| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa | 
|---|---|---|
| 図書館長 | ĐỒ THƯ QUÁN TRƯỜNG,TRƯỢNG | Thủ thư chính | 
| 図書館学 | ĐỒ THƯ QUÁN HỌC | thư viện học; thư viện | 
| 図書館員 | ĐỒ THƯ QUÁN VIÊN | Thủ thư | 
| 図書館 | ĐỒ THƯ QUÁN | thư quán;thư viện | 
| 図書目録 | ĐỒ THƯ MỤC LỤC | danh mục sách | 
| 図書室 | ĐỒ THƯ THẤT | phòng đọc sách | 
| 図書 | ĐỒ THƯ | sách | 
| 四書 | TỨ THƯ | tứ thư | 
| 司書 | TƯ,TY THƯ | người quản lý thư viện; thủ thư | 
| 史書 | SỬ THƯ | sử sách;sử thư | 
| 原書 | NGUYÊN THƯ | tài liệu gốc; văn bản gốc; bản gốc | 
| 勅書 | SẮC THƯ | sắc thư | 
| 割書き | CÁT THƯ | dòng chú thích xen kẽ | 
| 前書き | TIỀN THƯ | lời nói đầu; đoạn mở đầu; lời tựa | 
| 信書 | TÍN THƯ | thư tín | 
| 伝書鳩 | TRUYỀN THƯ CƯU | bồ câu đưa thư | 
| 仏書 | PHẬT THƯ | sách Phật | 
| 下書き | HẠ THƯ | bản ráp;sự viết nháp | 
| 一書に | NHẤT THƯ | cùng với | 
| 領収書 | LÃNH,LĨNH THU,THÂU THƯ | biên lai;biên lai nhận tiền;biên nhận | 
| 陳述書 | TRẦN THUẬT THƯ | bài trần thuật | 
| 陳情書 | TRẦN TÌNH THƯ | Kiến nghị | 
| 通関書類 | THÔNG QUAN THƯ LOẠI | chứng từ hải quan | 
| 通知書 | THÔNG TRI THƯ | bản báo;bản tin;giấy báo;thư báo | 
| 起草書 | KHỞI THẢO THƯ | bản dự thảo | 
| 起案書 | KHỞI ÁN THƯ | bản dự thảo | 
| 走り書き | TẨU THƯ | chữ viết vội vàng; chữ viết nghệch ngoạc | 
| 請願書 | THỈNH NGUYỆN THƯ | đơn từ | 
| 読み書き | ĐỘC THƯ | đọc sách và viết chữ;học vấn; kiến thức | 
| 説明書 | THUYẾT MINH THƯ | bản hướng dẫn;bản thuyết minh | 
| 証明書による販売 | CHỨNG MINH THƯ PHIẾN MẠI | bán theo giấy chứng nhận | 
| 証明書 | CHỨNG MINH THƯ | căn cước;chứng chỉ;chứng minh thư;giấy chứng nhận;thẻ;thẻ căn cước;thẻ chứng minh nhân dân;thẻ kiểm tra | 
| 診断書 | CHẨN ĐOÀN,ĐOẠN THƯ | bệnh án;giấy chẩn đoán | 
| 訴願書 | TỐ NGUYỆN THƯ | đơn từ | 
| 許可書 | HỨA KHẢ THƯ | giấy phép | 
| 記録書 | KÝ LỤC THƯ | biên bản | 
| 記入書 | KÝ NHẬP THƯ | bản liệt kê | 
| 計画書 | KẾ HỌA THƯ | bản vẽ | 
| 訂正書 | ĐINH CHÍNH THƯ | bản sửa đổi | 
| 見積書 | KIẾN TÍCH THƯ | bản dự toán; bản ước tính; bản ước lượng | 
| 見本書 | KIẾN BẢN THƯ | biểu mẫu | 
| 要求書 | YẾU CẦU THƯ | giấy yêu cầu | 
| 荷受書 | HÀ THỤ,THỌ THƯ | biên lai người nhận | 
| 船積書類 | THUYỀN TÍCH THƯ LOẠI | chứng từ chậm;chứng từ gửi hàng | 
| 航空書簡 | HÀNG KHÔNG,KHỐNG THƯ GIẢN | thư máy bay | 
| 絵葉書 | HỘI DIỆP THƯ | bưu ảnh;bưu thiếp có ảnh | 
| 絵を書く | HỘI THƯ | vẽ tranh | 
| 経営書 | KINH DOANH,DINH THƯ | nơi kinh doanh | 
| 答申書 | ĐÁP THÂN THƯ | báo cáo (về những gì tìm được) | 
| 立案書 | LẬP ÁN THƯ | phương án | 
| 福音書 | PHÚC ÂM THƯ | kinh phúc âm | 
| 祈祷書 | KỲ ĐẢO THƯ | sách kinh; quyển kinh; sách cầu nguyện | 
| 確認書 | XÁC NHẬN THƯ | bản xác nhận;giấy xác nhận | 
| 発送書類 | PHÁT TỐNG THƯ LOẠI | chứng từ gửi hàng | 
| 申請書 | THÂN THỈNH THƯ | đơn xin | 
| 申告書 | THÂN CÁO THƯ | bản kê;bản khai;danh mục;đơn khai;giấy khai;tờ khai | 
| 注文書 | CHÚ VĂN THƯ | giấy đặt hàng | 
| 機密書類 | CƠ,KY MẶT THƯ LOẠI | văn kiện cơ mật; tài liệu cơ mật; tài liệu mật; giấy tờ mật | 
| 検査書 | KIỂM TRA THƯ | bản kiểm nghiệm | 
| 案内書 | ÁN NỘI THƯ | bản dẫn;bản hướng dẫn | 
| 明細書 | MINH TẾ THƯ | bản chi tiết hàng hoá;bảng chi tiết | 
| 日本書紀 | NHẬT BẢN THƯ KỶ | Nihon-shoki | 
| 教科書 | GIÁO KHOA THƯ | giáo trình; sách giáo khoa | 
| 改訂書 | CẢI ĐINH THƯ | bản sửa đổi | 
| 指示書 | CHỈ THỊ THƯ | bản chỉ đạo | 
| 指導書 | CHỈ ĐAO THƯ | bản chỉ đạo;bản hướng dẫn | 
| 抜き書き | BẠT THƯ | Đoạn trích; trích đoạn | 
| 批准書 | PHÊ CHUẨN THƯ | thư phê chuẩn | 
| 手引書 | THỦ DẪN THƯ | Sách tra cứu; tài liệu; hướng dẫn | 
| 成績書 | THÀNH TÍCH THƯ | bản thành tích | 
| 履歴書 | LÝ LỊCH THƯ | bản lý lịch | 
| 届け書 | GIỚI THƯ | báo cáo | 
| 届け書 | GIỚI THƯ | báo cáo | 
| 宣言書 | TUYÊN NGÔN THƯ | bản tuyên ngôn | 
| 学習書 | HỌC TẬP THƯ | học cụ | 
| 字を書く | TỰ THƯ | viết chữ | 
| 契約書 | KHẾ,KHIẾT ƯỚC THƯ | bản hợp đồng;giấy khế ước;tờ khế ước;văn khế | 
| 声明書 | THANH MINH THƯ | bản tuyên bố | 
| 報告書 | BÁO CÁO THƯ | bản báo cáo | 
| 合意書 | HỢP Ý THƯ | biên bản thỏa thuận | 
| 口述書 | KHẨU THUẬT THƯ | Bản khai có tuyên thệ | 
| 受領書 | THỤ,THỌ LÃNH,LĨNH THƯ | giấy biên nhận | 
| 受取書 | THỤ,THỌ THỦ THƯ | phiếu nhận | 
| 参考書 | THAM KHẢO THƯ | học cụ;sách tham khảo | 
| 判決書 | PHÁN QUYẾT THƯ | bản án | 
| 列記書 | LIỆT KÝ THƯ | bản liệt kê | 
| 内申書 | NỘI THÂN THƯ | Sổ học bạ | 
| 免許書 | MIỄN HỨA THƯ | bằng cấp | 
| 信用書 | TÍN DỤNG THƯ | phiếu tín dụng | 
| 保険書類 | BẢO HIỂM THƯ LOẠI | chứng từ bảo hiểm | 
| 保証書 | BẢO CHỨNG THƯ | giấy bảo đảm;giấy bảo lãnh;tờ bảo đảm | 
| 但し書き条項 | ĐẢN THƯ ĐIỀU HẠNG | điều khoản bảo lưu | 
| 但し書き | ĐẢN THƯ | các điều khoản cần chú ý (in bằng chữ nhỏ)(trong hợp đồng) | 
| 似顔書き | TỰ NHAN THƯ | Họa sĩ chân dung; sự vẽ chân dung | 
| 付属書 | PHÓ THUỘC THƯ | Phụ lục; sách ghi chú bổ sung | 
| 人相書き | NHÂN TƯƠNG,TƯỚNG THƯ | Bản phác thảo chân dung (dùng để tìm tung tích tội phạm hoặc người mất tích) | 
| なお書 | THƯ | điều khoản; điều qui định; điều kiện | 
| 預金証書 | DỰ KIM CHỨNG THƯ | giấy chứng nhận gửi tiền | 
| 電子辞書 | ĐIỆN TỬ,TÝ TỪ THƯ | Từ điển điện tử | 
| 重量証書 | TRỌNG,TRÙNG LƯỢNG CHỨNG THƯ | giấy chứng nhận trọng lượng |