Từ hán |
Âm hán việt |
Nghĩa |
数隻の船
|
SỐ CHÍCH THUYỀN |
một vài chiếc tàu |
数隻
|
SỐ CHÍCH |
một vài chiếc (tàu) |
数量証明書
|
SỐ LƯỢNG CHỨNG MINH THƯ |
giấy chứng nhận số lượng |
数量指数
|
SỐ LƯỢNG CHỈ SỐ |
chỉ số khối lượng;chỉ số số lượng |
数量制限
|
SỐ LƯỢNG CHẾ HẠN |
hạn chế số lượng |
数量
|
SỐ LƯỢNG |
khối lượng;số lượng |
数秒
|
SỐ MIẾU |
vài giây |
数理
|
SỐ LÝ |
toán lý |
数珠
|
SỐ CHÂU |
tràng hạt |
数学者
|
SỐ HỌC GIẢ |
nhà toán học |
数学学部
|
SỐ HỌC HỌC BỘ |
đại số học |
数学
|
SỐ HỌC |
đại số;số học;toán học |
数字
|
SỐ TỰ |
chữ số; con số;chữ số; số liệu;con số;mã |
数多く
|
SỐ ĐA |
số lớn; nhiều; rất nhiều |
数億年
|
SỐ ỨC NIÊN |
hàng trăm triệu năm |
数値
|
SỐ TRỊ |
giá trị bằng số |
数える
|
SỐ |
đếm; tính |
数
|
SỐ |
số |
数
|
SỐ |
số; những; nhiều |
頻数
|
TẦN SỐ |
Tần số |
頭数
|
ĐẦU SỐ |
số người; số đầu (người) |
除数
|
TRỪ SỐ |
số chia;ước số |
関数
|
QUAN SỐ |
hàm số |
軒数
|
HIÊN SỐ |
số lượng nhà cửa; số hộ; số gia đình |
負数
|
PHỤ SỐ |
số âm |
複数税表
|
PHỨC SỐ THUẾ BIỂU |
biểu thuế kép |
複数税
|
PHỨC SỐ THUẾ |
suất thuế kép |
複数
|
PHỨC SỐ |
phức số;số nhiều |
総数
|
TỔNG SỐ |
tổng số |
箱数量
|
TƯƠNG,SƯƠNG SỐ LƯỢNG |
số lượng kiện hàng |
算数
|
TOÁN SỐ |
phép toán;số học; sự tính toán; tính toán; sự làm toán |
積数
|
TÍCH SỐ |
tích số |
票数
|
PHIẾU SỐ |
số phiếu |
画数
|
HỌA SỐ |
số nét |
理数科
|
LÝ SỐ KHOA |
khoa toán lý |
現数
|
HIỆN SỐ |
số hiện tại |
無数の
|
VÔ,MÔ SỐ |
nhan nhản |
無数
|
VÔ,MÔ SỐ |
cơ man;sự vô số;vô kể;vô số |
点数制
|
ĐIỂM SỐ CHẾ |
Chế độ đánh giá dựa trên điểm số |
点数切符
|
ĐIỂM SỐ THIẾT PHÙ |
phiếu tính số điểm |
点数
|
ĐIỂM SỐ |
điểm;điểm số |
残数
|
TÀN SỐ |
số còn lại;số thừa |
検数表
|
KIỂM SỐ BIỂU |
phiếu kiểm kiện |
枚数
|
MAI SỐ |
số tờ; số tấm |
日数はどれだけか
|
NHẬT SỐ |
bao nhiêu ngày |
日数
|
NHẬT SỐ |
số ngày |
日数
|
NHẬT SỐ |
số ngày |
整数
|
CHỈNH SỐ |
số nguyên |
指数
|
CHỈ SỐ |
chỉ số;hạn mức |
手数料込みCIF条件
|
THỦ SỐ LIỆU VÀO ĐIỀU KIỆN |
điều kiện CiF cộng hoa hồng |
手数料貿易
|
THỦ SỐ LIỆU MẬU DỊ,DỊCH |
bán ăn hoa hồng |
手数料貿易
|
THỦ SỐ LIỆU MẬU DỊ,DỊCH |
buôn bán ăn hoa hồng |
手数料契約
|
THỦ SỐ LIỆU KHẾ,KHIẾT ƯỚC |
hợp đồng hoa hồng |
手数料代理業者
|
THỦ SỐ LIỆU ĐẠI LÝ NGHIỆP GIẢ |
hãng đại lý hoa hồng |
手数料代理店
|
THỦ SỐ LIỆU ĐẠI LÝ ĐIẾM |
đại lý hoa hồng |
手数料
|
THỦ SỐ LIỆU |
chi phí;hoa hồng;lệ phí;tiền dịch vụ;tiền hoa hồng;tiền lệ phí;tiền thủ tục |
手数
|
THỦ SỐ |
phiền phức;tốn công; tốn sức |
恒数
|
HẰNG SỐ |
hằng số |
御数
|
NGỰ SỐ |
thức ăn để ăn kèm với cơm |
年数
|
NIÊN SỐ |
số năm |
常数
|
THƯỜNG SỐ |
hằng số |
工数
|
CÔNG SỐ |
giờ công; nhân công |
少数民族及び山地委員会
|
THIẾU,THIỂU SỐ DÂN TỘC CẬP SƠN ĐỊA ỦY VIÊN HỘI |
ủy ban dân tộc và miền núi |
少数民族の職業訓練
|
THIẾU,THIỂU SỐ DÂN TỘC CHỨC NGHIỆP HUẤN LUYỆN |
Dạy nghề cho người dân tộc thiểu số |
少数民即
|
THIẾU,THIỂU SỐ DÂN TỨC |
dân tộc thiểu số |
少数
|
THIẾU,THIỂU SỐ |
số thập phân;thiểu số |
小数点
|
TIỂU SỐ ĐIỂM |
dấu chấm (phẩy) thập phân |
小数
|
TIỂU SỐ |
số thập phân |
実数
|
THỰC SỐ |
số thực;thực số |
定数
|
ĐỊNH SỐ |
Hằng số |
奇数日
|
KỲ SỐ NHẬT |
ngày lẻ |
奇数
|
KỲ SỐ |
số lẻ; lẻ |
多数決
|
ĐA SỐ QUYẾT |
biểu quyết |
多数
|
ĐA SỐ |
đa số; nhiều;phần lớn;số đông |
坪数
|
BÌNH SỐ |
diện tích tính bằng tsubo |
回数券
|
HỒI SỐ KHOÁN |
cuốn sổ vé; tập vé; tập sổ vé |
回数
|
HỒI SỐ |
số lần;số lượt |
号数
|
HIỆU SỐ |
số hiệu; số cỡ |
口数が多い
|
KHẨU SỐ ĐA |
khẩu nghiệp |
口数
|
KHẨU SỐ |
số lượng |
単数
|
ĐƠN SỐ |
số đơn (số học); số ít (ngữ pháp) |
半数
|
BÁN SỐ |
một nửa |
分数
|
PHÂN SỐ |
phân số |
分数
|
PHÂN SỐ |
lẻ |
函数
|
HÀM SỐ |
Hàm số |
偶数日
|
NGẪU SỐ NHẬT |
ngày chẵn |
偶数と奇数
|
NGẪU SỐ KỲ SỐ |
chẵn lẻ |
偶数
|
NGẪU SỐ |
số chẵn |
倍数
|
BỘI SỐ |
bội số |
人数
|
NHÂN SỐ |
số người |
乗数
|
THỪA SỐ |
số nhân |
丁数
|
ĐINH SỐ |
số chẵn;số trang |
お数
|
SỐ |
thức ăn kèm |
頻度数
|
TẦN ĐỘ SỐ |
Tần số; tần xuất |
順序数
|
THUẬN TỰ SỐ |
số thứ tự |
過半数
|
QUÁ BÁN SỐ |
đa số; đại đa số; số đông; quá bán |
輸入数量規制
|
THÂU NHẬP SỐ LƯỢNG QUY CHẾ |
điều tiết lượng nhập khẩu |
販売数量
|
PHIẾN MẠI SỐ LƯỢNG |
số lượng bán |
複雑数
|
PHỨC TẠP SỐ |
tạp số |
被除数
|
BỊ TRỪ SỐ |
Số bị chia |