1 | 2


Từ hán Âm hán việt Nghĩa
まだりません TỐNG chưa gửi
電力輸 ĐIỆN LỰC THÂU TỐNG Sự truyền điện
鉄道運 THIẾT ĐẠO VẬN TỐNG chuyên chở đường sắt
配管輸 PHỐI QUẢN THÂU TỐNG chuyên chở đường ống
通し運 THÔNG VẬN TỐNG liên vận quốc tế
複合運 PHỨC HỢP VẬN TỐNG chuyên chở hỗn hợp
複合輸 PHỨC HỢP THÂU TỐNG chuyên chở hỗn hợp
荷車運 HÀ XA VẬN TỐNG chuyên chở đường bộ
英国放協会 ANH QUỐC PHÓNG TỐNG HIỆP HỘI Công ty Phát thanh Anh
航空運 HÀNG KHÔNG,KHỐNG VẬN TỐNG TRẠNG vận đơn hàng không
航空運保険 HÀNG KHÔNG,KHỐNG VẬN TỐNG BẢO HIỂM bảo hiểm hàng không
航空輸業活動団体 HÀNG KHÔNG,KHỐNG THÂU TỐNG NGHIỆP HOẠT ĐỘNG ĐOÀN THỂ Nhóm Vận tải hàng không
航空輸 HÀNG KHÔNG,KHỐNG THÂU TỐNG chuyên chở đường hàng không
税関用り状 THUẾ QUAN DỤNG TỐNG TRẠNG hóa đơn hải quan
水路輸 THỦY LỘ THÂU TỐNG chuyên chở đường thủy
欧州放連盟 ÂU CHÂU PHÓNG TỐNG LIÊN MINH Liên hiệp Phát thanh và Truyền hình Châu Âu
木材輸 MỘC TÀI THÂU TỐNG THUYỀN tàu chở gỗ
日本放協会 NHẬT BẢN PHÓNG TỐNG HIỆP HỘI Đài truyền hình trung ương Nhật Bản
政見放 CHÍNH,CHÁNH KIẾN PHÓNG TỐNG sự tuyên bố chính kiến
定期輸 ĐỊNH KỲ THÂU TỐNG chuyên chở tàu chợ
国内輸 QUỐC NỘI THÂU TỐNG chuyên chở quá cảnh
商品運 THƯƠNG PHẨM VẬN TỐNG chuyên chở hàng hóa
商品を THƯƠNG PHẨM TỐNG gửi hàng
分割運 PHÂN CÁT VẬN TỐNG chở làm nhều lần
個品運契約 CÁ PHẨM VẬN TỐNG KHẾ,KHIẾT ƯỚC hợp đồng thuê chở
二元放 NHỊ NGUYÊN PHÓNG TỐNG Việc truyền chương trình truyền hình từ 2 nơi khác nhau trên cùng một sóng .
バラ輸 THÂU TỐNG chuyên chở rời
非同期伝モード PHI ĐỒNG KỲ TRUYỀN TỐNG Phương thức Truyền không đồng bộ
荷物を運する HÀ VẬT VẬN TỐNG tải hàng
海上運転 HẢI THƯỢNG VẬN CHUYỂN TỐNG PHÁP luật chuyên chở hàng hóa đường biển
定期船輸 ĐỊNH KỲ THUYỀN THÂU TỐNG chuyên chở tàu chợ
信用状の TÍN DỤNG TRẠNG TỐNG ĐẠT chuyển giao thư tín dụng
保税品輸 BẢO THUẾ PHẨM THÂU TỐNG chuyên chở hàng nợ thuế
カナダ放協会 PHÓNG TỐNG HIỆP HỘI Đài phát thanh và truyền hình Canada
お客を見 KHÁCH KIẾN TỐNG tiễn khách
自家荷物運会社 TỰ GIA HÀ VẬT VẬN TỐNG HỘI XÃ tàu của hãng
国際一貫輸 QUỐC TẾ NHẤT QUÁN THÂU TỐNG liên vận quốc tế
出迎えと見 XUẤT NGHINH KIẾN TỐNG đưa đón
ベトナム放 PHÓNG TỐNG CỤC,CUỘC đài tiếng nói việt nam
パレット輸 THÂU TỐNG bốc hàng bằng pa lét;chuyên chở hàng bằng pa lét
デジタル放衛星 PHÓNG TỐNG VỆ TINH Vệ tinh phát thanh kỹ thuật số
デジタル放技術国際共同連絡会 PHÓNG TỐNG KỸ THUẬT QUỐC TẾ CỘNG ĐỒNG LIÊN LẠC HỘI Nhóm Chuyên gia Phát thanh kỹ thuật số
デジタル放テレビ PHÓNG TỐNG Truyền hình kỹ thuật số
道路鉄道複合運 ĐẠO LỘ THIẾT ĐẠO PHỨC HỢP VẬN TỐNG chuyên chở hỗn hợp sắt bộ
コンテナーり輸 THÂU TỐNG chuyên chở công ten nơ
試算インボイス〔り状) THI TOÁN TỐNG TRẠNG hóa đơn hình thức
自動車鉄道通し運 TỰ ĐỘNG XA THIẾT ĐẠO THÔNG VẬN TỐNG chuyên chở hỗn hợp sắt bộ
ベイエリア高速輸 CAO TỐC THÂU TỐNG VÕNG mạng lưới Quá cảnh nhanh qua vùng Vịnh
インターネット放 PHÓNG TỐNG Internet đại chúng
社団法人全日本シーエム放連盟 XÃ ĐOÀN PHÁP NHÂN TOÀN NHẬT BẢN PHÓNG TỐNG LIÊN MINH Liên đoàn Thương mại Phát thanh & Truyền hình Nhật Bản
1 | 2