Từ hán |
Âm hán việt |
Nghĩa |
不足な顔をする
|
BẤT TÚC NHAN |
hậm hực |
不足する
|
BẤT TÚC |
thiếu;thiếu hụt |
不足する
|
BẤT TÚC |
không đủ; không đầy đủ |
不足している
|
BẤT TÚC |
hụt |
不足
|
BẤT TÚC |
bất túc;khiếm khuyết;sự không đủ; sự không đầy đủ; sự thiếu thốn;thiểu;không đủ; không đầy đủ; thiếu; thiếu thốn |
一足
|
NHẤT TÚC |
một bước |
一足
|
NHẤT TÚC |
một đôi (giày) |
駆け足
|
KHU TÚC |
sự chạy nhanh; sự nhanh |
靴一足
|
NGOA NHẤT TÚC |
một đôi giày |
逃げ足
|
ĐÀO TÚC |
sự chạy trốn; sự trốn thoát (bằng chân) |
盗み足
|
ĐẠO TÚC |
Bước đi lén lút (không phát ra tiếng động) |
煽り足
|
PHIẾN TÚC |
Quạt chân (trong khi bơi); chân vịt |
揚げ足取り
|
DƯƠNG TÚC THỦ |
Việc bới lông tìm vết |
抜き足差し足で
|
BẠT TÚC SAI TÚC |
Đi một cách lén lút, không gây ra tiếng động |
抜き足で
|
BẠT TÚC |
Đi một cách lén lút, không gây ra tiếng động |
手不足
|
THỦ BẤT TÚC |
sự thiếu nhân lực |
手が足りない
|
THỦ TÚC |
thiếu nhân lực |
忍び足
|
NHẪN TÚC |
sự nhón chân; sự bước đi nhẹ nhàng |
強い足
|
CƯỜNG TÚC |
vững chân |
寝不足
|
TẨM BẤT TÚC |
Sự thiếu ngủ |
勇み足
|
DŨNG TÚC |
tính hấp tấp; tính cẩu thả; tính vội vàng; sự cầm đèn chạy trước ô tô |
力の足りない
|
LỰC TÚC |
đuối sức |
内反足
|
NỘI PHẢN TÚC |
chân có tật bẩm sinh |
付け足す
|
PHÓ TÚC |
góp thêm vào; cộng thêm vào |
人が足りない
|
NHÂN TÚC |
thiếu người |
二の足
|
NHỊ TÚC |
Sự ngập ngừng |
並み足
|
TỊNH TÚC |
Nhịp chân trung bình (tốc độ) |
不満足
|
BẤT MẪN TÚC |
bất bình;bực;hờn dỗi;hờn giận |
上に足を上げる
|
THƯỢNG TÚC THƯỢNG |
chỏng |
量目不足
|
LƯỢNG MỤC BẤT TÚC |
giao thiếu |
運動不足
|
VẬN ĐỘNG BẤT TÚC |
sự thiếu vận động |
認識不足
|
NHẬN THỨC BẤT TÚC |
Sự thiếu hiểu biết; sự thiếu kiến thức |
積み不足
|
TÍCH BẤT TÚC |
bốc thiếu |
睡眠不足
|
THỤY MIÊN BẤT TÚC |
sự thiếu ngủ; thiếu ngủ |
人手不足
|
NHÂN THỦ BẤT TÚC |
sự thiếu nhân lực |
イカの足
|
TÚC |
râu mực |
重量過不足認用条件
|
TRỌNG,TRÙNG LƯỢNG QUÁ BẤT TÚC NHẬN DỤNG ĐIỀU KIỆN |
dung sai trọng lượng |
机の上に足を上げる
|
KỶ THƯỢNG TÚC THƯỢNG |
gác chân lên bàn |
天運に満足する
|
THIÊN VẬN MẪN TÚC |
cam phận |