1 | 2


Từ hán Âm hán việt Nghĩa
銘柄 THÍCH THƯƠNG MINH BINH nhãn hiệu tiêu thụ tốt
品質 THÍCH THƯƠNG PHẨM CHẤT phẩm chất tiêu thụ được;phẩm chất tiêu thụ tốt
産業局 THÔNG THƯƠNG SẢN NGHIỆP CỤC,CUỘC bộ thương nghiệp
THÔNG THƯƠNG thông thương
HÀO THƯƠNG TẦNG,TẰNG tầng lớp buôn bán giàu có; tầng lớp nhà giàu
HÀO THƯƠNG người buôn bán giàu có; lái buôn giàu có
見本 LỮ THƯƠNG KIẾN BẢN mẫu chào hàng lưu động
CÔNG THƯƠNG công thương
する HIỆP THƯƠNG hiệp thương
XUẤT THƯƠNG sự bán hàng rong
電子取引ネットワーク ĐIỆN TỬ,TÝ THƯƠNG THỦ DẪN Hội đồng Xúc tiến Thương mại Điện tử Nhật Bản;Mạng lưới Thương mại Điện tử
電子取引 ĐIỆN TỬ,TÝ THƯƠNG THỦ DẪN Thương mại Điện tử
雑貨 TẠP HÓA THƯƠNG kho tạp hóa
陶器 ĐÀO KHÍ THƯƠNG cửa hàng gốm sứ
輸出 THÂU XUẤT THƯƠNG XÃ hãng xuất khẩu
輸出 THÂU XUẤT THƯƠNG người xuất khẩu
輸入 THÂU NHẬP THƯƠNG XÃ hãng nhập khẩu
目玉 MỤC NGỌC THƯƠNG PHẨM món hàng bán lỗ để kéo khách
登録 ĐĂNG LỤC THƯƠNG TIÊU nhãn hiệu đăng ký;thương hiệu đã đăng ký
混成業会議所 HỖN THÀNH THƯƠNG NGHIỆP HỘI NGHỊ SỞ phòng thương mại hỗn hợp
毛皮 MAO BỈ THƯƠNG Người buôn bán da lông thú
未着 VỊ,MÙI TRƯỚC THƯƠNG PHẨM hàng trên đường
担保品保管証 ĐẢM BẢO THƯƠNG PHẨM BẢO QUẢN CHỨNG biên lai tín thác
国際業会議所 QUỐC TẾ THƯƠNG NGHIỆP HỘI NGHỊ SỞ phòng thương mại quốc tế
国営 QUỐC DOANH,DINH THƯƠNG NGHIỆP buôn bán quốc doanh
国内業部 QUỐC NỘI THƯƠNG NGHIỆP BỘ bộ nội thương
古物 CỔ VẬT THƯƠNG NHÂN người buôn đồ cổ
卸し TÁ THƯƠNG người bán buôn
刀剣 ĐAO KIẾM THƯƠNG cửa hàng bán gươm kiếm
先物 TIÊN VẬT THƯƠNG PHẨM hàng giao sau
代理 ĐẠI LÝ THƯƠNG đại lý hoa hồng
人気 NHÂN KHÍ THƯƠNG MẠI Nghề nghiệp mà sự thành công phụ thuộc vào sự ưa thích của mọi người (ca sĩ, diễn viên, cầu thủ .v.v)
長期通協定 TRƯỜNG,TRƯỢNG KỲ THÔNG THƯƠNG HIỆP ĐỊNH hiệp định mua bán dài hạn
行政・業・運輸のための電子データ交換規則 HÀNH,HÀNG CHÍNH,CHÁNH THƯƠNG NGHIỆP VẬN THÂU ĐIỆN TỬ,TÝ GIAO HOÁN QUY TẮC Quy tắc trao đổi dữ liệu điện tử phục vụ cho công tác hành chính, thương mại và giao thông
先渡し TIÊN ĐỘ THƯƠNG PHẨM hàng kỳ hạn (sở giao dịch)
互恵通協定 HỖ HUỆ THÔNG THƯƠNG HIỆP ĐỊNH hiệp định mua bán hai chiều
バラ積 TÍCH THƯƠNG PHẨM hàng xếp rời
シカゴ品取引所 THƯƠNG PHẨM THỦ DẪN SỞ ủy ban Thương mại Chicago
自動車通政策評議会 TỰ ĐỘNG XA THÔNG THƯƠNG CHÍNH,CHÁNH SÁCH BÌNH NGHỊ HỘI Hội đồng Chính sách Kinh doanh xe ô tô
引き受け DẪN THỤ,THỌ THƯƠNG XÃ người chấp nhận
売れない MẠI THƯƠNG PHẨM hàng ế
在日米国工会議所 TẠI NHẬT MỄ QUỐC THƯƠNG CÔNG HỘI NGHỊ SỞ Phòng Thương mại Mỹ tại Nhật Bản
国際経済学学生協会 QUỐC TẾ KINH TẾ THƯƠNG HỌC HỌC SINH HIỆP HỘI Hiệp hội Sinh viên Khoa học Kinh tế và Thương mại Quốc tế
世界輸出品量 THẾ GIỚI THÂU XUẤT THƯƠNG PHẨM LƯỢNG lượng hàng xuất khẩu thế giới
世界輸入品量 THẾ GIỚI THÂU NHẬP THƯƠNG PHẨM LƯỢNG lượng hàng nhập khẩu thế giới
資産状態(社) TƯ SẢN TRẠNG THÁI THƯƠNG XÃ khả năng tài chính
契約による品の特定 KHẾ,KHIẾT ƯỚC THƯƠNG PHẨM ĐẶC ĐỊNH cá biệt hóa cho hợp đồng
マレーシア品金融取引所 THƯƠNG PHẨM KIM DUNG THỦ DẪN SỞ Sở Giao dịch Hàng hóa và Tiền tệ Malaysia
ベール包装 BAO TRANG THƯƠNG PHẨM hàng đóng kiện
アイディア THƯƠNG PHẨM sản phẩm ý tưởng; hàng hóa lý tưởng
ニューヨーク品取引所 THƯƠNG PHẨM THỦ DẪN SỞ Sở Giao dịch Hàng hóa New York
遅着する(船、品) TRÌ TRƯỚC THUYỀN THƯƠNG PHẨM đến chậm
1 | 2