Từ hán |
Âm hán việt |
Nghĩa |
成長率
|
THÀNH TRƯỜNG,TRƯỢNG XUẤT |
tỷ lệ trưởng thành; tỷ lệ tăng trưởng |
成長する
|
THÀNH TRƯỜNG,TRƯỢNG |
khôn lớn;lớn tuổi;trưởng thành; phát triển; sinh trưởng |
成長
|
THÀNH TRƯỜNG,TRƯỢNG |
sự trưởng thành; sự tăng trưởng |
成金
|
THÀNH KIM |
Người mới phất; người mới trở nên giàu có |
成行き
|
THÀNH HÀNH,HÀNG |
hậu quả; kết quả;tiến trình; diễn biến (của sự việc); quá trình |
成績表
|
THÀNH TÍCH BIỂU |
bảng thành tích |
成績書
|
THÀNH TÍCH THƯ |
bản thành tích |
成績を達する
|
THÀNH TÍCH ĐẠT |
đạt thành tích |
成績する
|
THÀNH TÍCH |
tích chứa |
成績
|
THÀNH TÍCH |
thánh tích;thành tích |
成算
|
THÀNH TOÁN |
sự tin tưởng vào thành công; sự tán thành |
成立する
|
THÀNH LẬP |
lập thành;thành lập; thiết lập; tạo ra; tổ chức |
成立
|
THÀNH LẬP |
sự thành lập; thành lập; làm |
成程
|
THÀNH TRÌNH |
quả vậy; tôi hiểu; đúng vậy |
成熟する
|
THÀNH THỤC |
thành thục |
成熟
|
THÀNH THỤC |
sự thành thục |
成果
|
THÀNH QUẢ |
thành quả; kết quả |
成文協定
|
THÀNH VĂN HIỆP ĐỊNH |
hiệp định thành văn;hiệp định viết |
成敗
|
THÀNH BẠI |
thành bại |
成年
|
THÀNH NIÊN |
thành niên; sang tuổi trở thành người lớn |
成層圏
|
THÀNH TẦNG,TẰNG QUYỀN |
bình lưu;tầng bình lưu |
成就する
|
THÀNH TỰU |
thành tựu |
成就
|
THÀNH TỰU |
thành tựu |
成婚
|
THÀNH HÔN |
thành hôn |
成員
|
THÀNH VIÊN |
thành viên |
成句
|
THÀNH CÚ |
thành ngữ |
成功を信じる
|
THÀNH CÔNG TÍN |
chắc ăn |
成功する
|
THÀNH CÔNG |
hanh thông;làm nên;thành công |
成功
|
THÀNH CÔNG |
may phúc;thành công |
成分約款
|
THÀNH PHÂN ƯỚC KHOAN |
điều khoản viết |
成分
|
THÀNH PHÂN |
thành phần |
成人
|
THÀNH NHÂN |
sự thành người; sự trưởng thành; người đã trưởng thành |
成るべく
|
THÀNH |
càng nhiều càng tốt; càng...càng... |
成る
|
THÀNH |
thành;trở nên;trở thành |
成り行き注文
|
THÀNH HÀNH,HÀNG CHÚ VĂN |
Việc mua bán theo giá thị trường tại thời điểm giao dịch |
成り行き
|
THÀNH HÀNH,HÀNG |
hậu quả; kết quả;tiến trình; diễn biến (của sự việc); quá trình |
成り立つ
|
THÀNH LẬP |
bao gồm; hình thành từ;mang tính thiết thực |
成り上がり者
|
THÀNH THƯỢNG GIẢ |
Kẻ mới phất lên; người mới phất lên |
成す
|
THÀNH |
hoàn thành; làm xong;thi hành; thực hiện; đạt tới |
成し遂げる
|
THÀNH TOẠI |
hoàn thành; làm xong;thi hành; thực hiện |
養成総局
|
DƯỠNG THÀNH TỔNG CỤC,CUỘC |
tổng cục đào tạo |
養成する
|
DƯỠNG THÀNH |
chăm sóc; nuôi dưỡng; đào tạo; vun trồng; bồi dưỡng |
養成
|
DƯỠNG THÀNH |
sự chăm sóc; sự nuôi dưỡng; sự đào tạo; sự vun trồng; sự bồi dưỡng |
錬成
|
LUYỆN THÀNH |
sự huấn luyện; sự đào tạo |
醸成する
|
NHƯỜNG THÀNH |
làm lên men; ủ; chế; tăng cường; tạo ra |
醸成
|
NHƯỜNG THÀNH |
việc lên men; sự ủ rượu |
達成する
|
ĐẠT THÀNH |
đạt;hiển đạt |
達成する
|
ĐẠT THÀNH |
đạt được |
達成
|
ĐẠT THÀNH |
thành tựu; sự đạt được |
造成する
|
TẠO,THÁO THÀNH |
gây dựng;tạo thành |
転成
|
CHUYỂN THÀNH |
Sự biến đổi |
賛成票
|
TÁN THÀNH PHIẾU |
phiếu thuận |
賛成投票
|
TÁN THÀNH ĐẦU PHIẾU |
bỏ phiếu thuận |
賛成する
|
TÁN THÀNH |
phê duyệt |
賛成する
|
TÁN THÀNH |
ủng hộ; tán thành |
賛成
|
TÁN THÀNH |
sự tán thành |
諾成契約
|
NẶC THÀNH KHẾ,KHIẾT ƯỚC |
hợp đồng ưng thuận |
行成
|
HÀNH,HÀNG THÀNH |
bất ngờ; đột ngột |
練成する
|
LUYỆN THÀNH |
đào luyện |
編成する
|
BIÊN THÀNH |
đào tạo;hun đúc |
編成する
|
BIÊN THÀNH |
hình thành; tổ chức thành; lập nên; tạo thành |
編成
|
BIÊN THÀNH |
sự hình thành; sự tổ chức thành; sự lập nên; sự tạo thành |
結成する
|
KẾT THÀNH |
kết |
結成
|
KẾT THÀNH |
sự kết thành; sự tạo thành |
組成する
|
TỔ THÀNH |
cấu tạo; kết cấu; cấu thành |
組成
|
TỔ THÀNH |
cấu tạo; kết cấu; cấu thành |
火成岩
|
HỎA THÀNH NHAM |
đá nham thạch |
混成商業会議所
|
HỖN THÀNH THƯƠNG NGHIỆP HỘI NGHỊ SỞ |
phòng thương mại hỗn hợp |
混成する
|
HỖN THÀNH |
lẫn lộn;láo nháo |
構成要素
|
CẤU THÀNH YẾU TỐ |
yếu tố cấu thành |
構成素構造
|
CẤU THÀNH TỐ CẤU TẠO,THÁO |
cấu trúc thành phần |
構成子
|
CẤU THÀNH TỬ,TÝ |
thành phần; bộ phận cấu thành |
構成員
|
CẤU THÀNH VIÊN |
những thành viên; các thành viên; thành viên |
構成単位
|
CẤU THÀNH ĐƠN VỊ |
phần tử; đơn vị thành phần; đơn vị cấu thành |
構成分子
|
CẤU THÀNH PHÂN TỬ,TÝ |
thành phần;thành phần cấu thành |
構成する
|
CẤU THÀNH |
hợp thành;lập |
構成する
|
CẤU THÀNH |
cấu thành; cấu tạo; tạo nên |
構成
|
CẤU THÀNH |
cấu thành; sự cấu thành; cấu tạo |
未成年
|
VỊ,MÙI THÀNH NIÊN |
vị thành niên |
既成服
|
KÝ THÀNH PHỤC |
áo quần may sẵn; đồ may sẵn; trang phục may sẵn |
既成事実
|
KÝ THÀNH SỰ THỰC |
đã thành sự thật; đã thành hiện thực; sự việc đã rồi; sự đã rồi |
既成の事実
|
KÝ THÀNH SỰ THỰC |
đã thành sự thật; đã thành hiện thực; sự việc đã rồi; sự đã rồi |
既成
|
KÝ THÀNH |
đã có; vốn có; sẵn có; làm sẵn;sự đã thành |
形成する
|
HÌNH THÀNH |
hun đúc;lập;lập nên |
形成する
|
HÌNH THÀNH |
hình thành; tạo hình |
形成
|
HÌNH THÀNH |
sự hình thành; sự tạo hình |
平成
|
BÌNH THÀNH |
thời đại heisei; thời kỳ Bình Thành |
完成する
|
HOÀN THÀNH |
hết;hoàn thành;thành |
完成
|
HOÀN THÀNH |
sự hoàn thành; hoàn thành |
好成績
|
HIẾU,HẢO THÀNH TÍCH |
thành tích tốt |
天成の美
|
THIÊN THÀNH MỸ,MĨ |
Vẻ đẹp tự nhiên |
天成
|
THIÊN THÀNH |
thiên bẩm (nhạc sỹ) |
変成する
|
BIẾN THÀNH |
hả hơi |
合成酒
|
HỢP THÀNH TỬU |
rượu tổng hợp |
合成語
|
HỢP THÀNH NGỮ |
từ hỗn hợp |
合成繊維
|
HỢP THÀNH TIỆM DUY |
sợi tổng hợp |
合成紙
|
HỢP THÀNH CHỈ |
Giấy tổng hợp |
合成皮革
|
HỢP THÀNH BỈ CÁCH |
Da tổng hợp |
合成的
|
HỢP THÀNH ĐÍCH |
đa đoan |
合成洗剤
|
HỢP THÀNH TẨY TỀ |
Thuốc tẩy tổng hợp; bột giặt tổng hợp |