Từ hán |
Âm hán việt |
Nghĩa |
心臓病
|
TÂM TẠNG BỆNH,BỊNH |
bệnh tim;đau tim |
心掛ける
|
TÂM QUẢI |
cố gắng;ghi nhớ vào đầu; nhớ nằm lòng;nhắm vào; mong mỏi; hướng tới; quyết tâm |
心を占める
|
TÂM CHIẾM,CHIÊM |
ám ảnh |
心が良い
|
TÂM LƯƠNG |
tốt bụng |
心臓を治療する
|
TÂM TẠNG TRI LIỆU |
bổ tâm |
心掛け
|
TÂM QUẢI |
sự sẵn sàng; sẵn sàng;ý định; mục đích |
心をつかむ
|
TÂM |
cầm máu |
心が引かれる
|
TÂM DẪN |
hồi hộp |
心臓
|
TÂM TẠNG |
tâm;tim;trái tim |
心抱く
|
TÂM BÃO |
ôm (mang trong tim) |
心ゆくまで
|
TÂM |
thỏa chí |
心がけ
|
TÂM |
sự cống hiến; sự hiến dâng; cống hiến; hiến dâng;thái độ |
心細い
|
TÂM TẾ |
không có hi vọng; không hứa hẹn;không có sự giúp đỡ; cô độc; trơ trọi; cô đơn |
心情
|
TÂM TÌNH |
tâm tình;thật tình |
心の糧
|
TÂM LƯƠNG |
món ăn tinh thần |
心から歓待する
|
TÂM HOAN ĐÃI |
trọng đãi |
心神耗弱者
|
TÂM THẦN HAO,HÀO NHƯỢC GIẢ |
người trí não chậm phát triển; người đầu óc rối loạn |
心得る
|
TÂM ĐẮC |
tinh tường; am hiểu; hiểu biết; biết một cách thấu đáo; hiểu; nhận ra; biết |
心の痛手
|
TÂM THỐNG THỦ |
đau xót |
心から思う
|
TÂM TƯ |
hoài niệm |
心魂
|
TÂM HỒN |
Tâm hồn; tâm trí |
心神耗弱
|
TÂM THẦN HAO,HÀO NHƯỢC |
trí não chậm phát triển; đầu óc rối loạn |
心得
|
TÂM ĐẮC |
sự am hiểu; sự biết; tri thức; kiến thức;thông tin; hiểu biết; kiến thức; kinh nghiệm; dấu hiệu; quy định |
心の琴線
|
TÂM CẦM TUYẾN |
những tình cảm sâu sắc nhất; những tình cảm từ tận đáy tâm hồn |
心からの
|
TÂM |
đôn hậu;niềm nở;tri tâm |
心髄
|
TÂM TỦY |
điều huyền bí; điều bí ẩn;nhân tố quyết định; nòng cốt; cốt lõi; hạt nhân;ý nghĩa thực sự; bản chất |
心痛
|
TÂM THỐNG |
đau lòng;đau tim;đau xót;khổ tâm;xót ruột |
心当たり
|
TÂM ĐƯƠNG |
sự biết chút ít; sự có biết đến; sự tình cờ biết |
心の支え
|
TÂM CHI |
động lực |
心から
|
TÂM |
hữu tâm;thật lòng |
心電図
|
TÂM ĐIỆN ĐỒ |
biểu đồ điện tim |
心理描写
|
TÂM LÝ MIÊU TẢ |
sự miêu tả chân lý; miêu tả chân lý |
心強い
|
TÂM CƯỜNG |
cổ vũ; khích lệ; khuyến khích |
心の悪い
|
TÂM ÁC |
xấu bụng |
心
|
TÂM |
cốt lõi; tâm |
心酔する
|
TÂM TÚY |
bị say mê; bị mê mẩn |
心理学者
|
TÂM LÝ HỌC GIẢ |
nhà tâm lý |
心境
|
TÂM CẢNH |
sự cổ vũ; cổ vũ; sự khích lệ; khích lệ; sự làm yên lòng; làm yên lòng; sự làm vững dạ; làm vững dạ |
心の奥
|
TÂM ÁO |
đáy lòng |
心
|
TÂM |
bụng dạ;hồn vía;trái tim; tim; tấm lòng; đáy lòng; tâm hồn |
心酔
|
TÂM TÚY |
sự đam mê; sự say mê; sự mê mẩn |
心理学
|
TÂM LÝ HỌC |
tâm lý học |
心地
|
TÂM ĐỊA |
tâm địa |
心の動揺
|
TÂM ĐỘNG DAO |
cơn bão táp trong lòng |
心配する
|
TÂM PHỐI |
băn khoăn;bối rối;bồn chồn;e;lo âu; lo lắng;lo nghĩ;lo sợ;ngại;ngại ngùng;nhọc lòng;phập phồng;sợ;xao xuyến |
心理
|
TÂM LÝ |
tâm lý |
心地
|
TÂM ĐỊA |
thoải mái; dễ chịu |
心のショック
|
TÂM |
cơn bão táp trong lòng |
心配させる
|
TÂM PHỐI |
đăm chiêu |
心構え
|
TÂM CẤU |
sự sẵn sàng; sự chuẩn bị; ý định; sẵn sàng; chuẩn bị |
心労
|
TÂM LAO |
sự lao tâm |
心に留める
|
TÂM LƯU |
để bụng |
心配がなくなる
|
TÂM PHỐI |
rảnh trí |
心棒
|
TÂM BỔNG |
trục xe càng xe |
心中する
|
TÂM TRUNG |
tự sát cả đôi |
心に抱く
|
TÂM BÃO |
cưu mang |
心配
|
TÂM PHỐI |
lo âu; lo lắng;sự lo âu; sự lo lắng |
心材
|
TÂM TÀI |
Phần lõi cây; phần tâm gỗ |
心中
|
TÂM TRUNG |
động cơ thực sự;trong tim; tâm hồn |
心に刻む
|
TÂM KHẮC |
khắc vào lòng |
心遣い
|
TÂM KHIỂN |
sự ham muốn; sự ước ao; ham muốn; ước ao;sự kính trọng; sự quý mến; sự coi trọng; kính trọng; quý mến; coi trọng;sự lo âu; sự lo lắng; sự quan tâm; lo âu; lo lắng; quan tâm |
心服する
|
TÂM PHỤC |
tâm phục |
心中
|
TÂM TRUNG |
sự tự sát cả đôi; sự tự vẫn của cả hai người yêu nhau |
心にきざむ
|
TÂM |
ghi lòng |
心身
|
TÂM THÂN |
tâm hồn và thể chất |
心服
|
TÂM PHỤC |
sự tâm phục; sự mến phục;thần phục |
心を惹く
|
TÂM NHẠ |
dễ coi |
心が良い
|
TÂM LƯƠNG |
tốt bụng |
盗心
|
ĐẠO TÂM |
Ý đồ ăn trộm |
灯心
|
ĐĂNG TÂM |
Bấc đèn; tim đèn |
悪心
|
ÁC TÂM |
Ác tâm; tâm địa xấu xa; buồn nôn; cảm giác buồn nôn |
左心室
|
TẢ TÂM THẤT |
Tâm thất trái |
唯心
|
DUY TÂM |
duy tâm |
関心を持つ
|
QUAN TÂM TRÌ |
thiết tha |
虚心担懐
|
HƯ TÂM ĐẢM HOÀI |
Tính thật thà; tính chân thật |
疑心
|
NGHI TÂM |
sự nghi ngờ; nghi ngờ |
決心する
|
QUYẾT TÂM |
quyết;quyết lòng |
恒心
|
HẰNG TÂM |
sự vững vàng; quan niệm vững vàng không thay đổi; sự chín chắn; sự kiên định; vững vàng; chín chắn; kiên định |
小心な
|
TIỂU TÂM |
hẹp bụng;hẹp dạ (hẹp lòng);lấm lét;nhát;nhát gan;sợ sệt |
向心力
|
HƯỚNG TÂM LỰC |
Lực hướng tâm |
人心地
|
NHÂN TÂM ĐỊA |
Sự ý thức |
ご心配なく
|
TÂM PHỐI |
đừng bận tâm; đừng lo lắng |
関心
|
QUAN TÂM |
sự quan tâm; quan tâm;tân tư |
虚心
|
HƯ TÂM |
vô tư; không thiên vị; công bằng;vô tư; sự công bằng; sự không thiên vị |
異心
|
DỊ TÂM |
dị tâm |
決心する
|
QUYẾT TÂM |
quyết tâm; quyết chí |
寝心地
|
TẨM TÂM ĐỊA |
Cảm giác khi nằm ngủ |
人心
|
NHÂN TÂM |
nhân tâm |
苦心する
|
KHỔ TÂM |
chăm lo |
用心深い
|
DỤNG TÂM THÂM |
cẩn thận; thận trọng |
決心
|
QUYẾT TÂM |
sự quyết tâm; quyết tâm; quyết chí |
恋心
|
LUYẾN TÂM |
trái tim đang yêu |
害心
|
HẠI TÂM |
tâm địa xấu xa; ác tâm; xấu bụng |
鉄心
|
THIẾT TÂM |
Lõi sắt;quyết tâm vững chắc; ý chí sắt đá |
苦心する
|
KHỔ TÂM |
lao tâm khổ tứ; siêng năng |
用心する
|
DỤNG TÂM |
cẩn thận; thận trọng |
求心力
|
CẦU TÂM LỰC |
lực hướng tâm |
恋心
|
LUYẾN TÂM |
Tình yêu; tình cảm lưu luyến trai gái |
安心する
|
AN,YÊN TÂM |
yên tâm; an tâm |
叛心
|
BẠN TÂM |
Tinh thần chống đối |