1 | 2


Từ hán Âm hán việt Nghĩa
反核 PHẢN HẠCH VẬN ĐỘNG phong trào chống hạt nhân
反戦 PHẢN CHIẾN VẬN ĐỘNG phong trào chống chiến tranh; phong trào phản chiến
反射 PHẢN XẠ VẬN ĐỘNG hành động phản xạ
労働 LAO ĐỘNG VẬN ĐỘNG xu hướng lao động; sự vận động của lao động
割増 CÁT TĂNG VẬN NHẪM cước bổ sung;cước phụ
割合 CÁT HỢP VẬN NHẪM cước tỷ lệ
分割 PHÂN CÁT VẬN TỐNG chở làm nhều lần
個品送契約 CÁ PHẨM VẬN TỐNG KHẾ,KHIẾT ƯỚC hợp đồng thuê chở
交通輸省 GIAO THÔNG VẬN THÂU TỈNH bộ giao thông vận tải
二重賃制度 NHỊ TRỌNG,TRÙNG VẬN NHẪM CHẾ ĐỘ chế độ hai suất cước
主要搬品 CHỦ,TRÚ YẾU VẬN BÀN,BAN PHẨM hàng chuyên chở chủ yếu
非協定 PHI HIỆP ĐỊNH VẬN NHẪM suất cước ngoài hiệp hội
錨地建 MIÊU ĐỊA KIẾN VẬN NHẪM suất cước tàu chợ
荷物を送する HÀ VẬT VẬN TỐNG tải hàng
荷物を HÀ VẬT VẬN tải hàng
着払い TRƯỚC PHẤT VẬN NHẪM cước thu sau
核軍縮 HẠCH QUÂN SÚC VẬN ĐỘNG Chiến dịch Giải trừ quân bị Hạt nhân
柔化鳥 NHU HÓA ĐIỂU VẬN NHẪM cước theo giá
憂い会 ƯU HỘI VẬN NHẪM cước bổ sung
従価取 INH,TÒNG GIÁ THỦ VẬN NHẪM suất thuế theo giá
建設・営・譲渡 KIẾN THIẾT VẬN DOANH,DINH NHƯỢNG ĐỘ Xây dựng, Hoạt động, Chuyển giao
定期船賃率 ĐỊNH KỲ THUYỀN VẬN NHẪM XUẤT suất cước tàu chợ
定期船 ĐỊNH KỲ THUYỀN VẬN NHẪM cước tàu chợ;suất cước tàu chợ
定期背賃率 ĐỊNH KỲ BỐI VẬN NHẪM XUẤT cước tàu chợ
埋め荷 MAI HÀ VẬN NHẪM suất cước rẻ mạt
前払い知音 TIỀN PHẤT VẬN TRI ÂM cước ứng trước
チャタ VẬN NHẪM cước hợp đồng
自家荷物送会社 TỰ GIA HÀ VẬT VẬN TỐNG HỘI XÃ tàu của hãng
自動列車転装置 TỰ ĐỘNG LIỆT XA VẬN CHUYỂN TRANG TRỊ thiết bị vận hành Tàu hỏa tự động
定期船の ĐỊNH KỲ THUYỀN VẬN NHẪM bến cảng tàu chợ
反積荷の PHẢN TÍCH HÀ VẬN NHẪM cước trở lại
低試験の ĐÊ THI NGHIỆM VẬN NHẪM cước chuyến
中国遠洋輸公司 TRUNG QUỐC VIỄN DƯƠNG VẬN THÂU CÔNG TƯ,TY Công ty vận chuyển hàng hải Trung Quốc
不定期海 BẤT ĐỊNH KỲ HẢI VẬN chạy tàu rông
アメーバ VẬN ĐỘNG di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
道路鉄道複合 ĐẠO LỘ THIẾT ĐẠO PHỨC HỢP VẬN TỐNG chuyên chở hỗn hợp sắt bộ
行政・商業・輸のための電子データ交換規則 HÀNH,HÀNG CHÍNH,CHÁNH THƯƠNG NGHIỆP VẬN THÂU ĐIỆN TỬ,TÝ GIAO HOÁN QUY TẮC Quy tắc trao đổi dữ liệu điện tử phục vụ cho công tác hành chính, thương mại và giao thông
建設・所有・ KIẾN THIẾT SỞ HỮU VẬN DOANH,DINH Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động
自動車鉄道通し TỰ ĐỘNG XA THIẾT ĐẠO THÔNG VẬN TỐNG chuyên chở hỗn hợp sắt bộ
アフガン子ども教育 TỬ,TÝ GIÁO DỤC VẬN ĐỘNG Phong trào Giáo dục Trẻ em Apganixtan
アーツアンドクラフツ VẬN ĐỘNG phong trào nghệ thuật và nghề thủ công
インディペンデントリビング VẬN ĐỘNG phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc
1 | 2