| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 大理石 | ĐẠI LÝ THẠCH | đá cẩm thạch;đá hoa |
| 化粧石けん | HÓA TRANG THẠCH | xà phòng thơm |
| 切り石 | THIẾT THẠCH | đá cắt |
| 中国石油天然ガス総公司 | TRUNG QUỐC THẠCH DU THIÊN NHIÊN TỔNG CÔNG TƯ,TY | Công ty Dầu lửa Quốc gia Trung Quốc |
| いん石 | THẠCH | sao băng; thiên thạch |
| 黒金剛石 | HẮC KIM CƯƠNG THẠCH | Kim cương đen |
| 腎臓結石 | THẬN TẠNG KẾT THẠCH | bệnh sỏi thận |
| 合成宝石 | HỢP THÀNH BẢO THẠCH | ngọc tổng hợp |
| 原成岩石 | NGUYÊN THÀNH NHAM THẠCH | đá nguyên thủy |
| トルコ石 | THẠCH | ngọc lam |
| ライターの石 | THẠCH | đá lửa |
| アブダビ国営石油会社 | QUỐC DOANH,DINH THẠCH DU HỘI XÃ | Công ty Dầu Quốc gia Abu Dhabi |
| アゼルバイジャン国際石油会社 | QUỐC TẾ THẠCH DU HỘI XÃ | Công ty Dầu lửa Quốc tế Azerbaijan |