Từ hán |
Âm hán việt |
Nghĩa |
足首捻挫
|
TÚC THỦ NIỆP,NIỆM TOẢ |
bị trẹo mắt cá |
足首
|
TÚC THỦ |
cổ chân;mắt cá |
足音
|
TÚC ÂM |
tiếng chân; âm thanh của bước chân; bước chân |
足長蜂
|
TÚC TRƯỜNG,TRƯỢNG PHONG |
ong vò vẽ có chân sau dài |
足速い
|
TÚC TỐC |
Mau chân; nhanh chân; nhanh nhẹn |
足踏みする
|
TÚC ĐẠP |
đạp chân; giậm chân; dẫm lên |
足踏み
|
TÚC ĐẠP |
sự giậm chân; sự đạp chân; sự dẫm lên |
足跡を探す
|
TÚC TÍCH THÁM |
tróc nã |
足跡
|
TÚC TÍCH |
vết chân; dấu chân |
足跡
|
TÚC TÍCH |
vết chân; dấu chân |
足袋
|
TÚC ĐẠI |
loại tất có ngón của Nhật |
足芸
|
TÚC NGHỆ |
Kỹ thuật tung hứng bằng đầu ngón chân |
足溜り
|
TÚC LỰU |
Chỗ dừng chân |
足止めする
|
TÚC CHỈ |
giam hãm trong nhà; giữ ở trong nhà; giữ chân; kẹt lại;mua chuộc để giữ chân; giữ lại |
足止め
|
TÚC CHỈ |
sự mua chuộc để giữ chân; giữ lại; kẹt lại;việc giam hãm trong nhà; việc giữ ở trong nhà; việc giữ chân |
足械
|
TÚC GIỚI |
Xiềng chân; việc kìm hãm tự do và hành động của người khác |
足枷
|
TÚC GIA |
Xiềng chân; việc kìm hãm tự do và hành động của người khác |
足搦み
|
TÚC NẠCH,NHƯỢC |
đòn khóa chân trong Nhu Đạo và Sumo;rầm chống |
足掛り
|
TÚC QUẢI |
Chỗ đứng; vé; giấy thông hành |
足掛かり
|
TÚC QUẢI |
Chỗ đứng; vé; giấy thông hành |
足拵え
|
TÚC xxx |
Giày dép |
足拍子
|
TÚC PHÁCH TỬ,TÝ |
Gõ nhịp bằng chân |
足払い
|
TÚC PHẤT |
Kỹ thuật ngáng chân đối thủ trong Nhu Đạo |
足形
|
TÚC HÌNH |
vết chân; dấu chân |
足場
|
TÚC TRƯỜNG |
bục đứng làm việc;Giàn giáo |
足型
|
TÚC HÌNH |
Hình nộm cái chân bằng gỗ xốp dùng trong làm giày dép;vết chân; dấu chân |
足取り
|
TÚC THỦ |
dáng đi |
足取り
|
TÚC THỦ |
sự nắm chân nhấc lên |
足利時代
|
TÚC LỢI THỜI ĐẠI |
Thời đại Ashikaga |
足入れ婚
|
TÚC NHẬP HÔN |
Kết hôn sau đó cô dâu vẫn ở tạm nhà của cha mẹ mình |
足入れ
|
TÚC NHẬP |
Kết hôn không chính thức |
足元
|
TÚC NGUYÊN |
dáng đi; bước chân; bước đi;khuyết điểm; điểm yếu;việc ở dưới trướng; việc dưới quyền |
足代
|
TÚC ĐẠI |
Phí tàu xe đi lại |
足並み
|
TÚC TỊNH |
Bước chân; sải chân; Bước đi; bước tiến hành; Từng bước một |
足を踏みはづす
|
TÚC ĐẠP |
sẩy chân |
足を組んで座る
|
TÚC TỔ TỌA |
xếp bằng |
足を滑る
|
TÚC HOẠT |
trượt chân |
足を早める
|
TÚC TẢO |
bước rảo |
足を広げる
|
TÚC QUẢNG |
giạng háng |
足を上に上げる
|
TÚC THƯỢNG THƯỢNG |
chổng gọng |
足をねじる(脱臼する)
|
TÚC THOÁT CỮU |
trẹo chân |
足る
|
TÚC |
đủ |
足りる
|
TÚC |
có đủ;đủ |
足の裏
|
TÚC LÝ |
bàn chân;gan;Gan bàn chân; lòng bàn chân |
足の脹脛
|
TÚC TRƯỚNG HĨNH |
bắp chuối |
足の甲
|
TÚC GIÁP |
Mu bàn chân |
足の爪
|
TÚC TRẢO |
móng chân |
足の指でおさえる
|
TÚC CHỈ |
bấm chân |
足の指
|
TÚC CHỈ |
ngón chân |
足のたこ
|
TÚC |
chai chân |
足で圧する
|
TÚC ÁP |
bấm |
足でつぶす
|
TÚC |
di |
足す
|
TÚC |
cộng;thêm vào; cộng vào |
足し算
|
TÚC TOÁN |
sự thêm vào; tính cộng |
足が麻痺した
|
TÚC MA TÝ |
chân bị tê |
足が痛い
|
TÚC THỐNG |
đau chân;nhức chân |
足
|
TÚC |
cẳng;chân |
風足
|
PHONG TÚC |
tốc độ gió |
頭足類
|
ĐẦU TÚC LOẠI |
loại động vật chân đầu (thân mềm) |
長足の進歩
|
TRƯỜNG,TRƯỢNG TÚC TIẾN,TẤN BỘ |
Sự tiến bộ nhanh chóng |
長足
|
TRƯỜNG,TRƯỢNG TÚC |
bước tiến triển nhanh |
遠足に行く
|
VIỄN TÚC HÀNH,HÀNG |
du ngoạn |
遠足
|
VIỄN TÚC |
chuyến tham quan; dã ngoại |
豚足
|
ĐỒN,ĐỘN TÚC |
chân giò lợn |
襟足
|
KHÂM TÚC |
chân cổ áo;tóc gáy |
裸足
|
LÕA,KHỎA TÚC |
chân trần; chân đất |
補足する
|
BỔ TÚC |
bổ túc;kèm cặp |
補足ある
|
BỔ TÚC |
bổ |
補足
|
BỔ TÚC |
sự bổ túc; sự bổ sung |
蛇足
|
XÀ TÚC |
vật thừa |
自足する
|
TỰ TÚC |
tự túc |
義足
|
NGHĨA TÚC |
chân giả |
督足する
|
ĐỐC TÚC |
đôn đốc |
発足する
|
PHÁT TÚC |
bắt đầu hoạt động; đi vào hoạt động |
発足
|
PHÁT TÚC |
sự mở đầu hoạt động; sự thành lập;sự xuất phát; sự bắt đầu ; sự thiết lập |
用足し
|
DỤNG TÚC |
việc lặt vặt |
物足りない
|
VẬT TÚC |
không thỏa mãn; không vừa lòng |
満足を与える
|
MẪN TÚC DỮ,DỰ |
lấy lòng |
満足に暮らす
|
MẪN TÚC MỘ |
đủ ăn |
満足な
|
MẪN TÚC |
khoái;khoái trá |
満足する
|
MẪN TÚC |
bằng lòng;đắc chí;hả dạ;hả lòng;hí hửng;khoái chí;thỏa lòng;thỏa mãn; hài lòng |
満足した
|
MẪN TÚC |
mãn nguyện;thỏa chí |
満足させる
|
MẪN TÚC |
đẹp lòng |
満足
|
MẪN TÚC |
lạc thú;mãn ý;sự thỏa mãn; sự hài lòng;thỏa mãn;ưng ý |
毛足
|
MAO TÚC |
chiều dài của tóc; chiều dài của lông |
日足
|
NHẬT TÚC |
vị trí mặt trời |
手足を束ねる
|
THỦ TÚC THÚC |
bó cẳng;bó chân |
手足
|
THỦ TÚC |
chân tay;tay chân;thủ túc;tứ chi |
左足
|
TẢ TÚC |
chân trái |
定足数
|
ĐỊNH TÚC SỐ |
Số đại biểu quy định (để biểu quyết) |
土足
|
THỔ TÚC |
giày |
充足
|
SUNG TÚC |
sự bổ sung; bổ sung;sung túc |
休足
|
HƯU TÚC |
sự nghỉ chân; nghỉ chân |
人足
|
NHÂN TÚC |
Cu li; phu khuân vác; phu hồ |
二足動物
|
NHỊ TÚC ĐỘNG VẬT |
Động vật 2 chân |
二足三文
|
NHỊ TÚC TAM VĂN |
Với giá rất rẻ; rất rẻ |
二足
|
NHỊ TÚC |
Hai đôi |
並足
|
TỊNH TÚC |
Nhịp chân trung bình (tốc độ) |
不足品リスト
|
BẤT TÚC PHẨM |
bản kê hàng thiếu |
不足危険
|
BẤT TÚC NGUY HIỂM |
rủi ro thiếu hụt |