| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 中水道 | TRUNG THỦY ĐẠO | nước thải tái chế |
| 下水溝 | HẠ THỦY CÂU | cống nước thải; rãnh nước thải |
| 下水 | HẠ THỦY | cống;nước thải; nước bẩn; nước ngầm |
| 飲料水 | ẨM LIỆU THỦY | nước uống |
| 飲み水 | ẨM THỦY | nước uống |
| 逃げ水 | ĐÀO THỦY | Ảo ảnh |
| 農林水産省 | NÔNG LÂM THỦY SẢN TỈNH | Bộ nông lâm ngư nghiệp |
| 農林水産大臣 | NÔNG LÂM THỦY SẢN ĐẠI THẦN | Bộ trưởng bộ nông lâm ngư nghiệp |
| 誘い水 | DỤ THỦY | sự mồi nước vào máy bơm |
| 硫化水素 | LƯU HÓA THỦY TỐ | hydrosulfuric |
| 生活水準 | SINH HOẠT THỦY CHUẨN | mức sinh hoạt;mức sống |
| 瓶に水を注ぐ | BÌNH THỦY CHÚ | đổ nước vào chai |
| 点眼水 | ĐIỂM NHÃN THỦY | nước nhỏ mắt |
| 濁り水 | TRỌC THỦY | nước bẩn; nước đục; nước bùn |
| 沸騰水型炉 | PHẤT,PHÌ ĐẰNG THỦY HÌNH LÒ | Lò phản ứng Nước sôi |
| 揚げ水ポンプ | DƯƠNG THỦY | bơm nước |
| 弗化水素酸 | PHẤT HÓA THỦY TỐ TOAN | A-xít hydrofluoric |
| 差し水 | SAI THỦY | sự tưới nước |
| 山紫水明 | SƠN TỬ THỦY MINH | sơn thủy hữu tình; cảnh sơn thủy hữu tình |
| 対潜水艦戦 | ĐỐI TIỀM THỦY HẠM CHIẾN | Cuộc chiến chống tàu ngầm |
| 大洪水 | ĐẠI HỒNG THỦY | bão lụt;bão nước;đại hồng thuỷ |
| 地下水 | ĐỊA HẠ THỦY | nước ngầm |
| 冷や水 | LÃNH THỦY | nước lạnh |
| 伏流水 | PHỤC LƯU THỦY | nước ngầm |
| かん水魚 | THỦY NGƯ | cá nước mặn |
| かん水 | THỦY | nước mặn |
| 道に浸水する | ĐẠO TẨM THỦY | nước ngập đường |
| 蛇口(水道の) | XÀ KHẨU THỦY ĐẠO | vòi nước |
| 砂糖の水 | SA ĐƯỜNG THỦY | nước đường |
| 生活廃水 | SINH HOẠT PHẾ THỦY | nước thải sinh hoạt |
| 溜り(水の) | LỰU THỦY | vũng |
| 流速(水の) | LƯU TỐC THỦY | tốc độ nước chảy |
| 注ぐ(水を) | CHÚ THỦY | xịt |
| 椰子の水 | GIA TỬ,TÝ THỦY | nước dừa |
| 未開発水域における養殖漁業 | VỊ,MÙI KHAI PHÁT THỦY VỰC DƯỠNG THỰC NGƯ NGHIỆP | Nuôi trồng thủy sản ở vùng chưa được khai thác |
| 工業廃水 | CÔNG NGHIỆP PHẾ THỦY | nước thải công nghiệp |
| 冷たい水 | LÃNH THỦY | nước lạnh |
| インド水牛 | THỦY NGƯU | trâu Ấn độ |
| たまり水 | THỦY | ứ |
| ソーダー水 | THỦY | sođa; nước khoáng |
| 改良型加圧水炉 | CẢI LƯƠNG HÌNH GIA ÁP THỦY LÒ | Lò phản ứng hạt nhân được làm nguội bằng nước nén kiểu cải tiến |
| 排他的経済水域 | BÀI THA ĐÍCH KINH TẾ THỦY VỰC | Vùng Kinh tế Độc quyền |
| 国民の文化水準 | QUỐC DÂN VĂN HÓA THỦY CHUẨN | dân trí |
| アンモニア水 | THỦY | nước amoniac |
| はねがかかる(雨や水の) | VŨ THỦY | bắn |