| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 通勤 | THÔNG CẦN | sự đi làm |
| 通信講座 | THÔNG TÍN GIẢNG TỌA | khóa học từ xa |
| 通信衛星 | THÔNG TÍN VỆ TINH | Vệ tinh viễn thông |
| 通信簿 | THÔNG TÍN BỘ | cột bạn đọc |
| 通信簿 | THÔNG TÍN BỘ | phiếu liên lạc (giữa nhà trường và gia đình học sinh) |
| 通信社 | THÔNG TÍN XÃ | thông tấn xã |
| 通信欄 | THÔNG TÍN LAN | cột bạn đọc |
| 通信文 | THÔNG TÍN VĂN | thư tín |
| 通信員 | THÔNG TÍN VIÊN | thông tín viên |
| 通信する | THÔNG TÍN | đưa tin; truyền tin; liên lạc |
| 通信がない | THÔNG TÍN | biệt tin |
| 通信 | THÔNG TÍN | hãng thông tấn;sự đưa tin; truyền tin; liên lạc;truyền thông; thông tin |
| 通俗的 | THÔNG TỤC ĐÍCH | thông tục; phù hợp với thị hiếu của đa số |
| 通俗文学 | THÔNG TỤC VĂN HỌC | văn học thông tục; văn học dành cho đa số |
| 通俗 | THÔNG TỤC | thông tục |
| 通例 | THÔNG LỆ | luân thường;thông lệ |
| 通交 | THÔNG GIAO | quan hệ thân thiện |
| 通る | THÔNG | chạy (tàu xe);có thể hiểu được;đi ngang qua;đi qua; qua;được chấp nhận; được coi;thông (mũi);vượt qua |
| 通り雨 | THÔNG VŨ | mưa rào |
| 通り道 | THÔNG ĐẠO | lối dẫn qua; lối đi qua |
| 通り過ぎる | THÔNG QUÁ | đi qua; đi ngang qua |
| 通り言葉 | THÔNG NGÔN DIỆP | tiếng lóng |
| 通り相場値段 | THÔNG TƯƠNG,TƯỚNG TRƯỜNG TRỊ ĐOẠN | giá hiện hành |
| 通り掛かる | THÔNG QUẢI | tình cờ đi ngang qua |
| 通り名 | THÔNG DANH | Tên chung |
| 通りぬける | THÔNG | hắt |
| 通り | THÔNG | theo như... |
| 通り | THÔNG | đường đi;đường phố;như;phố xá |
| 通す | THÔNG | (làm) theo (suy nghĩ);bỏ qua;cho đi qua;hướng dẫn; đưa;làm một việc gì một cách thường xuyên liên tục;nhìn; đọc;thông qua (luật); cho qua;thông qua; nhờ vào |
| 通じる | THÔNG | dẫn đến;hiểu rõ (đối phương);tinh thông |
| 通し運送 | THÔNG VẬN TỐNG | liên vận quốc tế |
| 通し矢 | THÔNG THỈ | Sự bắn cung tầm xa |
| 通し番号 | THÔNG PHIÊN HIỆU | Số hiệu seri; số liên tiếp |
| 通う | THÔNG | đi học; đi làm;đi lại (phương tiện giao thông);lui tới;qua lại;tới lui |
| 通 | THÔNG | bức |
| 開通する | KHAI THÔNG | khai thông |
| 貫通する | QUÁN THÔNG | thâm nhập; đâm thủng; xuyên thủng; xuyên; xuyên qua |
| 貫通 | QUÁN THÔNG | sự thâm nhập; sự đâm thủng; sự xuyên thủng; sự xuyên; thâm nhập; đâm thủng; xuyên thủng; xuyên; xuyên qua |
| 見通す | KIẾN THÔNG | nhìn thấu; nhìn thấu suốt;suy đoán; suy luận; đoán |
| 見通し | KIẾN THÔNG | sự suy đoán; suy luận; đoán |
| 裏通り | LÝ THÔNG | ngõ; ngõ hẻm; phố hẻm |
| 表通り | BIỂU THÔNG | phố lớn; phố chính |
| 融通証券 | DUNG THÔNG CHỨNG KHOÁN | chứng khoán khống |
| 融通手形引受 | DUNG THÔNG THỦ HÌNH DẪN THỤ,THỌ | chấp nhận khống |
| 融通手形 | DUNG THÔNG THỦ HÌNH | hối phiếu khống |
| 融通する | DUNG THÔNG | cung cấp;đầu tư |
| 融通する | DUNG THÔNG | cho vay (tiền); cung cấp; tài trợ;thích nghi |
| 融通 | DUNG THÔNG | khả năng học hỏi nhanh;khoản vay;sự linh hoạt |
| 融通 | DUNG THÔNG | sự cho vay (tiền); sự cung cấp; sự tài trợ;sự linh hoạt; sự thích nghi |
| 精通する | TINH THÔNG | tinh thông; thông thạo; biết rõ; sành sỏi; rành rẽ;tinh tường |
| 精通している | TINH THÔNG | am hiểu |
| 精通 | TINH THÔNG | sự tinh thông; sự thông thạo; sự biết rõ; sự sành sỏi; sự rành rẽ |
| 神通力 | THẦN THÔNG LỰC | thần thông |
| 直通電話 | TRỰC THÔNG ĐIỆN THOẠI | gọi điện thoại trực tiếp; quay số trực tiếp |
| 直通 | TRỰC THÔNG | liên vận;sự đi thẳng; sự liên lạc thẳng đến |
| 病通 | BỆNH,BỊNH THÔNG | đau bệnh;đau ốm |
| 疎通 | SƠ THÔNG | sự thoát nước; thông nước;sự thông hiểu; sự hiểu biết lẫn nhau |
| 流通量 | LƯU THÔNG LƯỢNG | mức lưu chuyển |
| 流通性証券 | LƯU THÔNG TÍNH,TÁNH CHỨNG KHOÁN | chứng khoán giao dịch |
| 流通する | LƯU THÔNG | lưu hành;lưu thông |
| 流通 | LƯU THÔNG | sự lưu thông;thịnh hành |
| 木通 | MỘC THÔNG | cây akebia |
| 普通鋼 | PHỔ THÔNG CƯƠNG | thép thường |
| 普通選挙 | PHỔ THÔNG TUYỂN CỬ | sự phổ thông đầu phiếu; sự bầu cử phổ thông |
| 普通科 | PHỔ THÔNG KHOA | Bộ binh |
| 普通着 | PHỔ THÔNG TRƯỚC | thường phục |
| 普通消耗 | PHỔ THÔNG TIÊU HAO,HÀO | hao hụt bình thường |
| 普通法 | PHỔ THÔNG PHÁP | luật phổ thông |
| 普通株 | PHỔ THÔNG HẬU,CHU | cổ phiếu thông thường |
| 普通弾 | PHỔ THÔNG ĐẠN,ĐÀN | đạn tròn; đạn thường |
| 普通名詞 | PHỔ THÔNG DANH TỪ | Danh từ chung |
| 普通人 | PHỔ THÔNG NHÂN | Người bình thường |
| 普通の | PHỔ THÔNG | hiểm hóc |
| 普通 | PHỔ THÔNG | nôm na;sự thông thường; sự phổ thông;tầm thường;thông thường; phổ thông;thường;vừa |
| 文通 | VĂN THÔNG | thông tin; thông báo |
| 密通 | MẶT THÔNG | mật báo;mật thông |
| 姦通 | GIAN THÔNG | gian dâm;gian thông;thông dâm |
| 大通り | ĐẠI THÔNG | phố lớn; đường lớn |
| 夜通し | DẠ THÔNG | thâu đêm |
| 内通者 | NỘI THÔNG GIẢ | Kẻ phản bội |
| 内通 | NỘI THÔNG | Sự thông đồng (với kẻ thù) |
| 共通農業政策 | CỘNG THÔNG NÔNG NGHIỆP CHÍNH,CHÁNH SÁCH | chính sách nông nghiệp chung |
| 共通語 | CỘNG THÔNG NGỮ | tiếng phổ thông; ngôn ngữ phổ thông; ngôn ngữ chung |
| 共通価格 | CỘNG THÔNG GIÁ CÁCH | giá tính gộp |
| 共通 | CỘNG THÔNG | cộng đồng; thông thường; phổ thông |
| 似通う | TỰ THÔNG | tương tự |
| 人通り | NHÂN THÔNG | lượng người giao thông trên đường |
| 交通郵便部 | GIAO THÔNG BƯU TIỆN BỘ | bộ giao thông bưu điện |
| 交通郵便省 | GIAO THÔNG BƯU TIỆN TỈNH | bộ giao thông bưu điện |
| 交通運輸省 | GIAO THÔNG VẬN THÂU TỈNH | bộ giao thông vận tải |
| 交通路 | GIAO THÔNG LỘ | đường giao thông |
| 交通費 | GIAO THÔNG PHÍ | chi phí đi lại; chi phí tàu xe; tiền tàu xe; tiền đi lại;tiền chi phí di chuyển |
| 交通網 | GIAO THÔNG VÕNG | mạng lưới giao thông |
| 交通事故 | GIAO THÔNG SỰ CỐ | tai nạn giao thông |
| 交通 | GIAO THÔNG | giao thông |
| 二通 | NHỊ THÔNG | 2 bức (thư) |
| 中通り | TRUNG THÔNG | Chất lượng bậc trung |
| 不通 | BẤT THÔNG | bị tắc (giao thông); sự không thông;sự không nhận được tin tức; sự không thông mạch |
| 一通り | NHẤT THÔNG | thông thường; đại khái; đại loại; một bộ; một loạt;thông thường; đại khái; đại loại; một bộ; phổ thông |
| お通し | THÔNG | rượu khai vị; món ăn khai vị; gửi |