhận |
| 受け止める | THỤ,THỌ CHỈ | bắt; bắt bẻ; quy kết; coi; quy;ngăn trở; giữ; kiềm giữ; bắt; đỡ; hứng; đối mặt;tiếp nhận; tiếp đãi; chấp nhận; nhìn nhận; ghi nhớ; tiếp thu; lắng nghe; chấp hành; tuân thủ |
| 受け持つ | THỤ,THỌ TRÌ | đảm nhiệm; đảm đương; chịu trách nhiệm; chủ nhiệm; phụ trách; đảm nhận |
| 受け持ち | THỤ,THỌ TRÌ | người đảm nhiệm; công tác đảm nhiệm; đảm nhiệm; chủ nhiệm; phụ trách; đảm nhận |
| 受け取る | THỤ,THỌ THỦ | lí giải; tin; giải thích; tin tưởng; tiếp thu; nhận;thu; lĩnh;thừa nhận; nhận; tiếp nhận |
| 受け取り | THỤ,THỌ THỦ | hóa đơn; biên nhận; biên lai; phiếu thu; nhận;sự nhận lấy; sự lĩnh hội; tiếp nhận; nhận |
| 受け取 | THỤ,THỌ THỦ | hóa đơn; biên nhận;sự nhận lấy; sự lĩnh hội; tiếp nhận; nhận |
| 受け入れる | THỤ,THỌ NHẬP | đón;rước;thu nhận;thu vào;thu; tiếp nạp; dung nạp; nhận được; tiếp nhận; biết;ưng thuận; đáp ứng; chấp nhận |
| 受け付ける | THỤ,THỌ PHÓ | dung nạp; hấp thu; tiếp nhận; nhận; phụ trách; chấp nhận;tiếp thu; thụ lí |
| 受け付け | THỤ,THỌ PHÓ | nhân viên công tác phòng thường trực; lễ tân; nhân viên lễ tân; thường trực; nhân viên thường trực; tiếp tân; nhân viên tiếp tân;sự tiếp thu; sự tiếp nhận; tiếp nhận; quầy lễ tân; quầy thường trực; quầy tiếp tân; nhận |
| 受ける | THỤ,THỌ | chịu (ảnh hưởng);được hoan nghênh;hướng vào; chầu; tin vào; tin; tin tưởng;phụng mệnh; vâng lệnh; tuân theo; chịu;tham dự;thu; tiếp thu; nhận; tiếp nhận |
| 受かる | THỤ,THỌ | thi đỗ; đỗ; vượt qua |
| 送受信機 | TỐNG THỤ,THỌ TÍN CƠ,KY | máy thu phát |
| 荷受書 | HÀ THỤ,THỌ THƯ | biên lai người nhận |
| 荷受代理店 | HÀ THỤ,THỌ ĐẠI LÝ ĐIẾM | đại lý nhận hàng |
| 荷受人 | HÀ THỤ,THỌ NHÂN | người nhậm hàng |
| 荷受け | HÀ THỤ,THỌ | nhận hàng |
| 納受 | NẠP THỤ,THỌ | Sự công nhận; sự tiếp nhận |
| 灰受け | HÔI THỤ,THỌ | cái gạt tàn |
| 接受する | TIẾP THỤ,THỌ | tiếp nhận |
| 授受する | THỤ,THỌ THỤ,THỌ | cho và nhận |
| 授受 | THỤ,THỌ THỤ,THỌ | cho và nhận |
| 感受性 | CẢM THỤ,THỌ TÍNH,TÁNH | năng lực cảm thụ; tính cảm thụ; nhiễm |
| 引受渡し | DẪN THỤ,THỌ ĐỘ | chứng từ khi trả tiền |
| 引受済手形 | DẪN THỤ,THỌ TẾ THỦ HÌNH | hối phiếu đã chấp nhận |
| 引受拒絶証書(手形) | DẪN THỤ,THỌ CỰ TUYỆT CHỨNG THƯ THỦ HÌNH | giấy chứng nhận từ chối chấp nhận (hối phiếu) |
| 引受手形 | DẪN THỤ,THỌ THỦ HÌNH | chấp nhận bảo lãnh hối phiếu;hối phiếu đã chấp nhận;hối phiếu được chấp nhận |
| 引受人 | DẪN THỤ,THỌ NHÂN | người chấp nhận |
| 引受ける | DẪN THỤ,THỌ | tiếp nhận; tiếp đón |
| 引受 | DẪN THỤ,THỌ | chấp hành;chấp nhận bảo lãnh |
| 伝受 | TRUYỀN THỤ,THỌ | sự truyền thụ (vào nghệ thuật) |
| 享受する | HƯỞNG THỤ,THỌ | hưởng thụ; hưởng; nhận;thừa hưởng |
| 享受 | HƯỞNG THỤ,THỌ | sự hưởng thụ; hưởng thụ; nhận; hưởng |
| 預金受入書 | DỰ KIM THỤ,THỌ NHẬP THƯ | biên lai tiền gửi |
| 限定受信技術 | HẠN ĐỊNH THỤ,THỌ TÍN KỸ THUẬT | Hệ thống Truy cập có điều kiện |
| 送金受取人 | TỐNG KIM THỤ,THỌ THỦ NHÂN | người nhận tiền |
| 税関受取書 | THUẾ QUAN THỤ,THỌ THỦ THƯ | biên lai hải quan |
| 現物受渡し | HIỆN VẬT THỤ,THỌ ĐỘ | giao thực tế |
| 待ち受ける | ĐÃI THỤ,THỌ | chờ đợi; mong đợi |
| 引き受け地 | DẪN THỤ,THỌ ĐỊA | nơi chấp nhận |
| 引き受け商社 | DẪN THỤ,THỌ THƯƠNG XÃ | người chấp nhận |
| 引き受ける | DẪN THỤ,THỌ | đảm nhận;đảm nhiệm |
| 年金受給者 | NIÊN KIM THỤ,THỌ CẤP GIẢ | người về hưu |
| 刑を受ける | HÌNH THỤ,THỌ | bị án |
| 借り受け金 | TÁ THỤ,THỌ KIM | tiền vay; tiền nợ; khoản nợ; khoản vay |
| 借り受け人 | TÁ THỤ,THỌ NHÂN | Người đi vay; người mắc nợ; người thuê; người nợ; người vay |
| 人工受胎 | NHÂN CÔNG THỤ,THỌ THAI | sự thụ tinh nhân tạo |
| 人工受紛 | NHÂN CÔNG THỤ,THỌ PHÂN | sự thụ phấn nhân tạo |
| 人工受精 | NHÂN CÔNG THỤ,THỌ TINH | sự thụ tinh nhân tạo;thụ tinh trong ống nghiệm |
| 適法な受け渡し | THÍCH PHÁP THỤ,THỌ ĐỘ | giao theo luật định |
| 賞金を受ける | THƯỞNG KIM THỤ,THỌ | thắng giải |
| 試験を受ける | THI NGHIỆM THỤ,THỌ | đi thi;dự thi |
| 白地引受 | BẠCH ĐỊA DẪN THỤ,THỌ | chấp nhận để trống |
| 申込の受諾 | THÂN VÀO THỤ,THỌ NẶC | chấp nhận chào giá |
| 特別引受 | ĐẶC BIỆT DẪN THỤ,THỌ | chấp nhận đặc biệt |
| 提供の受諾 | ĐỀ CUNG THỤ,THỌ NẶC | chấp nhận chào giá |
| 手持ち受注 | THỦ TRÌ THỤ,THỌ CHÚ | đơn hàng chưa thực hiện |