Từ hán |
Âm hán việt |
Nghĩa |
着飾る
|
TRƯỚC SỨC |
làm dáng;làm đẹp;mặc đẹp; diện;trau chuốt |
着陸する
|
TRƯỚC LỤC |
đỗ |
着陸する
|
TRƯỚC LỤC |
hạ cánh; chạm xuống đất |
着陸
|
TRƯỚC LỤC |
hạ cánh; chạm xuống đất |
着荷案内
|
TRƯỚC HÀ ÁN NỘI |
giấy báo tàu đến |
着色
|
TRƯỚC SẮC |
sự tô màu |
着良い
|
TRƯỚC LƯƠNG |
cảm giác thoải mái khi mặc quần áo |
着船報告
|
TRƯỚC THUYỀN BÁO CÁO |
báo cáo hải sự |
着船
|
TRƯỚC THUYỀN |
tàu đã đến |
着痩せ
|
TRƯỚC xxx |
trông gầy đi khi mặc (quần áo nào đó) |
着物を縫う
|
TRƯỚC VẬT PHÙNG |
may áo;vá áo |
着物を掛ける
|
TRƯỚC VẬT QUẢI |
treo áo |
着物を引張る
|
TRƯỚC VẬT DẪN TRƯƠNG |
níu áo |
着物をまとう
|
TRƯỚC VẬT |
choàng áo |
着物の裾
|
TRƯỚC VẬT CƯ,CỨ |
vạt áo |
着物の包み
|
TRƯỚC VẬT BAO |
bao áo |
着物
|
TRƯỚC VẬT |
áo kimono; kimono |
着服
|
TRƯỚC PHỤC |
sự biển thủ; sự đút túi |
着替え室
|
TRƯỚC THẾ THẤT |
phòng thay đồ |
着替える
|
TRƯỚC THẾ |
cải dạng |
着替える
|
TRƯỚC THẾ |
thay quần áo |
着替え
|
TRƯỚC THẾ |
sự thay quần áo; thay quần áo; thay |
着払い運賃
|
TRƯỚC PHẤT VẬN NHẪM |
cước thu sau |
着手する
|
TRƯỚC THỦ |
hưng |
着手する
|
TRƯỚC THỦ |
bắt tay vào công việc |
着手
|
TRƯỚC THỦ |
sự bắt tay vào công việc |
着心地
|
TRƯỚC TÂM ĐỊA |
Cảm giác khi mặc quần áo |
着席する
|
TRƯỚC TỊCH |
ngồi; an toạ |
着席
|
TRƯỚC TỊCH |
sự ngồi |
着実
|
TRƯỚC THỰC |
sự vững chắc; sự đáng tin cậy;vững chắc; đáng tin cậy |
着地
|
TRƯỚC ĐỊA |
nơi đến |
着初め
|
TRƯỚC SƠ |
mặc lần đầu tiên |
着る
|
TRƯỚC |
bận;khoác;mặc;ướm |
着てみる
|
TRƯỚC |
ướm thử |
着せ替え人形
|
TRƯỚC THẾ NHÂN HÌNH |
búp bê có thể thay quần áo |
着せる
|
TRƯỚC |
đổ (tội);mặc; khoác |
着ける
|
TRƯỚC |
mặc; đeo |
着く
|
TRƯỚC |
cặp;đến;đến (một địa điểm);tới;vào (vị trí) |
着々
|
TRƯỚC |
một cách vững chắc |
着
|
TRƯỚC |
bộ; đến (đâu đó); về đích |
遅着する(船、商品)
|
TRÌ TRƯỚC THUYỀN THƯƠNG PHẨM |
đến chậm |
遅着
|
TRÌ TRƯỚC |
sự đến muộn |
軟着陸
|
NHUYỄN TRƯỚC LỤC |
sự đổ bộ nhẹ nhàng; sự hạ cánh nhẹ nhàng |
薄着する
|
BẠC TRƯỚC |
ăn mặc mỏng manh; ăn mặc hở hang |
薄着
|
BẠC TRƯỚC |
sự ăn mặc mỏng manh |
膚着
|
PHU TRƯỚC |
Quần áo lót |
肌着
|
CƠ TRƯỚC |
quần áo lót |
終着駅
|
CHUNG TRƯỚC DỊCH |
ga cuối cùng |
終着港
|
CHUNG TRƯỚC CẢNG |
cảng cuối cùng |
粘着性
|
NIÊM TRƯỚC TÍNH,TÁNH |
tính bám dính |
粘着力
|
NIÊM TRƯỚC LỰC |
lực dính |
粘着
|
NIÊM TRƯỚC |
sư dính lại; sự dính vào; sự bám dính |
発着
|
PHÁT TRƯỚC |
sự xuất phát và đến nơi; việc đi và đến |
癒着
|
DŨ TRƯỚC |
tính dính chặt; tính keo sơn; sự keo sơn gắn bó |
産着
|
SẢN TRƯỚC |
Quần áo trẻ sơ sinh; tã sơ sinh |
漂着する
|
PHIÊU TRƯỚC |
dạt vào |
漂着
|
PHIÊU TRƯỚC |
sự dạt vào |
沈着
|
TRẦM TRƯỚC |
bình tĩnh;sự bình tĩnh;trầm tĩnh |
決着
|
QUYẾT TRƯỚC |
sự quyết định; quyết định |
水着
|
THỦY TRƯỚC |
áo bơi; đồ tắm; quần áo tắm (của phụ nữ) |
横着
|
HOÀNH TRƯỚC |
lười biếng; lười nhác; ăn không ngồi rồi;lười; lười biếng; lười nhác; ăn không ngồi rồi |
未着貨物
|
VỊ,MÙI TRƯỚC HÓA VẬT |
hàng nổi;hàng trên đường |
未着商品
|
VỊ,MÙI TRƯỚC THƯƠNG PHẨM |
hàng trên đường |
晴着
|
TÌNH TRƯỚC |
quần áo đi xem hội |
接着剤
|
TIẾP TRƯỚC TỀ |
keo |
愛着する
|
ÁI TRƯỚC |
kè kè |
愛着
|
ÁI TRƯỚC |
yêu tha thiết; sự quyến luyến; sự bịn rịn; quyến luyến; bịn rịn; yêu mến; thân thương; gắn bó |
恩着を示す
|
ÂN TRƯỚC THỊ |
đội ơn |
必着
|
TẤT TRƯỚC |
phải tới; phải nhận được |
定着液
|
ĐỊNH TRƯỚC DỊCH |
định hình;dung dịch hiện ảnh |
定着剤
|
ĐỊNH TRƯỚC TỀ |
thuốc hiện ảnh |
定着する
|
ĐỊNH TRƯỚC |
có chỗ đứng vững chắc |
定着
|
ĐỊNH TRƯỚC |
định hình;sự có chỗ đứng vững chắc |
執着
|
CHẤP TRƯỚC |
không lúc nào quên;lưu luyến;tham lam |
執着
|
CHẤP TRƯỚC |
không lúc nào quên;sự dính;sự lưu luyến; lưu luyến |
固着する
|
CỔ TRƯỚC |
bím |
厚着
|
HẬU TRƯỚC |
quần áo dày; quần áo ấm |
到着駅
|
ĐÁO TRƯỚC DỊCH |
Ga đến |
到着船
|
ĐÁO TRƯỚC THUYỀN |
tàu đã đến |
到着港甲板渡し
|
ĐÁO TRƯỚC CẢNG GIÁP BẢN,BẢNG ĐỘ |
giao từ boong tàu tại cảng đến |
到着港
|
ĐÁO TRƯỚC CẢNG |
cảng đến |
到着日
|
ĐÁO TRƯỚC NHẬT |
ngày đến |
到着後払い
|
ĐÁO TRƯỚC HẬU PHẤT |
hàng đến trả tiền |
到着品質条件
|
ĐÁO TRƯỚC PHẨM CHẤT ĐIỀU KIỆN |
điều kiện phẩm chất khi đến |
到着する
|
ĐÁO TRƯỚC |
đi tới;tới nơi |
到着する
|
ĐÁO TRƯỚC |
đến; đến nơi |
到着
|
ĐÁO TRƯỚC |
đến;sự đến; sự đến nơi |
先着
|
TIÊN TRƯỚC |
sự đến trước |
付着する
|
PHÓ TRƯỚC |
dính |
付着する
|
PHÓ TRƯỚC |
bám dính |
付着
|
PHÓ TRƯỚC |
sự kèm theo; sự bám dính |
二着
|
NHỊ TRƯỚC |
Về đích ở vị trí thứ 2 (á quân) |
下着
|
HẠ TRƯỚC |
quần áo lót;quần lót |
上着
|
THƯỢNG TRƯỚC |
áo vét; áo khoác |
野良着
|
DÃ LƯƠNG TRƯỚC |
quần áo để làm việc nhà nông |
落ち着く
|
LẠC TRƯỚC |
bình tĩnh; điềm tĩnh; kiềm chế; thanh thản; yên lòng;có nơi có chốn;định cư;định tâm;lắng xuống;ngồi gọn lỏn; ngồi thu lu;thích nghi;trấn tĩnh;yên vị |
落ち着き
|
LẠC TRƯỚC |
sự điềm tĩnh; sự chín chắn; sự điềm đạm; sự bình yên |
落ち着かせる
|
LẠC TRƯỚC |
an ủi; làm dịu; kiềm chế |
落ち着いた
|
LẠC TRƯỚC |
sự điềm tĩnh; sự chín chắn; sự điềm đạm; sự bình yên |
無頓着な
|
VÔ,MÔ ĐỐN TRƯỚC |
đểnh đoảng;dửng dưng |