Từ hán |
Âm hán việt |
Nghĩa |
発行所
|
PHÁT HÀNH,HÀNG SỞ |
nhà xuất bản |
療養所
|
LIỆU DƯỠNG SỞ |
dưỡng đường;nơi an dưỡng |
療養所
|
LIỆU DƯỠNG SỞ |
viện điều dưỡng; bệnh xá |
現住所
|
HIỆN TRÚ,TRỤ SỞ |
chỗ ở hiện tại; địa chỉ hiện tại |
狙い所
|
THƯ SỞ |
Đích; mục tiêu |
無任所
|
VÔ,MÔ NHIỆM SỞ |
bộ không bộ |
源泉所得税
|
NGUYÊN TUYỀN SỞ ĐẮC THUẾ |
thuế thu nhập đánh tại gốc; thuế thu nhập khấu trừ tại nguồn |
測候所
|
TRẮC HẬU SỞ |
đài khí tượng |
派出所
|
PHÁI XUẤT SỞ |
đồn công an |
洗面所
|
TẨY DIỆN SỞ |
buồng tắm;chỗ rửa tay |
洗面所
|
TẨY DIỆN SỞ |
chỗ rửa mặt |
法的所有者
|
PHÁP ĐÍCH SỞ HỮU GIẢ |
chủ sở hữu hợp pháp |
案内所
|
ÁN NỘI SỞ |
nơi hướng dẫn; nơi chỉ dẫn; phòng chỉ dẫn; phòng thông tin |
春場所
|
XUÂN TRƯỜNG SỞ |
Cuộc đấu sumo mùa xuân |
政府所在地
|
CHÍNH,CHÁNH PHỦ SỞ TẠI ĐỊA |
bản cư |
撮影所
|
TOÁT ẢNH SỞ |
xưởng phim; phim trường |
撮影所
|
TOÁT ẢNH SỞ |
xưởng phim |
接待所
|
TIẾP ĐÃI SỞ |
sảnh đường |
指揮所
|
CHỈ HUY SỞ |
sở chỉ huy |
拘置所
|
CÂU,CÚ TRỊ SỞ |
nhà giam |
投票所
|
ĐẦU PHIẾU SỞ |
phòng bỏ phiếu |
投票所
|
ĐẦU PHIẾU SỞ |
nơi bỏ phiếu |
年間所得
|
NIÊN GIAN SỞ ĐẮC |
tiền thu vào trong năm |
市役所
|
THỊ DỊCH SỞ |
cơ quan hành chính thành phố;tòa hành chính thị xã |
工業所有権
|
CÔNG NGHIỆP SỞ HỮU QUYỀN |
quyền sở hữu công nghiệp |
営業所得税
|
DOANH,DINH NGHIỆP SỞ ĐẮC THUẾ |
thuế doanh thu |
営業所
|
DOANH,DINH NGHIỆP SỞ |
nơi kinh doanh; địa điểm kinh doanh; trụ sở kinh doanh; văn phòng kinh doanh |
商品所有権
|
THƯƠNG PHẨM SỞ HỮU QUYỀN |
quyền sở hữu hàng hoá |
告訴所
|
CÁO TỐ SỞ |
bản cáo trạng |
合同所
|
HỢP ĐỒNG SỞ |
văn khế |
取引所売買
|
THỦ DẪN SỞ MẠI MÃI |
buôn bán tại sở giao dịch |
取引所
|
THỦ DẪN SỞ |
Sở Giao dịch |
印刷所
|
ẤN LOÁT SỞ |
nhà in |
区役所
|
KHU DỊCH SỞ |
trụ sở hành chính khu vực |
列記所
|
LIỆT KÝ SỞ |
bản kê |
刑務所
|
HÌNH VỤ SỞ |
nhà tù; nhà giam; trại giam |
出張所
|
XUẤT TRƯƠNG SỞ |
chỗ làm việc; nơi công tác |
停留所
|
ĐINH LƯU SỞ |
bến đỗ xe buýt |
信号所
|
TÍN HIỆU SỞ |
ga tín hiệu |
保養所
|
BẢO DƯỠNG SỞ |
viện điều dưỡng; trạm điều dưỡng; nơi điều dưỡng |
保険所
|
BẢO HIỂM SỞ |
trung tâm y tế |
保育所
|
BẢO DỤC SỞ |
nhà trẻ;phòng dành riêng cho trẻ |
作業所
|
TÁC NGHIỆP SỞ |
chỗ làm |
休憩所
|
HƯU KHẾ SỞ |
chỗ nghỉ |
他の所
|
THA SỞ |
nơi khác |
二箇所
|
NHỊ CÁ SỞ |
hai nơi (số đếm); hai chỗ (số đếm) |
事務所
|
SỰ VỤ SỞ |
buông giấy;buông làm việc;chỗ làm việc;nơi làm việc;phòng giấy;phòng làm việc;trụ sở;văn phòng |
ご座所
|
TỌA SỞ |
ngai vàng; ngôi vua |
預かり所
|
DỰ SỞ |
phòng giữ hành lý; phòng gửi đồ |
預かり所
|
DỰ SỞ |
phòng giữ hành lý; phòng gửi đồ |
隠れ場所
|
ẨN TRƯỜNG SỞ |
nơi che giấu; nơi ẩn náu; nơi ẩn nấp; nơi trú ẩn |
適材適所
|
THÍCH TÀI THÍCH SỞ |
người phù hợp ở nơi phù hợp |
著作権所有
|
TRỮ,TRƯỚC TÁC QUYỀN SỞ HỮU |
Bản quyền |
確認場所
|
XÁC NHẬN TRƯỜNG SỞ |
nơi nhận |
波止場所有者受取者
|
BA CHỈ TRƯỜNG SỞ HỮU GIẢ THỤ,THỌ THỦ GIẢ |
biên lai chủ cầu cảng |
波止場所有者
|
BA CHỈ TRƯỜNG SỞ HỮU GIẢ |
chủ cầu cảng |
東宮御所
|
ĐÔNG CUNG NGỰ SỞ |
Đông cung (cung điện) |
建設・所有・運営
|
KIẾN THIẾT SỞ HỮU VẬN DOANH,DINH |
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động |
大宮御所
|
ĐẠI CUNG NGỰ SỞ |
nơi ở của Thái hậu |
商工業所
|
THƯƠNG CÔNG NGHIỆP SỞ |
phòng thương mại và công nghệ |
他の場所
|
THA TRƯỜNG SỞ |
nơi khác |
ここん所
|
SỞ |
chỗ này; ở đây |
霧散通信所
|
VỤ TÁN THÔNG TÍN SỞ |
đài vô tuyến điện |
証券取引所
|
CHỨNG KHOÁN THỦ DẪN SỞ |
sở giao dịch chứng khoán |
設計研究所
|
THIẾT KẾ NGHIÊN CỨU SỞ |
viện thiết kế |
荷積み場所
|
HÀ TÍCH TRƯỜNG SỞ |
dung tích xếp hàng |
簡易裁判所
|
GIẢN DỊ,DỊCH TÀI PHÁN SỞ |
tòa án sơ thẩm |
福祉事務所
|
PHÚC CHỈ SỰ VỤ SỞ |
Văn phòng phúc lợi |
物産取引所
|
VẬT SẢN THỦ DẪN SỞ |
bộ thương nghiệp |
死体案置所
|
TỬ THỂ ÁN TRỊ SỞ |
nhà xác |
最高裁判所
|
TỐI CAO TÀI PHÁN SỞ |
tòa án tối cao |
旅行案内所
|
LỮ HÀNH,HÀNG ÁN NỘI SỞ |
văn phòng du lịch |
料金徴収所
|
LIỆU KIM TRƯNG THU,THÂU SỞ |
nơi thu thuế qua đường |
損害査定所
|
TỔN HẠI TRA ĐỊNH SỞ |
bản tính toán tổn thất |
捕虜収容所
|
BỘ,BỔ LỖ THU,THÂU UNG,DONG SỞ |
trại dành cho tù nhân; trại tập trung; trại dành cho tù binh |
手の届く所
|
THỦ GIỚI SỞ |
vừa sức; trong tầm tay |
地方裁判所
|
ĐỊA PHƯƠNG TÀI PHÁN SỞ |
tòa án địa phương |
商業興信所
|
THƯƠNG NGHIỆP HƯNG TÍN SỞ |
hãng điều tra thương mại |
商業会議所
|
THƯƠNG NGHIỆP HỘI NGHỊ SỞ |
phòng thương mại |
商工会議所
|
THƯƠNG CÔNG HỘI NGHỊ SỞ |
phòng thương mại và công nghiệp |
商品取引所
|
THƯƠNG PHẨM THỦ DẪN SỞ |
bản chào hàng |
取り扱い所
|
THỦ TRÁP SỞ |
Đại lý |
保険追加所
|
BẢO HIỂM TRUY GIA SỞ |
giấy bổ sung bảo hiểm |
上告裁判所
|
THƯỢNG CÁO TÀI PHÁN SỞ |
tòa thượng thẩm |
豪証券取引所
|
HÀO CHỨNG KHOÁN THỦ DẪN SỞ |
Sở Giao dịch chứng khoán Úc |
自動車教習所
|
TỰ ĐỘNG XA GIÁO TẬP SỞ |
trường lái xe |
生まれた場所
|
SINH TRƯỜNG SỞ |
Nơi sinh; nơi chôn rau cắt rốn; quê hương |
従業員株式所有信託
|
INH,TÒNG NGHIỆP VIÊN HẬU,CHU THỨC SỞ HỮU TÍN THÁC |
ủy thác quyền sở hữu cổ phần của người lao động |
定まった場所
|
ĐỊNH TRƯỜNG SỞ |
nơi chỉ định |
原産地正目所
|
NGUYÊN SẢN ĐỊA CHÍNH MỤC SỞ |
giấy chứng nơi sản xuất |
原子力発電所
|
NGUYÊN TỬ,TÝ LỰC PHÁT ĐIỆN SỞ |
nhà máy điện nguyên tử; nhà máy phát điện nguyên tử |
自動気象観測所システム
|
TỰ ĐỘNG KHÍ TƯỢNG QUAN TRẮC SỞ |
Hệ thống thông báo thời tiết tự động |
混成商業会議所
|
HỖN THÀNH THƯƠNG NGHIỆP HỘI NGHỊ SỞ |
phòng thương mại hỗn hợp |
最高人民裁判所
|
TỐI CAO NHÂN DÂN TÀI PHÁN SỞ |
tòa án nhân dân tối cao |
市場相場取引所
|
THỊ TRƯỜNG TƯƠNG,TƯỚNG TRƯỜNG THỦ DẪN SỞ |
bản yết giá sở giao dịch |
国際貿易裁判所
|
QUỐC TẾ MẬU DỊ,DỊCH TÀI PHÁN SỞ |
Tòa án Thương mại Quốc tế |
国際商業会議所
|
QUỐC TẾ THƯƠNG NGHIỆP HỘI NGHỊ SỞ |
phòng thương mại quốc tế |
先渡し(取引所)
|
TIÊN ĐỘ THỦ DẪN SỞ |
giao theo kỳ hạn (sở giao dịch) |
現金取引(取引所)
|
HIỆN KIM THỦ DẪN THỦ DẪN SỞ |
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch) |
特別料金(取引所)
|
ĐẶC BIỆT LIỆU KIM THỦ DẪN SỞ |
giá có bù (sở giao dịch) |