Từ hán |
Âm hán việt |
Nghĩa |
水を汲む
|
THỦY CẤP |
múc nước |
水を撒く
|
THỦY TÁT,TẢN |
rảy nước |
水を引く
|
THỦY DẪN |
dẫn nước |
水を一口飲む
|
THỦY NHẤT KHẨU ẨM |
uống một hớp nước |
水をやる
|
THỦY |
tưới nước |
水ぶくれ
|
THỦY |
phồng da |
水に浸る
|
THỦY TẨM |
ngâm nước;ngập nước |
水に沈む
|
THỦY TRẦM |
hụp |
水が流れる
|
THỦY LƯU |
nước chảy |
水がめ
|
THỦY |
bình nước |
水
|
THỦY |
nước |
鼻水が出る
|
TỴ THỦY XUẤT |
sổ mũi |
鼻水
|
TỴ THỦY |
nước mũi |
鹹水湖
|
HÀM THỦY HỒ |
hồ nước mặn |
高水準
|
CAO THỦY CHUẨN |
cao; mức cao; mức độ cao; khắt khe |
香水をふりかける
|
HƯƠNG THỦY |
xức nước hoa |
香水
|
HƯƠNG THỦY |
nước hoa; dầu thơm |
飲水
|
ẨM THỦY |
nước uống |
雨水
|
VŨ THỦY |
nước mưa |
降水量
|
GIÁNG,HÀNG THỦY LƯỢNG |
lượng kết tủa; kết tủa |
降水
|
GIÁNG,HÀNG THỦY |
mưa rơi; mưa; có mưa |
防水する
|
PHÒNG THỦY |
phòng thủy; phòng lũ |
防水
|
PHÒNG THỦY |
sự phòng ngừa lũ lụt; chống nước |
長水路
|
TRƯỜNG,TRƯỢNG THỦY LỘ |
làn bơi dài (hơn 50m) |
鉱水
|
KHOÁNG THỦY |
nước khoáng |
進水する
|
TIẾN,TẤN THỦY |
hạ thủy |
軟水
|
NHUYỄN THỦY |
nước mềm |
貯水池
|
TRỮ THỦY TRÌ |
bể chứa nước;hồ; ao chứa nước |
貯水槽
|
TRỮ THỦY TÀO |
bể nước |
貯水
|
TRỮ THỦY |
sự trữ nước |
覆水盆に返らず
|
PHÚC THỦY BỒN PHẢN |
việc đã làm không thể lấy lại được nữa; bát nước đổ đi rồi không lấy lại được; mũi tên đã bắn rồi giữ lại được |
薪水
|
TÂN THỦY |
củi và nước;sự nấu ăn;tiền lương |
苗水
|
MIÊU THỦY |
Nước để ươm giống cây |
腹水
|
PHÚC,PHỤC THỦY |
bệnh phù bụng; chướng bụng |
脱水症状
|
THOÁT THỦY CHỨNG TRẠNG |
chứng mất nước |
脱水する
|
THOÁT THỦY |
vắt (nước) |
脱水
|
THOÁT THỦY |
vắt (nước) |
肺水腫
|
PHẾ THỦY THŨNG,TRŨNG |
bệnh sưng phổi |
羊水吸引
|
DƯƠNG THỦY HẤP DẪN |
hút nhớt |
羊水
|
DƯƠNG THỦY |
nước ối |
給水栓
|
CẤP THỦY XUYÊN,THEN |
vòi nước |
給水塔
|
CẤP THỦY THÁP |
tháp nước |
給水
|
CẤP THỦY |
sự cung cấp nước; việc cung cấp nước |
硬水
|
NGẠNH THỦY |
nước cứng |
破水
|
PHÁ THỦY |
sự vỡ nước ối |
用水池
|
DỤNG THỦY TRÌ |
ao trữ nước |
用水
|
DỤNG THỦY |
nước để dùng;nước để tưới |
生水
|
SINH THỦY |
Nước lã; nước chưa đun sôi |
点水
|
ĐIỂM THỦY |
bình tưới nước |
炭水化物
|
THÁN THỦY HÓA VẬT |
chất bột glu-xít |
火水
|
HỎA THỦY |
nước và lửa |
潜水艦
|
TIỀM THỦY HẠM |
tàu ngầm |
潜水服
|
TIỀM THỦY PHỤC |
quần áo lặn |
潜水夫
|
TIỀM THỦY PHU |
người lặn; người nhảy lao đầu xuống |
潜水
|
TIỀM THỦY |
việc lặn; việc lao đầu xuống nước; việc dấu mình vào chỗ không ai trông thấy |
滴水
|
TRÍCH,ĐÍCH THỦY |
sự rỏ nước |
溺水
|
NỊCH,NIỆU THỦY |
sự chết đuối |
湖水
|
HỒ THỦY |
nước hồ; nước ao hồ |
減水
|
GIẢM THỦY |
rút bớt nước; giảm bớt nước; hút ẩm |
渇水
|
KHÁT THỦY |
sự thiếu nước |
清水
|
THANH THỦY |
nước sạch (trong) |
清水
|
THANH THỦY |
nước mùa xuân; nước sạch |
淡水魚
|
ĐẠM THỦY NGƯ |
cá nước ngọt |
淡水による損害
|
ĐẠM THỦY TỔN HẠI |
hư hại do nước ngọt |
淡水
|
ĐẠM THỦY |
cúp nước;nước ngọt |
浸水する
|
TẨM THỦY |
ngập;ngập nước |
浸水
|
TẨM THỦY |
lễ hạ thủy |
海水着
|
HẢI THỦY TRƯỚC |
bộ đồ tắm; áo tắm; áo bơi; quần áo tắm; quần áo bơi |
海水浴場
|
HẢI THỦY DỤC TRƯỜNG |
nơi tắm nước biển; bồn tắm nước biển |
海水浴
|
HẢI THỦY DỤC |
sự tắm biển |
海水帽
|
HẢI THỦY MẠO |
mũ bơi |
海水
|
HẢI THỦY |
nước bể;nước biển; nước mặn |
洪水を防ぐ
|
HỒNG THỦY PHÒNG |
chống lụt |
洪水との闘争
|
HỒNG THỦY ĐẤU TRANH |
trận lụt |
洪水
|
HỒNG THỦY |
hồng thuỷ;lũ; lũ lụt; trận lũ lụt; cơn lũ lụt;lụt lội;nước lũ;nước lụt |
泉水
|
TUYỀN THỦY |
suối nước; dòng sông nhỏ |
治水する
|
TRI THỦY |
trị thuỷ |
断水
|
ĐOÀN,ĐOẠN THỦY |
sự cắt nước; sự không cung cấp nước |
散水者
|
TÁN THỦY GIẢ |
xe phun nước |
撒水車
|
TÁT,TẢN THỦY XA |
xe phun nước |
揚水車
|
DƯƠNG THỦY XA |
guồng đạp nước |
排水路
|
BÀI THỦY LỘ |
kênh thoát nước |
排水管
|
BÀI THỦY QUẢN |
ống cống |
排水溝
|
BÀI THỦY CÂU |
cống;rãnh thoát nước |
排水労
|
BÀI THỦY LAO |
cống |
排水
|
BÀI THỦY |
sự tiêu nước; sự thoát nước |
手水
|
THỦ THỦY |
nước rửa hoặc để làm ẩm tay |
復水器
|
PHỤC THỦY KHÍ |
Cái tụ |
山水画
|
SƠN THỦY HỌA |
tranh sơn thuỷ |
山水
|
SƠN THỦY |
sơn thủy |
天水
|
THIÊN THỦY |
nước mưa |
大水
|
ĐẠI THỦY |
lũ lụt; lụt lội; lụt |
塩水魚
|
DIÊM THỦY NGƯ |
cá nước mặn |
塩水
|
DIÊM THỦY |
nước muối; nước mặn |
塩水
|
DIÊM THỦY |
nước muối |
噴水
|
PHÚN THỦY |
vòi nước |
原水爆
|
NGUYÊN THỦY BỘC,BẠO |
bom nguyên tử khí Hidro |
冷水摩擦
|
LÃNH THỦY MA SÁT |
sự ma sát nước lạnh |
冷水
|
LÃNH THỦY |
nước lạnh |
入水
|
NHẬP THỦY |
sự nhảy xuống nước tự tử |