1 | 2 | 3


Từ hán Âm hán việt Nghĩa
THÔNG CẦN sự đi làm
信講座 THÔNG TÍN GIẢNG TỌA khóa học từ xa
信衛星 THÔNG TÍN VỆ TINH Vệ tinh viễn thông
信簿 THÔNG TÍN BỘ cột bạn đọc
信簿 THÔNG TÍN BỘ phiếu liên lạc (giữa nhà trường và gia đình học sinh)
信社 THÔNG TÍN XÃ thông tấn xã
信欄 THÔNG TÍN LAN cột bạn đọc
信文 THÔNG TÍN VĂN thư tín
信員 THÔNG TÍN VIÊN thông tín viên
信する THÔNG TÍN đưa tin; truyền tin; liên lạc
信がない THÔNG TÍN biệt tin
THÔNG TÍN hãng thông tấn;sự đưa tin; truyền tin; liên lạc;truyền thông; thông tin
俗的 THÔNG TỤC ĐÍCH thông tục; phù hợp với thị hiếu của đa số
俗文学 THÔNG TỤC VĂN HỌC văn học thông tục; văn học dành cho đa số
THÔNG TỤC thông tục
THÔNG LỆ luân thường;thông lệ
THÔNG GIAO quan hệ thân thiện
THÔNG chạy (tàu xe);có thể hiểu được;đi ngang qua;đi qua; qua;được chấp nhận; được coi;thông (mũi);vượt qua
り雨 THÔNG VŨ mưa rào
り道 THÔNG ĐẠO lối dẫn qua; lối đi qua
り過ぎる THÔNG QUÁ đi qua; đi ngang qua
り言葉 THÔNG NGÔN DIỆP tiếng lóng
り相場値段 THÔNG TƯƠNG,TƯỚNG TRƯỜNG TRỊ ĐOẠN giá hiện hành
り掛かる THÔNG QUẢI tình cờ đi ngang qua
り名 THÔNG DANH Tên chung
りぬける THÔNG hắt
THÔNG theo như...
THÔNG đường đi;đường phố;như;phố xá
THÔNG (làm) theo (suy nghĩ);bỏ qua;cho đi qua;hướng dẫn; đưa;làm một việc gì một cách thường xuyên liên tục;nhìn; đọc;thông qua (luật); cho qua;thông qua; nhờ vào
じる THÔNG dẫn đến;hiểu rõ (đối phương);tinh thông
し運送 THÔNG VẬN TỐNG liên vận quốc tế
し矢 THÔNG THỈ Sự bắn cung tầm xa
し番号 THÔNG PHIÊN HIỆU Số hiệu seri; số liên tiếp
THÔNG đi học; đi làm;đi lại (phương tiện giao thông);lui tới;qua lại;tới lui
THÔNG bức
する KHAI THÔNG khai thông
する QUÁN THÔNG thâm nhập; đâm thủng; xuyên thủng; xuyên; xuyên qua
QUÁN THÔNG sự thâm nhập; sự đâm thủng; sự xuyên thủng; sự xuyên; thâm nhập; đâm thủng; xuyên thủng; xuyên; xuyên qua
KIẾN THÔNG nhìn thấu; nhìn thấu suốt;suy đoán; suy luận; đoán
KIẾN THÔNG sự suy đoán; suy luận; đoán
LÝ THÔNG ngõ; ngõ hẻm; phố hẻm
BIỂU THÔNG phố lớn; phố chính
証券 DUNG THÔNG CHỨNG KHOÁN chứng khoán khống
手形引受 DUNG THÔNG THỦ HÌNH DẪN THỤ,THỌ chấp nhận khống
手形 DUNG THÔNG THỦ HÌNH hối phiếu khống
する DUNG THÔNG cung cấp;đầu tư
する DUNG THÔNG cho vay (tiền); cung cấp; tài trợ;thích nghi
DUNG THÔNG khả năng học hỏi nhanh;khoản vay;sự linh hoạt
DUNG THÔNG sự cho vay (tiền); sự cung cấp; sự tài trợ;sự linh hoạt; sự thích nghi
する TINH THÔNG tinh thông; thông thạo; biết rõ; sành sỏi; rành rẽ;tinh tường
している TINH THÔNG am hiểu
TINH THÔNG sự tinh thông; sự thông thạo; sự biết rõ; sự sành sỏi; sự rành rẽ
THẦN THÔNG LỰC thần thông
電話 TRỰC THÔNG ĐIỆN THOẠI gọi điện thoại trực tiếp; quay số trực tiếp
TRỰC THÔNG liên vận;sự đi thẳng; sự liên lạc thẳng đến
BỆNH,BỊNH THÔNG đau bệnh;đau ốm
SƠ THÔNG sự thoát nước; thông nước;sự thông hiểu; sự hiểu biết lẫn nhau
LƯU THÔNG LƯỢNG mức lưu chuyển
性証券 LƯU THÔNG TÍNH,TÁNH CHỨNG KHOÁN chứng khoán giao dịch
する LƯU THÔNG lưu hành;lưu thông
LƯU THÔNG sự lưu thông;thịnh hành
MỘC THÔNG cây akebia
PHỔ THÔNG CƯƠNG thép thường
選挙 PHỔ THÔNG TUYỂN CỬ sự phổ thông đầu phiếu; sự bầu cử phổ thông
PHỔ THÔNG KHOA Bộ binh
PHỔ THÔNG TRƯỚC thường phục
消耗 PHỔ THÔNG TIÊU HAO,HÀO hao hụt bình thường
PHỔ THÔNG PHÁP luật phổ thông
PHỔ THÔNG HẬU,CHU cổ phiếu thông thường
PHỔ THÔNG ĐẠN,ĐÀN đạn tròn; đạn thường
名詞 PHỔ THÔNG DANH TỪ Danh từ chung
PHỔ THÔNG NHÂN Người bình thường
PHỔ THÔNG hiểm hóc
PHỔ THÔNG nôm na;sự thông thường; sự phổ thông;tầm thường;thông thường; phổ thông;thường;vừa
VĂN THÔNG thông tin; thông báo
MẶT THÔNG mật báo;mật thông
GIAN THÔNG gian dâm;gian thông;thông dâm
ĐẠI THÔNG phố lớn; đường lớn
DẠ THÔNG thâu đêm
NỘI THÔNG GIẢ Kẻ phản bội
NỘI THÔNG Sự thông đồng (với kẻ thù)
農業政策 CỘNG THÔNG NÔNG NGHIỆP CHÍNH,CHÁNH SÁCH chính sách nông nghiệp chung
CỘNG THÔNG NGỮ tiếng phổ thông; ngôn ngữ phổ thông; ngôn ngữ chung
価格 CỘNG THÔNG GIÁ CÁCH giá tính gộp
CỘNG THÔNG cộng đồng; thông thường; phổ thông
TỰ THÔNG tương tự
NHÂN THÔNG lượng người giao thông trên đường
郵便部 GIAO THÔNG BƯU TIỆN BỘ bộ giao thông bưu điện
郵便省 GIAO THÔNG BƯU TIỆN TỈNH bộ giao thông bưu điện
運輸省 GIAO THÔNG VẬN THÂU TỈNH bộ giao thông vận tải
GIAO THÔNG LỘ đường giao thông
GIAO THÔNG PHÍ chi phí đi lại; chi phí tàu xe; tiền tàu xe; tiền đi lại;tiền chi phí di chuyển
GIAO THÔNG VÕNG mạng lưới giao thông
事故 GIAO THÔNG SỰ CỐ tai nạn giao thông
GIAO THÔNG giao thông
NHỊ THÔNG 2 bức (thư)
TRUNG THÔNG Chất lượng bậc trung
BẤT THÔNG bị tắc (giao thông); sự không thông;sự không nhận được tin tức; sự không thông mạch
NHẤT THÔNG thông thường; đại khái; đại loại; một bộ; một loạt;thông thường; đại khái; đại loại; một bộ; phổ thông
THÔNG rượu khai vị; món ăn khai vị; gửi
1 | 2 | 3