Từ hán |
Âm hán việt |
Nghĩa |
熱心誠意
|
NHIỆT TÂM THÀNH Ý |
nhiệt thành |
熱心に
|
NHIỆT TÂM |
luôn tay |
熱心な
|
NHIỆT TÂM |
cần cù;chăm;chăm chỉ |
熱心
|
NHIỆT TÂM |
nhiệt tâm;sự nhiệt tình; lòng nhiệt tình; lòng nhiệt tâm; sự nhiệt tâm;nhiệt tình |
無心
|
VÔ,MÔ TÂM |
sự vô tâm;vô tâm |
点心
|
ĐIỂM TÂM |
món điểm tâm (kiểu Trung quốc) |
灯心
|
ĐĂNG TÂM |
Bấc đèn; tim đèn |
決心する
|
QUYẾT TÂM |
quyết;quyết lòng |
決心する
|
QUYẾT TÂM |
quyết tâm; quyết chí |
決心
|
QUYẾT TÂM |
sự quyết tâm; quyết tâm; quyết chí |
求心力
|
CẦU TÂM LỰC |
lực hướng tâm |
気心
|
KHÍ TÂM |
khí chất; thói quen; tính khí; tính tình |
歓心を買う
|
HOAN TÂM MÃI |
được vui lòng; làm vui lòng |
核心
|
HẠCH TÂM |
trọng tâm; cốt lõi |
本心
|
BẢN TÂM |
bản tâm;thật tâm; thật lòng |
摘心
|
TRÍCH TÂM |
sự tỉa bớt (chồi, cành) |
感心する
|
CẢM TÂM |
khâm phục; thán phục; cảm phục; hâm mộ; ngưỡng mộ |
感心
|
CẢM TÂM |
đáng thán phục; đáng ngưỡng mộ; khâm phục; thán phục; cảm phục; hâm mộ; ngưỡng mộ;sự khâm phục; sự thán phục; sự cảm phục; sự hâm mộ; sự ngưỡng mộ; khâm phục; thán phục; cảm phục; hâm mộ; ngưỡng mộ |
悪心
|
ÁC TÂM |
Ác tâm; tâm địa xấu xa; buồn nôn; cảm giác buồn nôn |
恒心
|
HẰNG TÂM |
sự vững vàng; quan niệm vững vàng không thay đổi; sự chín chắn; sự kiên định; vững vàng; chín chắn; kiên định |
恋心
|
LUYẾN TÂM |
trái tim đang yêu |
恋心
|
LUYẾN TÂM |
Tình yêu; tình cảm lưu luyến trai gái |
得心
|
ĐẮC TÂM |
sự tâm đắc |
弐心
|
NHỊ TÂM |
Tính nhị nguyên; sự phản bội; trò hai mặt; sự hai lòng |
弐心
|
NHỊ TÂM |
Tính nhị nguyên; sự phản bội; trò hai mặt |
幼心
|
ẤU TÂM |
suy nghĩ non nớt; sự ngây thơ; tâm hồn non nớt |
左心房
|
TẢ TÂM PHÒNG |
Ngăn tim trái |
左心室
|
TẢ TÂM THẤT |
Tâm thất trái |
小心な
|
TIỂU TÂM |
hẹp bụng;hẹp dạ (hẹp lòng);lấm lét;nhát;nhát gan;sợ sệt |
寝心地
|
TẨM TÂM ĐỊA |
Cảm giác khi nằm ngủ |
害心
|
HẠI TÂM |
tâm địa xấu xa; ác tâm; xấu bụng |
安心する
|
AN,YÊN TÂM |
yên tâm; an tâm |
安心した
|
AN,YÊN TÂM |
bình tâm |
安心
|
AN,YÊN TÂM |
sự yên tâm; sự an tâm; yên tâm; an tâm;yên bụng;yên lòng |
孝心
|
HIẾU TÂM |
Lòng hiếu nghĩa; lòng hiếu thuận; lòng hiếu thảo |
娘心
|
NƯƠNG TÂM |
trái tim con gái; tâm hồn người con gái |
妬心
|
ĐỐ TÂM |
Lòng ghen tị; lòng đố kị |
天心
|
THIÊN TÂM |
ý trời; thiên đỉnh |
外心
|
NGOẠI TÂM |
tâm đường tròn ngoại tiếp một tam giác; ngoại tâm |
執心
|
CHẤP TÂM |
sự mê muội; mê muội |
唯心論
|
DUY TÂM LUẬN |
duy tâm luận;tâm thần luận; chủ nghĩa duy tâm; thuyết duy tâm |
唯心
|
DUY TÂM |
duy tâm |
向心力
|
HƯỚNG TÂM LỰC |
Lực hướng tâm |
叛心
|
BẠN TÂM |
Tinh thần chống đối |
初心
|
SƠ TÂM |
tâm nguyện ban đầu |
内心
|
NỘI TÂM |
nội tâm; đáy lòng;trong lòng |
傷心
|
THƯƠNG TÂM |
đau thương;thương tình |
信心
|
TÍN TÂM |
lòng tin |
会心
|
HỘI TÂM |
sự hài lòng; sự mãn nguyện; sự đắc ý |
仏心
|
PHẬT TÂM |
phật tâm;tâm Phật; tâm tính nhà Phật |
人心地
|
NHÂN TÂM ĐỊA |
Sự ý thức |
人心
|
NHÂN TÂM |
nhân tâm |
二心
|
NHỊ TÂM |
Tính nhị nguyên; sự phản bội; trò hai mặt; sự hai lòng |
二心
|
NHỊ TÂM |
Tính nhị nguyên; sự phản bội; trò hai mặt |
乱心
|
LOẠN TÂM |
khùng |
中心角
|
TRUNG TÂM GIÁC |
Góc ở tâm |
中心点
|
TRUNG TÂM ĐIỂM |
Tâm điểm |
中心思想
|
TRUNG TÂM TƯ TƯỞNG |
Ý tưởng chủ đạo; ý tưởng trung tâm |
中心人物
|
TRUNG TÂM NHÂN VẬT |
Người lãnh đạo; nhân vật trung tâm; nhân vật chủ chốt; trùm |
中心
|
TRUNG TÂM |
lòng;tâm;trung tâm |
一心に
|
NHẤT TÂM |
quyết tâm; đồng tâm; tập trung |
一心
|
NHẤT TÂM |
quyết tâm; đồng tâm; tập trung; mải mê; chăm chú; tận tâm;sự đồng tâm nhất trí; sự mải mê; sự chăm chú |
ご心配なく
|
TÂM PHỐI |
đừng bận tâm; đừng lo lắng |
集団心理
|
TẬP ĐOÀN TÂM LÝ |
tâm lí tập đoàn; tâm lí tập thể |
鉄石心
|
THIẾT THẠCH TÂM |
Quyết tâm vững chắc; ý chí sắt đá |
親切心
|
THÂN THIẾT TÂM |
sự tử tế; lòng tốt; sự ân cần |
虚栄心
|
HƯ VINH TÂM |
lòng hư vinh; tính kiêu căng; tính tự phụ; lòng tự cao tự đại; kiêu căng; tự phụ; tự cao tự đại; tinh vi; tinh tướng; lòng tự tôn |
自尊心
|
TỰ TÔN TÂM |
lòng tự ái;lòng tự tôn |
犯罪心理学
|
PHẠM TỘI TÂM LÝ HỌC |
Tâm lý học tội phạm |
無関心な
|
VÔ,MÔ QUAN TÂM |
hờ hững;ơ thờ |
無関心
|
VÔ,MÔ QUAN TÂM |
không quan tâm;sự không quan tâm |
敵愾心
|
ĐỊCH HI,KHÁI,KHẢI,HẤT TÂM |
Lòng thù địch; lòng ghen ghét |
懐疑心
|
HOÀI NGHI TÂM |
Tính đa nghi; sự nghi ngờ |
愛郷心
|
ÁI HƯƠNG TÂM |
Tình yêu quê hương |
愛国心
|
ÁI QUỐC TÂM |
tấm lòng yêu nước; tình yêu đất nước |
恐怖心を起こさせる
|
KHỦNG BỐ TÂM KHỞI |
khủng bố |
徳義心
|
ĐỨC NGHĨA TÂM |
Tinh thần đạo nghĩa |
廉恥心
|
LIÊM SỈ TÂM |
liêm sỉ |
好奇心
|
HIẾU,HẢO KỲ TÂM |
tính hiếu kỳ; sự tò mò; tính tò mò; hiếu kỳ; tò mò |
向学心
|
HƯỚNG HỌC TÂM |
Lòng hiếu học |
向上心
|
HƯỚNG THƯỢNG TÂM |
Tham vọng; khát vọng vươn lên |
出来心
|
XUẤT LAI TÂM |
Sự bốc đồng |
公共心
|
CÔNG CỘNG TÂM |
tinh thần cộng đồng; tinh thần tương thân tương ái |
党派心
|
ĐẢNG PHÁI TÂM |
Tư tưởng bè phái |
個人心情
|
CÁ NHÂN TÂM TÌNH |
nỗi lòng;nỗi niềm;nỗi riêng |
住み心地
|
TRÚ,TRỤ TÂM ĐỊA |
nơi ở thuận tiện |
人工心臓
|
NHÂN CÔNG TÂM TẠNG |
tim nhân tạo |
人工心肺
|
NHÂN CÔNG TÂM PHẾ |
Tim phổi nhân tạo |
不安心
|
BẤT AN,YÊN TÂM |
sự không an tâm;không an tâm |
一つ心
|
NHẤT TÂM |
Toàn tâm toàn ý; bằng cả trái tim |
訓練中心
|
HUẤN LUYỆN TRUNG TÂM |
trung tâm huấn luyện |
自己中心
|
TỰ KỶ TRUNG TÂM |
sự ích kỷ |
人面獣心
|
NHÂN DIỆN THÚ TÂM |
Con thú đội lốt người |
非常用炉心冷却装置
|
PHI THƯỜNG DỤNG LÒ TÂM LÃNH KHƯỚC TRANG TRỊ |
Hệ thống làm mát lõi khẩn cấp |
大きな関心
|
ĐẠI QUAN TÂM |
hết sức quan tâm; quan tâm hết sức; quan tâm nhiều; quan tâm sâu sắc |
この先の心持ち
|
TIÊN TÂM TRÌ |
tình cảm đánh dấu từ thời điểm này |
うっ血性心不全
|
HUYẾT TÍNH,TÁNH TÂM BẤT TOÀN |
nhồi máu cơ tim |