1 | 2 | 3


Từ hán Âm hán việt Nghĩa
TRUNG THỦY ĐẠO nước thải tái chế
HẠ THỦY CÂU cống nước thải; rãnh nước thải
HẠ THỦY cống;nước thải; nước bẩn; nước ngầm
飲料 ẨM LIỆU THỦY nước uống
飲み ẨM THỦY nước uống
逃げ ĐÀO THỦY Ảo ảnh
農林産省 NÔNG LÂM THỦY SẢN TỈNH Bộ nông lâm ngư nghiệp
農林産大臣 NÔNG LÂM THỦY SẢN ĐẠI THẦN Bộ trưởng bộ nông lâm ngư nghiệp
誘い DỤ THỦY sự mồi nước vào máy bơm
硫化 LƯU HÓA THỦY TỐ hydrosulfuric
生活 SINH HOẠT THỦY CHUẨN mức sinh hoạt;mức sống
瓶にを注ぐ BÌNH THỦY CHÚ đổ nước vào chai
点眼 ĐIỂM NHÃN THỦY nước nhỏ mắt
濁り TRỌC THỦY nước bẩn; nước đục; nước bùn
沸騰型炉 PHẤT,PHÌ ĐẰNG THỦY HÌNH LÒ Lò phản ứng Nước sôi
揚げポンプ DƯƠNG THỦY bơm nước
弗化素酸 PHẤT HÓA THỦY TỐ TOAN A-xít hydrofluoric
差し SAI THỦY sự tưới nước
山紫 SƠN TỬ THỦY MINH sơn thủy hữu tình; cảnh sơn thủy hữu tình
対潜艦戦 ĐỐI TIỀM THỦY HẠM CHIẾN Cuộc chiến chống tàu ngầm
大洪 ĐẠI HỒNG THỦY bão lụt;bão nước;đại hồng thuỷ
地下 ĐỊA HẠ THỦY nước ngầm
冷や LÃNH THỦY nước lạnh
伏流 PHỤC LƯU THỦY nước ngầm
かん THỦY NGƯ cá nước mặn
かん THỦY nước mặn
道に浸する ĐẠO TẨM THỦY nước ngập đường
蛇口(道の) XÀ KHẨU THỦY ĐẠO vòi nước
砂糖の SA ĐƯỜNG THỦY nước đường
生活廃 SINH HOẠT PHẾ THỦY nước thải sinh hoạt
溜り(の) LỰU THỦY vũng
流速(の) LƯU TỐC THỦY tốc độ nước chảy
注ぐ(を) CHÚ THỦY xịt
椰子の GIA TỬ,TÝ THỦY nước dừa
未開発域における養殖漁業 VỊ,MÙI KHAI PHÁT THỦY VỰC DƯỠNG THỰC NGƯ NGHIỆP Nuôi trồng thủy sản ở vùng chưa được khai thác
工業廃 CÔNG NGHIỆP PHẾ THỦY nước thải công nghiệp
冷たい LÃNH THỦY nước lạnh
インド THỦY NGƯU trâu Ấn độ
たまり THỦY
ソーダー THỦY sođa; nước khoáng
改良型加圧 CẢI LƯƠNG HÌNH GIA ÁP THỦY LÒ Lò phản ứng hạt nhân được làm nguội bằng nước nén kiểu cải tiến
排他的経済 BÀI THA ĐÍCH KINH TẾ THỦY VỰC Vùng Kinh tế Độc quyền
国民の文化 QUỐC DÂN VĂN HÓA THỦY CHUẨN dân trí
アンモニア THỦY nước amoniac
はねがかかる(雨やの) VŨ THỦY bắn
1 | 2 | 3