Từ hán |
Âm hán việt |
Nghĩa |
まだ送りません
|
TỐNG |
chưa gửi |
電力輸送
|
ĐIỆN LỰC THÂU TỐNG |
Sự truyền điện |
鉄道運送
|
THIẾT ĐẠO VẬN TỐNG |
chuyên chở đường sắt |
配管輸送
|
PHỐI QUẢN THÂU TỐNG |
chuyên chở đường ống |
通し運送
|
THÔNG VẬN TỐNG |
liên vận quốc tế |
複合運送
|
PHỨC HỢP VẬN TỐNG |
chuyên chở hỗn hợp |
複合輸送
|
PHỨC HỢP THÂU TỐNG |
chuyên chở hỗn hợp |
荷車運送
|
HÀ XA VẬN TỐNG |
chuyên chở đường bộ |
英国放送協会
|
ANH QUỐC PHÓNG TỐNG HIỆP HỘI |
Công ty Phát thanh Anh |
航空運送状
|
HÀNG KHÔNG,KHỐNG VẬN TỐNG TRẠNG |
vận đơn hàng không |
航空運送保険
|
HÀNG KHÔNG,KHỐNG VẬN TỐNG BẢO HIỂM |
bảo hiểm hàng không |
航空輸送業活動団体
|
HÀNG KHÔNG,KHỐNG THÂU TỐNG NGHIỆP HOẠT ĐỘNG ĐOÀN THỂ |
Nhóm Vận tải hàng không |
航空輸送
|
HÀNG KHÔNG,KHỐNG THÂU TỐNG |
chuyên chở đường hàng không |
税関用送り状
|
THUẾ QUAN DỤNG TỐNG TRẠNG |
hóa đơn hải quan |
水路輸送
|
THỦY LỘ THÂU TỐNG |
chuyên chở đường thủy |
欧州放送連盟
|
ÂU CHÂU PHÓNG TỐNG LIÊN MINH |
Liên hiệp Phát thanh và Truyền hình Châu Âu |
木材輸送船
|
MỘC TÀI THÂU TỐNG THUYỀN |
tàu chở gỗ |
日本放送協会
|
NHẬT BẢN PHÓNG TỐNG HIỆP HỘI |
Đài truyền hình trung ương Nhật Bản |
政見放送
|
CHÍNH,CHÁNH KIẾN PHÓNG TỐNG |
sự tuyên bố chính kiến |
定期輸送
|
ĐỊNH KỲ THÂU TỐNG |
chuyên chở tàu chợ |
国内輸送
|
QUỐC NỘI THÂU TỐNG |
chuyên chở quá cảnh |
商品運送
|
THƯƠNG PHẨM VẬN TỐNG |
chuyên chở hàng hóa |
商品を送る
|
THƯƠNG PHẨM TỐNG |
gửi hàng |
分割運送
|
PHÂN CÁT VẬN TỐNG |
chở làm nhều lần |
個品運送契約
|
CÁ PHẨM VẬN TỐNG KHẾ,KHIẾT ƯỚC |
hợp đồng thuê chở |
二元放送
|
NHỊ NGUYÊN PHÓNG TỐNG |
Việc truyền chương trình truyền hình từ 2 nơi khác nhau trên cùng một sóng . |
バラ輸送
|
THÂU TỐNG |
chuyên chở rời |
非同期伝送モード
|
PHI ĐỒNG KỲ TRUYỀN TỐNG |
Phương thức Truyền không đồng bộ |
荷物を運送する
|
HÀ VẬT VẬN TỐNG |
tải hàng |
海上運転送法
|
HẢI THƯỢNG VẬN CHUYỂN TỐNG PHÁP |
luật chuyên chở hàng hóa đường biển |
定期船輸送
|
ĐỊNH KỲ THUYỀN THÂU TỐNG |
chuyên chở tàu chợ |
信用状の送達
|
TÍN DỤNG TRẠNG TỐNG ĐẠT |
chuyển giao thư tín dụng |
保税品輸送
|
BẢO THUẾ PHẨM THÂU TỐNG |
chuyên chở hàng nợ thuế |
カナダ放送協会
|
PHÓNG TỐNG HIỆP HỘI |
Đài phát thanh và truyền hình Canada |
お客を見送る
|
KHÁCH KIẾN TỐNG |
tiễn khách |
自家荷物運送会社
|
TỰ GIA HÀ VẬT VẬN TỐNG HỘI XÃ |
tàu của hãng |
国際一貫輸送
|
QUỐC TẾ NHẤT QUÁN THÂU TỐNG |
liên vận quốc tế |
出迎えと見送り
|
XUẤT NGHINH KIẾN TỐNG |
đưa đón |
ベトナム放送局
|
PHÓNG TỐNG CỤC,CUỘC |
đài tiếng nói việt nam |
パレット輸送
|
THÂU TỐNG |
bốc hàng bằng pa lét;chuyên chở hàng bằng pa lét |
デジタル放送衛星
|
PHÓNG TỐNG VỆ TINH |
Vệ tinh phát thanh kỹ thuật số |
デジタル放送技術国際共同連絡会
|
PHÓNG TỐNG KỸ THUẬT QUỐC TẾ CỘNG ĐỒNG LIÊN LẠC HỘI |
Nhóm Chuyên gia Phát thanh kỹ thuật số |
デジタル放送テレビ
|
PHÓNG TỐNG |
Truyền hình kỹ thuật số |
道路鉄道複合運送
|
ĐẠO LỘ THIẾT ĐẠO PHỨC HỢP VẬN TỐNG |
chuyên chở hỗn hợp sắt bộ |
コンテナーり輸送
|
THÂU TỐNG |
chuyên chở công ten nơ |
試算インボイス〔送り状)
|
THI TOÁN TỐNG TRẠNG |
hóa đơn hình thức |
自動車鉄道通し運送
|
TỰ ĐỘNG XA THIẾT ĐẠO THÔNG VẬN TỐNG |
chuyên chở hỗn hợp sắt bộ |
ベイエリア高速輸送網
|
CAO TỐC THÂU TỐNG VÕNG |
mạng lưới Quá cảnh nhanh qua vùng Vịnh |
インターネット放送
|
PHÓNG TỐNG |
Internet đại chúng |
社団法人全日本シーエム放送連盟
|
XÃ ĐOÀN PHÁP NHÂN TOÀN NHẬT BẢN PHÓNG TỐNG LIÊN MINH |
Liên đoàn Thương mại Phát thanh & Truyền hình Nhật Bản |