1 | 2


Từ hán Âm hán việt Nghĩa
HẢI THỰC ĐỘNG,ĐỖNG hang động ngoài biển
DƯƠNG THỰC món ăn tây
い虫 MỘC THỰC TRÙNG mọt gỗ; mọt
TRIỀU,TRIỆU THỰC bữa ăn sáng
NGUYỆT THỰC nguyệt thực
TRÚ THỰC THỜI thời gian ăn trưa
TRÚ THỰC bữa ăn trưa
NHẬT THỰC nhật thực
する ĐOÀN,ĐOẠN THỰC nhịn ăn
ÁC THỰC Bữa ăn nghèo nàn; ăn các thứ đáng ghê tởm; ăn mặn (đạo phật)
ÁC THỰC Bữa ăn nghèo nàn; ăn các thứ đáng ghê tởm; ăn mặn (đạo phật)
い初め NGỰ THỰC SƠ lễ cai sữa
ĐỒ THỰC sự ăn không ngồi rồi
TỌA THỰC sự ăn không ngồi rồi
TẨM THỰC sự ăn không ngồi rồi (không chịu làm việc)
ĐỊNH THỰC bữa ăn đặc biệt; suất ăn
ĐẠI THỰC láu;láu ăn
NGOẠI THỰC việc ăn ở ngoài; đi ăn ngoài; đi ăn tiệm; đi ăn hàng; ăn ngoài; ăn tiệm; ăn hàng; ra ngoài ăn
TỊCH THỰC bữa chiều;bữa tối;cơm chiều; cơm tối
の徒 TỌA THỰC ĐỒ kẻ ăn không ngồi rồi
HÒA THỰC món ăn nhật; đồ ăn Nhật
PHÓ THỰC VẬT đồ ăn bổ sung; món ăn thêm
THIÊN THỰC việc ăn uống không cân đối; việc ăn thiên về một loại
する XÂM THỰC ăn mòn
する XÂM THỰC xâm phạm; lấn sang; xâm thực
XÂM THỰC sự xâm phạm; sự lấn sang; sự xâm thực; xâm phạm; lấn sang; xâm thực
HỘI THỰC sự hội họp ăn uống; việc ăn uống bù khú
い人種 NHÂN THỰC NHÂN CHỦNG bộ tộc ăn thịt người
NHÂN THỰC Tục ăn thịt người; sự ăn thịt người
NHỊ THỰC Hai bữa ăn (một ngày)
NHỊ THỰC Hai bữa ăn (một ngày)
をする KHẤT,KHÍ THỰC xin
KHẤT,KHÍ THỰC khất thực;người ăn xin; người ăn mày; ăn mày; kẻ ăn xin; ăn xin; kẻ ăn mày
CHỦ,TRÚ THỰC món chính
事処 THỰC SỰ XỬ,XỨ quán ăn; tiệm ăn; nhà hàng
い初め THỰC SƠ dịp cai sữa; đợt cai sữa
規定を取る QUY ĐỊNH THỰC THỦ ăn kiêng
蚊にわれる VĂN THỰC bị muỗi đốt; muỗi đốt; bị muỗi cắn; muỗi cắn
盗み ĐẠO THỰC sự ăn vụng
生鮮料品 SINH TIÊN THỰC LIỆU PHẨM hàng dễ hỏng
生でべる SINH THỰC Ăn tươi; ăn sống
泡を PHAO,BÀO THỰC lúng túng; hoang mang; bối rối; mất lý trí suy xét
歯をいしばる XỈ THỰC cắn răng chịu đựng
日本 NHẬT BẢN THỰC Món ăn Nhật
撮み TOÁT THỰC sự ăn bốc
摘み TRÍCH THỰC sự ăn bốc
大物 ĐẠI VẬT THỰC Đánh thắng một đối thủ cấp cao hơn
まだべません THỰC chưa ăn
皆既日 GIAI KÝ NHẬT THỰC Nhật thực toàn phần
強烈な CƯỜNG LIỆT THỰC DỤC háu ăn
つまみいする THỰC vồ lấy ăn nghiến ngấu
つまみ THỰC vồ lấy ăn nghiến ngấu
レトルト THỰC PHẨM một loại thức ăn sẵn chế biến bằng cách tiệt trùng ở áp suất cao
がつがつ THỰC ăn ngấu nghiến;ham ăn;phàm ăn
シフト間の GIAN THỰC PHÍ Tiền ăn giữa ca
アルカリ性 TÍNH,TÁNH THỰC PHẨM thức ăn có kiềm
インスタント THỰC PHẨM thực phẩm ăn liền
笹巻(ベトナムの品) xxx CẢI THỰC PHẨM bánh chưng
1 | 2