Từ hán |
Âm hán việt |
Nghĩa |
被乗数
|
BỊ THỪA SỐ |
Số bị nhân |
等比数列
|
ĐĂNG TỶ SỐ LIỆT |
Cấp số hình học |
等差数列
|
ĐĂNG SAI SỐ LIỆT |
Cấp số số học |
比例数
|
TỶ LỆ SỐ |
tỷ số |
未知数
|
VỊ,MÙI TRI SỐ |
đáp số |
拍を数える
|
PHÁCH SỐ |
Đếm phách |
微系数
|
VI HỆ SỐ |
Hệ số vi phân |
延日数
|
DIÊN NHẬT SỐ |
tổng số ngày |
平均数
|
BÌNH QUÂN SỐ |
số trung bình |
定足数
|
ĐỊNH TÚC SỐ |
Số đại biểu quy định (để biểu quyết) |
契約数量
|
KHẾ,KHIẾT ƯỚC SỐ LƯỢNG |
số lượng ký kết |
大多数
|
ĐẠI ĐA SỐ |
đại đa số; cực nhiều |
公約数
|
CÔNG ƯỚC SỐ |
ước số chung |
トン数証明書
|
SỐ CHỨNG MINH THƯ |
giấy chứng nhận trọng tải |
お手数
|
THỦ SỐ |
sự rắc rối; sự phiền toái; công việc nặng nhọc; làm phiền; phiền |
超越関数
|
SIÊU VIỆT QUAN SỐ |
Hàm siêu việt |
譲渡手数料
|
NHƯỢNG ĐỘ THỦ SỐ LIỆU |
phí thủ tục chuyển nhượng |
絶対多数
|
TUYỆT ĐỐI ĐA SỐ |
đa số tuyệt đối |
確率変数
|
XÁC XUẤT BIẾN SỐ |
biến xác suất; biến ngẫu nhiên |
発行部数
|
PHÁT HÀNH,HÀNG BỘ SỐ |
số lượng phát hành |
熱傷指数
|
NHIỆT THƯƠNG CHỈ SỐ |
Chỉ số cháy |
権謀術数
|
QUYỀN MƯU THUẬT SỐ |
Thủ đoạn gian trá; thủ đoạn quỷ quyệt |
延べ日数
|
DIÊN NHẬT SỐ |
tổng số ngày |
反射係数線図
|
PHẢN XẠ HỆ SỐ TUYẾN ĐỒ |
Biểu đồ hệ số phản xạ |
反射係数
|
PHẢN XẠ HỆ SỐ |
Hệ số phản xạ |
割引手数料
|
CÁT DẪN THỦ SỐ LIỆU |
phí chiết khấu |
作況指数
|
TÁC HUỐNG CHỈ SỐ |
chỉ số gieo trồng |
体格指数
|
THỂ CÁCH CHỈ SỐ |
Chỉ số Khối lượng Cơ thể |
伝達関数
|
TRUYỀN ĐẠT QUAN SỐ |
hàm số chuyển đổi |
二項係数
|
NHỊ HẠNG HỆ SỐ |
Hệ số nhị thức |
中継手数料
|
TRUNG KẾ THỦ SỐ LIỆU |
hoa hồng trung gian |
不快指数
|
BẤT KHOÁI CHỈ SỐ |
Chỉ số không tiện lợi; Chỉ số thiếu tiện nghi |
ローマ数字
|
SỐ TỰ |
số la mã |
お金を数える
|
KIM SỐ |
đếm tiền |
熱膨張係数
|
NHIỆT BÀNH TRƯƠNG HỆ SỐ |
Hệ số giãn vì nhiệt |
商品回転数
|
THƯƠNG PHẨM HỒI CHUYỂN SỐ |
mức lưu chuyển hàng hóa |
仲立人手数料
|
TRỌNG LẬP NHÂN THỦ SỐ LIỆU |
phí môi giới |
アラビア数字
|
SỐ TỰ |
chữ số A-rập; số Ả rập |
輸入価格指数
|
THÂU NHẬP GIÁ CÁCH CHỈ SỐ |
chỉ số giá nhập khẩu |
積み付け係数
|
TÍCH PHÓ HỆ SỐ |
hệ số xếp hàng (tàu biển) |
消費予測指数
|
TIÊU PHÍ DỰ TRẮC CHỈ SỐ |
Chỉ số Dự báo Tiêu dùng |
景況判断指数
|
CẢNH HUỐNG PHÁN ĐOÀN,ĐOẠN CHỈ SỐ |
Chỉ số Đánh giá Kinh doanh |
小売価格指数
|
TIỂU MẠI GIÁ CÁCH CHỈ SỐ |
chỉ số giá bán lẻ |
女子従業員数が全常勤職員数の50%を超える
|
NỮ TỬ,TÝ INH,TÒNG NGHIỆP VIÊN SỐ TOÀN THƯỜNG CẦN CHỨC VIÊN SỐ SIÊU |
Số lao động nữ chiếm trên 50% tổng số lao động có mặt thường xuyên |
倉庫利用手数料
|
THƯƠNG KHỐ LỢI DỤNG THỦ SỐ LIỆU |
phí lưu kho;phí thủ tục chuyển nhượng |
アボガドロ数
|
SỐ |
con số Avogadro |
雇用コスト指数
|
CỐ DỤNG CHỈ SỐ |
Chỉ số Giá Nhân công |
消費者物価指数
|
TIÊU PHÍ GIẢ VẬT GIÁ CHỈ SỐ |
Chỉ số giá tiêu dùng |
ブーリアン関数
|
QUAN SỐ |
hàm đại số |
アルコール度数
|
ĐỘ SỐ |
độ cồn |
せん断弾性係数
|
ĐOÀN,ĐOẠN ĐẠN,ĐÀN TÍNH,TÁNH HỆ SỐ |
sự co giãn đàn hồi |
ハンガリー株価指数
|
HẬU,CHU GIÁ CHỈ SỐ |
Chỉ số Chứng khoán Budapest |