Từ hán |
Âm hán việt |
Nghĩa |
布切れ
|
BỐ THIẾT |
Mảnh vải; tấm vải |
一切れ
|
NHẤT THIẾT |
một mảnh; một miếng |
貸切り
|
THẢI THIẾT |
sự dành trước; sự giữ trước; sự đặt chỗ trước |
布切れ
|
BỐ THIẾT |
mảnh vải |
一切
|
NHẤT THIẾT |
hoàn toàn (không);toàn bộ |
懇切
|
KHẨN THIẾT |
chi tiết; nhiệt tình; tận tâm;sự chi tiết; sự nhiệt tình; sự tận tâm |
適切な販売
|
THÍCH THIẾT PHIẾN MẠI |
bán vừa |
小切手の現金化
|
TIỂU THIẾT THỦ HIỆN KIM HÓA |
séc tiền mặt |
よく切れる
|
THIẾT |
sắc (dao) |
息を切らす
|
TỨC THIẾT |
ngạt hơi;việc thở hổn hển; việc thở không ra hơi; thở hổn hển; thở không ra hơi; hụt hơi |
やり切る
|
THIẾT |
làm xong hoàn toàn; hoàn thành; làm trọn vẹn |
息が切れる
|
TỨC THIẾT |
hổn hển;hồng hộc |
ぶつ切り
|
THIẾT |
cắt lớn |
思い切る
|
TƯ THIẾT |
ngã lòng; thất vọng; tuyệt vọng; từ bỏ; chán nản; quyết định; quyết tâm |
通過切下げ
|
THÔNG QUÁ THIẾT HẠ |
sụt giá tiền tệ |
思い切り
|
TƯ THIẾT |
dứt khoát; quyết tâm; quyết chí; quyết định; hết mình; hết cỡ; mạnh;ráng sức |
売り切れる
|
MẠI THIẾT |
bán sạch; bán hết; bán hết sạch; cháy chợ; bán hết veo; hết veo |
はち切れる
|
THIẾT |
nổ tung ra; vỡ tung ra; bùng ra |
通貨切り下げ
|
THÔNG HÓA THIẾT HẠ |
phá giá tiền tệ |
螺子切り
|
LOA TỬ,TÝ THIẾT |
dao ren |
短く切る
|
ĐOẢN THIẾT |
cắt ngắn |
木を切る
|
MỘC THIẾT |
đốn cây;đốn gỗ; chặt cây; đốn củi; đốn; chặt;xẻ gỗ |
思い切って
|
TƯ THIẾT |
quyết tâm; dứt khoát; quyết chí; dám |
売り切れ
|
MẠI THIẾT |
sự bán sạch; sự bán hết; cháy chợ |
つめ切り
|
THIẾT |
cái bấm (móng tay) |
思い切った
|
TƯ THIẾT |
quyết tâm; dứt khoát; quyết chí; mạnh mẽ; táo bạo |
困り切る
|
KHỐN THIẾT |
vô cùng bối rối |
往復切符
|
VÃNG PHỤC THIẾT PHÙ |
vé khứ hồi |
張り切る
|
TRƯƠNG THIẾT |
đầy sinh khí; hăng hái |
乾き切る
|
CAN,CÀN,KIỀN THIẾT |
ráo trơn |
踏み切る
|
ĐẠP THIẾT |
quyết định; lao vào; bắt tay |
片道切符
|
PHIẾN ĐẠO THIẾT PHÙ |
vé một chiều |
平価切下げ
|
BÌNH GIÁ THIẾT HẠ |
phá giá tiền tệ |
中仕切り
|
TRUNG SĨ,SỸ THIẾT |
Ngăn; buồng |
捩じ切り
|
LIỆT,LỆ THIẾT |
dao ren |
平価切上げ
|
BÌNH GIÁ THIẾT THƯỢNG |
nâng giá tiền tệ |
中仕切
|
TRUNG SĨ,SỸ THIẾT |
Sự phân chia |
帝王切開
|
ĐẾ VƯƠNG THIẾT KHAI |
sinh phải mổ |
割り切る
|
CÁT THIẾT |
chia ra theo tỉ lệ; giải thích rõ ràng dứt khoát |
不親切
|
BẤT THÂN THIẾT |
không thân thiết; lạnh nhạt;sự không thân thiết; sự lạnh nhạt |
締め切る
|
ĐẾ THIẾT |
đóng; chấm dứt; ngừng; thôi |
拍子切り
|
PHÁCH TỬ,TÝ THIẾT |
cắt vừa và dài |
締め切り
|
ĐẾ THIẾT |
hạn cuối;kết thúc; chấm dứt |
点数切符
|
ĐIỂM SỐ THIẾT PHÙ |
phiếu tính số điểm |
手が切れる
|
THỦ THIẾT |
đứt tay |
飛び切り
|
PHI THIẾT |
rất tốt; cực kỳ; đặc biệt |
貸し切り
|
THẢI THIẾT |
sự dành trước; sự giữ trước; sự đặt chỗ trước; đặt trước; hẹn trước; giữ chỗ trước |
澄み切る
|
TRỪNG THIẾT |
làm quang; làm yên lặng; làm mất vẻ cau có |
布を切る
|
BỐ THIẾT |
rọc vải |
記念切手
|
KÝ NIỆM THIẾT THỦ |
tem kỉ niệm;tem kỷ niệm |
紙を切る
|
CHỈ THIẾT |
rọc giấy |
よく切れる小刀
|
THIẾT TIỂU ĐAO |
con dao sắc |
ひびの切れた
|
THIẾT |
nứt nẻ (bàn tay) |
映画の切符
|
ẢNH,ÁNH HỌA THIẾT PHÙ |
vé xi-nê |
つめを切る
|
THIẾT |
bấm móng |
しらを切る
|
THIẾT |
giả vờ không biết; giả đò ngây thơ |
生地を切る
|
SINH ĐỊA THIẾT |
rọc vải |
新聞を切り抜く
|
TÂN VĂN THIẾT BẠT |
cắt bài báo |
無線小切手
|
VÔ,MÔ TUYẾN TIỂU THIẾT THỦ |
séc thông thường |
細かく切る
|
TẾ THIẾT |
thái |
アーク切断
|
THIẾT ĐOÀN,ĐOẠN |
cắt hồ quang |
祖国を裏切る
|
TỔ QUỐC LÝ THIẾT |
phản quốc |
祖国を裏切りする
|
TỔ QUỐC LÝ THIẾT |
mại quốc |
砂糖黍を切る
|
SA ĐƯỜNG THỬ THIẾT |
chặt mía |
旅行者小切手
|
LỮ HÀNH,HÀNG GIẢ TIỂU THIẾT THỦ |
séc du lịch |
お金を大切にする
|
KIM ĐẠI THIẾT |
chắt chiu |
飛行機の切符
|
PHI HÀNH,HÀNG CƠ,KY THIẾT PHÙ |
vé máy bay |
愛情を裏切る
|
ÁI TÌNH LÝ THIẾT |
phụ tình |
肉を細かく切る
|
NHỤC TẾ THIẾT |
thái thịt |
支払保証小切手
|
CHI PHẤT BẢO CHỨNG TIỂU THIẾT THỦ |
đại lý đảm bảo thanh toán |
賞味期限が切れる
|
THƯỞNG VỊ KỲ HẠN THIẾT |
hết hạn; hết đát |
欠伸をする息を切らす
|
KHIẾM THÂN TỨC THIẾT |
ngáp ngủ |