1 | 2 | 3


Từ hán Âm hán việt Nghĩa
消費者行動研究 TIÊU PHÍ GIẢ HÀNH,HÀNG ĐỘNG NGHIÊN CỨU SỞ Viện nghiên cứu thái độ người tiêu dùng
引け相場(取引) DẪN TƯƠNG,TƯỚNG TRƯỜNG THỦ DẪN SỞ giá đóng cửa (sở giao dịch)
定期売買(取引) ĐỊNH KỲ MẠI MÃI THỦ DẪN SỞ giao dịch kỳ hạn (sở giao dịch)
場外取引(取引) TRƯỜNG NGOẠI THỦ DẪN THỦ DẪN SỞ giao dịch hành lang (sở giao dịch)
シカゴ商品取引 THƯƠNG PHẨM THỦ DẪN SỞ ủy ban Thương mại Chicago
航空宇宙技術研究 HÀNG KHÔNG,KHỐNG VŨ TRỤ KỸ THUẬT NGHIÊN CỨU SỞ viện nghiên cứu kỹ thuật hàng không vũ trụ; viện nghiên cứu kỹ thuật
経済社会総合研究 KINH TẾ XÃ HỘI TỔNG HỢP NGHIÊN CỨU SỞ Viện Nghiên cứu Kinh tế và Xã hội
経済優先順位研究 KINH TẾ ƯU TIÊN THUẬN VỊ NGHIÊN CỨU SỞ Hội đồng Ưu tiên Kinh tế
手荷物一時預かり THỦ HÀ VẬT NHẤT THỜI DỰ SỞ nơi gửi hành lí ngắn hạn
戦略国際問題研究 CHIẾN LƯỢC QUỐC TẾ VẤN ĐỀ NGHIÊN CỨU SỞ Trung tâm Nghiên cứu Chiến lược và Quốc tế
在日米国商工会議 TẠI NHẬT MỄ QUỐC THƯƠNG CÔNG HỘI NGHỊ SỞ Phòng Thương mại Mỹ tại Nhật Bản
スポーツ調停裁判 ĐIỀU ĐINH TÀI PHÁN SỞ Tòa án Trọng tài Thể thao
無免許仲買人(取引) VÔ,MÔ MIỄN HỨA TRỌNG MÃI NHÂN THỦ DẪN SỞ môi giới hành lang (sở giao dịch)
欧州分子生物学研究 ÂU CHÂU PHÂN TỬ,TÝ SINH VẬT HỌC NGHIÊN CỨU SỞ Viện Thí nghiệm Phân tử Sinh học Châu Âu
従業員福利厚生研究 INH,TÒNG NGHIỆP VIÊN PHÚC LỢI HẬU SINH NGHIÊN CỨU SỞ Viện Nghiên cứu Lợi ích của Người lao động; viện nghiên cứu
寄り付け相場(取引) KÝ PHÓ TƯƠNG,TƯỚNG TRƯỜNG THỦ DẪN SỞ giá mở cửa (sở giao dịch)
寄り付き相場(取引) KÝ PHÓ TƯƠNG,TƯỚNG TRƯỜNG THỦ DẪN SỞ giá mở hàng (sở giao dịch)
子供の手の届かないに保管してください TỬ,TÝ CUNG THỦ GIỚI SỞ BẢO QUẢN để thuốc ngoài tầm tay trẻ em (ghi trên bao bì hộp thuốc)
アメリカン証券取引 CHỨNG KHOÁN THỦ DẪN SỞ Sở Giao dịch Chứng khoán Mỹ
中国現代国際関係研究 TRUNG QUỐC HIỆN ĐẠI QUỐC TẾ QUAN HỆ NGHIÊN CỨU SỞ Viện Quan hệ Quốc tế Hiện đại của Trung Quốc
ニューヨーク商品取引 THƯƠNG PHẨM THỦ DẪN SỞ Sở Giao dịch Hàng hóa New York
マレーシア商品金融取引 THƯƠNG PHẨM KIM DUNG THỦ DẪN SỞ Sở Giao dịch Hàng hóa và Tiền tệ Malaysia
ブルックヘブン国立研究 QUỐC LẬP NGHIÊN CỨU SỞ Phòng Thí nghiệm Quốc gia Brookhaven
コーヒー砂糖ココア取引 SA ĐƯỜNG THỦ DẪN SỞ Sở Giao dịch Cà phê, Đường và Cacao; sở giao dịch
コンピュータ犯罪・知的有権課 PHẠM TỘI TRI ĐÍCH SỞ HỮU QUYỀN KHÓA Bộ phận Sở hữu Trí tuệ và Tội phạm Máy tính
財団法人京都高度技術研究 TÀI ĐOÀN PHÁP NHÂN KINH ĐÔ CAO ĐỘ KỸ THUẬT NGHIÊN CỨU SỞ Viện nghiên cứu công nghệ phần mềm tiên tiến & cơ điện tử Kyoto
国際電気通信基礎技術研究 QUỐC TẾ ĐIỆN KHÍ THÔNG TÍN CƠ SỞ KỸ THUẬT NGHIÊN CỨU SỞ Viện Nghiên cứu Viễn thông tiên tiến quốc tế
グローバルエネルギー研究 NGHIÊN CỨU SỞ Trung tâm Nghiên cứu Năng lượng Toàn cầu
1 | 2 | 3