Từ hán |
Âm hán việt |
Nghĩa |
前書き
|
TIỀN THƯ |
lời nói đầu; đoạn mở đầu; lời tựa |
願書
|
NGUYỆN THƯ |
đơn;đơn nhập học; đơn xin nhập học |
詔書
|
CHIẾU THƯ |
chiếu chỉ; văn bản biểu thị ý chí của thiên hoàng |
覚書
|
GIÁC THƯ |
bản ghi nhớ |
縦書き
|
TUNG THƯ |
sự viết dọc |
封書
|
PHONG THƯ |
thư đã cho vào trong phong bì dán kín |
遺書
|
DI THƯ |
di thư |
証書による販売
|
CHỨNG THƯ PHIẾN MẠI |
bán theo giấy chứng nhận |
縦書
|
TUNG THƯ |
sự viết dọc |
愛書
|
ÁI THƯ |
Quyển sách yêu quý; việc thích đọc sách |
密書長
|
MẶT THƯ TRƯỜNG,TRƯỢNG |
tổng bí thư |
図書館長
|
ĐỒ THƯ QUÁN TRƯỜNG,TRƯỢNG |
Thủ thư chính |
伝書鳩
|
TRUYỀN THƯ CƯU |
bồ câu đưa thư |
証書
|
CHỨNG THƯ |
bằng cấp;chứng từ;giấy chứng nhận; bằng;hợp đồng văn bản |
総書記
|
TỔNG THƯ KÝ |
tổng thư ký |
清書
|
THANH THƯ |
bản copy sạch |
悪書
|
ÁC THƯ |
Sách vở độc hại |
密書
|
MẶT THƯ |
mật thư |
図書館学
|
ĐỒ THƯ QUÁN HỌC |
thư viện học; thư viện |
証明書による販売
|
CHỨNG MINH THƯ PHIẾN MẠI |
bán theo giấy chứng nhận |
見本書
|
KIẾN BẢN THƯ |
biểu mẫu |
絵葉書
|
HỘI DIỆP THƯ |
bưu ảnh;bưu thiếp có ảnh |
確認書
|
XÁC NHẬN THƯ |
bản xác nhận;giấy xác nhận |
付属書
|
PHÓ THUỘC THƯ |
Phụ lục; sách ghi chú bổ sung |
通関書類
|
THÔNG QUAN THƯ LOẠI |
chứng từ hải quan |
証明書
|
CHỨNG MINH THƯ |
căn cước;chứng chỉ;chứng minh thư;giấy chứng nhận;thẻ;thẻ căn cước;thẻ chứng minh nhân dân;thẻ kiểm tra |
要求書
|
YẾU CẦU THƯ |
giấy yêu cầu |
絵を書く
|
HỘI THƯ |
vẽ tranh |
宣言書
|
TUYÊN NGÔN THƯ |
bản tuyên ngôn |
通知書
|
THÔNG TRI THƯ |
bản báo;bản tin;giấy báo;thư báo |
経営書
|
KINH DOANH,DINH THƯ |
nơi kinh doanh |
注文書
|
CHÚ VĂN THƯ |
giấy đặt hàng |
日本書紀
|
NHẬT BẢN THƯ KỶ |
Nihon-shoki |
人相書き
|
NHÂN TƯƠNG,TƯỚNG THƯ |
Bản phác thảo chân dung (dùng để tìm tung tích tội phạm hoặc người mất tích) |
答申書
|
ĐÁP THÂN THƯ |
báo cáo (về những gì tìm được) |
機密書類
|
CƠ,KY MẶT THƯ LOẠI |
văn kiện cơ mật; tài liệu cơ mật; tài liệu mật; giấy tờ mật |
抜き書き
|
BẠT THƯ |
Đoạn trích; trích đoạn |
参考書
|
THAM KHẢO THƯ |
học cụ;sách tham khảo |
信用書
|
TÍN DỤNG THƯ |
phiếu tín dụng |
診断書
|
CHẨN ĐOÀN,ĐOẠN THƯ |
bệnh án;giấy chẩn đoán |
学習書
|
HỌC TẬP THƯ |
học cụ |
内申書
|
NỘI THÂN THƯ |
Sổ học bạ |
陳述書
|
TRẦN THUẬT THƯ |
bài trần thuật |
請願書
|
THỈNH NGUYỆN THƯ |
đơn từ |
訴願書
|
TỐ NGUYỆN THƯ |
đơn từ |
船積書類
|
THUYỀN TÍCH THƯ LOẠI |
chứng từ chậm;chứng từ gửi hàng |
発送書類
|
PHÁT TỐNG THƯ LOẠI |
chứng từ gửi hàng |
批准書
|
PHÊ CHUẨN THƯ |
thư phê chuẩn |
字を書く
|
TỰ THƯ |
viết chữ |
陳情書
|
TRẦN TÌNH THƯ |
Kiến nghị |
許可書
|
HỨA KHẢ THƯ |
giấy phép |
立案書
|
LẬP ÁN THƯ |
phương án |
申請書
|
THÂN THỈNH THƯ |
đơn xin |
契約書
|
KHẾ,KHIẾT ƯỚC THƯ |
bản hợp đồng;giấy khế ước;tờ khế ước;văn khế |
保険書類
|
BẢO HIỂM THƯ LOẠI |
chứng từ bảo hiểm |
記録書
|
KÝ LỤC THƯ |
biên bản |
申告書
|
THÂN CÁO THƯ |
bản kê;bản khai;danh mục;đơn khai;giấy khai;tờ khai |
航空書簡
|
HÀNG KHÔNG,KHỐNG THƯ GIẢN |
thư máy bay |
履歴書
|
LÝ LỊCH THƯ |
bản lý lịch |
保証書
|
BẢO CHỨNG THƯ |
giấy bảo đảm;giấy bảo lãnh;tờ bảo đảm |
なお書
|
THƯ |
điều khoản; điều qui định; điều kiện |
読み書き
|
ĐỘC THƯ |
đọc sách và viết chữ;học vấn; kiến thức |
記入書
|
KÝ NHẬP THƯ |
bản liệt kê |
検査書
|
KIỂM TRA THƯ |
bản kiểm nghiệm |
教科書
|
GIÁO KHOA THƯ |
giáo trình; sách giáo khoa |
声明書
|
THANH MINH THƯ |
bản tuyên bố |
免許書
|
MIỄN HỨA THƯ |
bằng cấp |
説明書
|
THUYẾT MINH THƯ |
bản hướng dẫn;bản thuyết minh |
荷受書
|
HÀ THỤ,THỌ THƯ |
biên lai người nhận |
改訂書
|
CẢI ĐINH THƯ |
bản sửa đổi |
手引書
|
THỦ DẪN THƯ |
Sách tra cứu; tài liệu; hướng dẫn |
報告書
|
BÁO CÁO THƯ |
bản báo cáo |
合意書
|
HỢP Ý THƯ |
biên bản thỏa thuận |
計画書
|
KẾ HỌA THƯ |
bản vẽ |
届け書
|
GIỚI THƯ |
báo cáo |
但し書き条項
|
ĐẢN THƯ ĐIỀU HẠNG |
điều khoản bảo lưu |
起草書
|
KHỞI THẢO THƯ |
bản dự thảo |
訂正書
|
ĐINH CHÍNH THƯ |
bản sửa đổi |
届け書
|
GIỚI THƯ |
báo cáo |
但し書き
|
ĐẢN THƯ |
các điều khoản cần chú ý (in bằng chữ nhỏ)(trong hợp đồng) |
起案書
|
KHỞI ÁN THƯ |
bản dự thảo |
福音書
|
PHÚC ÂM THƯ |
kinh phúc âm |
案内書
|
ÁN NỘI THƯ |
bản dẫn;bản hướng dẫn |
成績書
|
THÀNH TÍCH THƯ |
bản thành tích |
口述書
|
KHẨU THUẬT THƯ |
Bản khai có tuyên thệ |
似顔書き
|
TỰ NHAN THƯ |
Họa sĩ chân dung; sự vẽ chân dung |
領収書
|
LÃNH,LĨNH THU,THÂU THƯ |
biên lai;biên lai nhận tiền;biên nhận |
走り書き
|
TẨU THƯ |
chữ viết vội vàng; chữ viết nghệch ngoạc |
見積書
|
KIẾN TÍCH THƯ |
bản dự toán; bản ước tính; bản ước lượng |
祈祷書
|
KỲ ĐẢO THƯ |
sách kinh; quyển kinh; sách cầu nguyện |
指示書
|
CHỈ THỊ THƯ |
bản chỉ đạo |
受領書
|
THỤ,THỌ LÃNH,LĨNH THƯ |
giấy biên nhận |
判決書
|
PHÁN QUYẾT THƯ |
bản án |
明細書
|
MINH TẾ THƯ |
bản chi tiết hàng hoá;bảng chi tiết |
指導書
|
CHỈ ĐAO THƯ |
bản chỉ đạo;bản hướng dẫn |
受取書
|
THỤ,THỌ THỦ THƯ |
phiếu nhận |
列記書
|
LIỆT KÝ THƯ |
bản liệt kê |
旧約聖書
|
CỰU ƯỚC THÀNH THƯ |
cựu ước;kinh Cựu ước |
信託証書
|
TÍN THÁC CHỨNG THƯ |
hợp đồng tín thác |
預金証書
|
DỰ KIM CHỨNG THƯ |
giấy chứng nhận gửi tiền |