Từ hán |
Âm hán việt |
Nghĩa |
適商銘柄
|
THÍCH THƯƠNG MINH BINH |
nhãn hiệu tiêu thụ tốt |
適商品質
|
THÍCH THƯƠNG PHẨM CHẤT |
phẩm chất tiêu thụ được;phẩm chất tiêu thụ tốt |
通商産業局
|
THÔNG THƯƠNG SẢN NGHIỆP CỤC,CUỘC |
bộ thương nghiệp |
通商
|
THÔNG THƯƠNG |
thông thương |
豪商層
|
HÀO THƯƠNG TẦNG,TẰNG |
tầng lớp buôn bán giàu có; tầng lớp nhà giàu |
豪商
|
HÀO THƯƠNG |
người buôn bán giàu có; lái buôn giàu có |
旅商見本
|
LỮ THƯƠNG KIẾN BẢN |
mẫu chào hàng lưu động |
工商
|
CÔNG THƯƠNG |
công thương |
協商する
|
HIỆP THƯƠNG |
hiệp thương |
出商い
|
XUẤT THƯƠNG |
sự bán hàng rong |
電子商取引ネットワーク
|
ĐIỆN TỬ,TÝ THƯƠNG THỦ DẪN |
Hội đồng Xúc tiến Thương mại Điện tử Nhật Bản;Mạng lưới Thương mại Điện tử |
電子商取引
|
ĐIỆN TỬ,TÝ THƯƠNG THỦ DẪN |
Thương mại Điện tử |
雑貨商
|
TẠP HÓA THƯƠNG |
kho tạp hóa |
陶器商
|
ĐÀO KHÍ THƯƠNG |
cửa hàng gốm sứ |
輸出商社
|
THÂU XUẤT THƯƠNG XÃ |
hãng xuất khẩu |
輸出商
|
THÂU XUẤT THƯƠNG |
người xuất khẩu |
輸入商社
|
THÂU NHẬP THƯƠNG XÃ |
hãng nhập khẩu |
目玉商品
|
MỤC NGỌC THƯƠNG PHẨM |
món hàng bán lỗ để kéo khách |
登録商標
|
ĐĂNG LỤC THƯƠNG TIÊU |
nhãn hiệu đăng ký;thương hiệu đã đăng ký |
混成商業会議所
|
HỖN THÀNH THƯƠNG NGHIỆP HỘI NGHỊ SỞ |
phòng thương mại hỗn hợp |
毛皮商
|
MAO BỈ THƯƠNG |
Người buôn bán da lông thú |
未着商品
|
VỊ,MÙI TRƯỚC THƯƠNG PHẨM |
hàng trên đường |
担保商品保管証
|
ĐẢM BẢO THƯƠNG PHẨM BẢO QUẢN CHỨNG |
biên lai tín thác |
国際商業会議所
|
QUỐC TẾ THƯƠNG NGHIỆP HỘI NGHỊ SỞ |
phòng thương mại quốc tế |
国営商業
|
QUỐC DOANH,DINH THƯƠNG NGHIỆP |
buôn bán quốc doanh |
国内商業部
|
QUỐC NỘI THƯƠNG NGHIỆP BỘ |
bộ nội thương |
古物商人
|
CỔ VẬT THƯƠNG NHÂN |
người buôn đồ cổ |
卸し商
|
TÁ THƯƠNG |
người bán buôn |
刀剣商
|
ĐAO KIẾM THƯƠNG |
cửa hàng bán gươm kiếm |
先物商品
|
TIÊN VẬT THƯƠNG PHẨM |
hàng giao sau |
代理商
|
ĐẠI LÝ THƯƠNG |
đại lý hoa hồng |
人気商売
|
NHÂN KHÍ THƯƠNG MẠI |
Nghề nghiệp mà sự thành công phụ thuộc vào sự ưa thích của mọi người (ca sĩ, diễn viên, cầu thủ .v.v) |
長期通商協定
|
TRƯỜNG,TRƯỢNG KỲ THÔNG THƯƠNG HIỆP ĐỊNH |
hiệp định mua bán dài hạn |
行政・商業・運輸のための電子データ交換規則
|
HÀNH,HÀNG CHÍNH,CHÁNH THƯƠNG NGHIỆP VẬN THÂU ĐIỆN TỬ,TÝ GIAO HOÁN QUY TẮC |
Quy tắc trao đổi dữ liệu điện tử phục vụ cho công tác hành chính, thương mại và giao thông |
先渡し商品
|
TIÊN ĐỘ THƯƠNG PHẨM |
hàng kỳ hạn (sở giao dịch) |
互恵通商協定
|
HỖ HUỆ THÔNG THƯƠNG HIỆP ĐỊNH |
hiệp định mua bán hai chiều |
バラ積商品
|
TÍCH THƯƠNG PHẨM |
hàng xếp rời |
シカゴ商品取引所
|
THƯƠNG PHẨM THỦ DẪN SỞ |
ủy ban Thương mại Chicago |
自動車通商政策評議会
|
TỰ ĐỘNG XA THÔNG THƯƠNG CHÍNH,CHÁNH SÁCH BÌNH NGHỊ HỘI |
Hội đồng Chính sách Kinh doanh xe ô tô |
引き受け商社
|
DẪN THỤ,THỌ THƯƠNG XÃ |
người chấp nhận |
売れない商品
|
MẠI THƯƠNG PHẨM |
hàng ế |
在日米国商工会議所
|
TẠI NHẬT MỄ QUỐC THƯƠNG CÔNG HỘI NGHỊ SỞ |
Phòng Thương mại Mỹ tại Nhật Bản |
国際経済商学学生協会
|
QUỐC TẾ KINH TẾ THƯƠNG HỌC HỌC SINH HIỆP HỘI |
Hiệp hội Sinh viên Khoa học Kinh tế và Thương mại Quốc tế |
世界輸出商品量
|
THẾ GIỚI THÂU XUẤT THƯƠNG PHẨM LƯỢNG |
lượng hàng xuất khẩu thế giới |
世界輸入商品量
|
THẾ GIỚI THÂU NHẬP THƯƠNG PHẨM LƯỢNG |
lượng hàng nhập khẩu thế giới |
資産状態(商社)
|
TƯ SẢN TRẠNG THÁI THƯƠNG XÃ |
khả năng tài chính |
契約による商品の特定
|
KHẾ,KHIẾT ƯỚC THƯƠNG PHẨM ĐẶC ĐỊNH |
cá biệt hóa cho hợp đồng |
マレーシア商品金融取引所
|
THƯƠNG PHẨM KIM DUNG THỦ DẪN SỞ |
Sở Giao dịch Hàng hóa và Tiền tệ Malaysia |
ベール包装商品
|
BAO TRANG THƯƠNG PHẨM |
hàng đóng kiện |
アイディア商品
|
THƯƠNG PHẨM |
sản phẩm ý tưởng; hàng hóa lý tưởng |
ニューヨーク商品取引所
|
THƯƠNG PHẨM THỦ DẪN SỞ |
Sở Giao dịch Hàng hóa New York |
遅着する(船、商品)
|
TRÌ TRƯỚC THUYỀN THƯƠNG PHẨM |
đến chậm |