Từ hán |
Âm hán việt |
Nghĩa |
石鹸
|
THẠCH xxx |
xà phòng |
石頭
|
THẠCH ĐẦU |
người cứng nhắc |
石部金吉
|
THẠCH BỘ KIM CÁT |
người có tính liêm khiết; người không thể mua chuộc được |
石蓴
|
THẠCH THUẦN |
tảo biển |
石英
|
THẠCH ANH |
thạch anh |
石膏精巧
|
THẠCH CAO,CÁO TINH XẢO |
tác phẩm thạch cao |
石膏像
|
THẠCH CAO,CÁO TƯỢNG |
tượng thạch cao |
石碑
|
THẠCH BI |
đài kỷ niệm bằng đá; bia đá |
石版
|
THẠCH BẢN |
bàng đá |
石炭
|
THẠCH THÁN |
than cục;than đá |
石灰窯
|
THẠCH HÔI DIÊU |
lò vôi |
石灰岩
|
THẠCH HÔI NHAM |
đá vôi |
石灰
|
THẠCH HÔI |
đá vôi;vôi;vôi tôi;vữa |
石灰
|
THẠCH HÔI |
vôi;vôi tôi;vữa |
石油輸出国機構
|
THẠCH DU THÂU XUẤT QUỐC CƠ,KY CẤU |
hội các nước xuất khẩu dầu |
石油会社
|
THẠCH DU HỘI XÃ |
Công ty dầu lửa |
石油こんろ
|
THẠCH DU |
bếp dầu |
石油
|
THẠCH DU |
dầu hoả;dầu hôi;dầu; dầu lửa |
石段
|
THẠCH ĐOẠN |
cầu thang đá |
石橋
|
THẠCH KIỀU |
cầu đá;cây cầu bằng đá |
石榴
|
THẠCH LƯU,LỰU |
Cây lựu; lựu |
石棺
|
THẠCH QUAN |
quan tài bằng đá |
石山
|
THẠCH SƠN |
núi đá |
石塀
|
THẠCH BIÊN |
tường bằng đá |
石垣
|
THẠCH VIÊN |
tường đá; thành đá |
石器時代
|
THẠCH KHÍ THỜI ĐẠI |
thời đại đồ đá;thời kỳ đồ đá |
石器
|
THẠCH KHÍ |
đồ đá |
石切り
|
THẠCH THIẾT |
sự cắt đá; sự khai thác đá; dao cắt đá |
石像
|
THẠCH TƯỢNG |
tượng đá |
石仏
|
THẠCH PHẬT |
tượng phật bằng đá |
石を舗装する
|
THẠCH PHỐ TRANG |
rải đá |
石けん
|
THẠCH |
bánh xà phòng;xà bông;xà phòng |
石
|
THẠCH |
thạch |
石
|
THẠCH |
đá;hòn đá |
飛石
|
PHI THẠCH |
đá kê bước; đá giậm bước |
隕石
|
VẪN,VIÊN THẠCH |
thiên thạch |
長石
|
TRƯỜNG,TRƯỢNG THẠCH |
Feldspar (khoáng chất) |
鉱石
|
KHOÁNG THẠCH |
khoáng thạch; khoáng vật; quặng;nham thạch |
鉄石心
|
THIẾT THẠCH TÂM |
Quyết tâm vững chắc; ý chí sắt đá |
鉄石
|
THIẾT THẠCH |
sắt đá;sự sắt đá |
軽石
|
KHINH THẠCH |
đá bọt |
角石
|
GIÁC THẠCH |
đá lát đường |
螢石
|
HUỲNH THẠCH |
Fluorite (khoáng chất) |
胆石症
|
ĐẢM THẠCH CHỨNG |
bệnh sỏi mật |
胆石
|
ĐẢM THẠCH |
sỏi mật |
結石病
|
KẾT THẠCH BỆNH,BỊNH |
bệnh kết sạn ở thận |
粉石鹸
|
PHẤN THẠCH xxx |
xà phòng bột |
粉石けん
|
PHẤN THẠCH |
xà bông bột;xà phòng bột |
礦石
|
QUÁNG THẠCH |
khoáng thạch; khoáng vật; quặng |
礎石
|
SỞ THẠCH |
đá lót nền; nền |
磨石
|
MA THẠCH |
đá mài |
磁石
|
TỪ THẠCH |
đá nam châm; nam châm;quặng sắt từ; quặng từ |
碑石
|
BI THẠCH |
bia đá |
碁石
|
KỲ THẠCH |
quân cờ gô |
硝石
|
TIÊU THẠCH |
diêm tiêu; nitrat |
砥石
|
CHỈ THẠCH |
Đá mài |
砕石を舗装する
|
TOÁI THẠCH PHỐ TRANG |
rải đá dăm |
砕石
|
TOÁI THẠCH |
đá dăm;đá vụn; sa khoáng vụn |
玉石
|
NGỌC THẠCH |
đá cuội |
流石
|
LƯU THẠCH |
quả là;tốt; tuyệt; như mong đợi |
歯石
|
XỈ THẠCH |
cáu răng; cao răng |
板石
|
BẢN,BẢNG THẠCH |
bàn thạch |
木石
|
MỘC THẠCH |
cây cỏ và đất đá;người vô cảm |
採石場
|
THẢI,THÁI THẠCH TRƯỜNG |
lò điện |
投石機
|
ĐẦU THẠCH CƠ,KY |
máy lăng đá; máy bắn đá; máy phóng đá |
庭石
|
ĐÌNH THẠCH |
Đá lát trong vườn |
岩石
|
NHAM THẠCH |
đá;đá núi |
小石
|
TIỂU THẠCH |
đá cuội;đá sỏi;sỏi |
宝石類
|
BẢO THẠCH LOẠI |
đồ châu báu |
宝石貴金属
|
BẢO THẠCH QUÝ KIM THUỘC |
ngọc ngà châu báu |
宝石工
|
BẢO THẠCH CÔNG |
thợ bạc |
宝石
|
BẢO THẠCH |
bảo thạch;đá quý;ngọc |
墓石
|
MỘ THẠCH |
bia mộ; mộ chí |
基石
|
CƠ THẠCH |
viên đá đặt nền; đá nền |
土石
|
THỔ THẠCH |
đất đá |
原石
|
NGUYÊN THẠCH |
quặng thô; quặng |
化石
|
HÓA THẠCH |
hóa thạch |
凍石
|
ĐÔNG THẠCH |
đá Xtêatít (khoáng chất) |
乳石英
|
NHŨ THẠCH ANH |
Nhũ thạch anh (loại thạch anh có chứa nhũ tương) |
中石器時代
|
TRUNG THẠCH KHÍ THỜI ĐẠI |
Thời kỳ đồ đá giữa |
一石二鳥
|
NHẤT THẠCH NHỊ ĐIỂU |
một hòn đá ném trúng hai con chim; một mũi tên trúng hai đích |
飛び石伝い
|
PHI THẠCH TRUYỀN |
việc đi trên đá kê chân để băng qua |
飛び石
|
PHI THẠCH |
đá kê bước; tảng đá kê bước chân |
頭に石けんをぬる
|
ĐẦU THẠCH |
vò đầu |
電磁石
|
ĐIỆN TỪ THẠCH |
nam châm điện |
電光石火
|
ĐIỆN QUANG THẠCH HỎA |
tốc độ tia chớp |
鍾乳石
|
CHUNG NHŨ THẠCH |
thạch nhũ |
鉄鉱石
|
THIẾT KHOÁNG THẠCH |
quặng sắt |
金剛石
|
KIM CƯƠNG THẠCH |
kim cương; đá kim cương |
試金石
|
THI KIM THẠCH |
đá thử vàng;sự thử thách |
英国石油会社
|
ANH QUỐC THẠCH DU HỘI XÃ |
Công ty Dầu lửa Anh |
置き石
|
TRỊ THẠCH |
đá trang trí trong vườn |
研ぎ石
|
NGHIÊN THẠCH |
đá mài |
猫目石
|
MIÊU MỤC THẠCH |
đá mặt mèo; tấm phản quang trên đường |
猫目石
|
MIÊU MỤC THẠCH |
đá mắt mèo; tấm phản quang trên đường |
漬物石
|
TÝ VẬT THẠCH |
hòn đá chèn để muối dưa; đá nén cà |
浴用石けん
|
DỤC DỤNG THẠCH |
xà phòng tắm |
洗濯石けん
|
TẨY TRẠC THẠCH |
xà phòng giặt |
欧州石炭鉄鋼共同体
|
ÂU CHÂU THẠCH THÁN THIẾT CƯƠNG CỘNG ĐỒNG THỂ |
Cộng đồng Than và Thép Châu Âu |
孔雀石
|
KHỔNG TƯỚC THẠCH |
Khổng tước thạch; malachit (khoáng chất) |