Từ hán |
Âm hán việt |
Nghĩa |
直面
|
TRỰC DIỆN |
trực diện |
直配
|
TRỰC PHỐI |
sự giao hàng trực tiếp |
直進する
|
TRỰC TIẾN,TẤN |
tiến thẳng |
直進
|
TRỰC TIẾN,TẤN |
sự tiến thẳng |
直通電話
|
TRỰC THÔNG ĐIỆN THOẠI |
gọi điện thoại trực tiếp; quay số trực tiếp |
直通
|
TRỰC THÔNG |
liên vận;sự đi thẳng; sự liên lạc thẳng đến |
直送
|
TRỰC TỐNG |
sự giao hàng trực tiếp |
直轄
|
TRỰC HẠT |
sự trực thuộc |
直輸出
|
TRỰC THÂU XUẤT |
sự xuất khẩu trực tiếp |
直輸入
|
TRỰC THÂU NHẬP |
sự nhập khẩu trực tiếp |
直路
|
TRỰC LỘ |
con đường thẳng |
直走路
|
TRỰC TẨU LỘ |
đường chạy thẳng |
直訳する
|
TRỰC DỊCH |
dịch sát chữ |
直言
|
TRỰC NGÔN |
lời nói thẳng;trực ngôn |
直角三角形
|
TRỰC GIÁC TAM GIÁC HÌNH |
tam giác vuông |
直角
|
TRỰC GIÁC |
góc vuông |
直観
|
TRỰC QUAN |
trực quan; trực giác |
直覚的に
|
TRỰC GIÁC ĐÍCH |
một cách trực giác; qua trực giác |
直覚
|
TRỰC GIÁC |
trực giác |
直視する
|
TRỰC THỊ |
nhìn thẳng |
直視
|
TRỰC THỊ |
sự nhìn thẳng |
直行飛行する
|
TRỰC HÀNH,HÀNG PHI HÀNH,HÀNG |
bay thẳng |
直行する
|
TRỰC HÀNH,HÀNG |
đi thẳng |
直行
|
TRỰC HÀNH,HÀNG |
đi suốt; chạy suốt |
直腸癌
|
TRỰC TRƯỜNG,TRÀNG NHAM |
bệnh ung thư trực tràng;Ung thư trực tràng |
直腸
|
TRỰC TRƯỜNG,TRÀNG |
trực tràng |
直線運動
|
TRỰC TUYẾN VẬN ĐỘNG |
sự chuyển động theo đường thẳng |
直線距離
|
TRỰC TUYẾN CỰ LY |
Khoảng cách theo đường chim bay |
直線
|
TRỰC TUYẾN |
đường thẳng;thẳng băng |
直結
|
TRỰC KẾT |
sự kết nối trực tiếp |
直経
|
TRỰC KINH |
Đường kính |
直系血族
|
TRỰC HỆ HUYẾT TỘC |
quan hệ trực hệ |
直系家族制
|
TRỰC HỆ GIA TỘC CHẾ |
chế độ trực hệ |
直系により
|
TRỰC HỆ |
đích |
直系
|
TRỰC HỆ |
trực hệ |
直答
|
TRỰC ĐÁP |
sự trả lời trực tiếp |
直立猿人
|
TRỰC LẬP VIÊN NHÂN |
người vượn đứng thẳng |
直積み
|
TRỰC TÍCH |
bốc ngay |
直税
|
TRỰC THUẾ |
thuế trực tiếp |
直渡し契約
|
TRỰC ĐỘ KHẾ,KHIẾT ƯỚC |
hợp đồng giao ngay |
直渡し売買
|
TRỰC ĐỘ MẠI MÃI |
bán giao ngay |
直渡し取引
|
TRỰC ĐỘ THỦ DẪN |
giao dịch giao ngay |
直流回路
|
TRỰC LƯU HỒI LỘ |
mạch điện một chiều |
直流
|
TRỰC LƯU |
điện một chiều;dòng điện một chiều |
直撃
|
TRỰC KÍCH |
cú đánh trực diện |
直接関係
|
TRỰC TIẾP QUAN HỆ |
quan hệ trực tiếp |
直接選挙
|
TRỰC TIẾP TUYỂN CỬ |
sự bầu cử trực tiếp |
直接通過貿易
|
TRỰC TIẾP THÔNG QUÁ MẬU DỊ,DỊCH |
buôn bán quá cảnh trực tiếp |
直接輸出
|
TRỰC TIẾP THÂU XUẤT |
xuất khẩu trực tiếp |
直接輸入
|
TRỰC TIẾP THÂU NHẬP |
nhập khẩu trựctiếp |
直接購入
|
TRỰC TIẾP CẤU NHẬP |
sự mua vào trực tiếp |
直接費
|
TRỰC TIẾP PHÍ |
phí trực tiếp |
直接話法
|
TRỰC TIẾP THOẠI PHÁP |
phương pháp trích dẫn trực tiếp |
直接行動
|
TRỰC TIẾP HÀNH,HÀNG ĐỘNG |
hành động trực tiếp |
直接競争
|
TRỰC TIẾP CẠNH TRANH |
sự cạnh tranh trực tiếp |
直接積替え
|
TRỰC TIẾP TÍCH THẾ |
chuyển tải trực tiếp |
直接税
|
TRỰC TIẾP THUẾ |
thuế trực tiếp |
直接的
|
TRỰC TIẾP ĐÍCH |
trực tiếp; một cách trực tiếp |
直接照明
|
TRỰC TIẾP CHIẾU MINH |
sự chiếu sáng trực tiếp |
直接為替相場
|
TRỰC TIẾP VI THẾ TƯƠNG,TƯỚNG TRƯỜNG |
biểu thị trực tiếp tỷ giá |
直接為替
|
TRỰC TIẾP VI THẾ |
hối đoái trực tiếp |
直接民主制
|
TRỰC TIẾP DÂN CHỦ,TRÚ CHẾ |
chế độ dân chủ trực tiếp |
直接比較
|
TRỰC TIẾP TỶ GIÁC,HIỆU |
sự so sánh trực tiếp |
直接教授法
|
TRỰC TIẾP GIÁO THỤ,THỌ PHÁP |
phương pháp giảng dạy trực tiếp |
直接支配
|
TRỰC TIẾP CHI PHỐI |
sự chi phối trực tiếp |
直接支援
|
TRỰC TIẾP CHI VIÊN,VIỆN |
sự trợ giúp trực tiếp; sự viện trợ trực tiếp |
直接接触
|
TRỰC TIẾP TIẾP XÚC |
sự tiếp xúc trực tiếp |
直接手渡す
|
TRỰC TIẾP THỦ ĐỘ |
đưa tận tay |
直接回答
|
TRỰC TIẾP HỒI ĐÁP |
sự trả lời trực tiếp |
直接原因
|
TRỰC TIẾP NGUYÊN NHÂN |
nguyên nhân trực tiếp |
直接協議
|
TRỰC TIẾP HIỆP NGHỊ |
cuộc thảo luận trực tiếp |
直接包装
|
TRỰC TIẾP BAO TRANG |
bao bì trực tiếp |
直接伝染
|
TRỰC TIẾP TRUYỀN NHIỄM |
sự truyền nhiễm trực tiếp |
直接会談
|
TRỰC TIẾP HỘI ĐÀM |
cuộc thảo luận trực tiếp |
直接
|
TRỰC TIẾP |
thực tiếp;trực tiếp |
直感意識
|
TRỰC CẢM Ý THỨC |
bồ đề |
直感
|
TRỰC CẢM |
lương tri;trực cảm |
直情径行
|
TRỰC TÌNH KHINH HÀNH,HÀNG |
sự thẳng thắn nói hoặc làm gì đó mà không quan tâm người khác nghĩ gì;thẳng thắn; không quan tâm người khác nghĩ gì |
直情な
|
TRỰC TÌNH |
thẳng tính (thẳng tánh) |
直情
|
TRỰC TÌNH |
trực tính |
直後
|
TRỰC HẬU |
ngay sau khi |
直径
|
TRỰC KHINH |
đường kính |
直属
|
TRỰC THUỘC |
sự trực thuộc;trực thuộc |
直射日光
|
TRỰC XẠ NHẬT QUANG |
ánh mặt trời chiếu thẳng |
直射
|
TRỰC XẠ |
sự bắn thẳng; sự chiếu thẳng (ánh mặt trời) |
直売
|
TRỰC MẠI |
việc bán trực tiếp |
直営
|
TRỰC DOANH,DINH |
sự điều hành trực tiếp |
直前
|
TRỰC TIỀN |
ngay trước khi |
直列
|
TRỰC LIỆT |
một dãy; một sêri |
直交座標
|
TRỰC GIAO TỌA TIÊU |
tọa độ trực giao |
直交
|
TRỰC GIAO |
trực giao (toán học) |
直る
|
TRỰC |
được sửa; được chữa |
直らない
|
TRỰC |
Không thể sửa chữa được |
直に
|
TRỰC |
sớm; chẳng mấy chốc |
直に
|
TRỰC |
trực tiếp;;trực tiếp; thẳng |
直ちに
|
TRỰC |
ngay lập tức;tức;tức thì |
直す
|
TRỰC |
chỉnh; sửa; làm...lại;dịch;sửa chữa;sửa; đính chính;tính toán đổi sang |
直し物
|
TRỰC VẬT |
Vật cần sửa chữa |
直し
|
TRỰC |
Sự sửa chữa |
直ぐ
|
TRỰC |
ngay lập tức;ngay; sớm; dễ dàng;tức |