1 | 2 | 3 | 4


Từ hán Âm hán việt Nghĩa
贈与証 TẶNG DỮ,DỰ CHỨNG THƯ giấy tờ làm bằng chứng cho việc tặng quà
譲渡性 NHƯỢNG ĐỘ TÍNH,TÁNH THƯ LOẠI chứng từ giao dịch
第一秘 ĐỆ NHẤT BÍ THƯ bí thư thứ nhất
社説を XÃ THUYẾT THƯ viết báo
権利証 QUYỀN LỢI CHỨNG THƯ chứng từ sở hữu
旧約聖 CỰU ƯỚC THÀNH THƯ cựu ước;kinh Cựu ước
日葡辞 NHẬT BỒ TỪ THƯ Từ điển tiếng Nhật - Bồ Đào Nha
新約聖 TÂN ƯỚC THÀNH THƯ kinh tân ước
文章を VĂN CHƯƠNG THƯ viết văn
抵当証 ĐỂ ĐƯƠNG CHỨNG THƯ hợp đồng cầm cố
手紙を THỦ CHỈ THƯ viết thư
引渡し類引き換え DẪN ĐỘ THƯ LOẠI DẪN HOÁN chuộc chứng từ gửi hàng
年賀葉 NIÊN HẠ DIỆP THƯ thiếp chúc mừng năm mới
外交文 NGOẠI GIAO VĂN THƯ công văn ngoại giao; công hàm
品質証 PHẨM CHẤT CHỨNG THƯ giấy chứng phẩm chất
卒業証 TỐT NGHIỆP CHỨNG THƯ giấy chứng nhận tốt nghiệp; chứng chỉ tốt nghiệp
公開図 CÔNG KHAI ĐỒ THƯ QUÁN Thư viện công cộng
公正証 CÔNG CHÍNH CHỨNG THƯ Tài liệu đã công chứng; giấy tờ có dấu công chứng
公共図 CÔNG CỘNG ĐỒ THƯ QUÁN Thư viện công cộng
入学願 NHẬP HỌC NGUYỆN THƯ Hồ sơ nhập học
信託証 TÍN THÁC CHỨNG THƯ hợp đồng tín thác
保釈証 BẢO THÍCH CHỨNG THƯ giấy bảo lãnh
作文を TÁC VĂN THƯ viết văn
領事証明 LÃNH,LĨNH SỰ CHỨNG MINH THƯ giấy chứng nhận lãnh sự
預金領収 DỰ KIM LÃNH,LĨNH THU,THÂU THƯ biên lai tiền gửi
預金受入 DỰ KIM THỤ,THỌ NHẬP THƯ biên lai tiền gửi
預託証明倉荷証券 DỰ THÁC CHỨNG MINH THƯ THƯƠNG HÀ CHỨNG KHOÁN giấy chứng nhận lưu kho
重量証明量目証明 TRỌNG,TRÙNG LƯỢNG CHỨNG MINH THƯ LƯỢNG MỤC CHỨNG MINH giấy chứng nhận trọng lượng
重量明細 TRỌNG,TRÙNG LƯỢNG MINH TẾ THƯ bản chi tiết trọng lượng
通関許可 THÔNG QUAN HỨA KHẢ THƯ giấy phép hải quan
返信用葉 PHẢN TÍN DỤNG DIỆP THƯ bưu thiếp trả lời; thiệp trả lời
輸出許可 THÂU XUẤT HỨA KHẢ THƯ giấy phép xuất khẩu
輸入貨物 THÂU NHẬP HÓA VẬT THƯ bản lược khai hàng nhập
輸入許可 THÂU NHẬP HỨA KHẢ THƯ giấy phép nhập khẩu
輸入申告 THÂU NHẬP THÂN CÁO THƯ giấy khai nhậo khẩu;giấy khai vào cảng (tàu biển)
身分証明 THÂN PHÂN CHỨNG MINH THƯ căn cước;thẻ căn cước;thẻ chứng minh nhân dân;thẻ kiểm tra
費用明細 PHÍ DỤNG MINH TẾ THƯ bản kê chi phí
試験証明 THI NGHIỆM CHỨNG MINH THƯ giấy chứng nhận thử nghiệm
試し見本 THI KIẾN BẢN THƯ đơn hàng (đặt) thử
証明写し CHỨNG MINH TẢ THƯ LOẠI bản chứng từ;bản xác thực
計画解説 KẾ HỌA GIẢI THUYẾT THƯ bản vẽ tập
見本注文 KIẾN BẢN CHÚ VĂN THƯ đơn đặt mẫu hàng
衛星証明 VỆ TINH CHỨNG MINH THƯ giấy chứng nhận vệ sinh
船級証明 THUYỀN CẤP CHỨNG MINH THƯ giấy chứng nhận hạng tàu
船籍証明 THUYỀN TỊCH CHỨNG MINH THƯ giấy chứng nhận quốc tịch tàu
船積通知 THUYỀN TÍCH THÔNG TRI THƯ giấy báo bốc hàng;giấy báo gửi hàng
船積指図 THUYỀN TÍCH CHỈ ĐỒ THƯ chỉ thị bốc hàng;hướng dẫn gửi hàng
船服手配 THUYỀN PHỤC THỦ PHỐI THƯ đơn lưu khoang
税関受取 THUẾ QUAN THỤ,THỌ THỦ THƯ biên lai hải quan
白地式裏 BẠCH ĐỊA THỨC LÝ THƯ chuyển nhượng để trống
登録証明(船) ĐĂNG LỤC CHỨNG MINH THƯ THUYỀN giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển)
発送通知 PHÁT TỐNG THÔNG TRI THƯ giấy báo gửi hàng
申し込み THÂN VÀO THƯ mẫu đơn
特許明細 ĐẶC HỨA MINH TẾ THƯ sách hướng dẫn về quyền sáng chế
海難報告 HẢI NẠN,NAN BÁO CÁO THƯ báo cáo hải nạn
検疫証明 KIỂM DỊCH CHỨNG MINH THƯ giấy chứng nhận kiểm dịch
検査証明 KIỂM TRA CHỨNG MINH THƯ giấy chứng nhận kiểm tra
検定証明 KIỂM ĐỊNH CHỨNG MINH THƯ giấy chứng nhận kiểm nghiệm
検定教科 KIỂM ĐỊNH GIÁO KHOA THƯ sách giáo khoa đã qua kiểm duyệt
数量証明 SỐ LƯỢNG CHỨNG MINH THƯ giấy chứng nhận số lượng
損害証明 TỔN HẠI CHỨNG MINH THƯ chứng minh tổn thất;giấy chứng nhận hư hại;giấy chứng nhận tổn thất
抜粋計算 BẠT TÚY KẾ TOÁN THƯ bản sao kê tài khoản
所有権証 SỞ HỮU QUYỀN CHỨNG THƯ chứng từ sở hữu
宣誓供述 TUYÊN THỆ CUNG THUẬT THƯ Bản khai có tuyên thệ; lời khai đã tuyên thệ; bản cung khai; lời khai
変更通知 BIẾN CANH THÔNG TRI THƯ giấy báo sửa đổi
堪航証明 KHAM HÀNG CHỨNG MINH THƯ giấy chứng nhận khả năng đi biển
基礎計画 CƠ SỞ KẾ HỌA THƯ bản vẽ nền móng
商品注文 THƯƠNG PHẨM CHÚ VĂN THƯ đơn đặt hàng
商品取引 THƯƠNG PHẨM THỦ DẪN THƯ đơn chào hàng
取扱説明 THỦ TRÁP THUYẾT MINH THƯ sách hướng dẫn sử dụng
卒業証明 TỐT NGHIỆP CHỨNG MINH THƯ bằng tốt nghiệp
包装明細 BAO TRANG MINH TẾ THƯ phiếu đóng gói
包装指図 BAO TRANG CHỈ ĐỒ THƯ phiếu đóng gói
分析証明 PHÂN TÍCH CHỨNG MINH THƯ giấy chứng nhận phân tích
出荷通知 XUẤT HÀ THÔNG TRI THƯ giấy gửi hàng
出港申告 XUẤT CẢNG THÂN CÁO THƯ giấy khai rời cảng (tàu biển)
出港免許 XUẤT CẢNG MIỄN HỨA THƯ giấy phép trở hàng nợ thuế
償還請求 THƯỜNG HOÀN THỈNH CẦU THƯ đơn xin chuộc hối phiếu
健康証明 KIỆN KHANG CHỨNG MINH THƯ giấy chứng nhận vệ sinh
修正通知 TU CHÍNH THÔNG TRI THƯ giấy báo sửa đổi
保険証明 BẢO HIỂM CHỨNG MINH THƯ giấy chứng nhận bảo hiểm
企業内文管理システム XÍ NGHIỆP NỘI VĂN THƯ QUẢN LÝ Hệ thống Quản lý Tài liệu Doanh nghiệp
予定申告 DỰ ĐỊNH THÂN CÁO THƯ giấy phép tạm khai
譲渡(譲渡) NHƯỢNG ĐỘ NHƯỢNG ĐỘ THƯ chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng)
諸費用計算 CHƯ PHÍ DỤNG KẾ TOÁN THƯ bản kê chi phí
証明付写し CHỨNG MINH PHÓ TẢ THƯ LOẠI bản chứng từ;bản xác thực
荷渡し指図 HÀ ĐỘ CHỈ ĐỒ THƯ phiếu xuất kho
生産者証明 SINH SẢN GIẢ CHỨNG MINH THƯ giấy chứng nhận của người sản xuất
新聞記事を TÂN VĂN KÝ SỰ THƯ viết báo
支払拒絶証(手形) CHI PHẤT CỰ TUYỆT CHỨNG THƯ THỦ HÌNH giấy chứng nhận từ chối trả tiền (hối phiếu)
支払い報告 CHI PHẤT BÁO CÁO THƯ bản kê chi phí ứng trước
引渡し指図 DẪN ĐỘ CHỈ ĐỒ THƯ giấy yêu cầu giao
引受拒絶証(手形) DẪN THỤ,THỌ CỰ TUYỆT CHỨNG THƯ THỦ HÌNH giấy chứng nhận từ chối chấp nhận (hối phiếu)
定期預金証 ĐỊNH KỲ DỰ KIM CHỨNG THƯ Chứng chỉ tiền gửi định kỳ
包括保険証 BAO QUÁT BẢO HIỂM CHỨNG THƯ đơn bảo hiểm bao
停泊日計算 ĐINH BÁC NHẬT KẾ TOÁN THƯ bản kê thời gian bốc dỡ
トン数証明 SỐ CHỨNG MINH THƯ giấy chứng nhận trọng tải
鉄道貨物受託 THIẾT ĐẠO HÓA VẬT THỤ,THỌ THÁC THƯ giấy gửi hàng đường sắt
重量明細申告 TRỌNG,TRÙNG LƯỢNG MINH TẾ THÂN CÁO THƯ phiếu trọng lượng
郵便小包受取 BƯU TIỆN TIỂU BAO THỤ,THỌ THỦ THƯ biên lai hàng kiện nhỏ
1 | 2 | 3 | 4