Từ hán |
Âm hán việt |
Nghĩa |
消費者行動研究所
|
TIÊU PHÍ GIẢ HÀNH,HÀNG ĐỘNG NGHIÊN CỨU SỞ |
Viện nghiên cứu thái độ người tiêu dùng |
引け相場(取引所)
|
DẪN TƯƠNG,TƯỚNG TRƯỜNG THỦ DẪN SỞ |
giá đóng cửa (sở giao dịch) |
定期売買(取引所)
|
ĐỊNH KỲ MẠI MÃI THỦ DẪN SỞ |
giao dịch kỳ hạn (sở giao dịch) |
場外取引(取引所)
|
TRƯỜNG NGOẠI THỦ DẪN THỦ DẪN SỞ |
giao dịch hành lang (sở giao dịch) |
シカゴ商品取引所
|
THƯƠNG PHẨM THỦ DẪN SỞ |
ủy ban Thương mại Chicago |
航空宇宙技術研究所
|
HÀNG KHÔNG,KHỐNG VŨ TRỤ KỸ THUẬT NGHIÊN CỨU SỞ |
viện nghiên cứu kỹ thuật hàng không vũ trụ; viện nghiên cứu kỹ thuật |
経済社会総合研究所
|
KINH TẾ XÃ HỘI TỔNG HỢP NGHIÊN CỨU SỞ |
Viện Nghiên cứu Kinh tế và Xã hội |
経済優先順位研究所
|
KINH TẾ ƯU TIÊN THUẬN VỊ NGHIÊN CỨU SỞ |
Hội đồng Ưu tiên Kinh tế |
手荷物一時預かり所
|
THỦ HÀ VẬT NHẤT THỜI DỰ SỞ |
nơi gửi hành lí ngắn hạn |
戦略国際問題研究所
|
CHIẾN LƯỢC QUỐC TẾ VẤN ĐỀ NGHIÊN CỨU SỞ |
Trung tâm Nghiên cứu Chiến lược và Quốc tế |
在日米国商工会議所
|
TẠI NHẬT MỄ QUỐC THƯƠNG CÔNG HỘI NGHỊ SỞ |
Phòng Thương mại Mỹ tại Nhật Bản |
スポーツ調停裁判所
|
ĐIỀU ĐINH TÀI PHÁN SỞ |
Tòa án Trọng tài Thể thao |
無免許仲買人(取引所)
|
VÔ,MÔ MIỄN HỨA TRỌNG MÃI NHÂN THỦ DẪN SỞ |
môi giới hành lang (sở giao dịch) |
欧州分子生物学研究所
|
ÂU CHÂU PHÂN TỬ,TÝ SINH VẬT HỌC NGHIÊN CỨU SỞ |
Viện Thí nghiệm Phân tử Sinh học Châu Âu |
従業員福利厚生研究所
|
INH,TÒNG NGHIỆP VIÊN PHÚC LỢI HẬU SINH NGHIÊN CỨU SỞ |
Viện Nghiên cứu Lợi ích của Người lao động; viện nghiên cứu |
寄り付け相場(取引所)
|
KÝ PHÓ TƯƠNG,TƯỚNG TRƯỜNG THỦ DẪN SỞ |
giá mở cửa (sở giao dịch) |
寄り付き相場(取引所)
|
KÝ PHÓ TƯƠNG,TƯỚNG TRƯỜNG THỦ DẪN SỞ |
giá mở hàng (sở giao dịch) |
子供の手の届かない所に保管してください
|
TỬ,TÝ CUNG THỦ GIỚI SỞ BẢO QUẢN |
để thuốc ngoài tầm tay trẻ em (ghi trên bao bì hộp thuốc) |
アメリカン証券取引所
|
CHỨNG KHOÁN THỦ DẪN SỞ |
Sở Giao dịch Chứng khoán Mỹ |
中国現代国際関係研究所
|
TRUNG QUỐC HIỆN ĐẠI QUỐC TẾ QUAN HỆ NGHIÊN CỨU SỞ |
Viện Quan hệ Quốc tế Hiện đại của Trung Quốc |
ニューヨーク商品取引所
|
THƯƠNG PHẨM THỦ DẪN SỞ |
Sở Giao dịch Hàng hóa New York |
マレーシア商品金融取引所
|
THƯƠNG PHẨM KIM DUNG THỦ DẪN SỞ |
Sở Giao dịch Hàng hóa và Tiền tệ Malaysia |
ブルックヘブン国立研究所
|
QUỐC LẬP NGHIÊN CỨU SỞ |
Phòng Thí nghiệm Quốc gia Brookhaven |
コーヒー砂糖ココア取引所
|
SA ĐƯỜNG THỦ DẪN SỞ |
Sở Giao dịch Cà phê, Đường và Cacao; sở giao dịch |
コンピュータ犯罪・知的所有権課
|
PHẠM TỘI TRI ĐÍCH SỞ HỮU QUYỀN KHÓA |
Bộ phận Sở hữu Trí tuệ và Tội phạm Máy tính |
財団法人京都高度技術研究所
|
TÀI ĐOÀN PHÁP NHÂN KINH ĐÔ CAO ĐỘ KỸ THUẬT NGHIÊN CỨU SỞ |
Viện nghiên cứu công nghệ phần mềm tiên tiến & cơ điện tử Kyoto |
国際電気通信基礎技術研究所
|
QUỐC TẾ ĐIỆN KHÍ THÔNG TÍN CƠ SỞ KỸ THUẬT NGHIÊN CỨU SỞ |
Viện Nghiên cứu Viễn thông tiên tiến quốc tế |
グローバルエネルギー研究所
|
NGHIÊN CỨU SỞ |
Trung tâm Nghiên cứu Năng lượng Toàn cầu |