Từ hán |
Âm hán việt |
Nghĩa |
修正
|
TU CHÍNH |
sự tu sửa; sự đính chính; đính chính |
不公正
|
BẤT CÔNG CHÍNH |
bội nghĩa;oan |
礼儀正しい
|
LỄ NGHI CHÍNH |
bặt thiệp;lễ phép; lễ độ; lịch sự; lịch thiệp;nho nhã |
公明正大な
|
CÔNG MINH CHÍNH ĐẠI |
liêm;liêm chính (liêm chánh) |
現金正価
|
HIỆN KIM CHÍNH GIÁ |
giá chính thức; giá khi thanh toán bằng tiền mặt lập tức |
国交正常化
|
QUỐC GIAO CHÍNH THƯỜNG HÓA |
bình thường hóa quan hệ |
品行方正
|
PHẨM HÀNH,HÀNG PHƯƠNG CHÍNH |
hành vi chính đáng; hành vi không thể chê trách |
原産地正目所
|
NGUYÊN SẢN ĐỊA CHÍNH MỤC SỞ |
giấy chứng nơi sản xuất |
内容の正当性
|
NỘI UNG,DONG CHÍNH ĐƯƠNG TÍNH,TÁNH |
Tính chính xác của nội dung |
品行方正な人
|
PHẨM HÀNH,HÀNG PHƯƠNG CHÍNH NHÂN |
người có hành vi chính đáng |