| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 代金 | ĐẠI KIM | giá; tiền hàng; hóa đơn; sự thanh toán |
| 代議士 | ĐẠI NGHỊ SỸ,SĨ | nghị sĩ |
| 代謝 | ĐẠI TẠ | sự đổi mới;sự phục hồi; sự phục hưng;sự trao đổi chất |
| 代表者 | ĐẠI BIỂU GIẢ | người đại diện |
| 代表的 | ĐẠI BIỂU ĐÍCH | có tính chất làm mẫu;mang tính đại diện;mẫu mực |
| 代表団 | ĐẠI BIỂU ĐOÀN | đoàn đại biểu;phái đoàn |
| 代表を迎える | ĐẠI BIỂU NGHINH | tiếp đại biểu |
| 代表する | ĐẠI BIỂU | đại diện |
| 代表 | ĐẠI BIỂU | cán sự;đại biểu; sự đại diện;thay mặt |
| 代行 | ĐẠI HÀNH,HÀNG | sự hoạt động với tư cách một đại lý; việc hoạt động như một đại lý |
| 代用 | ĐẠI DỤNG | sự thay thế |
| 代理指定条項(用船契約) | ĐẠI LÝ CHỈ ĐỊNH ĐIỀU HẠNG DỤNG THUYỀN KHẾ,KHIẾT ƯỚC | điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu) |
| 代理店契約 | ĐẠI LÝ ĐIẾM KHẾ,KHIẾT ƯỚC | hợp đồng đại lý;hợp đồng ủy thác |
| 代理店 | ĐẠI LÝ ĐIẾM | hãng đại lý |
| 代理契約 | ĐẠI LÝ KHẾ,KHIẾT ƯỚC | hợp đồng đại lý;hợp đồng ủy thác |
| 代理商 | ĐẠI LÝ THƯƠNG | đại lý hoa hồng |
| 代理人 | ĐẠI LÝ NHÂN | đại diện; đại lý;người được ủy quyền |
| 代理 | ĐẠI LÝ | đại lý |
| 代替船 | ĐẠI THẾ THUYỀN | tàu thay thế |
| 代替 | ĐẠI THẾ | sự thay đổi quyền sở hữu; sự thay thế; sự bán nợ |
| 代替 | ĐẠI THẾ | sự thay đổi quyền sở hữu; sự thay thế; sự bán nợ |
| 代弁する | ĐẠI BIỆN,BIỀN | thay mặt (người khác để phát ngôn); đại diện (cho người khác để hành động) |
| 代弁 | ĐẠI BIỆN,BIỀN | sự thay mặt người khác để phát ngôn |
| 代名詞 | ĐẠI DANH TỪ | đại danh từ;đại từ |
| 代償 | ĐẠI THƯỜNG | sự đền bù; sự bồi thường; vật bồi thường |
| 代休を取る | ĐẠI HƯU THỦ | Nghỉ bù |
| 代代 | ĐẠI ĐẠI | các thế hệ; việc cha truyền con nối; việc thế hệ này nối tiếp thế hệ khác |
| 代わる代わる | ĐẠI ĐẠI | thay thế nhau; lần lượt; luân phiên |
| 代わる | ĐẠI | đổi;thay;thay đổi;thay thế; thế chỗ; được thay thế |
| 代わり栄え | ĐẠI VINH | Sự thay thế thành công; sự thay đổi cho cái tốt đẹp hơn; cái mới |
| 代わり映え | ĐẠI ẢNH,ÁNH | Sự thay thế thành công; sự thay đổi cho cái tốt đẹp hơn; tương lai tốt đẹp mới; cái mới |
| 代わり代わりに | ĐẠI ĐẠI | thay phiên nhau |
| 代わりはない | ĐẠI | không thay đổi |
| 代わりはありません | ĐẠI | không thay đổi |
| 代わりにやる | ĐẠI | làm giúp |
| 代わりに | ĐẠI | Thay vì |
| 代わり | ĐẠI | phần thức ăn đưa mời lần thứ hai;sự đền bù; vật đền bù; vật thay thế; hộ; thay; thay thế; đổi lại; đền;sự được ủy nhiệm; sự được ủy quyền; đại diện;thay phiên |
| 代り番に | ĐẠI PHIÊN | một cách xen kẽ; luân phiên |
| 代り番こに | ĐẠI PHIÊN | một cách xen kẽ; luân phiên |
| 代り栄え | ĐẠI VINH | Sự thay thế thành công; sự thay đổi cho cái tốt đẹp hơn; tương lai tốt đẹp mới; cái mới |
| 代り役 | ĐẠI DỊCH | diễn viên thay thế; diễn viên đóng thế; cáp-ca-đơ |
| 代りに | ĐẠI | Thay vì |
| 代り | ĐẠI | sự thay thế; người thay thế; hộ; thay; đổi lại |
| 代えインク | ĐẠI | ruột (bút bi) |
| 代える | ĐẠI | đổi; thay thế; thế chỗ |
| 代々 | ĐẠI | đời đời |
| 代 | ĐẠI | thế giới; xã hội;thời đại; thế hệ |
| 代 | ĐẠI | giá cả; giá tiền; khoản nợ; chi phí |
| 逆代する | NGHỊCH ĐẠI | dập |
| 近代文学 | CẬN ĐẠI VĂN HỌC | văn học cận đại |
| 近代思想 | CẬN ĐẠI TƯ TƯỞNG | tư tưởng hiện đại |
| 近代 | CẬN ĐẠI | cận;cận đại; hiện đạI;cận kim;hiện đại |
| 足代 | TÚC ĐẠI | Phí tàu xe đi lại |
| 薬代 | DƯỢC ĐẠI | chi phí thuốc men |
| 苗代 | MIÊU ĐẠI | ruộng mạ |
| 苗代 | MIÊU ĐẠI | Nơi ươm hạt giống lúa nước |
| 舞代 | VŨ ĐẠI | vũ đài |
| 肩代わり | KIÊN ĐẠI | nhận trách nhiệm; trả nợ... thay người khác; ghé vai gánh vác; đảm nhận; chịu trách nhiệm |
| 肩代り | KIÊN ĐẠI | sự nhận trách nhiệm; sự trả nợ... thay người khác |
| 福代理店 | PHÚC ĐẠI LÝ ĐIẾM | đại lý thứ cấp |
| 現代語 | HIỆN ĐẠI NGỮ | Ngôn ngữ hiện đại |
| 現代詩 | HIỆN ĐẠI THI | Thơ ca hiện đại |
| 現代科学 | HIỆN ĐẠI KHOA HỌC | Khoa học hiện đại |
| 現代文明 | HIỆN ĐẠI VĂN MINH | văn minh hiện đại; nền văn minh hiện đại |
| 現代文 | HIỆN ĐẠI VĂN | văn học hiện đại |
| 現代化 | HIỆN ĐẠI HÓA | Sự hiện đại hóa; hiện đại hoá |
| 現代人 | HIỆN ĐẠI NHÂN | Người hiện đại; con người hiện đại |
| 現代 | HIỆN ĐẠI | đời này;hiện đại; mốt; hiện tại; hiện nay;hiện giờ;hiện thời |
| 末代 | MẠT ĐẠI | sự mãi mãi; sự vĩnh viễn; sự mạt kiếp |
| 時代の風習 | THỜI ĐẠI PHONG TẬP | trò đời |
| 時代の習慣 | THỜI ĐẠI TẬP QUÁN | thế thái |
| 時代 | THỜI ĐẠI | thời đại;thời kỳ |
| 年代順 | NIÊN ĐẠI THUẬN | Thứ tự theo thời gian |
| 年代記 | NIÊN ĐẠI KÝ | Biên niên; sử biên niên; biên niên học;sử sách;sử thư |
| 年代 | NIÊN ĐẠI | niên đại;tuổi |
| 希代 | HY ĐẠI | sự hiếm có; sự khác thường; hiếm có; khác thường |
| 名代 | DANH ĐẠI | Nổi tiếng; tiếng tăm |
| 古代と近代 | CỔ ĐẠI CẬN ĐẠI | kim cổ |
| 古代と現代 | CỔ ĐẠI HIỆN ĐẠI | cổ kim |
| 古代 | CỔ ĐẠI | cổ;cổ đại; thời cổ đại; ngày xưa; thời xưa;cổ đại; thuộc về thời cổ đại |
| 千代 | THIÊN ĐẠI | thời kỳ dài |
| 前代未聞 | TIỀN ĐẠI VỊ,MÙI VĂN | việc chưa từng nghe thấy; chưa có tiền lệ; chưa từng có trong lịch sử; sự phá vỡ kỷ lục |
| 交代ボード | GIAO ĐẠI | bảng báo thay cầu thủ |
| 交代する | GIAO ĐẠI | sang tay;thay thế |
| 交代する | GIAO ĐẠI | thay đổi; thay phiên; thay nhau |
| 交代 | GIAO ĐẠI | ca; kíp; phiên; thay thế;giao đại |
| 世代 | THẾ ĐẠI | thế hệ; thế giới; thời kỳ |
| 万代不易 | VẠN ĐẠI BẤT DỊ,DỊCH | Tính vĩnh hằng; tính vĩnh viễn |
| お代わり | ĐẠI | bát nữa; cốc nữa |
| お代り | ĐẠI | lần lấy thức ăn thứ hai; lần ăn thứ hai |
| 食い代 | THỰC ĐẠI | chi phí ăn uống; tiền ăn |
| 非常代理 | PHI THƯỜNG ĐẠI LÝ | đại diện khi cần |
| 電気代 | ĐIỆN KHÍ ĐẠI | tiền điện |
| 通関代理店 | THÔNG QUAN ĐẠI LÝ ĐIẾM | đại lý thông quan |
| 輸出代金 | THÂU XUẤT ĐẠI KIM | giá xuất khẩu |
| 輸出代理店 | THÂU XUẤT ĐẠI LÝ ĐIẾM | đại lý xuất khẩu |
| 輸入代理店 | THÂU NHẬP ĐẠI LÝ ĐIẾM | đại lý nhập khẩu |
| 貿易代表会 | MẬU DỊ,DỊCH ĐẠI BIỂU HỘI | cơ quan đại diên thương mại |
| 貿易代表 | MẬU DỊ,DỊCH ĐẠI BIỂU | đại diện thương mại |
| 販売代金 | PHIẾN MẠI ĐẠI KIM | tiền bán |