Từ hán |
Âm hán việt |
Nghĩa |
手形の受引受
|
THỦ HÌNH THỤ,THỌ DẪN THỤ,THỌ |
chấp nhận hối phiếu |
差別を受ける
|
SAI BIỆT THỤ,THỌ |
bị phân biệt đối xử |
好意を受ける
|
HIẾU,HẢO Ý THỤ,THỌ |
thụ ân |
商品引受
|
THƯƠNG PHẨM DẪN THỤ,THỌ |
chấp nhận hàng |
品物の受領
|
PHẨM VẬT THỤ,THỌ LÃNH,LĨNH |
chấp nhận hàng |
参加引受第三者による手形
|
THAM GIA DẪN THỤ,THỌ ĐỆ TAM GIẢ THỦ HÌNH |
chấp nhận danh dự hối phiếu |
参加引受
|
THAM GIA DẪN THỤ,THỌ |
bên tham gia;chấp nhận danh dự |
単純引受手形
|
ĐƠN THUẦN DẪN THỤ,THỌ THỦ HÌNH |
chấp nhận tuyệt đối hối phiếu |
単純引受
|
ĐƠN THUẦN DẪN THỤ,THỌ |
chấp nhận không bảo lưu;chấp nhận tuyệt đối |
制限引受法
|
CHẾ HẠN DẪN THỤ,THỌ PHÁP |
chấp nhận có bảo lưu luật |
制限引受
|
CHẾ HẠN DẪN THỤ,THỌ |
chấp nhận có bảo lưu |
写真を受取る
|
TẢ CHÂN THỤ,THỌ THỦ |
thu ảnh |
信用状受益者
|
TÍN DỤNG TRẠNG THỤ,THỌ ÍCH GIẢ |
người hưởng lợi |
お金を受け取り
|
KIM THỤ,THỌ THỦ |
lĩnh tiền |
鉄道貨物受託書
|
THIẾT ĐẠO HÓA VẬT THỤ,THỌ THÁC THƯ |
giấy gửi hàng đường sắt |
郵便小包受取書
|
BƯU TIỆN TIỂU BAO THỤ,THỌ THỦ THƯ |
biên lai hàng kiện nhỏ |
許可証を受取る
|
HỨA KHẢ CHỨNG THỤ,THỌ THỦ |
thu giấy phép |
申込の引受
|
THÂN VÀO DẪN THỤ,THỌ |
chấp nhận chào giá |
無条件引受
|
VÔ,MÔ ĐIỀU KIỆN DẪN THỤ,THỌ |
chấp nhận không điều kiện |
条件付引受
|
ĐIỀU KIỆN PHÓ DẪN THỤ,THỌ |
chấp nhận có bảo lưu;chấp nhận có điều kiện |
提供の引受
|
ĐỀ CUNG DẪN THỤ,THỌ |
chấp nhận chào giá |
年金額を受給する
|
NIÊN KIM NGẠCH THỤ,THỌ CẤP |
Hưởng lương hưu |
埠頭倉庫受取書
|
PHỤ ĐẦU THƯƠNG KHỐ THỤ,THỌ THỦ THƯ |
phiếu lưu kho cảng |
不単純引受け法
|
BẤT ĐƠN THUẦN DẪN THỤ,THỌ PHÁP |
chấp nhận có bảo lưu luật |
不単純引受け
|
BẤT ĐƠN THUẦN DẪN THỤ,THỌ |
chấp nhận có bảo lưu |
融通手形引受
|
DUNG THÔNG THỦ HÌNH DẪN THỤ,THỌ |
chấp nhận khống |
自分でで引き受け
|
TỰ PHÂN DẪN THỤ,THỌ |
gánh lấy |
波止場所有者受取者
|
BA CHỈ TRƯỜNG SỞ HỮU GIẢ THỤ,THỌ THỦ GIẢ |
biên lai chủ cầu cảng |
倉庫係り貨物受取証
|
THƯƠNG KHỐ HỆ HÓA VẬT THỤ,THỌ THỦ CHỨNG |
giấy chứng nhận lưu kho |
上皮細胞増殖因子受容体
|
THƯỢNG BỈ TẾ BÀO TĂNG THỰC NHÂN TỬ,TÝ THỤ,THỌ UNG,DONG THỂ |
Cơ quan cảm nhận yếu tố tăng biểu bì |