1 | 2


Từ hán Âm hán việt Nghĩa
質的規 CHẤT ĐÍCH QUY CHẾ hạn chế chất lượng
警戒管 CẢNH GIỚI QUẢN CHẾ CƠ,KY Hệ thống Kiểm soát và Báo động
複本位 PHỨC BẢN VỊ CHẾ bản vị kép;Chế độ hai bản vị tiền tệ
給与体 CẤP DỮ,DỰ THỂ CHẾ hệ thống tiền lương; cơ chế tiền lương; chế độ tiền lương
経済体 KINH TẾ THỂ CHẾ chế độ kinh tế;hệ thống kinh tế
税関体を整える THUẾ QUAN THỂ CHẾ CHỈNH cải thiện cơ chế
最高統価格 TỐI CAO THỐNG CHẾ GIÁ CÁCH giá cao nhất;giá đỉnh
政治体 CHÍNH,CHÁNH TRI THỂ CHẾ chế độ chính trị
女人禁 NỮ NHÂN CẤM CHẾ Không dành cho phụ nữ; cấm nữ giới
合名無限会社 HỢP DANH VÔ,MÔ CHẾ HẠN HỘI XÃ hội buôn hợp danh vô hạn
単本位 ĐƠN BẢN VỊ CHẾ bản vị đơn
内閣法 NỘI CÁC PHÁP CHẾ CỤC,CUỘC Cục pháp chế của nội các
儒教学 NHO GIÁO HỌC CHẾ nho sinh
価格規 GIÁ CÁCH QUY CHẾ quản lý giá cả; quy chế giá cả; điều tiết giá cả
二交替労働 NHỊ GIAO THẾ CHẾ LAO ĐỘNG Chế độ lao động 2 ca
輸出奨励 THÂU XUẤT TƯỞNG LỆ CHẾ chế độ khuyến khích suất khẩu
輸入割当 THÂU NHẬP CÁT ĐƯƠNG CHẾ ĐỘ chế độ định ngạch nhập khẩu
輸入割当 THÂU NHẬP CÁT ĐƯƠNG CHẾ chế độ định ngạch nhập khẩu
製品分配度投資 CHẾ PHẨM PHÂN PHỐI CHẾ ĐỘ ĐẦU TƯ chế độ chia sản phẩm đầu tư
製品分配 CHẾ PHẨM PHÂN PHỐI CHẾ ĐỘ chế độ chia sản phẩm
自動車を動する TỰ ĐỘNG XA CHẾ ĐỘNG hãm xe
自動承認 TỰ ĐỘNG THỪA NHẬN CHẾ chế độ tự động được cấp giấp phép
自動列車御装置 TỰ ĐỘNG LIỆT XA CHẾ NGỰ TRANG TRỊ thiết bị kiểm soát tàu hỏa tự động
結婚を強する KẾT HÔN CƯỜNG CHẾ bức hôn
終身雇用 CHUNG THÂN CỐ DỤNG CHẾ chế độ làm việc đến khi về hưu tại một công ty của nhật; chế độ tuyển dụng suốt đời
直系家族 TRỰC HỆ GIA TỘC CHẾ chế độ trực hệ
直接民主 TRỰC TIẾP DÂN CHỦ,TRÚ CHẾ chế độ dân chủ trực tiếp
欧州通貨 ÂU CHÂU THÔNG HÓA CHẾ ĐỘ Hệ thống Tiền tệ Châu Âu
最特恵国 TỐI ĐẶC HUỆ QUỐC CHẾ ĐỘ chế độ nước ưu đãi nhất
年功序列 NIÊN CÔNG TỰ LIỆT CHẾ ĐỘ chế độ thâm niên
失業保険 THẤT NGHIỆP BẢO HIỂM CHẾ ĐỘ Chế độ bảo hiểm thất nghiệp; chế độ bảo hiểm
交換貿易 GIAO HOÁN MẬU DỊ,DỊCH CHẾ Hệ thống buôn bán hàng đổi hàng
二重運賃 NHỊ TRỌNG,TRÙNG VẬN NHẪM CHẾ ĐỘ chế độ hai suất cước
二重価格 NHỊ TRỌNG,TRÙNG GIÁ CÁCH CHẾ ĐỘ chế độ hai giá
二重価格 NHỊ TRỌNG,TRÙNG GIÁ CÁCH CHẾ Chế độ áp dụng hai loại giá cả cho một mặt hàng;chế độ hai giá
二大政党 NHỊ ĐẠI CHÍNH,CHÁNH ĐẢNG CHẾ Chủ nghĩa hai Đảng cầm quyền
一夫多妻 NHẤT PHU ĐA THÊ CHẾ chế độ đa thê
輸出入求償 THÂU XUẤT NHẬP CẦU THƯỜNG CHẾ ĐỘ chế độ bù trừ xuất khẩu
輸入数量規 THÂU NHẬP SỐ LƯỢNG QUY CHẾ điều tiết lượng nhập khẩu
航空交通管 HÀNG KHÔNG,KHỐNG GIAO THÔNG QUẢN CHẾ BỘ Trung tâm Kiểm soát Giao thông hàng không
航空交通管 HÀNG KHÔNG,KHỐNG GIAO THÔNG QUẢN CHẾ sự quản lý giao thông hàng không; điều khiển giao thông đường không; kiểm soát giao thông hàng không
空中警戒管 KHÔNG,KHỐNG TRUNG CẢNH GIỚI QUẢN CHẾ CƠ,KY Hệ thống Kiểm soát và Báo động trên không
単本位貨幣度通貨 ĐƠN BẢN VỊ HÓA TỆ CHẾ ĐỘ THÔNG HÓA chế độ một bản vị tiền tệ
単本位貨幣 ĐƠN BẢN VỊ HÓA TỆ CHẾ ĐỘ chế độ một bản vị
二重関税率 NHỊ TRỌNG,TRÙNG QUAN THUẾ XUẤT CHẾ chế độ hai suất thuế
二十四時間 NHỊ THẬP TỨ THỜI GIAN CHẾ Chế độ thời gian 24 giờ
しめい本位 BẢN VỊ CHẾ bản vị giấy
欧州中央銀行 ÂU CHÂU TRUNG ƯƠNG NGÂN HÀNH,HÀNG CHẾ ĐỘ Hệ thống Ngân hàng Trung ương Châu Âu
特定通常兵器使用禁止限条約 ĐẶC ĐỊNH THÔNG THƯỜNG BINH KHÍ SỬ,SỨ DỤNG CẤM CHỈ CHẾ HẠN ĐIỀU ƯỚC Công ước Cấm và Hạn chế Sử dụng Một số Vũ khí quy định
1 | 2