1 | 2 | 3


Từ hán Âm hán việt Nghĩa
発行 PHÁT HÀNH,HÀNG SỞ nhà xuất bản
療養 LIỆU DƯỠNG SỞ dưỡng đường;nơi an dưỡng
療養 LIỆU DƯỠNG SỞ viện điều dưỡng; bệnh xá
現住 HIỆN TRÚ,TRỤ SỞ chỗ ở hiện tại; địa chỉ hiện tại
狙い THƯ SỞ Đích; mục tiêu
無任 VÔ,MÔ NHIỆM SỞ bộ không bộ
源泉得税 NGUYÊN TUYỀN SỞ ĐẮC THUẾ thuế thu nhập đánh tại gốc; thuế thu nhập khấu trừ tại nguồn
測候 TRẮC HẬU SỞ đài khí tượng
派出 PHÁI XUẤT SỞ đồn công an
洗面 TẨY DIỆN SỞ buồng tắm;chỗ rửa tay
洗面 TẨY DIỆN SỞ chỗ rửa mặt
法的有者 PHÁP ĐÍCH SỞ HỮU GIẢ chủ sở hữu hợp pháp
案内 ÁN NỘI SỞ nơi hướng dẫn; nơi chỉ dẫn; phòng chỉ dẫn; phòng thông tin
春場 XUÂN TRƯỜNG SỞ Cuộc đấu sumo mùa xuân
政府在地 CHÍNH,CHÁNH PHỦ SỞ TẠI ĐỊA bản cư
撮影 TOÁT ẢNH SỞ xưởng phim; phim trường
撮影 TOÁT ẢNH SỞ xưởng phim
接待 TIẾP ĐÃI SỞ sảnh đường
指揮 CHỈ HUY SỞ sở chỉ huy
拘置 CÂU,CÚ TRỊ SỞ nhà giam
投票 ĐẦU PHIẾU SỞ phòng bỏ phiếu
投票 ĐẦU PHIẾU SỞ nơi bỏ phiếu
年間 NIÊN GIAN SỞ ĐẮC tiền thu vào trong năm
市役 THỊ DỊCH SỞ cơ quan hành chính thành phố;tòa hành chính thị xã
工業有権 CÔNG NGHIỆP SỞ HỮU QUYỀN quyền sở hữu công nghiệp
営業得税 DOANH,DINH NGHIỆP SỞ ĐẮC THUẾ thuế doanh thu
営業 DOANH,DINH NGHIỆP SỞ nơi kinh doanh; địa điểm kinh doanh; trụ sở kinh doanh; văn phòng kinh doanh
商品有権 THƯƠNG PHẨM SỞ HỮU QUYỀN quyền sở hữu hàng hoá
告訴 CÁO TỐ SỞ bản cáo trạng
合同 HỢP ĐỒNG SỞ văn khế
取引売買 THỦ DẪN SỞ MẠI MÃI buôn bán tại sở giao dịch
取引 THỦ DẪN SỞ Sở Giao dịch
印刷 ẤN LOÁT SỞ nhà in
区役 KHU DỊCH SỞ trụ sở hành chính khu vực
列記 LIỆT KÝ SỞ bản kê
刑務 HÌNH VỤ SỞ nhà tù; nhà giam; trại giam
出張 XUẤT TRƯƠNG SỞ chỗ làm việc; nơi công tác
停留 ĐINH LƯU SỞ bến đỗ xe buýt
信号 TÍN HIỆU SỞ ga tín hiệu
保養 BẢO DƯỠNG SỞ viện điều dưỡng; trạm điều dưỡng; nơi điều dưỡng
保険 BẢO HIỂM SỞ trung tâm y tế
保育 BẢO DỤC SỞ nhà trẻ;phòng dành riêng cho trẻ
作業 TÁC NGHIỆP SỞ chỗ làm
休憩 HƯU KHẾ SỞ chỗ nghỉ
他の THA SỞ nơi khác
二箇 NHỊ CÁ SỞ hai nơi (số đếm); hai chỗ (số đếm)
事務 SỰ VỤ SỞ buông giấy;buông làm việc;chỗ làm việc;nơi làm việc;phòng giấy;phòng làm việc;trụ sở;văn phòng
ご座 TỌA SỞ ngai vàng; ngôi vua
預かり DỰ SỞ phòng giữ hành lý; phòng gửi đồ
預かり DỰ SỞ phòng giữ hành lý; phòng gửi đồ
隠れ場 ẨN TRƯỜNG SỞ nơi che giấu; nơi ẩn náu; nơi ẩn nấp; nơi trú ẩn
適材適 THÍCH TÀI THÍCH SỞ người phù hợp ở nơi phù hợp
著作権 TRỮ,TRƯỚC TÁC QUYỀN SỞ HỮU Bản quyền
確認場 XÁC NHẬN TRƯỜNG SỞ nơi nhận
波止場有者受取者 BA CHỈ TRƯỜNG SỞ HỮU GIẢ THỤ,THỌ THỦ GIẢ biên lai chủ cầu cảng
波止場有者 BA CHỈ TRƯỜNG SỞ HỮU GIẢ chủ cầu cảng
東宮御 ĐÔNG CUNG NGỰ SỞ Đông cung (cung điện)
建設・有・運営 KIẾN THIẾT SỞ HỮU VẬN DOANH,DINH Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động
大宮御 ĐẠI CUNG NGỰ SỞ nơi ở của Thái hậu
商工業 THƯƠNG CÔNG NGHIỆP SỞ phòng thương mại và công nghệ
他の場 THA TRƯỜNG SỞ nơi khác
ここん SỞ chỗ này; ở đây
霧散通信 VỤ TÁN THÔNG TÍN SỞ đài vô tuyến điện
証券取引 CHỨNG KHOÁN THỦ DẪN SỞ sở giao dịch chứng khoán
設計研究 THIẾT KẾ NGHIÊN CỨU SỞ viện thiết kế
荷積み場 HÀ TÍCH TRƯỜNG SỞ dung tích xếp hàng
簡易裁判 GIẢN DỊ,DỊCH TÀI PHÁN SỞ tòa án sơ thẩm
福祉事務 PHÚC CHỈ SỰ VỤ SỞ Văn phòng phúc lợi
物産取引 VẬT SẢN THỦ DẪN SỞ bộ thương nghiệp
死体案置 TỬ THỂ ÁN TRỊ SỞ nhà xác
最高裁判 TỐI CAO TÀI PHÁN SỞ tòa án tối cao
旅行案内 LỮ HÀNH,HÀNG ÁN NỘI SỞ văn phòng du lịch
料金徴収 LIỆU KIM TRƯNG THU,THÂU SỞ nơi thu thuế qua đường
損害査定 TỔN HẠI TRA ĐỊNH SỞ bản tính toán tổn thất
捕虜収容 BỘ,BỔ LỖ THU,THÂU UNG,DONG SỞ trại dành cho tù nhân; trại tập trung; trại dành cho tù binh
手の届く THỦ GIỚI SỞ vừa sức; trong tầm tay
地方裁判 ĐỊA PHƯƠNG TÀI PHÁN SỞ tòa án địa phương
商業興信 THƯƠNG NGHIỆP HƯNG TÍN SỞ hãng điều tra thương mại
商業会議 THƯƠNG NGHIỆP HỘI NGHỊ SỞ phòng thương mại
商工会議 THƯƠNG CÔNG HỘI NGHỊ SỞ phòng thương mại và công nghiệp
商品取引 THƯƠNG PHẨM THỦ DẪN SỞ bản chào hàng
取り扱い THỦ TRÁP SỞ Đại lý
保険追加 BẢO HIỂM TRUY GIA SỞ giấy bổ sung bảo hiểm
上告裁判 THƯỢNG CÁO TÀI PHÁN SỞ tòa thượng thẩm
豪証券取引 HÀO CHỨNG KHOÁN THỦ DẪN SỞ Sở Giao dịch chứng khoán Úc
自動車教習 TỰ ĐỘNG XA GIÁO TẬP SỞ trường lái xe
生まれた場 SINH TRƯỜNG SỞ Nơi sinh; nơi chôn rau cắt rốn; quê hương
従業員株式有信託 INH,TÒNG NGHIỆP VIÊN HẬU,CHU THỨC SỞ HỮU TÍN THÁC ủy thác quyền sở hữu cổ phần của người lao động
定まった場 ĐỊNH TRƯỜNG SỞ nơi chỉ định
原産地正目 NGUYÊN SẢN ĐỊA CHÍNH MỤC SỞ giấy chứng nơi sản xuất
原子力発電 NGUYÊN TỬ,TÝ LỰC PHÁT ĐIỆN SỞ nhà máy điện nguyên tử; nhà máy phát điện nguyên tử
自動気象観測システム TỰ ĐỘNG KHÍ TƯỢNG QUAN TRẮC SỞ Hệ thống thông báo thời tiết tự động
混成商業会議 HỖN THÀNH THƯƠNG NGHIỆP HỘI NGHỊ SỞ phòng thương mại hỗn hợp
最高人民裁判 TỐI CAO NHÂN DÂN TÀI PHÁN SỞ tòa án nhân dân tối cao
市場相場取引 THỊ TRƯỜNG TƯƠNG,TƯỚNG TRƯỜNG THỦ DẪN SỞ bản yết giá sở giao dịch
国際貿易裁判 QUỐC TẾ MẬU DỊ,DỊCH TÀI PHÁN SỞ Tòa án Thương mại Quốc tế
国際商業会議 QUỐC TẾ THƯƠNG NGHIỆP HỘI NGHỊ SỞ phòng thương mại quốc tế
先渡し(取引) TIÊN ĐỘ THỦ DẪN SỞ giao theo kỳ hạn (sở giao dịch)
現金取引(取引) HIỆN KIM THỦ DẪN THỦ DẪN SỞ giao dịch tiền mặt (sở giao dịch)
特別料金(取引) ĐẶC BIỆT LIỆU KIM THỦ DẪN SỞ giá có bù (sở giao dịch)
1 | 2 | 3