1 | 2


Từ hán Âm hán việt Nghĩa
願する THIẾT NGUYỆN khấn;khấn khứa;khấn nguyện;khẩn thiết;nài xin;van;van lơn
除する THIẾT TRỪ cắt bỏ
迫する THIẾT BÁCH sắp xảy ra; đang đe dọa; khẩn cấp; cấp bách; căng thẳng
THIẾT BÁCH sự sắp xảy ra; sự đang đe dọa; sự khẩn cấp; sự cấp bách
THIẾT PHÚC,PHỤC sự mổ bụng tự sát; sự mổ bụng moi ruột
符売場 THIẾT PHÙ MẠI TRƯỜNG nơi bán vé; quầy bán vé; cửa sổ bán vé
符売り場 THIẾT PHÙ MẠI TRƯỜNG chỗ bán vé;nơi bán vé; quầy bán vé; cửa sổ bán vé
符売り THIẾT PHÙ MẠI người bán vé
THIẾT PHÙ THIẾT việc bấm lỗ vé; cái bấm lỗ vé; cắt vé
THIẾT PHÙ
THIẾT PHIẾN bông tuyết; vết cắt
THIẾT HẬU,CHU sợi râu; râu
THIẾT TRÁT lá bài chủ; con át chủ bài
望する THIẾT VỌNG Tha thiết mong mỏi
断する THIẾT ĐOÀN,ĐOẠN bửa;cắt;cắt bỏ;cắt dứt;cắt rời; phân đoạn; chia đoạn;chận;cụt;xẻ;xiên
THIẾT ĐOÀN,ĐOẠN sự cắt rời; sự phân đoạn; sự chia đoạn;trắc đồ
THIẾT QUẢI cớ; lý do; nguyên cớ; động lực;động cơ; cơ hội; dịp; động lực;sự bắt đầu; sự khởi đầu; bắt đầu; khởi đầu
手集め THIẾT THỦ TẬP sự sưu tập tem; việc sưu tập tem; việc chơi tem; sưu tập tem; sưu tầm tem; chơi tem
手蒐集 THIẾT THỦ SƯU TẬP sự sưu tập tem; việc sưu tập tem; việc chơi tem; sưu tập tem; sưu tầm tem; chơi tem
手を集める THIẾT THỦ TẬP sưu tập tem; sưu tầm tem; chơi tem
THIẾT THỦ tem; tem hàng
実に THIẾT THỰC tha thiết
実な THIẾT THỰC bức thiết;thiết thực
THIẾT THỰC cấp bách; khẩn cấp;nghiêm trọng; khắc nghiệt;sốt sắng; tha thiết;sự cấp bách; sự khẩn cấp;sự nghiêm trọng; sự khắc nghiệt;sự sốt sắng; sự tha thiết
THIẾT THÊ Đầu hồi; tây hiên
れ痔 THIẾT TRĨ bệnh trĩ chảy máu
れ屋 THIẾT ỐC kho chứa hàng khô
れる男 THIẾT NAM người đàn ông có tài; trai tài; người tài; người có tài
れるナイフ THIẾT dao sắc
れる THIẾT bị gãy; bị đứt; bị vỡ; hết hạn;bị sờn; bị mòn;cắt đứt (quan hệ);đứt; bị cắt đứt; bị cắt rời; không còn dính líu; ngắt; hết;khôn ngoan; thông minh; sắc sảo;sắc; cắt tốt;vỡ tung; nổ tung; sụp đổ
れの帽子 THIẾT MẠO TỬ,TÝ mũ vải
れない THIẾT cùn; không cắt được;không hết; không xuể
THIẾT mảnh; miếng; miếng cắt; miếng chặt ra; miếng bổ ra
THIẾT cắt; chặt; thái; băm; ngắt; đốn; hạ; bấm; cúp; thái; xé; bẻ; lật; ấn định; cắt đứt;chọc tiết;cưa;đi qua; đi ngang qua (một con phố);hạ giá; bán thấp hơn giá thành sản xuất;li dị; li thân;rọc;tạm ngừng; chấm dứt; đoạn giao;xắn
り髪 THIẾT PHÁT tóc bị cắt; tóc cắt ngắn
り離す THIẾT LY chặt đầu; xử trảm; chặt; bẻ;tháo; gỡ; dỡ; tháo dỡ; tháo gỡ; cắt rời; chia rẽ; tách rời; tách
り開く THIẾT KHAI rạch
り返す THIẾT PHẢN vặn tay lái
り返し THIẾT PHẢN Đường xe lửa hình chữ chi (ở những chỗ dốc)
り粉 THIẾT PHẤN bột xay vụn
り石 THIẾT THẠCH đá cắt
り株 THIẾT HẬU,CHU gốc rạ; gốc cây
り枝 THIẾT CHI cành cắt (để giâm)
り札でとる THIẾT TRÁT ăn bằng con chủ bài; ăn bằng con át chủ bài; thắng bằng con át chủ bài
り替え THIẾT THẾ sự chuyển mạch; sự đóng ngắt điện; sự bẻ ghi; chuyển mạch; đóng ngắt điện; bẻ ghi; chuyển sang; chuyển; ngắt chuyển;sự thay đổi; sự chuyển đổi; sự thế chỗ; thay đổi; chuyển đổi; thế chỗ; chuyển sang
り接ぎ THIẾT TIẾP chiết (cành)
り捨てる THIẾT SẢ liệng; ném; quăng; vứt; xả; chặt phá; vứt bỏ; bỏ
り抜き帳 THIẾT BẠT TRƯƠNG,TRƯỚNG vở dán từ những tờ rời nhau; sổ có thể xé
り抜き帖 THIẾT BẠT THIẾP vở dán từ những tờ rời nhau; sổ có thể xé
り崩す THIẾT BĂNG chia tách; chia rẽ; phá vỡ; đập vỡ; chẻ; phân chia;đi xuyên qua; xuyên qua;san bằng; san phẳng
り妻屋根 THIẾT THÊ ỐC CĂN mái nhà có đầu hồi; mái nhà có mái hiên; mái nhà có mái che
り妻 THIẾT THÊ đầu hồi; mái che; mái hiên
り売り THIẾT MẠI bán theo khúc; bán theo mảnh
り下げ THIẾT HẠ sự mất giá của tiền tệ; trượt giá; mất giá
り上げ THIẾT THƯỢNG kết thúc; kết luận
りつめる THIẾT thâu ngắn
THIẾT cắt; thái;giới hạn; ranh giới; nơi kết thúc; dấu chấm câu; câu kết thúc; hạn cuối;tất cả là đây; chỉ; chỉ có;từ khi; từ lúc
ない THIẾT vất vả; khó nhọc; làm đau đớn; làm mệt mỏi; khó khăn; khó chịu; đè nặng; ngột ngạt
っ先 THIẾT TIÊN đầu thanh gươm; mũi gươm
な販売 THÍCH THIẾT PHIẾN MẠI bán vừa
な報告 THÍCH THIẾT BÁO CÁO báo cáo vừa
な価格 THÍCH THIẾT GIÁ CÁCH đúng giá;phải giá
THÍCH THIẾT thiết thực;vừa;xác đáng
THÍCH THIẾT sự thích đáng; sự thích hợp;thích đáng; thích hợp; phù hợp
れる ĐỒ THIẾT ngừng; bị gián đoạn
ĐẠP THIẾT chắn tàu
ĐẠP THIẾT nơi chắn tàu
XÍCH THIẾT PHÙ loại vé xe lửa hạng ba (có màu đỏ)
THẢI THIẾT XA xe ưu tiên
THẢI THIẾT sự dành trước; sự giữ trước; sự đặt chỗ trước
THÂN THIẾT TÂM sự tử tế; lòng tốt; sự ân cần
THÂN THIẾT hảo tâm;hiền hậu;khả ái;thân thiết;tử tế
THÂN THIẾT sự tốt bụng; sự tử tế; tốt bụng; tử tế;tốt bụng; tử tế
LÝ THIẾT bội phản;phản;phản phúc;quay lưng lại (phản bội); phản bội; phụ bạc; bán đứng;thay lòng
り者 LÝ THIẾT GIẢ kẻ phản bội
PHÚC,PHỤC THIẾT mổ bụng
り庖丁 NHỤC THIẾT BÀO ĐINH Dao thái thịt
HẪU,PHỮU THIẾT dao mở nút chai; dao mở nắp
ĐẾ THIẾT hạn cuối; hạn chót
ĐẾ THIẾT hạn cuối
り型 VĂN THIẾT HÌNH công thức; rập khuôn; sáo mòn; sáo rỗng; nhàm; sách vở;sự nói theo kiểu công thức; sự rập khuôn; sự sáo mòn; sự sáo rỗng; sự nhàm; lối nói sách vở
THẠCH THIẾT sự cắt đá; sự khai thác đá; dao cắt đá
BỈ THIẾT bắt đầu; việc châm mũi đầu tiên (châm cứu)
THỐNG THIẾT thống thiết
TRẢO THIẾT cái bấm móng tay
TRẢO THIẾT cái cắt móng tay
HOÀNH THIẾT xuyên qua; chạy ngang qua
CĂN THIẾT TRÙNG Sâu ngài đêm
り虫 CĂN THIẾT TRÙNG Sâu ngài đêm
CHI THIẾT sự tỉa bớt; tỉa cây; tỉa cành
MỘC THIẾT mẩu gỗ; khúc gỗ
CHỈ THIẾT sự ngoắc tay
KHẨN THIẾT chi tiết; nhiệt tình; tận tâm;sự chi tiết; sự nhiệt tình; sự tận tâm
TỨC THIẾT ngắn hơi;sự hết hơi; sự hụt hơi
BỐ THIẾT Mảnh vải; tấm vải
BỐ THIẾT mảnh vải
手の現金化 TIỂU THIẾT THỦ HIỆN KIM HÓA séc tiền mặt
TIỂU THIẾT THỦ ngân phiếu;séc;séc ngân hàng;tín phiếu
にする ĐẠI THIẾT trìu mễ
ĐẠI THIẾT quan trọng;sự quan trọng
1 | 2