1 | 2 | 3 | 4


Từ hán Âm hán việt Nghĩa
館長 ĐỒ THƯ QUÁN TRƯỜNG,TRƯỢNG Thủ thư chính
館学 ĐỒ THƯ QUÁN HỌC thư viện học; thư viện
館員 ĐỒ THƯ QUÁN VIÊN Thủ thư
ĐỒ THƯ QUÁN thư quán;thư viện
目録 ĐỒ THƯ MỤC LỤC danh mục sách
ĐỒ THƯ THẤT phòng đọc sách
ĐỒ THƯ sách
TỨ THƯ tứ thư
TƯ,TY THƯ người quản lý thư viện; thủ thư
SỬ THƯ sử sách;sử thư
NGUYÊN THƯ tài liệu gốc; văn bản gốc; bản gốc
SẮC THƯ sắc thư
CÁT THƯ dòng chú thích xen kẽ
TIỀN THƯ lời nói đầu; đoạn mở đầu; lời tựa
TÍN THƯ thư tín
TRUYỀN THƯ CƯU bồ câu đưa thư
PHẬT THƯ sách Phật
HẠ THƯ bản ráp;sự viết nháp
NHẤT THƯ cùng với
領収 LÃNH,LĨNH THU,THÂU THƯ biên lai;biên lai nhận tiền;biên nhận
陳述 TRẦN THUẬT THƯ bài trần thuật
陳情 TRẦN TÌNH THƯ Kiến nghị
通関 THÔNG QUAN THƯ LOẠI chứng từ hải quan
通知 THÔNG TRI THƯ bản báo;bản tin;giấy báo;thư báo
起草 KHỞI THẢO THƯ bản dự thảo
起案 KHỞI ÁN THƯ bản dự thảo
走り TẨU THƯ chữ viết vội vàng; chữ viết nghệch ngoạc
請願 THỈNH NGUYỆN THƯ đơn từ
読み ĐỘC THƯ đọc sách và viết chữ;học vấn; kiến thức
説明 THUYẾT MINH THƯ bản hướng dẫn;bản thuyết minh
証明による販売 CHỨNG MINH THƯ PHIẾN MẠI bán theo giấy chứng nhận
証明 CHỨNG MINH THƯ căn cước;chứng chỉ;chứng minh thư;giấy chứng nhận;thẻ;thẻ căn cước;thẻ chứng minh nhân dân;thẻ kiểm tra
診断 CHẨN ĐOÀN,ĐOẠN THƯ bệnh án;giấy chẩn đoán
訴願 TỐ NGUYỆN THƯ đơn từ
許可 HỨA KHẢ THƯ giấy phép
記録 KÝ LỤC THƯ biên bản
記入 KÝ NHẬP THƯ bản liệt kê
計画 KẾ HỌA THƯ bản vẽ
訂正 ĐINH CHÍNH THƯ bản sửa đổi
見積 KIẾN TÍCH THƯ bản dự toán; bản ước tính; bản ước lượng
見本 KIẾN BẢN THƯ biểu mẫu
要求 YẾU CẦU THƯ giấy yêu cầu
荷受 HÀ THỤ,THỌ THƯ biên lai người nhận
船積 THUYỀN TÍCH THƯ LOẠI chứng từ chậm;chứng từ gửi hàng
航空 HÀNG KHÔNG,KHỐNG THƯ GIẢN thư máy bay
絵葉 HỘI DIỆP THƯ bưu ảnh;bưu thiếp có ảnh
絵を HỘI THƯ vẽ tranh
経営 KINH DOANH,DINH THƯ nơi kinh doanh
答申 ĐÁP THÂN THƯ báo cáo (về những gì tìm được)
立案 LẬP ÁN THƯ phương án
福音 PHÚC ÂM THƯ kinh phúc âm
祈祷 KỲ ĐẢO THƯ sách kinh; quyển kinh; sách cầu nguyện
確認 XÁC NHẬN THƯ bản xác nhận;giấy xác nhận
発送 PHÁT TỐNG THƯ LOẠI chứng từ gửi hàng
申請 THÂN THỈNH THƯ đơn xin
申告 THÂN CÁO THƯ bản kê;bản khai;danh mục;đơn khai;giấy khai;tờ khai
注文 CHÚ VĂN THƯ giấy đặt hàng
機密 CƠ,KY MẶT THƯ LOẠI văn kiện cơ mật; tài liệu cơ mật; tài liệu mật; giấy tờ mật
検査 KIỂM TRA THƯ bản kiểm nghiệm
案内 ÁN NỘI THƯ bản dẫn;bản hướng dẫn
明細 MINH TẾ THƯ bản chi tiết hàng hoá;bảng chi tiết
日本 NHẬT BẢN THƯ KỶ Nihon-shoki
教科 GIÁO KHOA THƯ giáo trình; sách giáo khoa
改訂 CẢI ĐINH THƯ bản sửa đổi
指示 CHỈ THỊ THƯ bản chỉ đạo
指導 CHỈ ĐAO THƯ bản chỉ đạo;bản hướng dẫn
抜き BẠT THƯ Đoạn trích; trích đoạn
批准 PHÊ CHUẨN THƯ thư phê chuẩn
手引 THỦ DẪN THƯ Sách tra cứu; tài liệu; hướng dẫn
成績 THÀNH TÍCH THƯ bản thành tích
履歴 LÝ LỊCH THƯ bản lý lịch
届け GIỚI THƯ báo cáo
届け GIỚI THƯ báo cáo
宣言 TUYÊN NGÔN THƯ bản tuyên ngôn
学習 HỌC TẬP THƯ học cụ
字を TỰ THƯ viết chữ
契約 KHẾ,KHIẾT ƯỚC THƯ bản hợp đồng;giấy khế ước;tờ khế ước;văn khế
声明 THANH MINH THƯ bản tuyên bố
報告 BÁO CÁO THƯ bản báo cáo
合意 HỢP Ý THƯ biên bản thỏa thuận
口述 KHẨU THUẬT THƯ Bản khai có tuyên thệ
受領 THỤ,THỌ LÃNH,LĨNH THƯ giấy biên nhận
受取 THỤ,THỌ THỦ THƯ phiếu nhận
参考 THAM KHẢO THƯ học cụ;sách tham khảo
判決 PHÁN QUYẾT THƯ bản án
列記 LIỆT KÝ THƯ bản liệt kê
内申 NỘI THÂN THƯ Sổ học bạ
免許 MIỄN HỨA THƯ bằng cấp
信用 TÍN DỤNG THƯ phiếu tín dụng
保険 BẢO HIỂM THƯ LOẠI chứng từ bảo hiểm
保証 BẢO CHỨNG THƯ giấy bảo đảm;giấy bảo lãnh;tờ bảo đảm
但しき条項 ĐẢN THƯ ĐIỀU HẠNG điều khoản bảo lưu
但し ĐẢN THƯ các điều khoản cần chú ý (in bằng chữ nhỏ)(trong hợp đồng)
似顔 TỰ NHAN THƯ Họa sĩ chân dung; sự vẽ chân dung
付属 PHÓ THUỘC THƯ Phụ lục; sách ghi chú bổ sung
人相 NHÂN TƯƠNG,TƯỚNG THƯ Bản phác thảo chân dung (dùng để tìm tung tích tội phạm hoặc người mất tích)
なお THƯ điều khoản; điều qui định; điều kiện
預金証 DỰ KIM CHỨNG THƯ giấy chứng nhận gửi tiền
電子辞 ĐIỆN TỬ,TÝ TỪ THƯ Từ điển điện tử
重量証 TRỌNG,TRÙNG LƯỢNG CHỨNG THƯ giấy chứng nhận trọng lượng
1 | 2 | 3 | 4