1 | 2


Từ hán Âm hán việt Nghĩa
販売理店 PHIẾN MẠI ĐẠI LÝ ĐIẾM đại lý bán;đại lý bán hàng;đại lý gửi bán;đại lý kinh tiêu;hãng đại lý bán
荷受理店 HÀ THỤ,THỌ ĐẠI LÝ ĐIẾM đại lý nhận hàng
縫い PHÙNG ĐẠI Mép khâu
簿駅表機関 BỘ DỊCH ĐẠI BIỂU CƠ,KY QUAN cơ quan đai diện thương mại
税関理店 THUẾ QUAN ĐẠI LÝ ĐIẾM đại lý thông quan
疑問名詞 NGHI VẤN ĐẠI DANH TỪ đại từ nghi vấn
用船理店 DỤNG THUYỀN ĐẠI LÝ ĐIẾM đại lý thuê tàu
独占理店 ĐỘC CHIẾM,CHIÊM ĐẠI LÝ ĐIẾM đại lý độc quyền;hãng đại lý độc quyền
漢時 HÁN THỜI ĐẠI triều đại Hán; triều nhà Hán
治療 TRI LIỆU ĐẠI phí trị liệu
水道 THỦY ĐẠO ĐẠI tiền nước
有給理店〔保険) HỮU CẤP ĐẠI LÝ ĐIẾM BẢO HIỂM đại lý bồi thường
新陳 TÂN TRẦN ĐẠI TẠ sự thay thế; sự thế chỗ; thay thế; thế chỗ
新時 TÂN THỜI ĐẠI tân thời;thời đại mới
弁済理人〔保険) BIỆN,BIỀN TẾ ĐẠI LÝ NHÂN BẢO HIỂM đại lý bồi thường
広告理店 QUẢNG CÁO ĐẠI LÝ ĐIẾM đại lý quảng cáo; công ty quảng cáo; hãng quảng cáo;nhân viên quảng cáo
国内 QUỐC NỘI ĐẠI BIỂU dân biến
商業 THƯƠNG NGHIỆP ĐẠI BIỂU đại diện thương mại
商業理店 THƯƠNG NGHIỆP ĐẠI LÝ ĐIẾM đại lý thương mại
商業理人 THƯƠNG NGHIỆP ĐẠI LÝ NHÂN đại lý thương nghiệp
取立理店 THỦ LẬP ĐẠI LÝ ĐIẾM đại lý thu hộ
公告理業者 CÔNG CÁO ĐẠI LÝ NGHIỆP GIẢ nhân viên quảng cáo
保険理業者 BẢO HIỂM ĐẠI LÝ NGHIỆP GIẢ môi giới bảo hiểm
保険利点 BẢO HIỂM ĐẠI LỢI ĐIỂM đại lý bảo hiểm
人称名詞 NHÂN XƯNG,XỨNG ĐẠI DANH TỪ Đại từ nhân xưng
人民表会議 NHÂN DÂN ĐẠI BIỂU HỘI NGHỊ hội đồng nhân dân
人民 NHÂN DÂN ĐẠI BIỂU dân biểu
二十 NHỊ THẬP ĐẠI Những năm 20 tuổi; những năm hai mươi
中生 TRUNG SINH ĐẠI kỷ trung sinh
ガス ĐẠI tiền ga
その ĐẠI thay cho; thay vì
銅器時 ĐỒNG KHÍ THỜI ĐẠI thời đại đồ đồng
鉄器時 THIẾT KHÍ THỜI ĐẠI thời kỳ đồ sắt
選手交をする TUYỂN THỦ GIAO ĐẠI có sự thay đổi người
足利時 TÚC LỢI THỜI ĐẠI Thời đại Ashikaga
若い時 NHƯỢC THỜI ĐẠI hậu bối
船会社理店 THUYỀN HỘI XÃ ĐẠI LÝ ĐIẾM đại diện tàu
聖の御 THÀNH NGỰ ĐẠI các triều vua
競技者理人 CẠNH KỸ GIẢ ĐẠI LÝ NHÂN đại diện vận động viên; người quản lý vận động viên
石器時 THẠCH KHÍ THỜI ĐẠI thời đại đồ đá;thời kỳ đồ đá
江戸時 GIANG HỘ THỜI ĐẠI Thời kỳ edo (1603-1868)
氷河時 BĂNG HÀ THỜI ĐẠI kỷ Băng hà
武家時 VŨ,VÕ GIA THỜI ĐẠI Thời kỳ phong kiến (Nhật)
桃山時 ĐÀO SƠN THỜI ĐẠI Thời đại Momoyama
本人と理人 BẢN NHÂN ĐẠI LÝ NHÂN giữa người ủy thác với đại lý
明治時 MINH TRI THỜI ĐẠI thời đại Minh Trị
日帝時 NHẬT ĐẾ THỜI ĐẠI thời kỳ đế quốc Nhật
支払い理人 CHI PHẤT ĐẠI LÝ NHÂN đại lý trả tiền
手数料理業者 THỦ SỐ LIỆU ĐẠI LÝ NGHIỆP GIẢ hãng đại lý hoa hồng
手数料理店 THỦ SỐ LIỆU ĐẠI LÝ ĐIẾM đại lý hoa hồng
建設時 KIẾN THIẾT THỜI ĐẠI thời đại xây dựng
幼年時 ẤU NIÊN THỜI ĐẠI lúc nhỏ;tuổi thơ
奈良時 NẠI LƯƠNG THỜI ĐẠI Thời Nara
八十年 BÁT THẬP NIÊN ĐẠI bát tuần
中国現国際関係研究所 TRUNG QUỐC HIỆN ĐẠI QUỐC TẾ QUAN HỆ NGHIÊN CỨU SỞ Viện Quan hệ Quốc tế Hiện đại của Trung Quốc
中古時 TRUNG CỔ THỜI ĐẠI thời trung cổ
上古時 THƯỢNG CỔ THỜI ĐẠI đời thượng cổ
青銅器時 THANH ĐỒNG KHÍ THỜI ĐẠI thời kỳ đồng thiếc
用船主の理店 DỤNG THUYỀN CHỦ,TRÚ ĐẠI LÝ ĐIẾM đại lý người thuê tàu
無酸素性謝閾値 VÔ,MÔ TOAN TỐ TÍNH,TÁNH ĐẠI TẠ QUẮC,VỰC TRỊ Ngưỡng kỵ khí
将来の世 TƯƠNG,TƯỚNG LAI THẾ ĐẠI hậu bối
取り立て理店 THỦ LẬP ĐẠI LÝ ĐIẾM đại lý thu hộ
南北朝時 NAM BẮC TRIỀU,TRIỆU THỜI ĐẠI Thời kỳ Nam Bắc Triều
中石器時 TRUNG THẠCH KHÍ THỜI ĐẠI Thời kỳ đồ đá giữa
ドランジット ĐẠI LÝ đại lý quá cảnh
1 | 2