| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 合成樹脂 | HỢP THÀNH THỤ CHI | nhựa tổng hợp |
| 合成宝石 | HỢP THÀNH BẢO THẠCH | ngọc tổng hợp |
| 合成化学工業 | HỢP THÀNH HÓA HỌC CÔNG NGHIỆP | Công nghiệp hóa học tổng hợp; công nghiệp hợp chất hóa học |
| 合成化学 | HỢP THÀNH HÓA HỌC | hợp chất hóa học; hóa học tổng hợp |
| 合成力 | HỢP THÀNH LỰC | hợp lực |
| 合成ゴム | HỢP THÀNH | cao su tổng hợp |
| 合成の | HỢP THÀNH | tạp nhạp |
| 合成する | HỢP THÀNH | hợp thành;lẫn lộn |
| 合成 | HỢP THÀNH | sự tổng hợp; sự hợp thành; tổng hợp; hợp chất |
| 双成り | SONG THÀNH | Lưỡng tính |
| 原成岩石 | NGUYÊN THÀNH NHAM THẠCH | đá nguyên thủy |
| 原成岩 | NGUYÊN THÀNH NHAM | đá nguyên thủy |
| 化成品 | HÓA THÀNH PHẨM | hóa chất |
| 偕成 | GIAI THÀNH | Kaisei (tên một tổ chức) |
| 促成 | XÚC THÀNH | sự thúc đẩy phát triển |
| 低成長 | ĐÊ THÀNH TRƯỜNG,TRƯỢNG | sự tăng trưởng thấp |
| 二成文系 | NHỊ THÀNH VĂN HỆ | Hệ thống nhị phân |
| 高度成長 | CAO ĐỘ THÀNH TRƯỜNG,TRƯỢNG | sự tăng trưởng cao |
| 経済成長 | KINH TẾ THÀNH TRƯỜNG,TRƯỢNG | trưởng thành kinh tế |
| 混合成分 | HỖN HỢP THÀNH PHÂN | dị chất |
| 未完成 | VỊ,MÙI HOÀN THÀNH | chưa hoàn thành;sự chưa hoàn thành |
| 持て成す | TRÌ THÀNH | đối đãi;mời chiêu đãi;tiếp đãi |
| 持て成し | TRÌ THÀNH | chiêu đãi; tiếp đón;đối đãi; quan tâm;mời |
| 少し成長する | THIẾU,THIỂU THÀNH TRƯỜNG,TRƯỢNG | choai choai |
| 初の成功 | SƠ THÀNH CÔNG | Thành công đầu tiên |
| 再編成 | TÁI BIÊN THÀNH | sự cải tổ lại tổ chức;sự tráo lại bài |
| 光合成 | QUANG HỢP THÀNH | sự quang hợp; quang hợp |
| お座成り | TỌA THÀNH | làm chiếu lệ; làm đại khái; làm qua loa;việc làm chiếu lệ; việc làm đại khái; việc làm qua loa |
| 農業助成する | NÔNG NGHIỆP TRỢ THÀNH | khuyến nông |
| 試験化成品 | THI NGHIỆM HÓA THÀNH PHẨM | hóa chất thí nghiệm |
| 複合完成 | PHỨC HỢP HOÀN THÀNH | suất thuế hỗn hợp |
| 番組編成 | PHIÊN TỔ BIÊN THÀNH | sự lập trình |
| 工業化成品 | CÔNG NGHIỆP HÓA THÀNH PHẨM | hóa chất công nghiệp |
| 工事完成 | CÔNG SỰ HOÀN THÀNH | hoàn công |
| 失敗は成功の元 | THẤT BẠI THÀNH CÔNG NGUYÊN | thất bại là mẹ thành công |
| 化学合成 | HÓA HỌC HỢP THÀNH | hóa hợp |
| 勉強の成績がよい | MIỄN CƯỜNG THÀNH TÍCH | học giỏi |
| 計画を作成する | KẾ HỌA TÁC THÀNH | lập kế hoạch; lên kế hoạch; thảo ra kế hoạch |
| 目的を達成する | MỤC ĐÍCH ĐẠT THÀNH | đắc chí;đạt mục đích |
| 教育を助成する | GIÁO DỤC TRỢ THÀNH | khuyến học |
| 仕事が完成する | SĨ,SỸ SỰ HOÀN THÀNH | hết việc |
| アフリカ成長機会法 | THÀNH TRƯỜNG,TRƯỢNG CƠ,KY HỘI PHÁP | Đạo luật Cơ hội và Phát triển Châu Phi |
| 顕著な経済成長 | HIỀN TRỮ,TRƯỚC KINH TẾ THÀNH TRƯỜNG,TRƯỢNG | tăng trưởng kinh tế nổi bật |