| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 小麦粉をふるい分ける | TIỂU MẠCH PHẤN PHÂN | rây bột |
| 小麦粉 | TIỂU MẠCH PHẤN | bột mì |
| 小麦 | TIỂU MẠCH | lúa mì |
| 小鴨 | TIỂU ÁP | vịt con |
| 小鳥 | TIỂU ĐIỂU | chim con; chim non |
| 小魚 | TIỂU NGƯ | mòi |
| 小魚 | TIỂU NGƯ | cá nhỏ |
| 小骨 | TIỂU XƯƠNG | nhánh xương; xương dăm;nhánh xương; xương răm |
| 小馬鹿 | TIỂU MÃ LỘC | thằng ngố; kẻ ngu; kẻ ngốc |
| 小雪 | TIỂU TUYẾT | tuyết nhẹ |
| 小雨 | TIỂU VŨ | lấm tấm;mưa bụi; mưa phùn |
| 小隊 | TIỂU ĐỘI | tiểu đội |
| 小間物 | TIỂU GIAN VẬT | hàng xa xỉ |
| 小間使い | TIỂU GIAN SỬ,SỨ | hầu gái |
| 小間使 | TIỂU GIAN SỬ,SỨ | hầu gái |
| 小銭 | TIỂU TIỀN | tiền lẻ |
| 小銃の銃身 | TIỂU SÚNG SÚNG THÂN | nòng súng |
| 小銃 | TIỂU SÚNG | khẩu súng; súng nhỏ;súng trường |
| 小量 | TIỂU LƯỢNG | lượng nhỏ; một chút |
| 小遣い銭 | TIỂU KHIỂN TIỀN | tiền tiêu vặt |
| 小遣い | TIỂU KHIỂN | tiền tiêu vặt |
| 小路 | TIỂU LỘ | Ngõ hẻm; đường nhỏ; đường mòn |
| 小豆色 | TIỂU ĐẬU SẮC | màu nâu đỏ |
| 小豆 | TIỂU ĐẬU | đậu đỏ |
| 小説 | TIỂU THUYẾT | tiểu thuyết |
| 小言 | TIỂU NGÔN | sự bắt bẻ; sự càu nhàu; sự than phiền |
| 小虎 | TIỂU HỔ | con hổ con; hổ con |
| 小船 | TIỂU THUYỀN | xuồng |
| 小舟 | TIỂU CHU,CHÂU | tàu nhỏ; thuyền nhỏ |
| 小腸 | TIỂU TRƯỜNG,TRÀNG | ruột non |
| 小脇 | TIỂU HIẾP | nách |
| 小羊 | TIỂU DƯƠNG | con cừu non; cừu non; cừu con |
| 小糠雨 | TIỂU KHANG VŨ | mưa nhỏ |
| 小糠 | TIỂU KHANG | Cám gạo |
| 小箱 | TIỂU TƯƠNG,SƯƠNG | hộp nhỏ |
| 小礼拝堂 | TIỂU LỄ BÀI ĐƯỜNG | miếu |
| 小石 | TIỂU THẠCH | đá cuội;đá sỏi;sỏi |
| 小皿 | TIỂU MÃNH | cái đĩa nhỏ; đĩa nhỏ |
| 小生意気 | TIỂU SINH Ý KHÍ | trơ tráo; sự trơ tráo; tự kiêu; tự kiêu tự đại; kiêu căng; tự phụ; tinh vi; tinh tướng; kiêu ngạo; tự cao tự đại |
| 小球を投げる | TIỂU CẦU ĐẦU | gieo cầu |
| 小玉 | TIỂU NGỌC | bi |
| 小猫 | TIỂU MIÊU | Mèo con |
| 小犬 | TIỂU KHUYỂN | con chó con; chó con; cún con |
| 小牛 | TIỂU NGƯU | con bê; thịt bê; bê |
| 小父さん | TIỂU PHỤ | chú; bác; người đàn ông trung niên |
| 小火 | TIỂU HỎA | ngọn lửa nhỏ |
| 小海老類 | TIỂU HẢI LÃO LOẠI | tôm tép |
| 小海老 | TIỂU HẢI LÃO | tép |
| 小波 | TIỂU BA | sóng lăn tăn; con sóng nhỏ; sóng gợn lăn tăn |
| 小母さん | TIỂU MẪU | cô; bác |
| 小橋 | TIỂU KIỀU | cầu khỉ |
| 小枝 | TIỂU CHI | cành con;cành nhỏ |
| 小曲 | TIỂU KHÚC | bản đàn;đoản khúc |
| 小文字 | TIỂU VĂN TỰ | chữ in thường |
| 小数点 | TIỂU SỐ ĐIỂM | dấu chấm (phẩy) thập phân |
| 小数 | TIỂU SỐ | số thập phân |
| 小指 | TIỂU CHỈ | ngón tay út; ngón út |
| 小心な | TIỂU TÂM | hẹp bụng;hẹp dạ (hẹp lòng);lấm lét;nhát;nhát gan;sợ sệt |
| 小康 | TIỂU KHANG | thời kỳ tạm lắng; thời gian trì hoãn |
| 小工業 | TIỂU CÔNG NGHIỆP | tiểu công nghệ |
| 小川 | TIỂU XUYÊN | dòng suối; con suối; suối |
| 小山 | TIỂU SƠN | ngọn đồi;núi đất |
| 小山 | TIỂU SƠN | Ngọn đồi |
| 小屋 | TIỂU ỐC | túp lều; nhà nhỏ; kho chứa; chuồng;vựa |
| 小宴会 | TIỂU YẾN HỘI | tiệc rượu |
| 小学生 | TIỂU HỌC SINH | học sinh tiểu học |
| 小学校 | TIỂU HỌC HIỆU,GIÁO | tiểu học;trường tiểu học |
| 小売額 | TIỂU MẠI NGẠCH | doanh số bán lẻ |
| 小売金額 | TIỂU MẠI KIM NGẠCH | kim ngạch bán lẻ |
| 小売店 | TIỂU MẠI ĐIẾM | cửa hàng bán lẻ |
| 小売価格指数 | TIỂU MẠI GIÁ CÁCH CHỈ SỐ | chỉ số giá bán lẻ |
| 小売会社 | TIỂU MẠI HỘI XÃ | hãng bán lẻ |
| 小売り店 | TIỂU MẠI ĐIẾM | cửa hàng bán lẻ |
| 小売りする | TIỂU MẠI | bán lẻ |
| 小売り | TIỂU MẠI | bán lẻ |
| 小売ね | TIỂU MẠI | giá bán lẻ |
| 小売する | TIỂU MẠI | bán lẻ |
| 小売 | TIỂU MẠI | bán lẻ; dịch vụ |
| 小型木造船 | TIỂU HÌNH MỘC TẠO,THÁO THUYỀN | ghe |
| 小型専用車 | TIỂU HÌNH CHUYÊN DỤNG XA | xe díp |
| 小型寝台 | TIỂU HÌNH TẨM ĐÀI | giường nhỏ |
| 小型 | TIỂU HÌNH | dạng nhỏ; kích thước nhỏ |
| 小匙 | TIỂU THI | thìa cà phê |
| 小包み | TIỂU BAO | gói bọc; bưu kiện |
| 小包 | TIỂU BAO | bưu kiện;bưu phẩm;đùm;kiện nhỏ |
| 小利口 | TIỂU LỢI KHẨU | thông minh; lanh lợi; lém lỉnh |
| 小切手の現金化 | TIỂU THIẾT THỦ HIỆN KIM HÓA | séc tiền mặt |
| 小切手 | TIỂU THIẾT THỦ | ngân phiếu;séc;séc ngân hàng;tín phiếu |
| 小刀 | TIỂU ĐAO | con dao;dao con;dao nhỏ; kiếm ngắn; dao găm |
| 小児麻痺 | TIỂU NHI MA TÝ | bệnh bại liệt trẻ em; bệnh tê liệt trẻ em; chứng liệt ở trẻ em;bệnh sốt bại liệt |
| 小児科医 | TIỂU NHI KHOA I,Y | khoa nhi; nhi khoa; bác sỹ nhi khoa |
| 小児科 | TIỂU NHI KHOA | khoa nhi; nhi khoa |
| 小児まひ | TIỂU NHI | bệnh tê liệt ở trẻ con |
| 小児ぜんそく | TIỂU NHI | bệnh suyễn ở trẻ con |
| 小僧 | TIỂU TĂNG | người học nghề; tiểu hòa thượng; nhóc con; thằng oắt con; thằng nhãi; thằng ở |
| 小便 | TIỂU TIỆN | đi tiểu;tiểu tiện |
| 小作農 | TIỂU TÁC NÔNG | tá điền |
| 小人 | TIỂU NHÂN | đứa trẻ; nhi đồng |
| 小人 | TIỂU NHÂN | đứa trẻ; nhi đồng; người lùn; chú lùn |
| 小アジア | TIỂU | Tiểu Á |