Từ hán |
Âm hán việt |
Nghĩa |
海水着
|
HẢI THỦY TRƯỚC |
bộ đồ tắm; áo tắm; áo bơi; quần áo tắm; quần áo bơi |
服を着る
|
PHỤC TRƯỚC |
mặc quần áo |
普通着
|
PHỔ THÔNG TRƯỚC |
thường phục |
普段着
|
PHỔ ĐOẠN TRƯỚC |
quần áo thường ngày; quần áo bình thường; trang phục thường ngày; trang phục phổ thông |
寝間着
|
TẨM GIAN TRƯỚC |
quần áo ngủ |
合い着
|
HỢP TRƯỚC |
Quần áo mặc vào mùa xuân hoặc mùa thu; quần áo mặc giữa áo khoác ngoài và đồ lót bên trong |
不時着
|
BẤT THỜI TRƯỚC |
máy bay vì sự cố phải đỗ xuống bất thường; sự hạ cánh khẩn cấp |
お仕着せ
|
SĨ,SỸ TRƯỚC |
sự phân công; sự phân việc |
車の発着場
|
XA PHÁT TRƯỚC TRƯỜNG |
bến xe |
盗難不着危険
|
ĐẠO NẠN,NAN BẤT TRƯỚC NGUY HIỂM |
rủi ro trộm cắp và không nhận được hàng |
洋服を着る
|
DƯƠNG PHỤC TRƯỚC |
mặc quần áo |
救命胴着
|
CỨU MỆNH ĐỖNG TRƯỚC |
áo phao |
強く愛着する
|
CƯỜNG ÁI TRƯỚC |
vấn vương |
ぼろを着いている
|
TRƯỚC |
đói rách |
シャツを着る
|
TRƯỚC |
mặc áo |
鉄道貨物到着通知書
|
THIẾT ĐẠO HÓA VẬT ĐÁO TRƯỚC THÔNG TRI THƯ |
giấy báo đường sắt |
バースの発着場
|
PHÁT TRƯỚC TRƯỜNG |
bến xe |