Từ hán |
Âm hán việt |
Nghĩa |
知識層
|
TRI THỨC TẦNG,TẰNG |
tầng lớp tri thức |
知識化
|
TRI THỨC HÓA |
nhà trí thức |
知識
|
TRI THỨC |
chữ nghĩa;hiểu biết;kiến thức;tri thức;trí thức;tri thức; kiến thức |
知覚
|
TRI GIÁC |
tri giác |
知能
|
TRI NĂNG |
trí thông minh |
知育
|
TRI DỤC |
trí dục |
知的
|
TRI ĐÍCH |
trí tuệ; thông minh |
知慮
|
TRI LỰ |
Tính khôn ngoan |
知恵者
|
TRI HUỆ GIẢ |
nhà thông thái |
知恵
|
TRI HUỆ |
sự thông tuệ;trí tuệ |
知性
|
TRI TÍNH,TÁNH |
bát ngát;sự thông minh |
知徳
|
TRI ĐỨC |
trí khôn |
知己
|
TRI KỶ |
bạn tri kỷ;tri kỷ; người quen |
知合う
|
TRI HỢP |
quen (ai đó) |
知合いになる
|
TRI HỢP |
quen;quen biết |
知合い
|
TRI HỢP |
người quen |
知友
|
TRI HỮU |
bạn tri kỷ;trí dũng |
知力
|
TRI LỰC |
tâm lực;tâm trí;trí;trí năng |
知人
|
TRI NHÂN |
người quen;người quen biết;quen mặt |
知事
|
TRI SỰ |
người đứng đầu một tỉnh (của Nhật Bản) |
知れる
|
TRI |
được biết |
知る
|
TRI |
biết;biết (có kinh nghiệm);biết (mặt);biết (thông tin);biết (tri thức);hay tin;nhận ra |
知り合う
|
TRI HỢP |
biết (ai đó) |
知り合いになる
|
TRI HỢP |
làm thân |
知り合い
|
TRI HỢP |
người quen |
知らん顔
|
TRI NHAN |
sự làm ngơ coi như không biết; sự làm ngơ coi không quen; sự tỉnh bơ; sự ngó lơ |
知らぬ振りをする
|
TRI CHẤN,CHÂN |
lơ |
知らなければならない
|
TRI |
cần báo |
知らせる
|
TRI |
báo;báo tin;nhắn;thông báo; cho biết; thông tin;tin cho biết;tri |
知らせがない
|
TRI |
biệt tin |
知らせ
|
TRI |
thông báo; tin |
知らず知らず
|
TRI TRI |
một cách vô thức; không nhận ra |
知っていますか
|
TRI |
biết chăng |
頓知
|
ĐỐN TRI |
sự nhanh trí; sự lanh trí |
通知貸付
|
THÔNG TRI THẢI PHÓ |
cho vay thông tri |
通知表
|
THÔNG TRI BIỂU |
bảng thông báo |
通知融資
|
THÔNG TRI DUNG TƯ |
cho vay thông tri |
通知者
|
THÔNG TRI GIẢ |
bên thông báo |
通知書
|
THÔNG TRI THƯ |
bản báo;bản tin;giấy báo;thư báo |
通知先
|
THÔNG TRI TIÊN |
bên được thông báo |
通知する
|
THÔNG TRI |
báo tin;cho bay;loan báo;nhắn;thông tri |
通知する
|
THÔNG TRI |
báo;thông báo |
通知
|
THÔNG TRI |
sự thông báo; sự thông tri |
認知科学
|
NHẬN TRI KHOA HỌC |
Khoa học nhận thức |
認知と行動
|
NHẬN TRI HÀNH,HÀNG ĐỘNG |
tri hành |
認知する
|
NHẬN TRI |
nhận biết |
親知らず
|
THÂN TRI |
răng khôn |
見知りの
|
KIẾN TRI |
quen |
理知
|
LÝ TRI |
lý trí;trí lực |
猿知恵
|
VIÊN TRI HUỆ |
sự khôn vặt; sự láu lỉnh |
狡知な
|
GIẢO TRI |
xảo;xảo hoạt;xảo quyệt |
無知な
|
VÔ,MÔ TRI |
mê muội |
無知
|
VÔ,MÔ TRI |
sự vô tri;vô tri |
浅知恵
|
THIỂN TRI HUỆ |
Suy nghĩ nông cạn |
未知数
|
VỊ,MÙI TRI SỐ |
đáp số |
未知
|
VỊ,MÙI TRI |
chưa biết;sự chưa biết |
探知
|
THÁM TRI |
tìm kiếm |
承知する
|
THỪA TRI |
chấp nhận; đồng ý; biết rõ; hiểu rõ; thừa nhận |
承知
|
THỪA TRI |
sự chấp nhận; đồng ý; biết rõ; hiểu rõ |
才知
|
TÀI TRI |
trí |
感知
|
CẢM TRI |
thâm hiểm |
情知らず
|
TÌNH TRI |
Nhẫn tâm; tàn nhẫn; không còn tính người |
恩知らず
|
ÂN TRI |
phụ ân;sự vô ơn; sự vong ơn; sự vong ơn bội nghĩa; sự bội bạc; sự bạc tình bạc nghĩa;vô ân;vô ơn; vong ơn; vong ơn bội nghĩa; bội bạc; bạc tình bạc nghĩa;vong ân bội nghĩa |
恥知らず
|
SỈ TRI |
không biết xấu hổ;sự không biết xấu hổ |
奸知ある
|
GIAN TRI |
giảo;giảo hoạt |
報知する
|
BÁO TRI |
báo |
報知
|
BÁO TRI |
thông tin; thông báo |
周知
|
CHU TRI |
kiến thức chung; tri thức thông thường |
告知者
|
CÁO TRI GIẢ |
bên thông báo |
偵知
|
TRINH TRI |
sự do thám |
予知する
|
DỰ TRI |
lo xa;phòng xa |
予知
|
DỰ TRI |
sự tiên tri; sự dự đoán;tiên tri |
お知らせ
|
TRI |
thông báo; khuyến cáo |
顔見知りの
|
NHAN KIẾN TRI |
quen mặt |
親不知
|
THÂN BẤT TRI |
răng khôn |
見ず知らず
|
KIẾN TRI |
lạ; lạ lẫm; không quen biết;người lạ; không quen biết |
被告知者
|
BỊ CÁO TRI GIẢ |
bên được thông báo |
情け知らず
|
TÌNH TRI |
Nhẫn tâm; tàn nhẫn; không còn tính người |
広く知れている
|
QUẢNG TRI |
khét tiếng |
天井知らず
|
THIÊN TỈNH TRI |
sự tăng vùn vụt (giá cả) |
基礎知識
|
CƠ SỞ TRI THỨC |
kiến thức cơ sở; kiến thức cơ bản; tri thức cơ bản |
何も知らない
|
HÀ TRI |
chẳng biết gì |
人見知り
|
NHÂN KIẾN TRI |
tính nhút nhát; tính bẽn lẽn; tính e thẹn |
人工知能
|
NHÂN CÔNG TRI NĂNG |
trí tuệ nhân tạo; Trí thông minh nhân tạo |
不可知論
|
BẤT KHẢ TRI LUẬN |
Thuyết bất khả tri |
不可知
|
BẤT KHẢ TRI |
Không thể biết được; huyền bí |
ご存知
|
TỒN TRI |
sự quen biết; sự hiểu biết; biết |
かも知れない
|
TRI |
có thể là |
電波探知機
|
ĐIỆN BA THÁM TRI CƠ,KY |
Rađa |
電波探知器
|
ĐIỆN BA THÁM TRI KHÍ |
Rađa |
該博な知識
|
CAI BÁC TRI THỨC |
kiến thức sâu sắc; kiến thức sâu rộng |
解除通知する警報の
|
GIẢI TRỪ THÔNG TRI CẢNH BÁO |
báo an |
解除通知する
|
GIẢI TRỪ THÔNG TRI |
báo an |
船積通知書
|
THUYỀN TÍCH THÔNG TRI THƯ |
giấy báo bốc hàng;giấy báo gửi hàng |
結婚通知
|
KẾT HÔN THÔNG TRI |
báo hỷ |
短期通知貸付
|
ĐOẢN KỲ THÔNG TRI THẢI PHÓ |
cho vay thông tri ngắn hạn |
発送通知書
|
PHÁT TỐNG THÔNG TRI THƯ |
giấy báo gửi hàng |
病気を知らせる
|
BỆNH,BỊNH KHÍ TRI |
cáo bệnh;cáo bịnh |
火災報知機
|
HỎA TAI BÁO TRI CƠ,KY |
thiết bị báo cháy |
死亡通知
|
TỬ VONG THÔNG TRI |
phát tang |