| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 心魂 | TÂM HỒN | Tâm hồn; tâm trí |
| 心髄 | TÂM TỦY | điều huyền bí; điều bí ẩn;nhân tố quyết định; nòng cốt; cốt lõi; hạt nhân;ý nghĩa thực sự; bản chất |
| 心電図 | TÂM ĐIỆN ĐỒ | biểu đồ điện tim |
| 心酔する | TÂM TÚY | bị say mê; bị mê mẩn |
| 心酔 | TÂM TÚY | sự đam mê; sự say mê; sự mê mẩn |
| 心配する | TÂM PHỐI | băn khoăn;bối rối;bồn chồn;e;lo âu; lo lắng;lo nghĩ;lo sợ;ngại;ngại ngùng;nhọc lòng;phập phồng;sợ;xao xuyến |
| 心配させる | TÂM PHỐI | đăm chiêu |
| 心配がなくなる | TÂM PHỐI | rảnh trí |
| 心配 | TÂM PHỐI | lo âu; lo lắng;sự lo âu; sự lo lắng |
| 心遣い | TÂM KHIỂN | sự ham muốn; sự ước ao; ham muốn; ước ao;sự kính trọng; sự quý mến; sự coi trọng; kính trọng; quý mến; coi trọng;sự lo âu; sự lo lắng; sự quan tâm; lo âu; lo lắng; quan tâm |
| 心身 | TÂM THÂN | tâm hồn và thể chất |
| 心臓病 | TÂM TẠNG BỆNH,BỊNH | bệnh tim;đau tim |
| 心臓を治療する | TÂM TẠNG TRI LIỆU | bổ tâm |
| 心臓 | TÂM TẠNG | tâm;tim;trái tim |
| 心細い | TÂM TẾ | không có hi vọng; không hứa hẹn;không có sự giúp đỡ; cô độc; trơ trọi; cô đơn |
| 心神耗弱者 | TÂM THẦN HAO,HÀO NHƯỢC GIẢ | người trí não chậm phát triển; người đầu óc rối loạn |
| 心神耗弱 | TÂM THẦN HAO,HÀO NHƯỢC | trí não chậm phát triển; đầu óc rối loạn |
| 心痛 | TÂM THỐNG | đau lòng;đau tim;đau xót;khổ tâm;xót ruột |
| 心理描写 | TÂM LÝ MIÊU TẢ | sự miêu tả chân lý; miêu tả chân lý |
| 心理学者 | TÂM LÝ HỌC GIẢ | nhà tâm lý |
| 心理学 | TÂM LÝ HỌC | tâm lý học |
| 心理 | TÂM LÝ | tâm lý |
| 心構え | TÂM CẤU | sự sẵn sàng; sự chuẩn bị; ý định; sẵn sàng; chuẩn bị |
| 心棒 | TÂM BỔNG | trục xe càng xe |
| 心材 | TÂM TÀI | Phần lõi cây; phần tâm gỗ |
| 心服する | TÂM PHỤC | tâm phục |
| 心服 | TÂM PHỤC | sự tâm phục; sự mến phục;thần phục |
| 心掛ける | TÂM QUẢI | cố gắng;ghi nhớ vào đầu; nhớ nằm lòng;nhắm vào; mong mỏi; hướng tới; quyết tâm |
| 心掛け | TÂM QUẢI | sự sẵn sàng; sẵn sàng;ý định; mục đích |
| 心抱く | TÂM BÃO | ôm (mang trong tim) |
| 心情 | TÂM TÌNH | tâm tình;thật tình |
| 心得る | TÂM ĐẮC | tinh tường; am hiểu; hiểu biết; biết một cách thấu đáo; hiểu; nhận ra; biết |
| 心得 | TÂM ĐẮC | sự am hiểu; sự biết; tri thức; kiến thức;thông tin; hiểu biết; kiến thức; kinh nghiệm; dấu hiệu; quy định |
| 心当たり | TÂM ĐƯƠNG | sự biết chút ít; sự có biết đến; sự tình cờ biết |
| 心強い | TÂM CƯỜNG | cổ vũ; khích lệ; khuyến khích |
| 心境 | TÂM CẢNH | sự cổ vũ; cổ vũ; sự khích lệ; khích lệ; sự làm yên lòng; làm yên lòng; sự làm vững dạ; làm vững dạ |
| 心地 | TÂM ĐỊA | tâm địa |
| 心地 | TÂM ĐỊA | thoải mái; dễ chịu |
| 心労 | TÂM LAO | sự lao tâm |
| 心中する | TÂM TRUNG | tự sát cả đôi |
| 心中 | TÂM TRUNG | động cơ thực sự;trong tim; tâm hồn |
| 心中 | TÂM TRUNG | sự tự sát cả đôi; sự tự vẫn của cả hai người yêu nhau |
| 心を惹く | TÂM NHẠ | dễ coi |
| 心を占める | TÂM CHIẾM,CHIÊM | ám ảnh |
| 心をつかむ | TÂM | cầm máu |
| 心ゆくまで | TÂM | thỏa chí |
| 心の糧 | TÂM LƯƠNG | món ăn tinh thần |
| 心の痛手 | TÂM THỐNG THỦ | đau xót |
| 心の琴線 | TÂM CẦM TUYẾN | những tình cảm sâu sắc nhất; những tình cảm từ tận đáy tâm hồn |
| 心の支え | TÂM CHI | động lực |
| 心の悪い | TÂM ÁC | xấu bụng |
| 心の奥 | TÂM ÁO | đáy lòng |
| 心の動揺 | TÂM ĐỘNG DAO | cơn bão táp trong lòng |
| 心のショック | TÂM | cơn bão táp trong lòng |
| 心に留める | TÂM LƯU | để bụng |
| 心に抱く | TÂM BÃO | cưu mang |
| 心に刻む | TÂM KHẮC | khắc vào lòng |
| 心にきざむ | TÂM | ghi lòng |
| 心が良い | TÂM LƯƠNG | tốt bụng |
| 心が良い | TÂM LƯƠNG | tốt bụng |
| 心が引かれる | TÂM DẪN | hồi hộp |
| 心がけ | TÂM | sự cống hiến; sự hiến dâng; cống hiến; hiến dâng;thái độ |
| 心から歓待する | TÂM HOAN ĐÃI | trọng đãi |
| 心から思う | TÂM TƯ | hoài niệm |
| 心からの | TÂM | đôn hậu;niềm nở;tri tâm |
| 心から | TÂM | hữu tâm;thật lòng |
| 心 | TÂM | cốt lõi; tâm |
| 心 | TÂM | bụng dạ;hồn vía;trái tim; tim; tấm lòng; đáy lòng; tâm hồn |
| 関心を持つ | QUAN TÂM TRÌ | thiết tha |
| 関心 | QUAN TÂM | sự quan tâm; quan tâm;tân tư |
| 鉄心 | THIẾT TÂM | Lõi sắt;quyết tâm vững chắc; ý chí sắt đá |
| 野心 | DÃ TÂM | dã tâm |
| 重心 | TRỌNG,TRÙNG TÂM | trọng tâm |
| 里心 | LÝ TÂM | sự nhớ nhà; nỗi nhớ nhà; nhớ nhà |
| 都心 | ĐÔ TÂM | trung tâm thành phố; trung tâm đô thị |
| 遠心力 | VIỄN TÂM LỰC | lực ly tâm;ly tâm |
| 遠心ポンプ | VIỄN TÂM | bơm ly tâm |
| 誠心誠意 | THÀNH TÂM THÀNH Ý | sự thành tâm thành ý; thân mật; toàn tâm toàn ý |
| 誠心 | THÀNH TÂM | thành tâm;thành tín;thiệt lòng;thiệt thà;thực tâm |
| 衷心 | TRUNG TÂM | sự thật tâm |
| 虚心担懐 | HƯ TÂM ĐẢM HOÀI | Tính thật thà; tính chân thật |
| 虚心 | HƯ TÂM | vô tư; không thiên vị; công bằng;vô tư; sự công bằng; sự không thiên vị |
| 苦心する | KHỔ TÂM | chăm lo |
| 苦心する | KHỔ TÂM | lao tâm khổ tứ; siêng năng |
| 苦心 | KHỔ TÂM | khó lòng;sự lao tâm khổ tứ; sự siêng năng; sự chuyên cần |
| 良心的 | LƯƠNG TÂM ĐÍCH | lương tâm |
| 良心 | LƯƠNG TÂM | lương tâm |
| 腐心する | HỦ TÂM | hao phí tâm lực |
| 腐心 | HỦ TÂM | sự hao phí tâm lực; sự hao tâm tổn tứ |
| 肝心 | CAN TÂM | chủ yếu; rất quan trọng;sự chủ yếu; sự rất quan trọng; điều chủ yếu; điều quan trọng |
| 童心 | ĐỒNG TÂM | sự hồn nhiên; sự ngây thơ |
| 着心地 | TRƯỚC TÂM ĐỊA | Cảm giác khi mặc quần áo |
| 真心 | CHÂN TÂM | sự thật thà; sự chân thật; sự thành tâm |
| 盗心 | ĐẠO TÂM | Ý đồ ăn trộm |
| 疑心 | NGHI TÂM | sự nghi ngờ; nghi ngờ |
| 異心 | DỊ TÂM | dị tâm |
| 用心深い | DỤNG TÂM THÂM | cẩn thận; thận trọng |
| 用心する | DỤNG TÂM | cẩn thận; thận trọng |
| 用心 | DỤNG TÂM | dụng tâm; sự cẩn thận |
| 狭心症 | HIỆP TÂM CHỨNG | bệnh hẹp van tim |