Từ hán |
Âm hán việt |
Nghĩa |
電磁場
|
ĐIỆN TỪ TRƯỜNG |
điện trường;trường điện từ |
隠れ場所
|
ẨN TRƯỜNG SỞ |
nơi che giấu; nơi ẩn náu; nơi ẩn nấp; nơi trú ẩn |
闘牛場
|
ĐẤU NGƯU TRƯỜNG |
đấu trường đấu bò |
闘技場
|
ĐẤU KỸ TRƯỜNG |
Vũ đài; trường đấu |
鉄火場
|
THIẾT HỎA TRƯỜNG |
phòng đánh bạc |
酪農場
|
LẠC NÔNG TRƯỜNG |
trại sản xuất bơ sữa |
運動場
|
VẬN ĐỘNG TRƯỜNG |
sân vận động |
運動場
|
VẬN ĐỘNG TRƯỜNG |
sân vận động |
遊び場
|
DU TRƯỜNG |
sân chơi |
逃げ場
|
ĐÀO TRƯỜNG |
Nơi ẩn náu; nơi lánh nạn |
踊り場
|
DŨNG TRƯỜNG |
vũ trường; phòng nhảy |
貯木場
|
TRỮ MỘC TRƯỜNG |
bãi gỗ |
調馬場
|
ĐIỀU MÃ TRƯỜNG |
bãi giữ ngựa |
調理場
|
ĐIỀU LÝ TRƯỜNG |
Nhà bếp |
試験場
|
THI NGHIỆM TRƯỜNG |
khoa trường |
船乗場
|
THUYỀN THỪA TRƯỜNG |
bắc |
競馬場
|
CẠNH MÃ TRƯỜNG |
trường đua |
競技場
|
CẠNH KỸ TRƯỜNG |
sân vận động; nhà thi đấu; sân thi đấu;vòng đua |
確認場所
|
XÁC NHẬN TRƯỜNG SỞ |
nơi nhận |
留置場
|
LƯU TRỊ TRƯỜNG |
nơi bắt giữ;nơi tạm giữ |
濡れ場
|
NHU,NHI TRƯỜNG |
khung cảnh yêu đương trong kịch Kabuki |
湯治場
|
THANG TRI TRƯỜNG |
nơi tắm nước nóng an dưỡng |
渡船場
|
ĐỘ THUYỀN TRƯỜNG |
bến phà;bến tàu |
渡船場
|
ĐỘ THUYỀN TRƯỜNG |
nơi cập phà |
渡し場を渡る
|
ĐỘ TRƯỜNG ĐỘ |
qua đò |
渡し場
|
ĐỘ TRƯỜNG |
bến đò;bến phà |
波止場所有者受取者
|
BA CHỈ TRƯỜNG SỞ HỮU GIẢ THỤ,THỌ THỦ GIẢ |
biên lai chủ cầu cảng |
波止場所有者
|
BA CHỈ TRƯỜNG SỞ HỮU GIẢ |
chủ cầu cảng |
波止場
|
BA CHỈ TRƯỜNG |
cầu tàu; bến cảng |
普請場
|
PHỔ THỈNH TRƯỜNG |
nơi xây nhà |
時と場合によって
|
THỜI TRƯỜNG HỢP |
tùy lúc tùy thời |
採石場
|
THẢI,THÁI THẠCH TRƯỜNG |
lò điện |
屠殺場
|
ĐỒ,CHƯ SÁT TRƯỜNG |
Lò mổ; lò sát sinh; lò giết thịt |
展示場
|
TRIỂN THỊ TRƯỜNG |
quầy triển lãm;quầy trưng bầy |
射撃場
|
XẠ KÍCH TRƯỜNG |
trường bắn;xạ trường |
娯楽場
|
NGU NHẠC,LẠC TRƯỜNG |
nơi giải trí |
売り場
|
MẠI TRƯỜNG |
nơi bán hàng hóa;quầy bán hàng |
土壇場
|
THỔ ĐÀN TRƯỜNG |
bục sân khấu; bục diễn;nơi hành hình; nơi xử tội;phút cuối; giờ thứ mười một |
処刑場
|
XỬ,XỨ HÌNH TRƯỜNG |
pháp trường |
停車場
|
ĐINH XA TRƯỜNG |
nơi đỗ xe; ga |
停車場
|
ĐINH XA TRƯỜNG |
bến;nơi đỗ xe; ga |
停留場
|
ĐINH LƯU TRƯỜNG |
ga |
停泊場
|
ĐINH BÁC TRƯỜNG |
bến |
例外場合
|
LỆ NGOẠI TRƯỜNG HỢP |
đặc cách |
会議場
|
HỘI NGHỊ TRƯỜNG |
Phòng hội nghị; phòng họp |
他の場所
|
THA TRƯỜNG SỞ |
nơi khác |
交際場裏
|
GIAO TẾ TRƯỜNG LÝ |
Xã hội |
乗り場
|
THỪA TRƯỜNG |
điểm lên xe |
不浄場
|
BẤT TỊNH TRƯỜNG |
Chỗ bẩn thỉu |
どの場合にも
|
TRƯỜNG HỢP |
trong bất cứ trường hợp nào; trong mọi trường hợp |
その場限り
|
TRƯỜNG HẠN |
tạm thời; nhất thời; không dự tính trước |
その場逃れ
|
TRƯỜNG ĐÀO |
sự thay thế tạm thời; sự lấp chỗ trống |
その場合には
|
TRƯỜNG HỢP |
trong trường hợp đó |
この場合
|
TRƯỜNG HỢP |
trong tình huống này; trong trường hợp này |
青空市場
|
THANH KHÔNG,KHỐNG THỊ TRƯỜNG |
Chợ trời; chợ bán đồ cũ |
青空市場
|
THANH KHÔNG,KHỐNG THỊ TRƯỜNG |
thị trường mở; thị trường tự do |
青物市場
|
THANH VẬT THỊ TRƯỜNG |
chợ rau |
青果市場
|
THANH QUẢ THỊ TRƯỜNG |
chợ rau quả |
電気工場
|
ĐIỆN KHÍ CÔNG TRƯỜNG |
nhà máy điện |
集団農場
|
TẬP ĐOÀN NÔNG TRƯỜNG |
nông trường tập thể |
通り相場値段
|
THÔNG TƯƠNG,TƯỚNG TRƯỜNG TRỊ ĐOẠN |
giá hiện hành |
軍需工場
|
QUÂN NHU CÔNG TRƯỜNG |
binh xưởng |
資本市場
|
TƯ BẢN THỊ TRƯỜNG |
thị trường chứng khoán |
講習会場
|
GIẢNG TẬP HỘI TRƯỜNG |
trung tâm huấn luyện |
製造工場
|
CHẾ TẠO,THÁO CÔNG TRƯỜNG |
xưởng chế tạo |
製缶工場
|
CHẾ HẪU,PHỮU CÔNG TRƯỜNG |
xưởng sản xuất đồ hộp |
製材工場
|
CHẾ TÀI CÔNG TRƯỜNG |
xưởng gỗ |
荷積み場所
|
HÀ TÍCH TRƯỜNG SỞ |
dung tích xếp hàng |
自由市場購買
|
TỰ DO THỊ TRƯỜNG CẤU MÃI |
mua trên thị trường tự do |
自由市場割引率
|
TỰ DO THỊ TRƯỜNG CÁT DẪN XUẤT |
suất chiết khấu thị trường tự do |
織物工場
|
CHỨC VẬT CÔNG TRƯỜNG |
xưởng dệt |
紡績工場
|
PHƯỞNG TÍCH CÔNG TRƯỜNG |
nhà máy dệt |
発電工場
|
PHÁT ĐIỆN CÔNG TRƯỜNG |
nhà máy phát điện |
発行市場
|
PHÁT HÀNH,HÀNG THỊ TRƯỜNG |
thị trường phát hành |
煉瓦工場
|
LUYỆN NGÕA CÔNG TRƯỜNG |
nhà máy gạch ngói |
為替相場メカニズム
|
VI THẾ TƯƠNG,TƯỚNG TRƯỜNG |
Cơ chế Tỷ giá Hối đoái |
為替相場
|
VI THẾ TƯƠNG,TƯỚNG TRƯỜNG |
tỷ giá hối đoái |
海水浴場
|
HẢI THỦY DỤC TRƯỜNG |
nơi tắm nước biển; bồn tắm nước biển |
投資市場
|
ĐẦU TƯ THỊ TRƯỜNG |
thị trường đầu tư |
後述の場合を除き
|
HẬU THUẬT TRƯỜNG HỢP TRỪ |
trừ những trường hợp dưới đây |
引け相場(取引所)
|
DẪN TƯƠNG,TƯỚNG TRƯỜNG THỦ DẪN SỞ |
giá đóng cửa (sở giao dịch) |
引け相場
|
DẪN TƯƠNG,TƯỚNG TRƯỜNG |
giá cuối ngày (sở giao dịch) |
庭先相場
|
ĐÌNH TIÊN TƯƠNG,TƯỚNG TRƯỜNG |
Giá bán ngay tại vườn (thường là nông sản) |
平均相場
|
BÌNH QUÂN TƯƠNG,TƯỚNG TRƯỜNG |
giá bình quân thị trường |
工事現場
|
CÔNG SỰ HIỆN TRƯỜNG |
công trường; công trường xây dựng |
展示会場
|
TRIỂN THỊ HỘI TRƯỜNG |
nhà triển lãm;nhà trưng bày |
国際市場価格
|
QUỐC TẾ THỊ TRƯỜNG GIÁ CÁCH |
giá quốc tê;giá thị trường quốc tế |
国際市場
|
QUỐC TẾ THỊ TRƯỜNG |
thị trường quốc tế |
国営農場
|
QUỐC DOANH,DINH NÔNG TRƯỜNG |
nông trường quốc doanh |
印刷工場
|
ẤN LOÁT CÔNG TRƯỜNG |
xưởng in |
割引市場
|
CÁT DẪN THỊ TRƯỜNG |
thị trường chiết khấu |
切符売場
|
THIẾT PHÙ MẠI TRƯỜNG |
nơi bán vé; quầy bán vé; cửa sổ bán vé |
兵器工場
|
BINH KHÍ CÔNG TRƯỜNG |
binh đao;xưởng quân giới |
公開市場政策通貨
|
CÔNG KHAI THỊ TRƯỜNG CHÍNH,CHÁNH SÁCH THÔNG HÓA |
chính sách thị trường tự do tiền tệ |
公開市場政策
|
CÔNG KHAI THỊ TRƯỜNG CHÍNH,CHÁNH SÁCH |
chính sách thị trường mở;chính sách thị trường tự do |
公開市場操作
|
CÔNG KHAI THỊ TRƯỜNG HAO,THAO TÁC |
vận hành thị trường mở |
公証役場
|
CÔNG CHỨNG DỊCH TRƯỜNG |
Văn phòng công chứng |
公設市場
|
CÔNG THIẾT THỊ TRƯỜNG |
thị trường chung |
公衆浴場
|
CÔNG CHÚNG DỤC TRƯỜNG |
nhà tắm công cộng |
公定相場
|
CÔNG ĐỊNH TƯƠNG,TƯỚNG TRƯỜNG |
giá chính thức (sở giao dịch) |