Từ hán |
Âm hán việt |
Nghĩa |
小児科
|
TIỂU NHI KHOA |
khoa nhi; nhi khoa |
小間物
|
TIỂU GIAN VẬT |
hàng xa xỉ |
小舟
|
TIỂU CHU,CHÂU |
tàu nhỏ; thuyền nhỏ |
小父さん
|
TIỂU PHỤ |
chú; bác; người đàn ông trung niên |
小川
|
TIỂU XUYÊN |
dòng suối; con suối; suối |
小売する
|
TIỂU MẠI |
bán lẻ |
小児まひ
|
TIỂU NHI |
bệnh tê liệt ở trẻ con |
姫小松
|
CƠ TIỂU TÙNG |
cây thông con |
左小括弧
|
TẢ TIỂU QUÁT HỒ |
ngoặc mở |
大小
|
ĐẠI TIỂU |
kích cỡ |
犬小屋
|
KHUYỂN TIỂU ỐC |
cũi chó |
山小屋
|
SƠN TIỂU ỐC |
túp lều |
卑小
|
TY,TI TIỂU |
Nhỏ nhặt; vụn vặt; tiểu tiết |
牛小屋
|
NGƯU TIỂU ỐC |
chuồng bò |
豚小屋
|
ĐỒN,ĐỘN TIỂU ỐC |
căn phòng bẩn thỉu;chuồng lợn |
袋小路
|
ĐẠI TIỂU LỘ |
ngõ hay đường đi không có lối ra; ngõ cụt |
最小限
|
TỐI TIỂU HẠN |
giới hạn nhỏ nhất |
中小諸国家
|
TRUNG TIỂU CHƯ QUỐC GIA |
các dân tộc vừa và nhỏ |
最小
|
TỐI TIỂU |
ít nhất;nhỏ nhất |
中小企業
|
TRUNG TIỂU XÍ NGHIỆP |
doanh nghiệp vừa và nhỏ |
中小
|
TRUNG TIỂU |
vừa và nhỏ |
羊小屋
|
DƯƠNG TIỂU ỐC |
Chuồng cừu |
縮小する
|
SÚC TIỂU |
thu hẹp |
縮小する
|
SÚC TIỂU |
co nhỏ; nén ; thu nhỏ |
縮小
|
SÚC TIỂU |
sự co nhỏ; sự nén lại |
鳩小屋
|
CƯU TIỂU ỐC |
chuồng bồ câu |
鳥小屋
|
ĐIỂU TIỂU ỐC |
chuồng chim |
矮小な
|
ẢI,NỤY TIỂU |
nhỏ; còi cọc; lùn tì lùn tịt |
微小
|
VI TIỂU |
sự vi mô; cái vi mô;Vi mô |
寺小屋
|
TỰ TIỂU ỐC |
trường tiểu học dạy trong chùa |
馬小屋
|
MÃ TIỂU ỐC |
chuồng ngựa; trại ngựa |
寝小便
|
TẨM TIỂU TIỆN |
Đái dầm; bệnh đái dầm |
風車小屋
|
PHONG XA TIỂU ỐC |
Cối xay gió |
猫に小判
|
MIÊU TIỂU PHÁN |
đàn gẩy tai trâu |
お寝小
|
TẨM TIỂU |
chứng đái dầm; bệnh đái dầm |
長編小説
|
TRƯỜNG,TRƯỢNG BIÊN TIỂU THUYẾT |
truyện dài |
狩り小屋
|
THÚ TIỂU ỐC |
nhà của những người đi săn |
郵便小包受取書
|
BƯU TIỆN TIỂU BAO THỤ,THỌ THỦ THƯ |
biên lai hàng kiện nhỏ |
郵便小包
|
BƯU TIỆN TIỂU BAO |
bưu kiện |
冒険小説
|
MAO HIỂM TIỂU THUYẾT |
tiểu thuyết trinh thám |
連載小説
|
LIÊN TẢI,TÁI TIỂU THUYẾT |
tiểu thuyết phát hành theo kỳ |
無線小切手
|
VÔ,MÔ TUYẾN TIỂU THIẾT THỦ |
séc thông thường |
伝奇小説
|
TRUYỀN KỲ TIỂU THUYẾT |
tiểu thuyết truyền kỳ |
武侠小説
|
VŨ,VÕ HIỆP TIỂU THUYẾT |
tiểu thuyết võ hiệp |
丸太小屋
|
HOÀN THÁI TIỂU ỐC |
túp lều gỗ ghép |
芝居小屋
|
CHI CƯ TIỂU ỐC |
bãi diễn kịch |
脳性小児麻痺
|
NÃO TÍNH,TÁNH TIỂU NHI MA TÝ |
chứng liệt não trẻ em |
推理小説
|
SUY,THÔI LÝ TIỂU THUYẾT |
tiểu thuyết trinh thám |
探偵小説
|
THÁM TRINH TIỂU THUYẾT |
tiểu thuyết trinh thám |
恋愛小説
|
LUYẾN ÁI TIỂU THUYẾT |
truyện tình |
ごく小さいな
|
TIỂU |
chút xíu |
端編小説
|
ĐOAN BIÊN TIỂU THUYẾT |
truyện ngắn |
怪奇小説
|
QUÁI KỲ TIỂU THUYẾT |
Tiểu thuyết ly kỳ |
ごく小さい
|
TIỂU |
bíu;cỏn con |
お寝小する
|
TẨM TIỂU |
đái dầm |
短編小説
|
ĐOẢN BIÊN TIỂU THUYẾT |
truyện ngắn |
干し小魚
|
CAN TIỂU NGƯ |
cá khô vụn |
お寝小
|
TẨM TIỂU |
chứng đái dầm |
旅行者小切手
|
LỮ HÀNH,HÀNG GIẢ TIỂU THIẾT THỦ |
séc du lịch |
一つ目小僧
|
NHẤT MỤC TIỂU TĂNG |
yêu tinh độc nhãn |
アジア小児科医交流計画
|
TIỂU NHI KHOA I,Y GIAO LƯU KẾ HỌA |
Chương trình Hợp tác Bác sỹ Nhi khoa Châu Á |
差し掛け小屋
|
SAI QUẢI TIỂU ỐC |
mái che |
支払保証小切手
|
CHI PHẤT BẢO CHỨNG TIỂU THIẾT THỦ |
đại lý đảm bảo thanh toán |
よく切れる小刀
|
THIẾT TIỂU ĐAO |
con dao sắc |