Từ hán |
Âm hán việt |
Nghĩa |
抵当証書
|
ĐỂ ĐƯƠNG CHỨNG THƯ |
hợp đồng cầm cố |
投資証券
|
ĐẦU TƯ CHỨNG KHOÁN |
chứng khoán đầu tư |
学生証
|
HỌC SINH CHỨNG |
thẻ sinh viên; chứng nhận sinh viên |
堪航証明書
|
KHAM HÀNG CHỨNG MINH THƯ |
giấy chứng nhận khả năng đi biển |
品質証書
|
PHẨM CHẤT CHỨNG THƯ |
giấy chứng phẩm chất |
受領証
|
THỤ,THỌ LÃNH,LĨNH CHỨNG |
phái;phiếu nhân |
卒業証書
|
TỐT NGHIỆP CHỨNG THƯ |
giấy chứng nhận tốt nghiệp; chứng chỉ tốt nghiệp |
卒業証明書
|
TỐT NGHIỆP CHỨNG MINH THƯ |
bằng tốt nghiệp |
利潤証券
|
LỢI NHUẬN CHỨNG KHOÁN |
chứng khoán sinh lãi |
分析証明書
|
PHÂN TÍCH CHỨNG MINH THƯ |
giấy chứng nhận phân tích |
内容証明
|
NỘI UNG,DONG CHỨNG MINH |
giấy chứng nhận những thứ được đựng trong bưu phẩm |
公正証書
|
CÔNG CHÍNH CHỨNG THƯ |
Tài liệu đã công chứng; giấy tờ có dấu công chứng |
免許証
|
MIỄN HỨA CHỨNG |
giấy phép |
健康証明書
|
KIỆN KHANG CHỨNG MINH THƯ |
giấy chứng nhận vệ sinh |
倉荷証券
|
THƯƠNG HÀ CHỨNG KHOÁN |
biên lai kho |
倉庫証券
|
THƯƠNG KHỐ CHỨNG KHOÁN |
phiếu lưu kho |
信託証書
|
TÍN THÁC CHỨNG THƯ |
hợp đồng tín thác |
保険証明書
|
BẢO HIỂM CHỨNG MINH THƯ |
giấy chứng nhận bảo hiểm |
保険証券
|
BẢO HIỂM CHỨNG KHOÁN |
đơn bảo hiểm |
保釈証書
|
BẢO THÍCH CHỨNG THƯ |
giấy bảo lãnh |
会員証
|
HỘI VIÊN CHỨNG |
Chứng chỉ hội viên |
非上場証券
|
PHI THƯỢNG TRƯỜNG CHỨNG KHOÁN |
chứng khoán không yết bảng |
生産者証明書
|
SINH SẢN GIẢ CHỨNG MINH THƯ |
giấy chứng nhận của người sản xuất |
現場検証
|
HIỆN TRƯỜNG KIỂM CHỨNG |
sự kiểm chứng tại hiện trường; kiểm tra hiện trường; kiểm chứng tại hiện trường |
犯罪の証跡を消す
|
PHẠM TỘI CHỨNG TÍCH TIÊU |
phi tang |
無記名証券
|
VÔ,MÔ KÝ DANH CHỨNG KHOÁN |
chứng khoán vô danh |
流通性証券
|
LƯU THÔNG TÍNH,TÁNH CHỨNG KHOÁN |
chứng khoán giao dịch |
最終的証拠
|
TỐI CHUNG ĐÍCH CHỨNG CỨ |
bằng chứng cuối cùng |
支払保証小切手
|
CHI PHẤT BẢO CHỨNG TIỂU THIẾT THỦ |
đại lý đảm bảo thanh toán |
所有権証書
|
SỞ HỮU QUYỀN CHỨNG THƯ |
chứng từ sở hữu |
品質保証
|
PHẨM CHẤT BẢO CHỨNG |
bảo đảm phẩm chất;sự bảo đảm chất lượng |
入国査証
|
NHẬP QUỐC TRA CHỨNG |
sự chứng nhận nhập cảnh, thị thực, visa |
トン数証明書
|
SỐ CHỨNG MINH THƯ |
giấy chứng nhận trọng tải |
輸出船荷証券
|
THÂU XUẤT THUYỀN HÀ CHỨNG KHOÁN |
vận đơn xuất khẩu |
輸出承認証
|
THÂU XUẤT THỪA NHẬN CHỨNG |
giấy phép xuất khẩu |
輸入船荷証券
|
THÂU NHẬP THUYỀN HÀ CHỨNG KHOÁN |
vận đơn nhập khẩu |
譲渡可能証券
|
NHƯỢNG ĐỘ KHẢ NĂNG CHỨNG KHOÁN |
chứng khoán giao dịch;chứng khoán lưu thông |
譲渡不能証券
|
NHƯỢNG ĐỘ BẤT NĂNG CHỨNG KHOÁN |
chứng khoán không giao dịch;chứng khoán không lưu thông |
船舶船荷証券
|
THUYỀN BẠC THUYỀN HÀ CHỨNG KHOÁN |
vận đơn đường biển |
船対保険証券
|
THUYỀN ĐỐI BẢO HIỂM CHỨNG KHOÁN |
đơn bảo hiểm tàu |
航空貨物証券
|
HÀNG KHÔNG,KHỐNG HÓA VẬT CHỨNG KHOÁN |
vận đơn hàng không |
継続保険証券
|
KẾ TỤC BẢO HIỂM CHỨNG KHOÁN |
đơn bảo hiểm bao |
税関倉庫証券
|
THUẾ QUAN THƯƠNG KHỐ CHỨNG KHOÁN |
phiếu lưu kho hải quan |
確定保険証券
|
XÁC ĐỊNH BẢO HIỂM CHỨNG KHOÁN |
đơn bảo hiểm đích danh;đơn bảo hiểm giá |
真実を確証する
|
CHÂN THỰC XÁC CHỨNG |
thị thực |
獣医検疫証明書
|
THÚ I,Y KIỂM DỊCH CHỨNG MINH THƯ |
giấy chứng nhận kiểm dịch động vật |
特別船荷証券
|
ĐẶC BIỆT THUYỀN HÀ CHỨNG KHOÁN |
vận đơn đặc biệt |
混合保険証券
|
HỖN HỢP BẢO HIỂM CHỨNG KHOÁN |
đơn bảo hiểm hỗn hợp;hàng hỗn hợp |
正本船荷証券
|
CHÍNH BẢN THUYỀN HÀ CHỨNG KHOÁN |
bản chính vận đơn |
正本保険証券
|
CHÍNH BẢN BẢO HIỂM CHỨNG KHOÁN |
đơn bảo hiểm gốc |
植物検疫証明書
|
THỰC VẬT KIỂM DỊCH CHỨNG MINH THƯ |
giấy chứng nhận kiểm dịch thực vật |
支払拒絶証書(手形)
|
CHI PHẤT CỰ TUYỆT CHỨNG THƯ THỦ HÌNH |
giấy chứng nhận từ chối trả tiền (hối phiếu) |
支払い保証
|
CHI PHẤT BẢO CHỨNG |
đảm bảo thanh toán |
投資有価証券
|
ĐẦU TƯ HỮU GIÁ CHỨNG KHOÁN |
chứng khoán có giá để đầu tư |
戦争保険証券
|
CHIẾN TRANH BẢO HIỂM CHỨNG KHOÁN |
đơn bảo hiểm chiến tranh |
引受拒絶証書(手形)
|
DẪN THỤ,THỌ CỰ TUYỆT CHỨNG THƯ THỦ HÌNH |
giấy chứng nhận từ chối chấp nhận (hối phiếu) |
専売特許証
|
CHUYÊN MẠI ĐẶC HỨA CHỨNG |
giấy phép dùng bằng sáng chế |
定期預金証書
|
ĐỊNH KỲ DỰ KIM CHỨNG THƯ |
Chứng chỉ tiền gửi định kỳ |
営業許可証
|
DOANH,DINH NGHIỆP HỨA KHẢ CHỨNG |
môn bài |
品物を保証する
|
PHẨM VẬT BẢO CHỨNG |
bảo hành |
取引可能証券
|
THỦ DẪN KHẢ NĂNG CHỨNG KHOÁN |
chứng khoán giao dịch;chứng khoán lưu thông |
包括保険証書
|
BAO QUÁT BẢO HIỂM CHỨNG THƯ |
đơn bảo hiểm bao |
利子発生証券
|
LỢI TỬ,TÝ PHÁT SINH CHỨNG KHOÁN |
chứng khoán sinh lãi |
冒険貸借証券
|
MAO HIỂM THẢI TÁ CHỨNG KHOÁN |
hợp đồng cầm tàu |
輸入品船荷証券
|
THÂU NHẬP PHẨM THUYỀN HÀ CHỨNG KHOÁN |
vận đơn hàng nhập |
総括保険(証券)
|
TỔNG QUÁT BẢO HIỂM CHỨNG KHOÁN |
đơn bảo hiểm bao |
増価額保険証券
|
TĂNG GIÁ NGẠCH BẢO HIỂM CHỨNG KHOÁN |
đơn bảo hiểm giá trị tăng |
商品の権利証書
|
THƯƠNG PHẨM QUYỀN LỢI CHỨNG THƯ |
chứng từ sở hữu hàng hóa |
アメリカン証券取引所
|
CHỨNG KHOÁN THỦ DẪN SỞ |
Sở Giao dịch Chứng khoán Mỹ |
船舶抵当貸借証券
|
THUYỀN BẠC ĐỂ ĐƯƠNG THẢI TÁ CHỨNG KHOÁN |
hợp đồng cầm tàu |
航空貨物引換証
|
HÀNG KHÔNG,KHỐNG HÓA VẬT DẪN HOÁN CHỨNG |
vận đơn hàng không |
担保商品保管証
|
ĐẢM BẢO THƯƠNG PHẨM BẢO QUẢN CHỨNG |
biên lai tín thác |
包括予定保険証券
|
BAO QUÁT DỰ ĐỊNH BẢO HIỂM CHỨNG KHOÁN |
đơn bảo hiểm bao;đơn bảo hiểm ngỏ |
譲渡性定期預金証書
|
NHƯỢNG ĐỘ TÍNH,TÁNH ĐỊNH KỲ DỰ KIM CHỨNG THƯ |
Chứng chỉ tiền gửi chuyển nhượng được |
抵抗海用船保険証券
|
ĐỂ KHÁNG HẢI DỤNG THUYỀN BẢO HIỂM CHỨNG KHOÁN |
đơn bảo hiểm chuyến |
埠頭管理人保管証券
|
PHỤ ĐẦU QUẢN LÝ NHÂN BẢO QUẢN CHỨNG KHOÁN |
phiếu lưu kho cầu cảng |
全危険担保保険証券
|
TOÀN NGUY HIỂM ĐẢM BẢO BẢO HIỂM CHỨNG KHOÁN |
đơn bảo hiểm may rủi;đơn bảo hiểm mọi may rủi |
輸入担保荷物保管証
|
THÂU NHẬP ĐẢM BẢO HÀ VẬT BẢO QUẢN CHỨNG |
biên lai tín thác |
債務負担捺印債務証書
|
TRÁI VỤ PHỤ ĐẢM NẠI ẤN TRÁI VỤ CHỨNG THƯ |
hối phiếu một bản |
倉庫係り貨物受取証
|
THƯƠNG KHỐ HỆ HÓA VẬT THỤ,THỌ THỦ CHỨNG |
giấy chứng nhận lưu kho |
抵抗海用船契約保険証券
|
ĐỂ KHÁNG HẢI DỤNG THUYỀN KHẾ,KHIẾT ƯỚC BẢO HIỂM CHỨNG KHOÁN |
đơn bảo hiểm chuyến |
鮮明未詳(積荷)保険証券
|
TIÊN MINH VỊ,MÙI TƯỜNG TÍCH HÀ BẢO HIỂM CHỨNG KHOÁN |
đơn bảo hiểm bao |