Từ hán |
Âm hán việt |
Nghĩa |
海食洞
|
HẢI THỰC ĐỘNG,ĐỖNG |
hang động ngoài biển |
洋食
|
DƯƠNG THỰC |
món ăn tây |
木食い虫
|
MỘC THỰC TRÙNG |
mọt gỗ; mọt |
朝食
|
TRIỀU,TRIỆU THỰC |
bữa ăn sáng |
月食
|
NGUYỆT THỰC |
nguyệt thực |
昼食時
|
TRÚ THỰC THỜI |
thời gian ăn trưa |
昼食
|
TRÚ THỰC |
bữa ăn trưa |
日食
|
NHẬT THỰC |
nhật thực |
断食する
|
ĐOÀN,ĐOẠN THỰC |
nhịn ăn |
悪食
|
ÁC THỰC |
Bữa ăn nghèo nàn; ăn các thứ đáng ghê tởm; ăn mặn (đạo phật) |
悪食
|
ÁC THỰC |
Bữa ăn nghèo nàn; ăn các thứ đáng ghê tởm; ăn mặn (đạo phật) |
御食い初め
|
NGỰ THỰC SƠ |
lễ cai sữa |
徒食
|
ĐỒ THỰC |
sự ăn không ngồi rồi |
座食
|
TỌA THỰC |
sự ăn không ngồi rồi |
寝食い
|
TẨM THỰC |
sự ăn không ngồi rồi (không chịu làm việc) |
定食
|
ĐỊNH THỰC |
bữa ăn đặc biệt; suất ăn |
大食な
|
ĐẠI THỰC |
láu;láu ăn |
外食
|
NGOẠI THỰC |
việc ăn ở ngoài; đi ăn ngoài; đi ăn tiệm; đi ăn hàng; ăn ngoài; ăn tiệm; ăn hàng; ra ngoài ăn |
夕食
|
TỊCH THỰC |
bữa chiều;bữa tối;cơm chiều; cơm tối |
坐食の徒
|
TỌA THỰC ĐỒ |
kẻ ăn không ngồi rồi |
和食
|
HÒA THỰC |
món ăn nhật; đồ ăn Nhật |
副食物
|
PHÓ THỰC VẬT |
đồ ăn bổ sung; món ăn thêm |
偏食
|
THIÊN THỰC |
việc ăn uống không cân đối; việc ăn thiên về một loại |
侵食する
|
XÂM THỰC |
ăn mòn |
侵食する
|
XÂM THỰC |
xâm phạm; lấn sang; xâm thực |
侵食
|
XÂM THỰC |
sự xâm phạm; sự lấn sang; sự xâm thực; xâm phạm; lấn sang; xâm thực |
会食
|
HỘI THỰC |
sự hội họp ăn uống; việc ăn uống bù khú |
人食い人種
|
NHÂN THỰC NHÂN CHỦNG |
bộ tộc ăn thịt người |
人食い
|
NHÂN THỰC |
Tục ăn thịt người; sự ăn thịt người |
二食
|
NHỊ THỰC |
Hai bữa ăn (một ngày) |
二食
|
NHỊ THỰC |
Hai bữa ăn (một ngày) |
乞食をする
|
KHẤT,KHÍ THỰC |
xin |
乞食
|
KHẤT,KHÍ THỰC |
khất thực;người ăn xin; người ăn mày; ăn mày; kẻ ăn xin; ăn xin; kẻ ăn mày |
主食
|
CHỦ,TRÚ THỰC |
món chính |
お食事処
|
THỰC SỰ XỬ,XỨ |
quán ăn; tiệm ăn; nhà hàng |
お食い初め
|
THỰC SƠ |
dịp cai sữa; đợt cai sữa |
規定食を取る
|
QUY ĐỊNH THỰC THỦ |
ăn kiêng |
蚊に食われる
|
VĂN THỰC |
bị muỗi đốt; muỗi đốt; bị muỗi cắn; muỗi cắn |
盗み食い
|
ĐẠO THỰC |
sự ăn vụng |
生鮮食料品
|
SINH TIÊN THỰC LIỆU PHẨM |
hàng dễ hỏng |
生で食べる
|
SINH THỰC |
Ăn tươi; ăn sống |
泡を食う
|
PHAO,BÀO THỰC |
lúng túng; hoang mang; bối rối; mất lý trí suy xét |
歯を食いしばる
|
XỈ THỰC |
cắn răng chịu đựng |
日本食
|
NHẬT BẢN THỰC |
Món ăn Nhật |
撮み食い
|
TOÁT THỰC |
sự ăn bốc |
摘み食い
|
TRÍCH THỰC |
sự ăn bốc |
大物食い
|
ĐẠI VẬT THỰC |
Đánh thắng một đối thủ cấp cao hơn |
まだ食べません
|
THỰC |
chưa ăn |
皆既日食
|
GIAI KÝ NHẬT THỰC |
Nhật thực toàn phần |
強烈な食欲
|
CƯỜNG LIỆT THỰC DỤC |
háu ăn |
つまみ食いする
|
THỰC |
vồ lấy ăn nghiến ngấu |
つまみ食い
|
THỰC |
vồ lấy ăn nghiến ngấu |
レトルト食品
|
THỰC PHẨM |
một loại thức ăn sẵn chế biến bằng cách tiệt trùng ở áp suất cao |
がつがつ食う
|
THỰC |
ăn ngấu nghiến;ham ăn;phàm ăn |
シフト間の食費
|
GIAN THỰC PHÍ |
Tiền ăn giữa ca |
アルカリ性食品
|
TÍNH,TÁNH THỰC PHẨM |
thức ăn có kiềm |
インスタント食品
|
THỰC PHẨM |
thực phẩm ăn liền |
笹巻(ベトナムの食品)
|
xxx CẢI THỰC PHẨM |
bánh chưng |