1 | 2


Từ hán Âm hán việt Nghĩa
手形の THỦ HÌNH THỤ,THỌ DẪN THỤ,THỌ chấp nhận hối phiếu
差別をける SAI BIỆT THỤ,THỌ bị phân biệt đối xử
好意をける HIẾU,HẢO Ý THỤ,THỌ thụ ân
商品引 THƯƠNG PHẨM DẪN THỤ,THỌ chấp nhận hàng
品物の PHẨM VẬT THỤ,THỌ LÃNH,LĨNH chấp nhận hàng
参加引第三者による手形 THAM GIA DẪN THỤ,THỌ ĐỆ TAM GIẢ THỦ HÌNH chấp nhận danh dự hối phiếu
参加引 THAM GIA DẪN THỤ,THỌ bên tham gia;chấp nhận danh dự
単純引手形 ĐƠN THUẦN DẪN THỤ,THỌ THỦ HÌNH chấp nhận tuyệt đối hối phiếu
単純引 ĐƠN THUẦN DẪN THỤ,THỌ chấp nhận không bảo lưu;chấp nhận tuyệt đối
制限引 CHẾ HẠN DẪN THỤ,THỌ PHÁP chấp nhận có bảo lưu luật
制限引 CHẾ HẠN DẪN THỤ,THỌ chấp nhận có bảo lưu
写真を取る TẢ CHÂN THỤ,THỌ THỦ thu ảnh
信用状益者 TÍN DỤNG TRẠNG THỤ,THỌ ÍCH GIẢ người hưởng lợi
お金をけ取り KIM THỤ,THỌ THỦ lĩnh tiền
鉄道貨物託書 THIẾT ĐẠO HÓA VẬT THỤ,THỌ THÁC THƯ giấy gửi hàng đường sắt
郵便小包取書 BƯU TIỆN TIỂU BAO THỤ,THỌ THỦ THƯ biên lai hàng kiện nhỏ
許可証を取る HỨA KHẢ CHỨNG THỤ,THỌ THỦ thu giấy phép
申込の引 THÂN VÀO DẪN THỤ,THỌ chấp nhận chào giá
無条件引 VÔ,MÔ ĐIỀU KIỆN DẪN THỤ,THỌ chấp nhận không điều kiện
条件付引 ĐIỀU KIỆN PHÓ DẪN THỤ,THỌ chấp nhận có bảo lưu;chấp nhận có điều kiện
提供の引 ĐỀ CUNG DẪN THỤ,THỌ chấp nhận chào giá
年金額を給する NIÊN KIM NGẠCH THỤ,THỌ CẤP Hưởng lương hưu
埠頭倉庫取書 PHỤ ĐẦU THƯƠNG KHỐ THỤ,THỌ THỦ THƯ phiếu lưu kho cảng
不単純引け法 BẤT ĐƠN THUẦN DẪN THỤ,THỌ PHÁP chấp nhận có bảo lưu luật
不単純引 BẤT ĐƠN THUẦN DẪN THỤ,THỌ chấp nhận có bảo lưu
融通手形引 DUNG THÔNG THỦ HÌNH DẪN THỤ,THỌ chấp nhận khống
自分でで引き TỰ PHÂN DẪN THỤ,THỌ gánh lấy
波止場所有者取者 BA CHỈ TRƯỜNG SỞ HỮU GIẢ THỤ,THỌ THỦ GIẢ biên lai chủ cầu cảng
倉庫係り貨物取証 THƯƠNG KHỐ HỆ HÓA VẬT THỤ,THỌ THỦ CHỨNG giấy chứng nhận lưu kho
上皮細胞増殖因子容体 THƯỢNG BỈ TẾ BÀO TĂNG THỰC NHÂN TỬ,TÝ THỤ,THỌ UNG,DONG THỂ Cơ quan cảm nhận yếu tố tăng biểu bì
1 | 2