| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 直き | TRỰC | Thẳng tắp |
| 直 | TRỰC | trực tiếp; ngay |
| 直 | TRỰC | gần; sớm;rất gần; ngay sát;sớm; chẳng mấy chốc |
| 高直 | CAO TRỰC | đắt; đắt đỏ; đắt tiền |
| 見直す | KIẾN TRỰC | nhìn lại; xem lại; đánh giá lại |
| 素直な | TỐ TRỰC | dễ tánh;dễ tính;đểnh đoảng |
| 素直 | TỐ TRỰC | dễ bảo; ngoan ngoãn; dễ sai khiến;thản nhiên; không xúc động; không động lòng;sự ngoan ngoãn; sự dễ bảo; sự dễ sai khiến;sự thản nhiên; sự không xúc động; sự không động lòng |
| 真直ぐに | CHÂN TRỰC | thẳng |
| 真直ぐな | CHÂN TRỰC | thẳng thắn |
| 率直な | XUẤT TRỰC | thẳng thắn |
| 率直 | XUẤT TRỰC | thật thà; ngay thẳng; bộc trực; thẳng thắn;Tính thật thà; tính chân thật; tính chân thành;tính thật thà; tính ngay thẳng; tính bộc trực; sự thẳng thắn;trực tính |
| 正直 | CHÍNH TRỰC | chính trực; thành thực;đoan chính (đoan chánh);sự chính trực |
| 朴直 | PHÁC TRỰC | bộc trực; chân thật;sự bộc trực; sự chân thật |
| 日直 | NHẬT TRỰC | trực nhật |
| 持直す | TRÌ TRỰC | chuyển biến tốt;đổi tay xách |
| 愚直な | NGU TRỰC | khờ |
| 当直員 | ĐƯƠNG TRỰC VIÊN | Người đang trực |
| 宿直室 | TÚC,TÚ TRỰC THẤT | phòng thường trực |
| 宿直 | TÚC,TÚ TRỰC | túc trực |
| 実直な | THỰC TRỰC | đần |
| 垂直線 | THÙY TRỰC TUYẾN | đường thẳng đứng;đường thẳng góc |
| 垂直 | THÙY TRỰC | sự thẳng đứng; sự thẳng góc; sự trực giao; thẳng đứng; thẳng góc;thẳng đứng; thẳng góc; trực giao |
| 仲直りする | TRỌNG TRỰC | hòa giải |
| 仲直り | TRỌNG TRỰC | sự hòa giải |
| 考え直す | KHẢO TRỰC | trầm tư |
| 縫い直す | PHÙNG TRỰC | Khâu lại |
| 立て直す | LẬP TRỰC | tái tạo; cải cách; xây dựng lại |
| 立ち直る | LẬP TRỰC | khôi phục lại; lấy lại chỗ đứng (trên thị trường) |
| 矯め直す | KIỂU TRỰC | sửa lại; sửa chữa; xác định lại |
| 真正直な | CHÂN CHÍNH TRỰC | thẳng tắp |
| 真っ直ぐ | CHÂN TRỰC | chân thật; thẳng thắn; ngay thẳng;sự chân thật; sự thẳng thắn; sự ngay thẳng;sự thẳng tắp; sự thẳng hướng;thẳng tắp; thẳng hướng;thẳng tắp; thẳng hướng |
| 書き直す | THƯ TRỰC | viết lại; sửa lại |
| 持ち直す | TRÌ TRỰC | đổi tay xách; chuyển biến tốt |
| 思い直す | TƯ TRỰC | nghĩ lại; thay đổi ý định; thay đổi quyết định |
| 刷り直す | LOÁT TRỰC | in lại |
| 中央直轄 | TRUNG ƯƠNG TRỰC HẠT | trực thuộc trung ương |
| 不正直な | BẤT CHÍNH TRỰC | giảo trá |
| 不正直 | BẤT CHÍNH TRỰC | sự không trung thực;Không trung thực |
| やり直す | TRỰC | làm lại |
| やり直し | TRỰC | sự làm lại |
| かけ直す | TRỰC | gọi lại |