1 | 2


Từ hán Âm hán việt Nghĩa
さな根 TIỂU CĂN rễ con
さい声ではなす TIỂU THANH thì thầm
さいガラス瓶 TIỂU BÌNH nậm
さいな TIỂU nhỏ;nhỏ bé;nho nhỏ;nhỏ tí
さいころ TIỂU thuở bé
さいお金 TIỂU KIM tiền lẻ
さい TIỂU bé;bé bỏng;bé nhỏ;còm;nhỏ;nhỏ bé;thấp bé;tí;tí hon
CƯU TIỂU ỐC chuồng bồ câu
ĐIỂU TIỂU ỐC chuồng chim
MÃ TIỂU ỐC chuồng ngựa; trại ngựa
ĐỒN,ĐỘN TIỂU ỐC căn phòng bẩn thỉu;chuồng lợn
ĐẠI TIỂU LỘ ngõ hay đường đi không có lối ra; ngõ cụt
DƯƠNG TIỂU ỐC Chuồng cừu
する SÚC TIỂU thu hẹp
する SÚC TIỂU co nhỏ; nén ; thu nhỏ
SÚC TIỂU sự co nhỏ; sự nén lại
ẢI,NỤY TIỂU nhỏ; còi cọc; lùn tì lùn tịt
KHUYỂN TIỂU ỐC cũi chó
NGƯU TIỂU ỐC chuồng bò
TỐI TIỂU HẠN giới hạn nhỏ nhất
TỐI TIỂU ít nhất;nhỏ nhất
VI TIỂU sự vi mô; cái vi mô;Vi mô
括弧 TẢ TIỂU QUÁT HỒ ngoặc mở
SƠN TIỂU ỐC túp lều
TỰ TIỂU ỐC trường tiểu học dạy trong chùa
便 TẨM TIỂU TIỆN Đái dầm; bệnh đái dầm
CƠ TIỂU TÙNG cây thông con
ĐẠI TIỂU kích cỡ
TY,TI TIỂU Nhỏ nhặt; vụn vặt; tiểu tiết
諸国家 TRUNG TIỂU CHƯ QUỐC GIA các dân tộc vừa và nhỏ
企業 TRUNG TIỂU XÍ NGHIỆP doanh nghiệp vừa và nhỏ
TRUNG TIỂU vừa và nhỏ
風車 PHONG XA TIỂU ỐC Cối xay gió
長編 TRƯỜNG,TRƯỢNG BIÊN TIỂU THUYẾT truyện dài
郵便包受取書 BƯU TIỆN TIỂU BAO THỤ,THỌ THỦ THƯ biên lai hàng kiện nhỏ
郵便 BƯU TIỆN TIỂU BAO bưu kiện
連載 LIÊN TẢI,TÁI TIỂU THUYẾT tiểu thuyết phát hành theo kỳ
芝居 CHI CƯ TIỂU ỐC bãi diễn kịch
脳性児麻痺 NÃO TÍNH,TÁNH TIỂU NHI MA TÝ chứng liệt não trẻ em
端編 ĐOAN BIÊN TIỂU THUYẾT truyện ngắn
短編 ĐOẢN BIÊN TIỂU THUYẾT truyện ngắn
猫に MIÊU TIỂU PHÁN đàn gẩy tai trâu
狩り THÚ TIỂU ỐC nhà của những người đi săn
無線切手 VÔ,MÔ TUYẾN TIỂU THIẾT THỦ séc thông thường
武侠 VŨ,VÕ HIỆP TIỂU THUYẾT tiểu thuyết võ hiệp
推理 SUY,THÔI LÝ TIỂU THUYẾT tiểu thuyết trinh thám
探偵 THÁM TRINH TIỂU THUYẾT tiểu thuyết trinh thám
恋愛 LUYẾN ÁI TIỂU THUYẾT truyện tình
怪奇 QUÁI KỲ TIỂU THUYẾT Tiểu thuyết ly kỳ
干し CAN TIỂU NGƯ cá khô vụn
冒険 MAO HIỂM TIỂU THUYẾT tiểu thuyết trinh thám
伝奇 TRUYỀN KỲ TIỂU THUYẾT tiểu thuyết truyền kỳ
丸太 HOÀN THÁI TIỂU ỐC túp lều gỗ ghép
ごくさいな TIỂU chút xíu
ごくさい TIỂU bíu;cỏn con
お寝する TẨM TIỂU đái dầm
お寝 TẨM TIỂU chứng đái dầm
お寝 TẨM TIỂU chứng đái dầm; bệnh đái dầm
旅行者切手 LỮ HÀNH,HÀNG GIẢ TIỂU THIẾT THỦ séc du lịch
一つ目 NHẤT MỤC TIỂU TĂNG yêu tinh độc nhãn
アジア児科医交流計画 TIỂU NHI KHOA I,Y GIAO LƯU KẾ HỌA Chương trình Hợp tác Bác sỹ Nhi khoa Châu Á
支払保証切手 CHI PHẤT BẢO CHỨNG TIỂU THIẾT THỦ đại lý đảm bảo thanh toán
差し掛け SAI QUẢI TIỂU ỐC mái che
よく切れる THIẾT TIỂU ĐAO con dao sắc
1 | 2