1 | 2


Từ hán Âm hán việt Nghĩa
麦粉をふるい分ける TIỂU MẠCH PHẤN PHÂN rây bột
麦粉 TIỂU MẠCH PHẤN bột mì
TIỂU MẠCH lúa mì
TIỂU ÁP vịt con
TIỂU ĐIỂU chim con; chim non
TIỂU NGƯ mòi
TIỂU NGƯ cá nhỏ
TIỂU XƯƠNG nhánh xương; xương dăm;nhánh xương; xương răm
馬鹿 TIỂU MÃ LỘC thằng ngố; kẻ ngu; kẻ ngốc
TIỂU TUYẾT tuyết nhẹ
TIỂU VŨ lấm tấm;mưa bụi; mưa phùn
TIỂU ĐỘI tiểu đội
間物 TIỂU GIAN VẬT hàng xa xỉ
間使い TIỂU GIAN SỬ,SỨ hầu gái
間使 TIỂU GIAN SỬ,SỨ hầu gái
TIỂU TIỀN tiền lẻ
銃の銃身 TIỂU SÚNG SÚNG THÂN nòng súng
TIỂU SÚNG khẩu súng; súng nhỏ;súng trường
TIỂU LƯỢNG lượng nhỏ; một chút
遣い銭 TIỂU KHIỂN TIỀN tiền tiêu vặt
遣い TIỂU KHIỂN tiền tiêu vặt
TIỂU LỘ Ngõ hẻm; đường nhỏ; đường mòn
豆色 TIỂU ĐẬU SẮC màu nâu đỏ
TIỂU ĐẬU đậu đỏ
TIỂU THUYẾT tiểu thuyết
TIỂU NGÔN sự bắt bẻ; sự càu nhàu; sự than phiền
TIỂU HỔ con hổ con; hổ con
TIỂU THUYỀN xuồng
TIỂU CHU,CHÂU tàu nhỏ; thuyền nhỏ
TIỂU TRƯỜNG,TRÀNG ruột non
TIỂU HIẾP nách
TIỂU DƯƠNG con cừu non; cừu non; cừu con
糠雨 TIỂU KHANG VŨ mưa nhỏ
TIỂU KHANG Cám gạo
TIỂU TƯƠNG,SƯƠNG hộp nhỏ
礼拝堂 TIỂU LỄ BÀI ĐƯỜNG miếu
TIỂU THẠCH đá cuội;đá sỏi;sỏi
TIỂU MÃNH cái đĩa nhỏ; đĩa nhỏ
生意気 TIỂU SINH Ý KHÍ trơ tráo; sự trơ tráo; tự kiêu; tự kiêu tự đại; kiêu căng; tự phụ; tinh vi; tinh tướng; kiêu ngạo; tự cao tự đại
球を投げる TIỂU CẦU ĐẦU gieo cầu
TIỂU NGỌC bi
TIỂU MIÊU Mèo con
TIỂU KHUYỂN con chó con; chó con; cún con
TIỂU NGƯU con bê; thịt bê; bê
父さん TIỂU PHỤ chú; bác; người đàn ông trung niên
TIỂU HỎA ngọn lửa nhỏ
海老類 TIỂU HẢI LÃO LOẠI tôm tép
海老 TIỂU HẢI LÃO tép
TIỂU BA sóng lăn tăn; con sóng nhỏ; sóng gợn lăn tăn
母さん TIỂU MẪU cô; bác
TIỂU KIỀU cầu khỉ
TIỂU CHI cành con;cành nhỏ
TIỂU KHÚC bản đàn;đoản khúc
文字 TIỂU VĂN TỰ chữ in thường
数点 TIỂU SỐ ĐIỂM dấu chấm (phẩy) thập phân
TIỂU SỐ số thập phân
TIỂU CHỈ ngón tay út; ngón út
心な TIỂU TÂM hẹp bụng;hẹp dạ (hẹp lòng);lấm lét;nhát;nhát gan;sợ sệt
TIỂU KHANG thời kỳ tạm lắng; thời gian trì hoãn
工業 TIỂU CÔNG NGHIỆP tiểu công nghệ
TIỂU XUYÊN dòng suối; con suối; suối
TIỂU SƠN ngọn đồi;núi đất
TIỂU SƠN Ngọn đồi
TIỂU ỐC túp lều; nhà nhỏ; kho chứa; chuồng;vựa
宴会 TIỂU YẾN HỘI tiệc rượu
学生 TIỂU HỌC SINH học sinh tiểu học
学校 TIỂU HỌC HIỆU,GIÁO tiểu học;trường tiểu học
売額 TIỂU MẠI NGẠCH doanh số bán lẻ
売金額 TIỂU MẠI KIM NGẠCH kim ngạch bán lẻ
売店 TIỂU MẠI ĐIẾM cửa hàng bán lẻ
売価格指数 TIỂU MẠI GIÁ CÁCH CHỈ SỐ chỉ số giá bán lẻ
売会社 TIỂU MẠI HỘI XÃ hãng bán lẻ
売り店 TIỂU MẠI ĐIẾM cửa hàng bán lẻ
売りする TIỂU MẠI bán lẻ
売り TIỂU MẠI bán lẻ
売ね TIỂU MẠI giá bán lẻ
売する TIỂU MẠI bán lẻ
TIỂU MẠI bán lẻ; dịch vụ
型木造船 TIỂU HÌNH MỘC TẠO,THÁO THUYỀN ghe
型専用車 TIỂU HÌNH CHUYÊN DỤNG XA xe díp
型寝台 TIỂU HÌNH TẨM ĐÀI giường nhỏ
TIỂU HÌNH dạng nhỏ; kích thước nhỏ
TIỂU THI thìa cà phê
包み TIỂU BAO gói bọc; bưu kiện
TIỂU BAO bưu kiện;bưu phẩm;đùm;kiện nhỏ
利口 TIỂU LỢI KHẨU thông minh; lanh lợi; lém lỉnh
切手の現金化 TIỂU THIẾT THỦ HIỆN KIM HÓA séc tiền mặt
切手 TIỂU THIẾT THỦ ngân phiếu;séc;séc ngân hàng;tín phiếu
TIỂU ĐAO con dao;dao con;dao nhỏ; kiếm ngắn; dao găm
児麻痺 TIỂU NHI MA TÝ bệnh bại liệt trẻ em; bệnh tê liệt trẻ em; chứng liệt ở trẻ em;bệnh sốt bại liệt
児科医 TIỂU NHI KHOA I,Y khoa nhi; nhi khoa; bác sỹ nhi khoa
児科 TIỂU NHI KHOA khoa nhi; nhi khoa
児まひ TIỂU NHI bệnh tê liệt ở trẻ con
児ぜんそく TIỂU NHI bệnh suyễn ở trẻ con
TIỂU TĂNG người học nghề; tiểu hòa thượng; nhóc con; thằng oắt con; thằng nhãi; thằng ở
便 TIỂU TIỆN đi tiểu;tiểu tiện
作農 TIỂU TÁC NÔNG tá điền
TIỂU NHÂN đứa trẻ; nhi đồng
TIỂU NHÂN đứa trẻ; nhi đồng; người lùn; chú lùn
アジア TIỂU Tiểu Á
1 | 2