1 | 2 | 3


Từ hán Âm hán việt Nghĩa
先物相 TIÊN VẬT TƯƠNG,TƯỚNG TRƯỜNG giá kì hạn
上げ相 THƯỢNG TƯƠNG,TƯỚNG TRƯỜNG Thị trường có cổ phần tăng giá
ゴルフ TRƯỜNG sân gôn
農業試験 NÔNG NGHIỆP THI NGHIỆM TRƯỜNG nơi thí nghiệm nông nghiệp
農事試験 NÔNG SỰ THI NGHIỆM TRƯỜNG nơi thí nghiệm nông nghiệp
車の発着 XA PHÁT TRƯỚC TRƯỜNG bến xe
買い手市 MÃI THỦ THỊ TRƯỜNG thị trường của người mua; thị trường mà người mua là người mua quyết định
組立て工 TỔ LẬP CÔNG TRƯỜNG nhà máy lắp ráp
生まれた SINH TRƯỜNG SỞ Nơi sinh; nơi chôn rau cắt rốn; quê hương
専用駐車 CHUYÊN DỤNG TRÚ XA TRƯỜNG chỗ đỗ xe riêng
定まった ĐỊNH TRƯỜNG SỞ nơi chỉ định
切符売り THIẾT PHÙ MẠI TRƯỜNG chỗ bán vé;nơi bán vé; quầy bán vé; cửa sổ bán vé
公証人役 CÔNG CHỨNG NHÂN DỊCH TRƯỜNG Văn phòng công chứng
サッカー TRƯỜNG sân banh
いかなる合でも TRƯỜNG HỢP trong mọi trường hợp; bất kỳ trường hợp nào xảy ra; trong bất kỳ trường hợp nào; trong bất kỳ hoàn cảnh nào
飽和点(市) BÃO HÒA ĐIỂM THỊ TRƯỜNG dung lượng bão hòa ( thị trường)
自転車置き TỰ CHUYỂN XA TRỊ TRƯỜNG nơi để xe đạp
自由割引市 TỰ DO CÁT DẪN THỊ TRƯỜNG thị trường chiết khấu tự do
直接為替相 TRỰC TIẾP VI THẾ TƯƠNG,TƯỚNG TRƯỜNG biểu thị trực tiếp tỷ giá
洗濯物干し TẨY TRẠC VẬT CAN TRƯỜNG nơi phơi quần áo
東京株式市 ĐÔNG KINH HẬU,CHU THỨC THỊ TRƯỜNG thị trường chứng khoán Tokyo
寄り付け相(取引所) KÝ PHÓ TƯƠNG,TƯỚNG TRƯỜNG THỦ DẪN SỞ giá mở cửa (sở giao dịch)
寄り付き相(取引所) KÝ PHÓ TƯƠNG,TƯỚNG TRƯỜNG THỦ DẪN SỞ giá mở hàng (sở giao dịch)
固定為替相 CỔ ĐỊNH VI THẾ TƯƠNG,TƯỚNG TRƯỜNG ngang giá chính thức
セメント工 CÔNG TRƯỜNG nhà máy xi măng
アングラ劇 KỊCH TRƯỜNG nhà hát dưới mặt đất
そうでない合は TRƯỜNG HỢP nếu không phải là trường hợp này
このような合に TRƯỜNG HỢP trong tình huống này; trong trường hợp này; trong trường hợp như thế này
フットボール TRƯỜNG sân banh
バースの発着 PHÁT TRƯỚC TRƯỜNG bến xe
東南部アフリカ共同市 ĐÔNG NAM BỘ CỘNG ĐỒNG THỊ TRƯỜNG Thị trường chung Đông và Nam Phi
1 | 2 | 3