1 | 2


Từ hán Âm hán việt Nghĩa
な顔をする BẤT TÚC NHAN hậm hực
する BẤT TÚC thiếu;thiếu hụt
する BẤT TÚC không đủ; không đầy đủ
している BẤT TÚC hụt
BẤT TÚC bất túc;khiếm khuyết;sự không đủ; sự không đầy đủ; sự thiếu thốn;thiểu;không đủ; không đầy đủ; thiếu; thiếu thốn
NHẤT TÚC một bước
NHẤT TÚC một đôi (giày)
駆け KHU TÚC sự chạy nhanh; sự nhanh
靴一 NGOA NHẤT TÚC một đôi giày
逃げ ĐÀO TÚC sự chạy trốn; sự trốn thoát (bằng chân)
盗み ĐẠO TÚC Bước đi lén lút (không phát ra tiếng động)
煽り PHIẾN TÚC Quạt chân (trong khi bơi); chân vịt
揚げ取り DƯƠNG TÚC THỦ Việc bới lông tìm vết
抜き差し BẠT TÚC SAI TÚC Đi một cách lén lút, không gây ra tiếng động
抜き BẠT TÚC Đi một cách lén lút, không gây ra tiếng động
手不 THỦ BẤT TÚC sự thiếu nhân lực
手がりない THỦ TÚC thiếu nhân lực
忍び NHẪN TÚC sự nhón chân; sự bước đi nhẹ nhàng
強い CƯỜNG TÚC vững chân
寝不 TẨM BẤT TÚC Sự thiếu ngủ
勇み DŨNG TÚC tính hấp tấp; tính cẩu thả; tính vội vàng; sự cầm đèn chạy trước ô tô
力のりない LỰC TÚC đuối sức
内反 NỘI PHẢN TÚC chân có tật bẩm sinh
付け PHÓ TÚC góp thêm vào; cộng thêm vào
人がりない NHÂN TÚC thiếu người
二の NHỊ TÚC Sự ngập ngừng
並み TỊNH TÚC Nhịp chân trung bình (tốc độ)
不満 BẤT MẪN TÚC bất bình;bực;hờn dỗi;hờn giận
上にを上げる THƯỢNG TÚC THƯỢNG chỏng
量目不 LƯỢNG MỤC BẤT TÚC giao thiếu
運動不 VẬN ĐỘNG BẤT TÚC sự thiếu vận động
認識不 NHẬN THỨC BẤT TÚC Sự thiếu hiểu biết; sự thiếu kiến thức
積み不 TÍCH BẤT TÚC bốc thiếu
睡眠不 THỤY MIÊN BẤT TÚC sự thiếu ngủ; thiếu ngủ
人手不 NHÂN THỦ BẤT TÚC sự thiếu nhân lực
イカの TÚC râu mực
重量過不認用条件 TRỌNG,TRÙNG LƯỢNG QUÁ BẤT TÚC NHẬN DỤNG ĐIỀU KIỆN dung sai trọng lượng
机の上にを上げる KỶ THƯỢNG TÚC THƯỢNG gác chân lên bàn
天運に満する THIÊN VẬN MẪN TÚC cam phận
1 | 2