Từ hán |
Âm hán việt |
Nghĩa |
販売代理店
|
PHIẾN MẠI ĐẠI LÝ ĐIẾM |
đại lý bán;đại lý bán hàng;đại lý gửi bán;đại lý kinh tiêu;hãng đại lý bán |
荷受代理店
|
HÀ THỤ,THỌ ĐẠI LÝ ĐIẾM |
đại lý nhận hàng |
縫い代
|
PHÙNG ĐẠI |
Mép khâu |
簿駅代表機関
|
BỘ DỊCH ĐẠI BIỂU CƠ,KY QUAN |
cơ quan đai diện thương mại |
税関代理店
|
THUẾ QUAN ĐẠI LÝ ĐIẾM |
đại lý thông quan |
疑問代名詞
|
NGHI VẤN ĐẠI DANH TỪ |
đại từ nghi vấn |
用船代理店
|
DỤNG THUYỀN ĐẠI LÝ ĐIẾM |
đại lý thuê tàu |
独占代理店
|
ĐỘC CHIẾM,CHIÊM ĐẠI LÝ ĐIẾM |
đại lý độc quyền;hãng đại lý độc quyền |
漢時代
|
HÁN THỜI ĐẠI |
triều đại Hán; triều nhà Hán |
治療代
|
TRI LIỆU ĐẠI |
phí trị liệu |
水道代
|
THỦY ĐẠO ĐẠI |
tiền nước |
有給代理店〔保険)
|
HỮU CẤP ĐẠI LÝ ĐIẾM BẢO HIỂM |
đại lý bồi thường |
新陳代謝
|
TÂN TRẦN ĐẠI TẠ |
sự thay thế; sự thế chỗ; thay thế; thế chỗ |
新時代
|
TÂN THỜI ĐẠI |
tân thời;thời đại mới |
弁済代理人〔保険)
|
BIỆN,BIỀN TẾ ĐẠI LÝ NHÂN BẢO HIỂM |
đại lý bồi thường |
広告代理店
|
QUẢNG CÁO ĐẠI LÝ ĐIẾM |
đại lý quảng cáo; công ty quảng cáo; hãng quảng cáo;nhân viên quảng cáo |
国内代表
|
QUỐC NỘI ĐẠI BIỂU |
dân biến |
商業代表
|
THƯƠNG NGHIỆP ĐẠI BIỂU |
đại diện thương mại |
商業代理店
|
THƯƠNG NGHIỆP ĐẠI LÝ ĐIẾM |
đại lý thương mại |
商業代理人
|
THƯƠNG NGHIỆP ĐẠI LÝ NHÂN |
đại lý thương nghiệp |
取立代理店
|
THỦ LẬP ĐẠI LÝ ĐIẾM |
đại lý thu hộ |
公告代理業者
|
CÔNG CÁO ĐẠI LÝ NGHIỆP GIẢ |
nhân viên quảng cáo |
保険代理業者
|
BẢO HIỂM ĐẠI LÝ NGHIỆP GIẢ |
môi giới bảo hiểm |
保険代利点
|
BẢO HIỂM ĐẠI LỢI ĐIỂM |
đại lý bảo hiểm |
人称代名詞
|
NHÂN XƯNG,XỨNG ĐẠI DANH TỪ |
Đại từ nhân xưng |
人民代表会議
|
NHÂN DÂN ĐẠI BIỂU HỘI NGHỊ |
hội đồng nhân dân |
人民代表
|
NHÂN DÂN ĐẠI BIỂU |
dân biểu |
二十代
|
NHỊ THẬP ĐẠI |
Những năm 20 tuổi; những năm hai mươi |
中生代
|
TRUNG SINH ĐẠI |
kỷ trung sinh |
ガス代
|
ĐẠI |
tiền ga |
その代り
|
ĐẠI |
thay cho; thay vì |
銅器時代
|
ĐỒNG KHÍ THỜI ĐẠI |
thời đại đồ đồng |
鉄器時代
|
THIẾT KHÍ THỜI ĐẠI |
thời kỳ đồ sắt |
選手交代をする
|
TUYỂN THỦ GIAO ĐẠI |
có sự thay đổi người |
足利時代
|
TÚC LỢI THỜI ĐẠI |
Thời đại Ashikaga |
若い時代
|
NHƯỢC THỜI ĐẠI |
hậu bối |
船会社代理店
|
THUYỀN HỘI XÃ ĐẠI LÝ ĐIẾM |
đại diện tàu |
聖の御代
|
THÀNH NGỰ ĐẠI |
các triều vua |
競技者代理人
|
CẠNH KỸ GIẢ ĐẠI LÝ NHÂN |
đại diện vận động viên; người quản lý vận động viên |
石器時代
|
THẠCH KHÍ THỜI ĐẠI |
thời đại đồ đá;thời kỳ đồ đá |
江戸時代
|
GIANG HỘ THỜI ĐẠI |
Thời kỳ edo (1603-1868) |
氷河時代
|
BĂNG HÀ THỜI ĐẠI |
kỷ Băng hà |
武家時代
|
VŨ,VÕ GIA THỜI ĐẠI |
Thời kỳ phong kiến (Nhật) |
桃山時代
|
ĐÀO SƠN THỜI ĐẠI |
Thời đại Momoyama |
本人と代理人
|
BẢN NHÂN ĐẠI LÝ NHÂN |
giữa người ủy thác với đại lý |
明治時代
|
MINH TRI THỜI ĐẠI |
thời đại Minh Trị |
日帝時代
|
NHẬT ĐẾ THỜI ĐẠI |
thời kỳ đế quốc Nhật |
支払い代理人
|
CHI PHẤT ĐẠI LÝ NHÂN |
đại lý trả tiền |
手数料代理業者
|
THỦ SỐ LIỆU ĐẠI LÝ NGHIỆP GIẢ |
hãng đại lý hoa hồng |
手数料代理店
|
THỦ SỐ LIỆU ĐẠI LÝ ĐIẾM |
đại lý hoa hồng |
建設時代
|
KIẾN THIẾT THỜI ĐẠI |
thời đại xây dựng |
幼年時代
|
ẤU NIÊN THỜI ĐẠI |
lúc nhỏ;tuổi thơ |
奈良時代
|
NẠI LƯƠNG THỜI ĐẠI |
Thời Nara |
八十年代
|
BÁT THẬP NIÊN ĐẠI |
bát tuần |
中国現代国際関係研究所
|
TRUNG QUỐC HIỆN ĐẠI QUỐC TẾ QUAN HỆ NGHIÊN CỨU SỞ |
Viện Quan hệ Quốc tế Hiện đại của Trung Quốc |
中古時代
|
TRUNG CỔ THỜI ĐẠI |
thời trung cổ |
上古時代
|
THƯỢNG CỔ THỜI ĐẠI |
đời thượng cổ |
青銅器時代
|
THANH ĐỒNG KHÍ THỜI ĐẠI |
thời kỳ đồng thiếc |
用船主の代理店
|
DỤNG THUYỀN CHỦ,TRÚ ĐẠI LÝ ĐIẾM |
đại lý người thuê tàu |
無酸素性代謝閾値
|
VÔ,MÔ TOAN TỐ TÍNH,TÁNH ĐẠI TẠ QUẮC,VỰC TRỊ |
Ngưỡng kỵ khí |
将来の世代
|
TƯƠNG,TƯỚNG LAI THẾ ĐẠI |
hậu bối |
取り立て代理店
|
THỦ LẬP ĐẠI LÝ ĐIẾM |
đại lý thu hộ |
南北朝時代
|
NAM BẮC TRIỀU,TRIỆU THỜI ĐẠI |
Thời kỳ Nam Bắc Triều |
中石器時代
|
TRUNG THẠCH KHÍ THỜI ĐẠI |
Thời kỳ đồ đá giữa |
ドランジット代理
|
ĐẠI LÝ |
đại lý quá cảnh |