Từ hán |
Âm hán việt |
Nghĩa |
制餅
|
CHẾ BÍNH |
bánh thánh |
制限速度
|
CHẾ HẠN TỐC ĐỘ |
tốc độ giới hạn |
制限引受法
|
CHẾ HẠN DẪN THỤ,THỌ PHÁP |
chấp nhận có bảo lưu luật |
制限引受
|
CHẾ HẠN DẪN THỤ,THỌ |
chấp nhận có bảo lưu |
制限する
|
CHẾ HẠN |
hạn chế;kiềm chế;thắt bóp;tiết chế |
制限
|
CHẾ HẠN |
hạn chế;hữu hạn;sự hạn chế |
制覇
|
CHẾ BÁ |
sự thống trị; sự chi phối; thống trị; chi phối |
制裁法
|
CHẾ TÀI PHÁP |
luật chế tài |
制裁
|
CHẾ TÀI |
chế tài |
制約する
|
CHẾ ƯỚC |
hạn chế; giới hạn;ra điều kiện |
制約
|
CHẾ ƯỚC |
điều kiện;lời thề;sự hạn chế; sự giới hạn |
制空権
|
CHẾ KHÔNG,KHỐNG QUYỀN |
quyền kiểm soát không phận |
制海権
|
CHẾ HẢI QUYỀN |
quyền kiểm soát hải phận |
制止
|
CHẾ CHỈ |
sự cản trở; sự kìm hãm; sự kiềm chế |
制欲する
|
CHẾ DỤC |
tiết dục |
制服
|
CHẾ PHỤC |
chế phục;chinh phục;đồng phục;phục chế;sắc phục |
制御
|
CHẾ NGỰ |
sự chế ngự; sự thống trị; kiểm soát; sự hạn chế |
制度
|
CHẾ ĐỘ |
chế độ;điều khoản;qui chế |
制帽
|
CHẾ MẠO |
mũ đi học |
制定の法令
|
CHẾ ĐỊNH PHÁP LỆNH |
pháp định |
制定する
|
CHẾ ĐỊNH |
ban hành;ban hành luật; định ra một qui chế;khai sáng;lập |
制定
|
CHẾ ĐỊNH |
định chế;sự ban hành luật; đạo luật; sắc lệnh; sự định ra một qui chế |
制圧する
|
CHẾ ÁP |
khống chế;xâm chiếm |
制動機
|
CHẾ ĐỘNG CƠ,KY |
phanh |
制作する
|
CHẾ TÁC |
chế tác |
制作
|
CHẾ TÁC |
sự chế tác; sự làm |
制する
|
CHẾ |
kiềm chế; thống trị |
制する
|
CHẾ |
xây dựng hệ thống; tổ chức; thiết lập; làm luật; ra qui tắc |
制
|
CHẾ |
chế; quy định;hệ thống; tổ chức; qui tắc; pháp luật; sự thiết lập;sự kiềm chế |
軍制
|
QUÂN CHẾ |
binh chế |
規制する
|
QUY CHẾ |
hạn chế; bó hẹp |
規制
|
QUY CHẾ |
định mức;qui chế;quy định; quy tắc; chế độ quy định; quy chế |
自制する
|
TỰ CHẾ |
bấm bụng;bớt miệng;hãm mình;nén lòng;nhịn;nín |
自制
|
TỰ CHẾ |
tự chế |
編制
|
BIÊN CHẾ |
biên chế |
統制経済
|
THỐNG CHẾ KINH TẾ |
nền kinh tế quản lý toàn bộ |
統制する
|
THỐNG CHẾ |
soát |
統制
|
THỐNG CHẾ |
sự điều khiển; sự điều chỉnh (do có quyền lực); sự thống chế |
節制する
|
TIẾT CHẾ |
kiệm ước |
管制塔
|
QUẢN CHẾ THÁP |
tháp canh; chòi canh |
管制
|
QUẢN CHẾ |
sự quản chế; quản chế; điều khiển |
税制
|
THUẾ CHẾ |
hệ thống thuế |
禁制
|
CẤM CHẾ |
cấm chế;pháp cấm;sự cấm chỉ; sự cấm đoán; sự ngăn cấm; cấm; ngăn cấm; cấm đoán |
町制
|
ĐINH CHẾ |
Tổ chức thành phố; sự điều hành thành phố |
無制限
|
VÔ,MÔ CHẾ HẠN |
không có giới hạn; vô hạn;sự vô hạn; sự không có giới hạn |
法制
|
PHÁP CHẾ |
pháp chế |
新制度
|
TÂN CHẾ ĐỘ |
tân chế |
新制
|
TÂN CHẾ |
hệ thống mới |
抑制する
|
ỨC CHẾ |
ức chế; kiềm chế; kìm nén; dằn lại |
抑制
|
ỨC CHẾ |
sự ức chế; sự kiềm chế; sự kìm nén;ức chế |
強制送還
|
CƯỜNG CHẾ TỐNG HOÀN |
bị cưỡng chế trả tiền về nước |
強制退去
|
CƯỜNG CHẾ THOÁI,THỐI KHỨ,KHỦ |
bị bắt buộc dọn đi |
強制的
|
CƯỜNG CHẾ ĐÍCH |
miễn cưỡng |
強制労働
|
CƯỜNG CHẾ LAO ĐỘNG |
lao dịch;lao động cưỡng bức; ép phải làm việc; cưỡng chế lao động;lao hình |
強制を張る
|
CƯỜNG CHẾ TRƯƠNG |
khăng khăng |
強制する
|
CƯỜNG CHẾ |
bức bách;câu thúc;cưỡng chế; cưỡng bức; cưỡng ép; ép buộc; bắt buộc; ép; bắt;ép uổng;gạ;gượng;nài ép;ức hiếp |
強制
|
CƯỜNG CHẾ |
sách nhiễu;sự cưỡng chế; sự cưỡng bức; cưỡng chế; cưỡng bức; bắt buộc; ép buộc |
幣制
|
TỆ CHẾ |
chế độ tiền tệ |
帝制
|
ĐẾ CHẾ |
đế chế |
専制権
|
CHUYÊN CHẾ QUYỀN |
quyền chuyên chế |
専制
|
CHUYÊN CHẾ |
chế độ chuyên quyền; quốc gia dưới chế độ chuyên quyền;chuyên chế |
家制度
|
GIA CHẾ ĐỘ |
chế độ gia đình |
兵制
|
BINH CHẾ |
binh cơ |
体制
|
THỂ CHẾ |
thể chế |
階級制度
|
GIAI CẤP CHẾ ĐỘ |
bậc thứ;chế độ đẳng cấp; chế độ phân chia giai cấp |
鉄拳制裁
|
THIẾT QUYỀN CHẾ TÀI |
Hình phạt bằng nắm đấm sắt |
遠隔制御
|
VIỄN CÁCH CHẾ NGỰ |
sự điều khiển từ xa; sự thao tác từ xa; điều khiển từ xa |
通貨制度
|
THÔNG HÓA CHẾ ĐỘ |
chế độ tiền tệ |
輸出制限
|
THÂU XUẤT CHẾ HẠN |
hạn chế xuất khẩu |
輸入制限
|
THÂU NHẬP CHẾ HẠN |
hạn chế nhập khẩu |
資本制度
|
TƯ BẢN CHẾ ĐỘ |
chế độ tư bản |
議会制度
|
NGHỊ HỘI CHẾ ĐỘ |
chế độ nghị viện |
給与制度
|
CẤP DỮ,DỰ CHẾ ĐỘ |
chế độ tiền lương; cơ chế tiền lương; chế độ tiền công; cơ chế tiền công |
町村制
|
ĐINH THÔN CHẾ |
Hệ thống thành phố |
産児制限
|
SẢN NHI CHẾ HẠN |
sự hạn chế sinh đẻ; hạn chế sinh đẻ |
特別制限
|
ĐẶC BIỆT CHẾ HẠN |
chấp nhận đặc biệt |
点数制
|
ĐIỂM SỐ CHẾ |
Chế độ đánh giá dựa trên điểm số |
法律制度
|
PHÁP LUẬT CHẾ ĐỘ |
pháp chế |
数量制限
|
SỐ LƯỢNG CHẾ HẠN |
hạn chế số lượng |
教育制度
|
GIÁO DỤC CHẾ ĐỘ |
học chế |
徴兵制度
|
TRƯNG BINH CHẾ ĐỘ |
Chế độ nghĩa vụ (đi lính) |
徴兵制
|
TRƯNG BINH CHẾ |
Chế độ nghĩa vụ (đi lính) |
徒弟制度
|
ĐỒ ĐỄ,ĐỆ CHẾ ĐỘ |
chế độ học nghề; chế độ học việc |
待遇制度
|
ĐÃI NGỘ CHẾ ĐỘ |
chế độ đãi ngộ;đãi ngộ |
年齢制限
|
NIÊN LINH CHẾ HẠN |
hạn tuổi;niên hạn |
年功制度
|
NIÊN CÔNG CHẾ ĐỘ |
chế độ thâm niên |
奴隷制度
|
NÔ LỆ CHẾ ĐỘ |
chế độ nô lệ |
多党制
|
ĐA ĐẢNG CHẾ |
chế độ đa đảng |
品質制限
|
PHẨM CHẤT CHẾ HẠN |
hạn chế chất lượng |
公選制
|
CÔNG TUYỂN CHẾ |
Hệ thống bầu cử đại chúng; cơ chế bầu cử công khai |
信用制限
|
TÍN DỤNG CHẾ HẠN |
hạn chế tín dụng |
会員制
|
HỘI VIÊN CHẾ |
Chế độ thành viên; chế độ hội viên; quy chế hội viên; cơ chế |
交換制限通貨
|
GIAO HOÁN CHẾ HẠN THÔNG HÓA |
đồng tiền chuyển đổi hạn chế |
二院制度
|
NHỊ VIỆN CHẾ ĐỘ |
Chế độ chính trị 2 viện (Thượng viện và Hạ viện) |
二院制
|
NHỊ VIỆN CHẾ |
Chế độ chính trị 2 viện (Thượng viện và Hạ viện) |
二期制
|
NHỊ KỲ CHẾ |
Chế độ 2 nhiệm kỳ |
一党制
|
NHẤT ĐẢNG CHẾ |
chế độ một đảng |
金本位制
|
KIM BẢN VỊ CHẾ |
bản vị vàng bạc |
輸出禁制品
|
THÂU XUẤT CẤM CHẾ PHẨM |
hàng cấm xuất |
軍隊の制服
|
QUÂN ĐỘI CHẾ PHỤC |
quân phục |