Từ hán |
Âm hán việt |
Nghĩa |
発足する
|
PHÁT TÚC |
bắt đầu hoạt động; đi vào hoạt động |
充足
|
SUNG TÚC |
sự bổ sung; bổ sung;sung túc |
不足する
|
BẤT TÚC |
không đủ; không đầy đủ |
長足の進歩
|
TRƯỜNG,TRƯỢNG TÚC TIẾN,TẤN BỘ |
Sự tiến bộ nhanh chóng |
発足
|
PHÁT TÚC |
sự mở đầu hoạt động; sự thành lập;sự xuất phát; sự bắt đầu ; sự thiết lập |
休足
|
HƯU TÚC |
sự nghỉ chân; nghỉ chân |
不足している
|
BẤT TÚC |
hụt |
付け足す
|
PHÓ TÚC |
góp thêm vào; cộng thêm vào |
不満足
|
BẤT MẪN TÚC |
bất bình;bực;hờn dỗi;hờn giận |
煽り足
|
PHIẾN TÚC |
Quạt chân (trong khi bơi); chân vịt |
手不足
|
THỦ BẤT TÚC |
sự thiếu nhân lực |
上に足を上げる
|
THƯỢNG TÚC THƯỢNG |
chỏng |
手が足りない
|
THỦ TÚC |
thiếu nhân lực |
人が足りない
|
NHÂN TÚC |
thiếu người |
忍び足
|
NHẪN TÚC |
sự nhón chân; sự bước đi nhẹ nhàng |
強い足
|
CƯỜNG TÚC |
vững chân |
逃げ足
|
ĐÀO TÚC |
sự chạy trốn; sự trốn thoát (bằng chân) |
寝不足
|
TẨM BẤT TÚC |
Sự thiếu ngủ |
二の足
|
NHỊ TÚC |
Sự ngập ngừng |
並み足
|
TỊNH TÚC |
Nhịp chân trung bình (tốc độ) |
駆け足
|
KHU TÚC |
sự chạy nhanh; sự nhanh |
勇み足
|
DŨNG TÚC |
tính hấp tấp; tính cẩu thả; tính vội vàng; sự cầm đèn chạy trước ô tô |
力の足りない
|
LỰC TÚC |
đuối sức |
盗み足
|
ĐẠO TÚC |
Bước đi lén lút (không phát ra tiếng động) |
揚げ足取り
|
DƯƠNG TÚC THỦ |
Việc bới lông tìm vết |
内反足
|
NỘI PHẢN TÚC |
chân có tật bẩm sinh |
靴一足
|
NGOA NHẤT TÚC |
một đôi giày |
抜き足差し足で
|
BẠT TÚC SAI TÚC |
Đi một cách lén lút, không gây ra tiếng động |
抜き足で
|
BẠT TÚC |
Đi một cách lén lút, không gây ra tiếng động |
量目不足
|
LƯỢNG MỤC BẤT TÚC |
giao thiếu |
認識不足
|
NHẬN THỨC BẤT TÚC |
Sự thiếu hiểu biết; sự thiếu kiến thức |
人手不足
|
NHÂN THỦ BẤT TÚC |
sự thiếu nhân lực |
運動不足
|
VẬN ĐỘNG BẤT TÚC |
sự thiếu vận động |
イカの足
|
TÚC |
râu mực |
積み不足
|
TÍCH BẤT TÚC |
bốc thiếu |
睡眠不足
|
THỤY MIÊN BẤT TÚC |
sự thiếu ngủ; thiếu ngủ |
重量過不足認用条件
|
TRỌNG,TRÙNG LƯỢNG QUÁ BẤT TÚC NHẬN DỤNG ĐIỀU KIỆN |
dung sai trọng lượng |
天運に満足する
|
THIÊN VẬN MẪN TÚC |
cam phận |
机の上に足を上げる
|
KỶ THƯỢNG TÚC THƯỢNG |
gác chân lên bàn |