Từ hán |
Âm hán việt |
Nghĩa |
非流通手形
|
PHI LƯU THÔNG THỦ HÌNH |
hối phiếu không giao dịch được;hối phiếu không lưu thông |
霧散通信所
|
VỤ TÁN THÔNG TÍN SỞ |
đài vô tuyến điện |
電気通信大学
|
ĐIỆN KHÍ THÔNG TÍN ĐẠI HỌC |
đại học điện tử viễn thông |
長期通商協定
|
TRƯỜNG,TRƯỢNG KỲ THÔNG THƯƠNG HIỆP ĐỊNH |
hiệp định mua bán dài hạn |
透き通る
|
THẤU THÔNG |
trong suốt;trong vắt |
貯金通帳
|
TRỮ KIM THÔNG TRƯƠNG,TRƯỚNG |
số tiền trong ngân hàng |
貫き通す
|
QUÁN THÔNG |
xuyên qua; xuyên thủng qua; xuyên suốt |
計算通貨
|
KẾ TOÁN THÔNG HÓA |
đồng tiền tính toán |
解除通知する警報の
|
GIẢI TRỪ THÔNG TRI CẢNH BÁO |
báo an |
解除通知する
|
GIẢI TRỪ THÔNG TRI |
báo an |
見本通りの品質
|
KIẾN BẢN THÔNG PHẨM CHẤT |
phẩm chất như mẫu |
船積通知書
|
THUYỀN TÍCH THÔNG TRI THƯ |
giấy báo bốc hàng;giấy báo gửi hàng |
自由通貨
|
TỰ DO THÔNG HÓA |
đồng tiền chuyển đổi tự do |
自国通貨
|
TỰ QUỐC THÔNG HÓA |
bản tệ;đồng tiền trong nước |
緊急通信
|
KHẨN CẤP THÔNG TÍN |
thông tin khẩn |
結婚通知
|
KẾT HÔN THÔNG TRI |
báo hỷ |
突き通す
|
ĐỘT THÔNG |
thọc |
秘密通報
|
BÍ MẶT THÔNG BÁO |
mật tín |
短期通知貸付
|
ĐOẢN KỲ THÔNG TRI THẢI PHÓ |
cho vay thông tri ngắn hạn |
直接通過貿易
|
TRỰC TIẾP THÔNG QUÁ MẬU DỊ,DỊCH |
buôn bán quá cảnh trực tiếp |
発送通知書
|
PHÁT TỐNG THÔNG TRI THƯ |
giấy báo gửi hàng |
特定通常兵器使用禁止制限条約
|
ĐẶC ĐỊNH THÔNG THƯỜNG BINH KHÍ SỬ,SỨ DỤNG CẤM CHỈ CHẾ HẠN ĐIỀU ƯỚC |
Công ước Cấm và Hạn chế Sử dụng Một số Vũ khí quy định |
準備通貨
|
CHUẨN BỊ THÔNG HÓA |
đồng tiền dự trữ |
海岸通り
|
HẢI NGẠN THÔNG |
Đường phố mặt hướng ra biển; con phố ven bờ biển |
流れ通る
|
LƯU THÔNG |
trôi qua |
決済通貨
|
QUYẾT TẾ THÔNG HÓA |
đồng tiền thanh toán |
死亡通知
|
TỬ VONG THÔNG TRI |
phát tang |
欧州通貨機構
|
ÂU CHÂU THÔNG HÓA CƠ,KY CẤU |
Thể chế Tiền tệ Châu Âu |
欧州通貨単位
|
ÂU CHÂU THÔNG HÓA ĐƠN VỊ |
Đơn vị Tiền tệ Châu Âu |
欧州通貨制度
|
ÂU CHÂU THÔNG HÓA CHẾ ĐỘ |
Hệ thống Tiền tệ Châu Âu |
東洋通
|
ĐÔNG DƯƠNG THÔNG |
nhà Đông phương học |
時間通りに
|
THỜI GIAN THÔNG |
đúng giờ |
日英通訳
|
NHẬT ANH THÔNG DỊCH |
Phiên dịch Nhật - Anh |
文字通り
|
VĂN TỰ THÔNG |
theo nghĩa đen |
後で通報する
|
HẬU THÔNG BÁO |
báo sau |
契約通貨
|
KHẾ,KHIẾT ƯỚC THÔNG HÓA |
đồng tiền hợp đồng |
天眼通
|
THIÊN NHÃN THÔNG |
sự sáng suốt |
変更通知書
|
BIẾN CANH THÔNG TRI THƯ |
giấy báo sửa đổi |
国際通貨基金
|
QUỐC TẾ THÔNG HÓA CƠ KIM |
quỹ tiền tệ quốc tế |
国内通貨
|
QUỐC NỘI THÔNG HÓA |
bản tệ;đồng tiền trong nước |
勝ち通す
|
THẮNG THÔNG |
thẳng tiến đến thắng lợi |
刺し通す
|
THÍCH,THỨ THÔNG |
lủng |
出荷通知案内
|
XUẤT HÀ THÔNG TRI ÁN NỘI |
giấy báo gửi hàng |
出荷通知書
|
XUẤT HÀ THÔNG TRI THƯ |
giấy gửi hàng |
出荷通知
|
XUẤT HÀ THÔNG TRI |
giấy báo gửi hàng |
修正通知書
|
TU CHÍNH THÔNG TRI THƯ |
giấy báo sửa đổi |
互恵通商協定
|
HỖ HUỆ THÔNG THƯƠNG HIỆP ĐỊNH |
hiệp định mua bán hai chiều |
一方通行を逆走する
|
NHẤT PHƯƠNG THÔNG HÀNH,HÀNG NGHỊCH TẨU |
đi ngược chiều |
一方通行の道路
|
NHẤT PHƯƠNG THÔNG HÀNH,HÀNG ĐẠO LỘ |
đường một chiều; một chiều |
タイ通信公社
|
THÔNG TÍN CÔNG XÃ |
Cơ quan Liên lạc Thái Lan |
よく通じている
|
THÔNG |
am hiểu |
ぶっ通し
|
THÔNG |
duy trì; liên tục; liên tiếp |
APF通信社
|
THÔNG TÍN XÃ |
thông tấn xã APF |
道路を通す
|
ĐẠO LỘ THÔNG |
khai đạo |
航空交通管制部
|
HÀNG KHÔNG,KHỐNG GIAO THÔNG QUẢN CHẾ BỘ |
Trung tâm Kiểm soát Giao thông hàng không |
航空交通管制
|
HÀNG KHÔNG,KHỐNG GIAO THÔNG QUẢN CHẾ |
sự quản lý giao thông hàng không; điều khiển giao thông đường không; kiểm soát giao thông hàng không |
自動車通商政策評議会
|
TỰ ĐỘNG XA THÔNG THƯƠNG CHÍNH,CHÁNH SÁCH BÌNH NGHỊ HỘI |
Hội đồng Chính sách Kinh doanh xe ô tô |
房海域通過許可書
|
PHÒNG HẢI VỰC THÔNG QUÁ HỨA KHẢ THƯ |
giấy chứng nhận hàng hải |
意志疎通する
|
Ý CHI SƠ THÔNG |
đả thông |
域外共通関税
|
VỰC NGOẠI CỘNG THÔNG QUAN THUẾ |
biểu thuế đối ngoại chung |
商品流通量
|
THƯƠNG PHẨM LƯU THÔNG LƯỢNG |
lưu lượng hàng hóa |
データ通信
|
THÔNG TÍN |
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu |
アジア通貨基金
|
THÔNG HÓA CƠ KIM |
Quỹ Tiền tệ Châu Á |
航空出荷通知書
|
HÀNG KHÔNG,KHỐNG XUẤT HÀ THÔNG TRI THƯ |
vận đơn hàng không |
自動照会通知システム
|
TỰ ĐỘNG CHIẾU HỘI THÔNG TRI |
Mạng Trả lời tự động đối với các yêu cầu về điện |
欧州電気通信標準化機関
|
ÂU CHÂU ĐIỆN KHÍ THÔNG TÍN TIÊU CHUẨN HÓA CƠ,KY QUAN |
Cơ quan Tiêu chuẩn Điện tử Viễn thông Châu Âu |
欧州経済通貨同盟
|
ÂU CHÂU KINH TẾ THÔNG HÓA ĐỒNG MINH |
Liên minh Kinh tế và Tiền tệ Châu Âu |
意志の疎通
|
Ý CHI SƠ THÔNG |
sự đồng lòng |
国際電気通信基礎技術研究所
|
QUỐC TẾ ĐIỆN KHÍ THÔNG TÍN CƠ SỞ KỸ THUẬT NGHIÊN CỨU SỞ |
Viện Nghiên cứu Viễn thông tiên tiến quốc tế |
取り立て通知書
|
THỦ LẬP THÔNG TRI THƯ |
giấy báo nhờ thu |
交換性(通貨)
|
GIAO HOÁN TÍNH,TÁNH THÔNG HÓA |
khả năng chuyển đổi |
交換可能通貨
|
GIAO HOÁN KHẢ NĂNG THÔNG HÓA |
đồng tiền chuyển đổi;đồng tiền chuyển nhượng;đồng tiền không chuyển đổi |
交換制限通貨
|
GIAO HOÁN CHẾ HẠN THÔNG HÓA |
đồng tiền chuyển đổi hạn chế |
ベトナム通信社
|
THÔNG TÍN XÃ |
thông tấn xã việt nam |
フランス通信社
|
THÔNG TÍN XÃ |
Cơ quan Báo chí Pháp |
はっきり通報する
|
THÔNG BÁO |
báo rõ |
自動車鉄道通し運送
|
TỰ ĐỘNG XA THIẾT ĐẠO THÔNG VẬN TỐNG |
chuyên chở hỗn hợp sắt bộ |
支払い拒絶通知(手形)
|
CHI PHẤT CỰ TUYỆT THÔNG TRI THỦ HÌNH |
giấy chứng nhận từ chối (hối phiếu) |
信用状開設通知書
|
TÍN DỤNG TRẠNG KHAI THIẾT THÔNG TRI THƯ |
giấy báo có |
ヨーロッパ通貨協定
|
THÔNG HÓA HIỆP ĐỊNH |
hiệp định tiền tệ châu Âu |
ニュースの通報
|
THÔNG BÁO |
báo tin tức |
イタルタス通信
|
THÔNG TÍN |
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS |
すれすれに通る
|
THÔNG |
lướt |
ざっと目を通す
|
MỤC THÔNG |
xem qua |
さっと目を通す
|
MỤC THÔNG |
liếc nhìn |
鉄道貨物到着通知書
|
THIẾT ĐẠO HÓA VẬT ĐÁO TRƯỚC THÔNG TRI THƯ |
giấy báo đường sắt |
振り替え可能通貨
|
CHẤN,CHÂN THẾ KHẢ NĂNG THÔNG HÓA |
đồng tiền chuyển dịch |
手形振り出し通知書
|
THỦ HÌNH CHẤN,CHÂN XUẤT THÔNG TRI THƯ |
giấy báo hối phiếu |
平価以下で〔通貨〕
|
BÌNH GIÁ DĨ HẠ THÔNG HÓA |
dưới ngang giá |
利子払い渡し通書
|
LỢI TỬ,TÝ PHẤT ĐỘ THÔNG THƯ |
phiếu cổ tức |
公開市場政策通貨
|
CÔNG KHAI THỊ TRƯỜNG CHÍNH,CHÁNH SÁCH THÔNG HÓA |
chính sách thị trường tự do tiền tệ |
手形の振り出し通知
|
THỦ HÌNH CHẤN,CHÂN XUẤT THÔNG TRI |
giấy báo hối phiếu |
単本位貨幣制度通貨
|
ĐƠN BẢN VỊ HÓA TỆ CHẾ ĐỘ THÔNG HÓA |
chế độ một bản vị tiền tệ |
アジア太平洋電気通信共同体
|
THÁI BÌNH DƯƠNG ĐIỆN KHÍ THÔNG TÍN CỘNG ĐỒNG THỂ |
Hệ thống viễn thông Châu Á Thái Bình Dương |
アフガン・イスラム通信
|
THÔNG TÍN |
Cơ quan Báo chí Hồi giáo Apganixtan; hãng thông tấn Hồi giáo Apganixtan |
アジア太平洋移動体通信
|
THÁI BÌNH DƯƠNG DI ĐỘNG THỂ THÔNG TÍN |
Hệ thống di động viễn thông Châu Á Thái Bình Dương |
テレビゲームソフトウェア流通協会
|
LƯU THÔNG HIỆP HỘI |
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV |