Từ hán |
Âm hán việt |
Nghĩa |
新鮮な空気
|
TÂN TIÊN KHÔNG,KHỐNG KHÍ |
không khí trong lành |
新鮮な
|
TÂN TIÊN |
tươi |
新鮮
|
TÂN TIÊN |
tươi; mới |
新顔
|
TÂN NHAN |
khuôn mặt mới; người mới |
新雪
|
TÂN TUYẾT |
tuyết mới |
新陳代謝
|
TÂN TRẦN ĐẠI TẠ |
sự thay thế; sự thế chỗ; thay thế; thế chỗ |
新鋭
|
TÂN NHUỆ,DUỆ |
sự tinh luyện mới; tinh nhuệ mới;tinh luyện và mới |
新郎新婦
|
TÂN LANG TÂN PHỤ |
Cô dâu và chú rể |
新郎の実家
|
TÂN LANG THỰC GIA |
nhà trai |
新郎
|
TÂN LANG |
tân lang |
新造
|
TÂN TẠO,THÁO |
tân tạo |
新設
|
TÂN THIẾT |
sự thành lập mới; sự thiết lập mới; tổ chức mới; thành lập mới; thiết lậpmới |
新規
|
TÂN QUY |
mới lạ; mới mẻ;sự mới lạ; mới lạ; sự mới mẻ; mới mẻ |
新見本
|
TÂN KIẾN BẢN |
mẫu hàng mới |
新薬
|
TÂN DƯỢC |
tân dược |
新茶
|
TÂN TRÀ |
chè tươi |
新芽
|
TÂN NHA |
Mầm mới; chồi mới |
新興宗教
|
TÂN HƯNG TÔN,TÔNG GIÁO |
tôn giáo mới |
新興国
|
TÂN HƯNG QUỐC |
các nước đang phát triển |
新興
|
TÂN HƯNG |
sự tăng lên; tăng lên; sự phát triển; phát triển; sự nổi lên; nổi lên |
新聞雑誌
|
TÂN VĂN TẠP CHÍ |
báo chương |
新聞配達の人
|
TÂN VĂN PHỐI ĐẠT NHÂN |
người đưa báo |
新聞記者
|
TÂN VĂN KÝ GIẢ |
người viết báo;nhà báo |
新聞記事を書く
|
TÂN VĂN KÝ SỰ THƯ |
viết báo |
新聞記事の要点
|
TÂN VĂN KÝ SỰ YẾU ĐIỂM |
Điểm báo |
新聞編集局
|
TÂN VĂN BIÊN TẬP CỤC,CUỘC |
báo quán |
新聞紙
|
TÂN VĂN CHỈ |
giấy in báo; báo |
新聞社
|
TÂN VĂN XÃ |
tòa báo;tòa soạn báo |
新聞界
|
TÂN VĂN GIỚI |
báo giới |
新聞用紙
|
TÂN VĂN DỤNG CHỈ |
giấy báo |
新聞を読む
|
TÂN VĂN ĐỘC |
xem báo |
新聞を見る
|
TÂN VĂN KIẾN |
xem báo |
新聞を切り抜く
|
TÂN VĂN THIẾT BẠT |
cắt bài báo |
新聞に載せる
|
TÂN VĂN TẢI,TÁI |
đăng báo |
新聞に出る
|
TÂN VĂN XUẤT |
đăng báo |
新聞
|
TÂN VĂN |
báo; tờ báo;nhật báo |
新緑
|
TÂN LỤC |
màu xanh tươi của cây cỏ |
新経済区開発移民案
|
TÂN KINH TẾ KHU KHAI PHÁT DI DÂN ÁN |
Phương án di dân phát triển vùng kinh tế mới |
新約聖書
|
TÂN ƯỚC THÀNH THƯ |
kinh tân ước |
新紀元
|
TÂN KỶ NGUYÊN |
công nguyên |
新米
|
TÂN MỄ |
gạo mới;lúa mới;người mới vào nghề; người tập sự |
新築
|
TÂN TRÚC |
tòa nhà mới; vật mới được xây xong |
新盆
|
TÂN BỒN |
Lễ Obon đầu tiên sau khi một người qua đời |
新田義貞の碑
|
TÂN ĐIỀN NGHĨA TRINH BI |
bia tưởng niệm Nitta Yoshisada |
新生活方式
|
TÂN SINH HOẠT PHƯƠNG THỨC |
nếp sống mới |
新生児
|
TÂN SINH NHI |
trẻ sơ sinh |
新潟県
|
TÂN TÍCH HUYỆN |
Nigata |
新枕
|
TÂN CHẨM,CHẤM |
Việc nam nữ, sau khi kết hôn lần đầu ngủ với nhau |
新時代
|
TÂN THỜI ĐẠI |
tân thời;thời đại mới |
新春
|
TÂN XUÂN |
tân xuân |
新旧
|
TÂN CỰU |
sự cũ và mới; cái cũ và cái mới |
新教
|
TÂN GIÁO |
đạo tin lành;tân giáo |
新政党
|
TÂN CHÍNH,CHÁNH ĐẢNG |
tân đảng |
新式の
|
TÂN THỨC |
lối mới |
新式
|
TÂN THỨC |
hình thức mới; thể thức mới;theo hình thức mới; mang thể thức mới |
新幹線
|
TÂN CÁN TUYẾN |
tàu siêu tốc |
新年最初にペンをとる
|
TÂN NIÊN TỐI SƠ |
khai bút |
新年おめでとうございます
|
TÂN NIÊN |
chúc mừng năm mới |
新年
|
TÂN NIÊN |
năm mới;tân niên;tết |
新学期
|
TÂN HỌC KỲ |
học kỳ mới |
新婚旅行
|
TÂN HÔN LỮ HÀNH,HÀNG |
tuần trăng mật |
新婚同伴する
|
TÂN HÔN ĐỒNG BẠN |
đưa dâu |
新婚
|
TÂN HÔN |
sự mới kết hôn; tân hôn |
新妻
|
TÂN THÊ |
Vợ mới cưới |
新大陸
|
TÂN ĐẠI LỤC |
tân Đại lục |
新報
|
TÂN BÁO |
báo tân |
新型転換炉
|
TÂN HÌNH CHUYỂN HOÁN LÒ |
Lò phản ứng Chuyển đổi Nhiệt Tiên tiến |
新古典派
|
TÂN CỔ ĐIỂN PHÁI |
phái tân cổ điển |
新劇
|
TÂN KỊCH |
kịch mới |
新制度
|
TÂN CHẾ ĐỘ |
tân chế |
新制
|
TÂN CHẾ |
hệ thống mới |
新刊
|
TÂN SAN |
ấn phẩm mới; cuốn sách mới |
新写真システム
|
TÂN TẢ CHÂN |
Hệ thống ảnh cao cấp |
新兵
|
TÂN BINH |
lính;tân binh |
新作
|
TÂN TÁC |
sự mới sản xuất; mới sản xuất |
新人
|
TÂN NHÂN |
gương mặt mới; người mới |
新た
|
TÂN |
sự tươi; sự mới;tươi; mới; mới mẻ |
新しい
|
TÂN |
mới;mới mẻ |
新
|
TÂN |
tân; mới |
革新的
|
CÁCH TÂN ĐÍCH |
cải tiến |
革新
|
CÁCH TÂN |
đổi mới; cách tân; cuộc cách mạng |
超新星
|
SIÊU TÂN TINH |
siêu tân tinh; sao băng |
赤新聞
|
XÍCH TÂN VĂN |
Báo lá cải; báo thường đưa tin các vụ xì căng đan |
維新
|
DUY TÂN |
Duy Tân |
最新
|
TỐI TÂN |
sự tối tân; cái mới nhất |
更新
|
CANH TÂN |
gia hạn;sự đổi mới; sự cập nhật; đổi mới; cập nhật |
改新する
|
CẢI TÂN |
cải cách; cánh tân; cải tiến |
改新
|
CẢI TÂN |
sự cải cách; sự canh tân; cải cách; cách tân; sự cải tiến; cải tiến |
壁新聞
|
ĐÍCH TÂN VĂN |
bích báo |
刷新
|
LOÁT TÂN |
sự đổi mới; sự cách tân |
一新する
|
NHẤT TÂN |
cải cách; thay đổi hoàn toàn; đổi mới |
一新
|
NHẤT TÂN |
sự cải cách; sự thay đổi hoàn toàn |
ご新造
|
TÂN TẠO,THÁO |
vợ; phu nhân; bà xã |
ご新造
|
TÂN TẠO,THÁO |
vợ; phu nhân; bà xã |
お新香
|
TÂN HƯƠNG |
dưa chua; dưa góp |
電子新聞
|
ĐIỆN TỬ,TÝ TÂN VĂN |
báo điện tử |
邦字新聞
|
BANG TỰ TÂN VĂN |
báo chí tiếng nhật; Nhật báo |
謹賀新年
|
CẨN HẠ TÂN NIÊN |
Chúc mừng năm mới! |
竹の新芽
|
TRÚC TÂN NHA |
búp măng |
本と新聞
|
BẢN TÂN VĂN |
sách báo |