Từ hán |
Âm hán việt |
Nghĩa |
正規
|
CHÍNH QUY |
chính quy; chính thức;sự chính quy; sự chính thức |
正本インボイス
|
CHÍNH BẢN |
hóa đơn chính thức;hóa đơn gốc |
正常の品質
|
CHÍNH THƯỜNG PHẨM CHẤT |
phẩm chất tiêu thụ tốt |
正装
|
CHÍNH TRANG |
đồng phục;trang phục đầy đủ |
正本
|
CHÍNH BẢN |
bản chánh;bản chính |
正常な
|
CHÍNH THƯỜNG |
đều đặn |
正義を支持する
|
CHÍNH NGHĨA CHI TRÌ |
trượng nghĩa |
正本
|
CHÍNH BẢN |
bản chánh;bản chính |
正常
|
CHÍNH THƯỜNG |
bình thường;sự bình thường |
正義
|
CHÍNH NGHĨA |
chánh nghĩa;chính nghĩa;nghĩa |
正月
|
CHÍNH NGUYỆT |
năm mới; tháng một; tháng Giêng |
正味手取り額
|
CHÍNH VỊ THỦ THỦ NGẠCH |
giá trị tịnh (hối phiếu) |
正統
|
CHÍNH THỐNG |
chính thống;chính tông |
正方形
|
CHÍNH PHƯƠNG HÌNH |
hình vuông |
正味
|
CHÍNH VỊ |
tịnh (trọng lượng); ròng |
正確に報告する
|
CHÍNH XÁC BÁO CÁO |
bẩm bạch |
正当な
|
CHÍNH ĐƯƠNG |
đích đáng;đúng;thuần thục |
正午
|
CHÍNH NGỌ |
buổi trưa; giữa ngày; ban trưa |
正確なデータ
|
CHÍNH XÁC |
Dữ liệu chính xác |
正当
|
CHÍNH ĐƯƠNG |
đúng đắn; chính đáng; đúng; công bằng; hợp lý; đúng pháp luật;sự đúng đắn; sự chính đáng; sự đúng; sự công bằng; sự hợp lý; sự đúng pháp luật |
正体
|
CHÍNH THỂ |
hình dạng tự nhiên; tính cách thực của ai đó;sự ý thức; tính đồng nhất |
正面衝突
|
CHÍNH DIỆN XUNG ĐỘT |
sự đụng đầu vào nhau; sự va đầu vào nhau; việc va chính diện |
正確な
|
CHÍNH XÁC |
đích xác;đúng;nhất định;tề chỉnh;vừa vặn |
正弦曲線
|
CHÍNH HUYỀN KHÚC TUYẾN |
đường sin |
正に
|
CHÍNH |
đúng đắn; chính xác |
正面
|
CHÍNH DIỆN |
chính diện |
正確
|
CHÍNH XÁC |
chính xác;xác |
正式割引率
|
CHÍNH THỨC CÁT DẪN XUẤT |
suất chiết khấu chính thức |
正す
|
CHÍNH |
sửa; sửa lại cho đúng;uốn nắn |
正面
|
CHÍNH DIỆN |
chính diện; mặt chính; mặt tiền |
正直
|
CHÍNH TRỰC |
chính trực; thành thực;đoan chính (đoan chánh);sự chính trực |
正式インボイス
|
CHÍNH THỨC |
hóa đơn chính thức;hóa đơn gốc |
正しく
|
CHÍNH |
đích thật |
正門
|
CHÍNH MÔN |
cổng chính |
正気づく
|
CHÍNH KHÍ |
hồi tỉnh |
正式の結婚
|
CHÍNH THỨC KẾT HÔN |
phép cưới |
正しい
|
CHÍNH |
chính;chỉnh;đúng; chính xác; chính đáng; đúng lý; chân thật; đúng đắn |
正道
|
CHÍNH ĐẠO |
đạo lý |
正気
|
CHÍNH KHÍ |
chính khí;nghĩa khí |
正式
|
CHÍNH THỨC |
chính;chính thức;sự chính thức |
正
|
CHÍNH |
quân chính qui; nhân viên chính thức;sự đúng; sự chính xác (thuộc về lô gic) |
正論
|
CHÍNH LUẬN |
chính luận |
正比例
|
CHÍNH TỶ LỆ |
tỷ lệ thuận |
正座する
|
CHÍNH TỌA |
ngồi ngay ngắn; ngồi chính toạ;quì |
正誤
|
CHÍNH NGỘ |
đúng sai |
正本送り状
|
CHÍNH BẢN TỐNG TRẠNG |
hóa đơn chính thức;hóa đơn gốc |
正座
|
CHÍNH TỌA |
sự ngồi ngay ngắn; kiểu ngồi chính toạ |
正解する
|
CHÍNH GIẢI |
giải thích đúng; giải thích chính xác; trả lời đúng |
正本船荷証券
|
CHÍNH BẢN THUYỀN HÀ CHỨNG KHOÁN |
bản chính vận đơn |
正常化
|
CHÍNH THƯỜNG HÓA |
sự bình thường hóa |
正解
|
CHÍNH GIẢI |
đáp án; ba-rem;;sự giải thích đúng; sự giải thích chính xác; sự trả lời đúng |
正本保険証券
|
CHÍNH BẢN BẢO HIỂM CHỨNG KHOÁN |
đơn bảo hiểm gốc |
正常分娩
|
CHÍNH THƯỜNG PHÂN VÃN,MIỄN |
đỡ đẻ ngôi chỏm; sự đỡ đẻ thông thường |
補正
|
BỔ CHÍNH |
sự bổ chính; sự sửa sai |
是正
|
THỊ CHÍNH |
sự đúng; sự phải;sự xem xét lại; sự duyệt lại |
公正
|
CÔNG CHÍNH |
công bằng; công bình; không thiên vị;sự công bằng; sự công bình; sự không thiên vị |
お正月
|
CHÍNH NGUYỆT |
tết |
改正案
|
CẢI CHÍNH ÁN |
đề án sửa đổi; phương án sửa đổi; dự thảo sửa đổi |
矯正する
|
KIỂU CHÍNH |
uốn thẳng; sửa; chỉnh thẳng; chữa; sửa chữa |
改正する
|
CẢI CHÍNH |
cải cách |
僧正
|
TĂNG CHÍNH |
sư trụ trì |
適正申込
|
THÍCH CHÍNH THÂN VÀO |
chào giá phải chăng |
矯正
|
KIỂU CHÍNH |
sự uốn thẳng; chỉnh thẳng; chỉnh |
改正する
|
CẢI CHÍNH |
cải chính; sửa chữa; thay đổi |
修正通知書
|
TU CHÍNH THÔNG TRI THƯ |
giấy báo sửa đổi |
適正化
|
THÍCH CHÍNH HÓA |
định mức |
真正直な
|
CHÂN CHÍNH TRỰC |
thẳng tắp |
改正
|
CẢI CHÍNH |
sự cải chính; sự sửa chữa; sự thay đổi; sự chỉnh sửa; cải chính; sửa chữa; sửa đổi; chỉnh sửa |
修正案
|
TU CHÍNH ÁN |
bản sửa đổi |
適正包装
|
THÍCH CHÍNH BAO TRANG |
bao bì thích đáng |
真正
|
CHÂN CHÍNH |
chân chính;đoan chính (đoan chánh) |
寝正月
|
TẨM CHÍNH NGUYỆT |
Việc không đi chơi đâu vào ngày Tết (chỉ ở nhà nằm ngủ) |
修正ペン
|
TU CHÍNH |
bút xoá; bút tẩy |
適正利潤
|
THÍCH CHÍNH LỢI NHUẬN |
Lợi nhuận hợp lý |
大正
|
ĐẠI CHÍNH |
thời Taisho; thời Đại Chính |
修正する
|
TU CHÍNH |
vun vén;xét lại |
適正価格
|
THÍCH CHÍNH GIÁ CÁCH |
giá phù hợp; giá phải chăng |
修正する
|
TU CHÍNH |
chỉnh sửa; sửa đổi; bổ sung |
適正クレーム
|
THÍCH CHÍNH |
khiếu nại hợp lý |
修正
|
TU CHÍNH |
sự tu sửa; sự đính chính; đính chính |
適正
|
THÍCH CHÍNH |
sự hợp lý; sự thích hợp |
不正送り状
|
BẤT CHÍNH TỐNG TRẠNG |
hóa đơn khai man |
賀正
|
HẠ CHÍNH |
chúc mừng năm mới ! |
厳正科学
|
NGHIÊM CHÍNH KHOA HỌC |
khoa học chính xác |
不正貿易品
|
BẤT CHÍNH MẬU DỊ,DỊCH PHẨM |
hàng lậu |
訂正書
|
ĐINH CHÍNH THƯ |
bản sửa đổi |
厳正な
|
NGHIÊM CHÍNH |
nghiêm minh |
不正貿易
|
BẤT CHÍNH MẬU DỊ,DỊCH |
buôn lậu |
訂正する
|
ĐINH CHÍNH |
đính;đính chính (đính chánh);sửa;sửa lại |
校正係
|
HIỆU,GIÁO CHÍNH HỆ |
người đọc và sửa bản in; người hiệu đính |
厳正
|
NGHIÊM CHÍNH |
nghiêm chỉnh; nghiêm túc |
不正直な
|
BẤT CHÍNH TRỰC |
giảo trá |
訂正する
|
ĐINH CHÍNH |
sửa chữa; đính chính |
校正する
|
HIỆU,GIÁO CHÍNH |
hiệu chỉnh; sửa bài; hiệu đính; sửa chữa |
不正直
|
BẤT CHÍNH TRỰC |
sự không trung thực;Không trung thực |
訂正
|
ĐINH CHÍNH |
hiệu đính;sự sửa chữa; sự đính chính |
校正
|
HIỆU,GIÁO CHÍNH |
sự hiệu chỉnh; sự sửa bài (báo chí); sự sửa chữa; hiệu chỉnh; sửa bài; hiệu đính |
不正
|
BẤT CHÍNH |
bất chánh;việc làm bất chính; việc xấu; việc phi pháp;bất chính; xấu; không chính đáng |
補正関税率
|
BỔ CHÍNH QUAN THUẾ XUẤT |
suất thuế bù trừ |
更正
|
CANH CHÍNH |
sự sửa lại; sửa lại; sửa; sửa chữa; chữa |