1 | 2


Từ hán Âm hán việt Nghĩa
抵当 ĐỂ ĐƯƠNG CHỨNG THƯ hợp đồng cầm cố
投資 ĐẦU TƯ CHỨNG KHOÁN chứng khoán đầu tư
学生 HỌC SINH CHỨNG thẻ sinh viên; chứng nhận sinh viên
堪航明書 KHAM HÀNG CHỨNG MINH THƯ giấy chứng nhận khả năng đi biển
品質 PHẨM CHẤT CHỨNG THƯ giấy chứng phẩm chất
受領 THỤ,THỌ LÃNH,LĨNH CHỨNG phái;phiếu nhân
卒業 TỐT NGHIỆP CHỨNG THƯ giấy chứng nhận tốt nghiệp; chứng chỉ tốt nghiệp
卒業明書 TỐT NGHIỆP CHỨNG MINH THƯ bằng tốt nghiệp
利潤 LỢI NHUẬN CHỨNG KHOÁN chứng khoán sinh lãi
分析明書 PHÂN TÍCH CHỨNG MINH THƯ giấy chứng nhận phân tích
内容 NỘI UNG,DONG CHỨNG MINH giấy chứng nhận những thứ được đựng trong bưu phẩm
公正 CÔNG CHÍNH CHỨNG THƯ Tài liệu đã công chứng; giấy tờ có dấu công chứng
免許 MIỄN HỨA CHỨNG giấy phép
健康明書 KIỆN KHANG CHỨNG MINH THƯ giấy chứng nhận vệ sinh
倉荷 THƯƠNG HÀ CHỨNG KHOÁN biên lai kho
倉庫 THƯƠNG KHỐ CHỨNG KHOÁN phiếu lưu kho
信託 TÍN THÁC CHỨNG THƯ hợp đồng tín thác
保険明書 BẢO HIỂM CHỨNG MINH THƯ giấy chứng nhận bảo hiểm
保険 BẢO HIỂM CHỨNG KHOÁN đơn bảo hiểm
保釈 BẢO THÍCH CHỨNG THƯ giấy bảo lãnh
会員 HỘI VIÊN CHỨNG Chứng chỉ hội viên
非上場 PHI THƯỢNG TRƯỜNG CHỨNG KHOÁN chứng khoán không yết bảng
生産者明書 SINH SẢN GIẢ CHỨNG MINH THƯ giấy chứng nhận của người sản xuất
現場検 HIỆN TRƯỜNG KIỂM CHỨNG sự kiểm chứng tại hiện trường; kiểm tra hiện trường; kiểm chứng tại hiện trường
犯罪の跡を消す PHẠM TỘI CHỨNG TÍCH TIÊU phi tang
無記名 VÔ,MÔ KÝ DANH CHỨNG KHOÁN chứng khoán vô danh
流通性 LƯU THÔNG TÍNH,TÁNH CHỨNG KHOÁN chứng khoán giao dịch
最終的 TỐI CHUNG ĐÍCH CHỨNG CỨ bằng chứng cuối cùng
支払保小切手 CHI PHẤT BẢO CHỨNG TIỂU THIẾT THỦ đại lý đảm bảo thanh toán
所有権 SỞ HỮU QUYỀN CHỨNG THƯ chứng từ sở hữu
品質保 PHẨM CHẤT BẢO CHỨNG bảo đảm phẩm chất;sự bảo đảm chất lượng
入国査 NHẬP QUỐC TRA CHỨNG sự chứng nhận nhập cảnh, thị thực, visa
トン数明書 SỐ CHỨNG MINH THƯ giấy chứng nhận trọng tải
輸出船荷 THÂU XUẤT THUYỀN HÀ CHỨNG KHOÁN vận đơn xuất khẩu
輸出承認 THÂU XUẤT THỪA NHẬN CHỨNG giấy phép xuất khẩu
輸入船荷 THÂU NHẬP THUYỀN HÀ CHỨNG KHOÁN vận đơn nhập khẩu
譲渡可能 NHƯỢNG ĐỘ KHẢ NĂNG CHỨNG KHOÁN chứng khoán giao dịch;chứng khoán lưu thông
譲渡不能 NHƯỢNG ĐỘ BẤT NĂNG CHỨNG KHOÁN chứng khoán không giao dịch;chứng khoán không lưu thông
船舶船荷 THUYỀN BẠC THUYỀN HÀ CHỨNG KHOÁN vận đơn đường biển
船対保険 THUYỀN ĐỐI BẢO HIỂM CHỨNG KHOÁN đơn bảo hiểm tàu
航空貨物 HÀNG KHÔNG,KHỐNG HÓA VẬT CHỨNG KHOÁN vận đơn hàng không
継続保険 KẾ TỤC BẢO HIỂM CHỨNG KHOÁN đơn bảo hiểm bao
税関倉庫 THUẾ QUAN THƯƠNG KHỐ CHỨNG KHOÁN phiếu lưu kho hải quan
確定保険 XÁC ĐỊNH BẢO HIỂM CHỨNG KHOÁN đơn bảo hiểm đích danh;đơn bảo hiểm giá
真実を確する CHÂN THỰC XÁC CHỨNG thị thực
獣医検疫明書 THÚ I,Y KIỂM DỊCH CHỨNG MINH THƯ giấy chứng nhận kiểm dịch động vật
特別船荷 ĐẶC BIỆT THUYỀN HÀ CHỨNG KHOÁN vận đơn đặc biệt
混合保険 HỖN HỢP BẢO HIỂM CHỨNG KHOÁN đơn bảo hiểm hỗn hợp;hàng hỗn hợp
正本船荷 CHÍNH BẢN THUYỀN HÀ CHỨNG KHOÁN bản chính vận đơn
正本保険 CHÍNH BẢN BẢO HIỂM CHỨNG KHOÁN đơn bảo hiểm gốc
植物検疫明書 THỰC VẬT KIỂM DỊCH CHỨNG MINH THƯ giấy chứng nhận kiểm dịch thực vật
支払拒絶書(手形) CHI PHẤT CỰ TUYỆT CHỨNG THƯ THỦ HÌNH giấy chứng nhận từ chối trả tiền (hối phiếu)
支払い保 CHI PHẤT BẢO CHỨNG đảm bảo thanh toán
投資有価 ĐẦU TƯ HỮU GIÁ CHỨNG KHOÁN chứng khoán có giá để đầu tư
戦争保険 CHIẾN TRANH BẢO HIỂM CHỨNG KHOÁN đơn bảo hiểm chiến tranh
引受拒絶書(手形) DẪN THỤ,THỌ CỰ TUYỆT CHỨNG THƯ THỦ HÌNH giấy chứng nhận từ chối chấp nhận (hối phiếu)
専売特許 CHUYÊN MẠI ĐẶC HỨA CHỨNG giấy phép dùng bằng sáng chế
定期預金 ĐỊNH KỲ DỰ KIM CHỨNG THƯ Chứng chỉ tiền gửi định kỳ
営業許可 DOANH,DINH NGHIỆP HỨA KHẢ CHỨNG môn bài
品物を保する PHẨM VẬT BẢO CHỨNG bảo hành
取引可能 THỦ DẪN KHẢ NĂNG CHỨNG KHOÁN chứng khoán giao dịch;chứng khoán lưu thông
包括保険 BAO QUÁT BẢO HIỂM CHỨNG THƯ đơn bảo hiểm bao
利子発生 LỢI TỬ,TÝ PHÁT SINH CHỨNG KHOÁN chứng khoán sinh lãi
冒険貸借 MAO HIỂM THẢI TÁ CHỨNG KHOÁN hợp đồng cầm tàu
輸入品船荷 THÂU NHẬP PHẨM THUYỀN HÀ CHỨNG KHOÁN vận đơn hàng nhập
総括保険(券) TỔNG QUÁT BẢO HIỂM CHỨNG KHOÁN đơn bảo hiểm bao
増価額保険 TĂNG GIÁ NGẠCH BẢO HIỂM CHỨNG KHOÁN đơn bảo hiểm giá trị tăng
商品の権利 THƯƠNG PHẨM QUYỀN LỢI CHỨNG THƯ chứng từ sở hữu hàng hóa
アメリカン券取引所 CHỨNG KHOÁN THỦ DẪN SỞ Sở Giao dịch Chứng khoán Mỹ
船舶抵当貸借 THUYỀN BẠC ĐỂ ĐƯƠNG THẢI TÁ CHỨNG KHOÁN hợp đồng cầm tàu
航空貨物引換 HÀNG KHÔNG,KHỐNG HÓA VẬT DẪN HOÁN CHỨNG vận đơn hàng không
担保商品保管 ĐẢM BẢO THƯƠNG PHẨM BẢO QUẢN CHỨNG biên lai tín thác
包括予定保険 BAO QUÁT DỰ ĐỊNH BẢO HIỂM CHỨNG KHOÁN đơn bảo hiểm bao;đơn bảo hiểm ngỏ
譲渡性定期預金 NHƯỢNG ĐỘ TÍNH,TÁNH ĐỊNH KỲ DỰ KIM CHỨNG THƯ Chứng chỉ tiền gửi chuyển nhượng được
抵抗海用船保険 ĐỂ KHÁNG HẢI DỤNG THUYỀN BẢO HIỂM CHỨNG KHOÁN đơn bảo hiểm chuyến
埠頭管理人保管 PHỤ ĐẦU QUẢN LÝ NHÂN BẢO QUẢN CHỨNG KHOÁN phiếu lưu kho cầu cảng
全危険担保保険 TOÀN NGUY HIỂM ĐẢM BẢO BẢO HIỂM CHỨNG KHOÁN đơn bảo hiểm may rủi;đơn bảo hiểm mọi may rủi
輸入担保荷物保管 THÂU NHẬP ĐẢM BẢO HÀ VẬT BẢO QUẢN CHỨNG biên lai tín thác
債務負担捺印債務 TRÁI VỤ PHỤ ĐẢM NẠI ẤN TRÁI VỤ CHỨNG THƯ hối phiếu một bản
倉庫係り貨物受取 THƯƠNG KHỐ HỆ HÓA VẬT THỤ,THỌ THỦ CHỨNG giấy chứng nhận lưu kho
抵抗海用船契約保険 ĐỂ KHÁNG HẢI DỤNG THUYỀN KHẾ,KHIẾT ƯỚC BẢO HIỂM CHỨNG KHOÁN đơn bảo hiểm chuyến
鮮明未詳(積荷)保険 TIÊN MINH VỊ,MÙI TƯỜNG TÍCH HÀ BẢO HIỂM CHỨNG KHOÁN đơn bảo hiểm bao
1 | 2