1 | 2 | 3


Từ hán Âm hán việt Nghĩa
電磁 ĐIỆN TỪ TRƯỜNG điện trường;trường điện từ
隠れ ẨN TRƯỜNG SỞ nơi che giấu; nơi ẩn náu; nơi ẩn nấp; nơi trú ẩn
闘牛 ĐẤU NGƯU TRƯỜNG đấu trường đấu bò
闘技 ĐẤU KỸ TRƯỜNG Vũ đài; trường đấu
鉄火 THIẾT HỎA TRƯỜNG phòng đánh bạc
酪農 LẠC NÔNG TRƯỜNG trại sản xuất bơ sữa
運動 VẬN ĐỘNG TRƯỜNG sân vận động
運動 VẬN ĐỘNG TRƯỜNG sân vận động
遊び DU TRƯỜNG sân chơi
逃げ ĐÀO TRƯỜNG Nơi ẩn náu; nơi lánh nạn
踊り DŨNG TRƯỜNG vũ trường; phòng nhảy
貯木 TRỮ MỘC TRƯỜNG bãi gỗ
調馬 ĐIỀU MÃ TRƯỜNG bãi giữ ngựa
調理 ĐIỀU LÝ TRƯỜNG Nhà bếp
試験 THI NGHIỆM TRƯỜNG khoa trường
船乗 THUYỀN THỪA TRƯỜNG bắc
競馬 CẠNH MÃ TRƯỜNG trường đua
競技 CẠNH KỸ TRƯỜNG sân vận động; nhà thi đấu; sân thi đấu;vòng đua
確認 XÁC NHẬN TRƯỜNG SỞ nơi nhận
留置 LƯU TRỊ TRƯỜNG nơi bắt giữ;nơi tạm giữ
濡れ NHU,NHI TRƯỜNG khung cảnh yêu đương trong kịch Kabuki
湯治 THANG TRI TRƯỜNG nơi tắm nước nóng an dưỡng
渡船 ĐỘ THUYỀN TRƯỜNG bến phà;bến tàu
渡船 ĐỘ THUYỀN TRƯỜNG nơi cập phà
渡しを渡る ĐỘ TRƯỜNG ĐỘ qua đò
渡し ĐỘ TRƯỜNG bến đò;bến phà
波止所有者受取者 BA CHỈ TRƯỜNG SỞ HỮU GIẢ THỤ,THỌ THỦ GIẢ biên lai chủ cầu cảng
波止所有者 BA CHỈ TRƯỜNG SỞ HỮU GIẢ chủ cầu cảng
波止 BA CHỈ TRƯỜNG cầu tàu; bến cảng
普請 PHỔ THỈNH TRƯỜNG nơi xây nhà
時と合によって THỜI TRƯỜNG HỢP tùy lúc tùy thời
採石 THẢI,THÁI THẠCH TRƯỜNG lò điện
屠殺 ĐỒ,CHƯ SÁT TRƯỜNG Lò mổ; lò sát sinh; lò giết thịt
展示 TRIỂN THỊ TRƯỜNG quầy triển lãm;quầy trưng bầy
射撃 XẠ KÍCH TRƯỜNG trường bắn;xạ trường
娯楽 NGU NHẠC,LẠC TRƯỜNG nơi giải trí
売り MẠI TRƯỜNG nơi bán hàng hóa;quầy bán hàng
土壇 THỔ ĐÀN TRƯỜNG bục sân khấu; bục diễn;nơi hành hình; nơi xử tội;phút cuối; giờ thứ mười một
処刑 XỬ,XỨ HÌNH TRƯỜNG pháp trường
停車 ĐINH XA TRƯỜNG nơi đỗ xe; ga
停車 ĐINH XA TRƯỜNG bến;nơi đỗ xe; ga
停留 ĐINH LƯU TRƯỜNG ga
停泊 ĐINH BÁC TRƯỜNG bến
例外 LỆ NGOẠI TRƯỜNG HỢP đặc cách
会議 HỘI NGHỊ TRƯỜNG Phòng hội nghị; phòng họp
他の THA TRƯỜNG SỞ nơi khác
交際 GIAO TẾ TRƯỜNG LÝ Xã hội
乗り THỪA TRƯỜNG điểm lên xe
不浄 BẤT TỊNH TRƯỜNG Chỗ bẩn thỉu
どの合にも TRƯỜNG HỢP trong bất cứ trường hợp nào; trong mọi trường hợp
その限り TRƯỜNG HẠN tạm thời; nhất thời; không dự tính trước
その逃れ TRƯỜNG ĐÀO sự thay thế tạm thời; sự lấp chỗ trống
その合には TRƯỜNG HỢP trong trường hợp đó
この TRƯỜNG HỢP trong tình huống này; trong trường hợp này
青空市 THANH KHÔNG,KHỐNG THỊ TRƯỜNG Chợ trời; chợ bán đồ cũ
青空市 THANH KHÔNG,KHỐNG THỊ TRƯỜNG thị trường mở; thị trường tự do
青物市 THANH VẬT THỊ TRƯỜNG chợ rau
青果市 THANH QUẢ THỊ TRƯỜNG chợ rau quả
電気工 ĐIỆN KHÍ CÔNG TRƯỜNG nhà máy điện
集団農 TẬP ĐOÀN NÔNG TRƯỜNG nông trường tập thể
通り相値段 THÔNG TƯƠNG,TƯỚNG TRƯỜNG TRỊ ĐOẠN giá hiện hành
軍需工 QUÂN NHU CÔNG TRƯỜNG binh xưởng
資本市 TƯ BẢN THỊ TRƯỜNG thị trường chứng khoán
講習会 GIẢNG TẬP HỘI TRƯỜNG trung tâm huấn luyện
製造工 CHẾ TẠO,THÁO CÔNG TRƯỜNG xưởng chế tạo
製缶工 CHẾ HẪU,PHỮU CÔNG TRƯỜNG xưởng sản xuất đồ hộp
製材工 CHẾ TÀI CÔNG TRƯỜNG xưởng gỗ
荷積み HÀ TÍCH TRƯỜNG SỞ dung tích xếp hàng
自由市購買 TỰ DO THỊ TRƯỜNG CẤU MÃI mua trên thị trường tự do
自由市割引率 TỰ DO THỊ TRƯỜNG CÁT DẪN XUẤT suất chiết khấu thị trường tự do
織物工 CHỨC VẬT CÔNG TRƯỜNG xưởng dệt
紡績工 PHƯỞNG TÍCH CÔNG TRƯỜNG nhà máy dệt
発電工 PHÁT ĐIỆN CÔNG TRƯỜNG nhà máy phát điện
発行市 PHÁT HÀNH,HÀNG THỊ TRƯỜNG thị trường phát hành
煉瓦工 LUYỆN NGÕA CÔNG TRƯỜNG nhà máy gạch ngói
為替相メカニズム VI THẾ TƯƠNG,TƯỚNG TRƯỜNG Cơ chế Tỷ giá Hối đoái
為替相 VI THẾ TƯƠNG,TƯỚNG TRƯỜNG tỷ giá hối đoái
海水浴 HẢI THỦY DỤC TRƯỜNG nơi tắm nước biển; bồn tắm nước biển
投資市 ĐẦU TƯ THỊ TRƯỜNG thị trường đầu tư
後述の合を除き HẬU THUẬT TRƯỜNG HỢP TRỪ trừ những trường hợp dưới đây
引け相(取引所) DẪN TƯƠNG,TƯỚNG TRƯỜNG THỦ DẪN SỞ giá đóng cửa (sở giao dịch)
引け相 DẪN TƯƠNG,TƯỚNG TRƯỜNG giá cuối ngày (sở giao dịch)
庭先相 ĐÌNH TIÊN TƯƠNG,TƯỚNG TRƯỜNG Giá bán ngay tại vườn (thường là nông sản)
平均相 BÌNH QUÂN TƯƠNG,TƯỚNG TRƯỜNG giá bình quân thị trường
工事現 CÔNG SỰ HIỆN TRƯỜNG công trường; công trường xây dựng
展示会 TRIỂN THỊ HỘI TRƯỜNG nhà triển lãm;nhà trưng bày
国際市価格 QUỐC TẾ THỊ TRƯỜNG GIÁ CÁCH giá quốc tê;giá thị trường quốc tế
国際市 QUỐC TẾ THỊ TRƯỜNG thị trường quốc tế
国営農 QUỐC DOANH,DINH NÔNG TRƯỜNG nông trường quốc doanh
印刷工 ẤN LOÁT CÔNG TRƯỜNG xưởng in
割引市 CÁT DẪN THỊ TRƯỜNG thị trường chiết khấu
切符売 THIẾT PHÙ MẠI TRƯỜNG nơi bán vé; quầy bán vé; cửa sổ bán vé
兵器工 BINH KHÍ CÔNG TRƯỜNG binh đao;xưởng quân giới
公開市政策通貨 CÔNG KHAI THỊ TRƯỜNG CHÍNH,CHÁNH SÁCH THÔNG HÓA chính sách thị trường tự do tiền tệ
公開市政策 CÔNG KHAI THỊ TRƯỜNG CHÍNH,CHÁNH SÁCH chính sách thị trường mở;chính sách thị trường tự do
公開市操作 CÔNG KHAI THỊ TRƯỜNG HAO,THAO TÁC vận hành thị trường mở
公証役 CÔNG CHỨNG DỊCH TRƯỜNG Văn phòng công chứng
公設市 CÔNG THIẾT THỊ TRƯỜNG thị trường chung
公衆浴 CÔNG CHÚNG DỤC TRƯỜNG nhà tắm công cộng
公定相 CÔNG ĐỊNH TƯƠNG,TƯỚNG TRƯỜNG giá chính thức (sở giao dịch)
1 | 2 | 3