Từ hán |
Âm hán việt |
Nghĩa |
贈与証書
|
TẶNG DỮ,DỰ CHỨNG THƯ |
giấy tờ làm bằng chứng cho việc tặng quà |
譲渡性書類
|
NHƯỢNG ĐỘ TÍNH,TÁNH THƯ LOẠI |
chứng từ giao dịch |
第一秘書
|
ĐỆ NHẤT BÍ THƯ |
bí thư thứ nhất |
社説を書く
|
XÃ THUYẾT THƯ |
viết báo |
権利証書
|
QUYỀN LỢI CHỨNG THƯ |
chứng từ sở hữu |
旧約聖書
|
CỰU ƯỚC THÀNH THƯ |
cựu ước;kinh Cựu ước |
日葡辞書
|
NHẬT BỒ TỪ THƯ |
Từ điển tiếng Nhật - Bồ Đào Nha |
新約聖書
|
TÂN ƯỚC THÀNH THƯ |
kinh tân ước |
文章を書く
|
VĂN CHƯƠNG THƯ |
viết văn |
抵当証書
|
ĐỂ ĐƯƠNG CHỨNG THƯ |
hợp đồng cầm cố |
手紙を書く
|
THỦ CHỈ THƯ |
viết thư |
引渡し書類引き換え
|
DẪN ĐỘ THƯ LOẠI DẪN HOÁN |
chuộc chứng từ gửi hàng |
年賀葉書
|
NIÊN HẠ DIỆP THƯ |
thiếp chúc mừng năm mới |
外交文書
|
NGOẠI GIAO VĂN THƯ |
công văn ngoại giao; công hàm |
品質証書
|
PHẨM CHẤT CHỨNG THƯ |
giấy chứng phẩm chất |
卒業証書
|
TỐT NGHIỆP CHỨNG THƯ |
giấy chứng nhận tốt nghiệp; chứng chỉ tốt nghiệp |
公開図書館
|
CÔNG KHAI ĐỒ THƯ QUÁN |
Thư viện công cộng |
公正証書
|
CÔNG CHÍNH CHỨNG THƯ |
Tài liệu đã công chứng; giấy tờ có dấu công chứng |
公共図書館
|
CÔNG CỘNG ĐỒ THƯ QUÁN |
Thư viện công cộng |
入学願書
|
NHẬP HỌC NGUYỆN THƯ |
Hồ sơ nhập học |
信託証書
|
TÍN THÁC CHỨNG THƯ |
hợp đồng tín thác |
保釈証書
|
BẢO THÍCH CHỨNG THƯ |
giấy bảo lãnh |
作文を書く
|
TÁC VĂN THƯ |
viết văn |
領事証明書
|
LÃNH,LĨNH SỰ CHỨNG MINH THƯ |
giấy chứng nhận lãnh sự |
預金領収書
|
DỰ KIM LÃNH,LĨNH THU,THÂU THƯ |
biên lai tiền gửi |
預金受入書
|
DỰ KIM THỤ,THỌ NHẬP THƯ |
biên lai tiền gửi |
預託証明書倉荷証券
|
DỰ THÁC CHỨNG MINH THƯ THƯƠNG HÀ CHỨNG KHOÁN |
giấy chứng nhận lưu kho |
重量証明書量目証明
|
TRỌNG,TRÙNG LƯỢNG CHỨNG MINH THƯ LƯỢNG MỤC CHỨNG MINH |
giấy chứng nhận trọng lượng |
重量明細書
|
TRỌNG,TRÙNG LƯỢNG MINH TẾ THƯ |
bản chi tiết trọng lượng |
通関許可書
|
THÔNG QUAN HỨA KHẢ THƯ |
giấy phép hải quan |
返信用葉書
|
PHẢN TÍN DỤNG DIỆP THƯ |
bưu thiếp trả lời; thiệp trả lời |
輸出許可書
|
THÂU XUẤT HỨA KHẢ THƯ |
giấy phép xuất khẩu |
輸入貨物書
|
THÂU NHẬP HÓA VẬT THƯ |
bản lược khai hàng nhập |
輸入許可書
|
THÂU NHẬP HỨA KHẢ THƯ |
giấy phép nhập khẩu |
輸入申告書
|
THÂU NHẬP THÂN CÁO THƯ |
giấy khai nhậo khẩu;giấy khai vào cảng (tàu biển) |
身分証明書
|
THÂN PHÂN CHỨNG MINH THƯ |
căn cước;thẻ căn cước;thẻ chứng minh nhân dân;thẻ kiểm tra |
費用明細書
|
PHÍ DỤNG MINH TẾ THƯ |
bản kê chi phí |
試験証明書
|
THI NGHIỆM CHỨNG MINH THƯ |
giấy chứng nhận thử nghiệm |
試し見本書
|
THI KIẾN BẢN THƯ |
đơn hàng (đặt) thử |
証明写し書類
|
CHỨNG MINH TẢ THƯ LOẠI |
bản chứng từ;bản xác thực |
計画解説書
|
KẾ HỌA GIẢI THUYẾT THƯ |
bản vẽ tập |
見本注文書
|
KIẾN BẢN CHÚ VĂN THƯ |
đơn đặt mẫu hàng |
衛星証明書
|
VỆ TINH CHỨNG MINH THƯ |
giấy chứng nhận vệ sinh |
船級証明書
|
THUYỀN CẤP CHỨNG MINH THƯ |
giấy chứng nhận hạng tàu |
船籍証明書
|
THUYỀN TỊCH CHỨNG MINH THƯ |
giấy chứng nhận quốc tịch tàu |
船積通知書
|
THUYỀN TÍCH THÔNG TRI THƯ |
giấy báo bốc hàng;giấy báo gửi hàng |
船積指図書
|
THUYỀN TÍCH CHỈ ĐỒ THƯ |
chỉ thị bốc hàng;hướng dẫn gửi hàng |
船服手配書
|
THUYỀN PHỤC THỦ PHỐI THƯ |
đơn lưu khoang |
税関受取書
|
THUẾ QUAN THỤ,THỌ THỦ THƯ |
biên lai hải quan |
白地式裏書
|
BẠCH ĐỊA THỨC LÝ THƯ |
chuyển nhượng để trống |
登録証明書(船)
|
ĐĂNG LỤC CHỨNG MINH THƯ THUYỀN |
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển) |
発送通知書
|
PHÁT TỐNG THÔNG TRI THƯ |
giấy báo gửi hàng |
申し込み書
|
THÂN VÀO THƯ |
mẫu đơn |
特許明細書
|
ĐẶC HỨA MINH TẾ THƯ |
sách hướng dẫn về quyền sáng chế |
海難報告書
|
HẢI NẠN,NAN BÁO CÁO THƯ |
báo cáo hải nạn |
検疫証明書
|
KIỂM DỊCH CHỨNG MINH THƯ |
giấy chứng nhận kiểm dịch |
検査証明書
|
KIỂM TRA CHỨNG MINH THƯ |
giấy chứng nhận kiểm tra |
検定証明書
|
KIỂM ĐỊNH CHỨNG MINH THƯ |
giấy chứng nhận kiểm nghiệm |
検定教科書
|
KIỂM ĐỊNH GIÁO KHOA THƯ |
sách giáo khoa đã qua kiểm duyệt |
数量証明書
|
SỐ LƯỢNG CHỨNG MINH THƯ |
giấy chứng nhận số lượng |
損害証明書
|
TỔN HẠI CHỨNG MINH THƯ |
chứng minh tổn thất;giấy chứng nhận hư hại;giấy chứng nhận tổn thất |
抜粋計算書
|
BẠT TÚY KẾ TOÁN THƯ |
bản sao kê tài khoản |
所有権証書
|
SỞ HỮU QUYỀN CHỨNG THƯ |
chứng từ sở hữu |
宣誓供述書
|
TUYÊN THỆ CUNG THUẬT THƯ |
Bản khai có tuyên thệ; lời khai đã tuyên thệ; bản cung khai; lời khai |
変更通知書
|
BIẾN CANH THÔNG TRI THƯ |
giấy báo sửa đổi |
堪航証明書
|
KHAM HÀNG CHỨNG MINH THƯ |
giấy chứng nhận khả năng đi biển |
基礎計画書
|
CƠ SỞ KẾ HỌA THƯ |
bản vẽ nền móng |
商品注文書
|
THƯƠNG PHẨM CHÚ VĂN THƯ |
đơn đặt hàng |
商品取引書
|
THƯƠNG PHẨM THỦ DẪN THƯ |
đơn chào hàng |
取扱説明書
|
THỦ TRÁP THUYẾT MINH THƯ |
sách hướng dẫn sử dụng |
卒業証明書
|
TỐT NGHIỆP CHỨNG MINH THƯ |
bằng tốt nghiệp |
包装明細書
|
BAO TRANG MINH TẾ THƯ |
phiếu đóng gói |
包装指図書
|
BAO TRANG CHỈ ĐỒ THƯ |
phiếu đóng gói |
分析証明書
|
PHÂN TÍCH CHỨNG MINH THƯ |
giấy chứng nhận phân tích |
出荷通知書
|
XUẤT HÀ THÔNG TRI THƯ |
giấy gửi hàng |
出港申告書
|
XUẤT CẢNG THÂN CÁO THƯ |
giấy khai rời cảng (tàu biển) |
出港免許書
|
XUẤT CẢNG MIỄN HỨA THƯ |
giấy phép trở hàng nợ thuế |
償還請求書
|
THƯỜNG HOÀN THỈNH CẦU THƯ |
đơn xin chuộc hối phiếu |
健康証明書
|
KIỆN KHANG CHỨNG MINH THƯ |
giấy chứng nhận vệ sinh |
修正通知書
|
TU CHÍNH THÔNG TRI THƯ |
giấy báo sửa đổi |
保険証明書
|
BẢO HIỂM CHỨNG MINH THƯ |
giấy chứng nhận bảo hiểm |
企業内文書管理システム
|
XÍ NGHIỆP NỘI VĂN THƯ QUẢN LÝ |
Hệ thống Quản lý Tài liệu Doanh nghiệp |
予定申告書
|
DỰ ĐỊNH THÂN CÁO THƯ |
giấy phép tạm khai |
譲渡(譲渡書)
|
NHƯỢNG ĐỘ NHƯỢNG ĐỘ THƯ |
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng) |
諸費用計算書
|
CHƯ PHÍ DỤNG KẾ TOÁN THƯ |
bản kê chi phí |
証明付写し書類
|
CHỨNG MINH PHÓ TẢ THƯ LOẠI |
bản chứng từ;bản xác thực |
荷渡し指図書
|
HÀ ĐỘ CHỈ ĐỒ THƯ |
phiếu xuất kho |
生産者証明書
|
SINH SẢN GIẢ CHỨNG MINH THƯ |
giấy chứng nhận của người sản xuất |
新聞記事を書く
|
TÂN VĂN KÝ SỰ THƯ |
viết báo |
支払拒絶証書(手形)
|
CHI PHẤT CỰ TUYỆT CHỨNG THƯ THỦ HÌNH |
giấy chứng nhận từ chối trả tiền (hối phiếu) |
支払い報告書
|
CHI PHẤT BÁO CÁO THƯ |
bản kê chi phí ứng trước |
引渡し指図書
|
DẪN ĐỘ CHỈ ĐỒ THƯ |
giấy yêu cầu giao |
引受拒絶証書(手形)
|
DẪN THỤ,THỌ CỰ TUYỆT CHỨNG THƯ THỦ HÌNH |
giấy chứng nhận từ chối chấp nhận (hối phiếu) |
定期預金証書
|
ĐỊNH KỲ DỰ KIM CHỨNG THƯ |
Chứng chỉ tiền gửi định kỳ |
包括保険証書
|
BAO QUÁT BẢO HIỂM CHỨNG THƯ |
đơn bảo hiểm bao |
停泊日計算書
|
ĐINH BÁC NHẬT KẾ TOÁN THƯ |
bản kê thời gian bốc dỡ |
トン数証明書
|
SỐ CHỨNG MINH THƯ |
giấy chứng nhận trọng tải |
鉄道貨物受託書
|
THIẾT ĐẠO HÓA VẬT THỤ,THỌ THÁC THƯ |
giấy gửi hàng đường sắt |
重量明細申告書
|
TRỌNG,TRÙNG LƯỢNG MINH TẾ THÂN CÁO THƯ |
phiếu trọng lượng |
郵便小包受取書
|
BƯU TIỆN TIỂU BAO THỤ,THỌ THỦ THƯ |
biên lai hàng kiện nhỏ |