Từ hán |
Âm hán việt |
Nghĩa |
送金受取人
|
TỐNG KIM THỤ,THỌ THỦ NHÂN |
người nhận tiền |
送金人
|
TỐNG KIM NHÂN |
người chuyển tiền |
送金する
|
TỐNG KIM |
chuyển tiền |
送金
|
TỐNG KIM |
sự gửi tiền; số tiền được gửi; số tiền được chuyển;tiền gửi |
送達中の紛失
|
TỐNG ĐẠT TRUNG PHÂN THẤT |
hao hụt dọc đường |
送迎
|
TỐNG NGHINH |
việc tiễn và đón |
送状
|
TỐNG TRẠNG |
phiếu gửi |
送料
|
TỐNG LIỆU |
cước |
送受信機
|
TỐNG THỤ,THỌ TÍN CƠ,KY |
máy thu phát |
送別会
|
TỐNG BIỆT HỘI |
buổi liên hoan chia tay;tiệc tiễn đưa;tiệc từ giã |
送別する
|
TỐNG BIỆT |
tiễn biệt;tiễn chân;tiễn đưa |
送別
|
TỐNG BIỆT |
lời chào tạm biệt; buổi tiễn đưa |
送信する
|
TỐNG TÍN |
chuyển đi; phát thanh; truyền hình |
送信
|
TỐNG TÍN |
sự chuyển đi; sự phát thanh; sự truyền hình |
送付
|
TỐNG PHÓ |
sự gửi; việc chuyển tiền; việc chuyển tiền;việc gửi; việc chuyển |
送る
|
TỐNG |
gửi; truyền;tiễn biệt;tiễn chân;tiễn đưa |
送り返す
|
TỐNG PHẢN |
gửi lại;gửi về |
送り穴
|
TỐNG HUYỆT |
lỗ răng cưa |
送り票
|
TỐNG PHIẾU |
phiếu gửi |
送り状
|
TỐNG TRẠNG |
đơn hàng;hóa đơn;hóa đơn chi tiết |
送り仮名
|
TỐNG GIẢ DANH |
chữ kana viết sau chữ Hán để hoàn thành cách đọc một chữ |
送り主
|
TỐNG CHỦ,TRÚ |
người gửi |
電送写真
|
ĐIỆN TỐNG TẢ CHÂN |
ảnh điện báo |
電送
|
ĐIỆN TỐNG |
Fax |
陸送運賃
|
LỤC TỐNG VẬN NHẪM |
cuớc đường bộ |
陸送貿易
|
LỤC TỐNG MẬU DỊ,DỊCH |
buôn bán đường bộ |
郵送料
|
BƯU TỐNG LIỆU |
bưu phí |
郵送する
|
BƯU TỐNG |
gửi bằng thư |
郵送
|
BƯU TỐNG |
thư từ; thư tín |
運送費
|
VẬN TỐNG PHÍ |
tiền vận chuyển;tiền vận tải |
運送状
|
VẬN TỐNG TRẠNG |
vận đơn |
運送業者
|
VẬN TỐNG NGHIỆP GIẢ |
đại lý giao nhận;người chuyên chở |
運送する
|
VẬN TỐNG |
chuyên chở;tải;vận chuyển;vận tải |
運送
|
VẬN TỐNG |
sự vận chuyển; sự chuyên chở; sự vận tải |
逓送
|
ĐỆ TỐNG |
sự gửi dần dần; gửi theo thứ tự |
追送
|
TRUY TỐNG |
sự gửi thêm |
輸送費
|
THÂU TỐNG PHÍ |
phí chuyên chở |
輸送貨物リスト
|
THÂU TỐNG HÓA VẬT |
bản kê hàng chuyên chở |
輸送機関
|
THÂU TỐNG CƠ,KY QUAN |
cơ quan vận tải |
輸送機
|
THÂU TỐNG CƠ,KY |
máy bay vận tải |
輸送品目録
|
THÂU TỐNG PHẨM MỤC LỤC |
bản kê hàng chuyên chở |
輸送品
|
THÂU TỐNG PHẨM |
hàng chuyên chở |
輸送危険
|
THÂU TỐNG NGUY HIỂM |
rủi ro khi chuyên chở |
輸送する
|
THÂU TỐNG |
vận tải |
輸送する
|
THÂU TỐNG |
vận chuyển; chuyên chở |
輸送
|
THÂU TỐNG |
chuyên chở;sự vận chuyển; sự vận tải; sự chuyên chở |
転送する
|
CHUYỂN TỐNG |
chuyển tải;chuyển tới;vận chuyển |
転送
|
CHUYỂN TỐNG |
sự truyền đi |
護送車
|
HỘ TỐNG XA |
xe hộ tống |
見送る
|
KIẾN TỐNG |
chờ đợi; mong đợi;nhìn theo; theo dõi;tiễn biệt;tiễn chân;tiễn đưa;tiễn; đưa tiễn |
見送り
|
KIẾN TỐNG |
sự tiễn; đưa tiễn |
葬送音楽
|
TÀNG TỐNG ÂM NHẠC,LẠC |
kèn trống |
葬送する
|
TÀNG TỐNG |
tống táng |
荷送り人
|
HÀ TỐNG NHÂN |
người gửi hàng |
移送する
|
DI TỐNG |
chuyển;gửi sang;tải |
直送
|
TRỰC TỐNG |
sự giao hàng trực tiếp |
発送駅
|
PHÁT TỐNG DỊCH |
ga gửi |
発送通知書
|
PHÁT TỐNG THÔNG TRI THƯ |
giấy báo gửi hàng |
発送費
|
PHÁT TỐNG PHÍ |
phí gửi |
発送港
|
PHÁT TỐNG CẢNG |
cảng gửi |
発送書類
|
PHÁT TỐNG THƯ LOẠI |
chứng từ gửi hàng |
発送日
|
PHÁT TỐNG NHẬT |
ngày gửi |
発送係り
|
PHÁT TỐNG HỆ |
người gửi |
発送人
|
PHÁT TỐNG NHÂN |
người gửi hàng |
発送する
|
PHÁT TỐNG |
gửi;gửi hàng |
発送
|
PHÁT TỐNG |
bốc hàng;sự phát đi; sự gửi đi; sự chuyển đi |
油送船
|
DU TỐNG THUYỀN |
tàu dầu |
油送管
|
DU TỐNG QUẢN |
ống dẫn dầu |
放送衛星
|
PHÓNG TỐNG VỆ TINH |
Vệ tinh Phát thanh |
放送局
|
PHÓNG TỐNG CỤC,CUỘC |
đài phát thanh;đài truyền hình |
放送員
|
PHÓNG TỐNG VIÊN |
phát thanh viên |
放送協会
|
PHÓNG TỐNG HIỆP HỘI |
Đài phát thanh và truyền hình |
放送と人権等権利に関する委員会
|
PHÓNG TỐNG NHÂN QUYỀN ĐĂNG QUYỀN LỢI QUAN ỦY VIÊN HỘI |
Nhân quyền và Phát thanh; ủy ban các Quyền liên quan khác |
放送する
|
PHÓNG TỐNG |
phóng thanh |
放送する
|
PHÓNG TỐNG |
phát thanh; loan truyền |
放送
|
PHÓNG TỐNG |
sự phát thanh; sự loan truyền |
搬送する
|
BÀN,BAN TỐNG |
chuyên chở |
搬送
|
BÀN,BAN TỐNG |
sự chuyên chở |
回送する
|
HỒI TỐNG |
gửi đi; chuyển đi;gửi đi; gửi; chuyển |
回送
|
HỒI TỐNG |
hỏng; không dùng được |
伝送速度
|
TRUYỀN TỐNG TỐC ĐỘ |
Tốc độ baud; tốc độ truyền |
伝送路
|
TRUYỀN TỐNG LỘ |
đường truyền |
伝送終了
|
TRUYỀN TỐNG CHUNG LIỄU |
sự kết thúc truyền tin |
伝送先
|
TRUYỀN TỐNG TIÊN |
nơi truyền đến |
伝送ケーブル
|
TRUYỀN TỐNG |
cáp điện |
伝送エラー
|
TRUYỀN TỐNG |
Lỗi truyền |
伝送
|
TRUYỀN TỐNG |
sự truyền đi |
仕送りする
|
SĨ,SỸ TỐNG |
gửi cho; chu cấp |
仕送り
|
SĨ,SỸ TỐNG |
sự gửi cho (tiền); sự chu cấp; chu cấp |
野辺送り
|
DÃ BIẾN TỐNG |
Việc chôn cất |
証明送り状
|
CHỨNG MINH TỐNG TRẠNG |
hóa đơn xác thực |
至急送る
|
CHI CẤP TỐNG |
gửi gấp |
生放送
|
SINH PHÓNG TỐNG |
Truyền hình trực tiếp |
正本送り状
|
CHÍNH BẢN TỐNG TRẠNG |
hóa đơn chính thức;hóa đơn gốc |
断続送付する
|
ĐOÀN,ĐOẠN TỤC TỐNG PHÓ |
gửi tiếp |
後で送る
|
HẬU TỐNG |
gửi sau |
強制送還
|
CƯỜNG CHẾ TỐNG HOÀN |
bị cưỡng chế trả tiền về nước |
商業送り状
|
THƯƠNG NGHIỆP TỐNG TRẠNG |
hóa đơn thương mại |
再放送
|
TÁI PHÓNG TỐNG |
chiếu lại |
不正送り状
|
BẤT CHÍNH TỐNG TRẠNG |
hóa đơn khai man |