1 | 2


Từ hán Âm hán việt Nghĩa
被乗 BỊ THỪA SỐ Số bị nhân
等比 ĐĂNG TỶ SỐ LIỆT Cấp số hình học
等差 ĐĂNG SAI SỐ LIỆT Cấp số số học
比例 TỶ LỆ SỐ tỷ số
未知 VỊ,MÙI TRI SỐ đáp số
拍をえる PHÁCH SỐ Đếm phách
微系 VI HỆ SỐ Hệ số vi phân
延日 DIÊN NHẬT SỐ tổng số ngày
平均 BÌNH QUÂN SỐ số trung bình
定足 ĐỊNH TÚC SỐ Số đại biểu quy định (để biểu quyết)
契約 KHẾ,KHIẾT ƯỚC SỐ LƯỢNG số lượng ký kết
大多 ĐẠI ĐA SỐ đại đa số; cực nhiều
公約 CÔNG ƯỚC SỐ ước số chung
トン証明書 SỐ CHỨNG MINH THƯ giấy chứng nhận trọng tải
お手 THỦ SỐ sự rắc rối; sự phiền toái; công việc nặng nhọc; làm phiền; phiền
超越関 SIÊU VIỆT QUAN SỐ Hàm siêu việt
譲渡手 NHƯỢNG ĐỘ THỦ SỐ LIỆU phí thủ tục chuyển nhượng
絶対多 TUYỆT ĐỐI ĐA SỐ đa số tuyệt đối
確率変 XÁC XUẤT BIẾN SỐ biến xác suất; biến ngẫu nhiên
発行部 PHÁT HÀNH,HÀNG BỘ SỐ số lượng phát hành
熱傷指 NHIỆT THƯƠNG CHỈ SỐ Chỉ số cháy
権謀術 QUYỀN MƯU THUẬT SỐ Thủ đoạn gian trá; thủ đoạn quỷ quyệt
延べ日 DIÊN NHẬT SỐ tổng số ngày
反射係線図 PHẢN XẠ HỆ SỐ TUYẾN ĐỒ Biểu đồ hệ số phản xạ
反射係 PHẢN XẠ HỆ SỐ Hệ số phản xạ
割引手 CÁT DẪN THỦ SỐ LIỆU phí chiết khấu
作況指 TÁC HUỐNG CHỈ SỐ chỉ số gieo trồng
体格指 THỂ CÁCH CHỈ SỐ Chỉ số Khối lượng Cơ thể
伝達関 TRUYỀN ĐẠT QUAN SỐ hàm số chuyển đổi
二項係 NHỊ HẠNG HỆ SỐ Hệ số nhị thức
中継手 TRUNG KẾ THỦ SỐ LIỆU hoa hồng trung gian
不快指 BẤT KHOÁI CHỈ SỐ Chỉ số không tiện lợi; Chỉ số thiếu tiện nghi
ローマ SỐ TỰ số la mã
お金をえる KIM SỐ đếm tiền
熱膨張係 NHIỆT BÀNH TRƯƠNG HỆ SỐ Hệ số giãn vì nhiệt
商品回転 THƯƠNG PHẨM HỒI CHUYỂN SỐ mức lưu chuyển hàng hóa
仲立人手 TRỌNG LẬP NHÂN THỦ SỐ LIỆU phí môi giới
アラビア SỐ TỰ chữ số A-rập; số Ả rập
輸入価格指 THÂU NHẬP GIÁ CÁCH CHỈ SỐ chỉ số giá nhập khẩu
積み付け係 TÍCH PHÓ HỆ SỐ hệ số xếp hàng (tàu biển)
消費予測指 TIÊU PHÍ DỰ TRẮC CHỈ SỐ Chỉ số Dự báo Tiêu dùng
景況判断指 CẢNH HUỐNG PHÁN ĐOÀN,ĐOẠN CHỈ SỐ Chỉ số Đánh giá Kinh doanh
小売価格指 TIỂU MẠI GIÁ CÁCH CHỈ SỐ chỉ số giá bán lẻ
女子従業員が全常勤職員の50%を超える NỮ TỬ,TÝ INH,TÒNG NGHIỆP VIÊN SỐ TOÀN THƯỜNG CẦN CHỨC VIÊN SỐ SIÊU Số lao động nữ chiếm trên 50% tổng số lao động có mặt thường xuyên
倉庫利用手 THƯƠNG KHỐ LỢI DỤNG THỦ SỐ LIỆU phí lưu kho;phí thủ tục chuyển nhượng
アボガドロ SỐ con số Avogadro
雇用コスト指 CỐ DỤNG CHỈ SỐ Chỉ số Giá Nhân công
消費者物価指 TIÊU PHÍ GIẢ VẬT GIÁ CHỈ SỐ Chỉ số giá tiêu dùng
ブーリアン関 QUAN SỐ hàm đại số
アルコール度 ĐỘ SỐ độ cồn
せん断弾性係 ĐOÀN,ĐOẠN ĐẠN,ĐÀN TÍNH,TÁNH HỆ SỐ sự co giãn đàn hồi
ハンガリー株価指 HẬU,CHU GIÁ CHỈ SỐ Chỉ số Chứng khoán Budapest
1 | 2