1 | 2 | 3


Từ hán Âm hán việt Nghĩa
非流手形 PHI LƯU THÔNG THỦ HÌNH hối phiếu không giao dịch được;hối phiếu không lưu thông
霧散信所 VỤ TÁN THÔNG TÍN SỞ đài vô tuyến điện
電気信大学 ĐIỆN KHÍ THÔNG TÍN ĐẠI HỌC đại học điện tử viễn thông
長期商協定 TRƯỜNG,TRƯỢNG KỲ THÔNG THƯƠNG HIỆP ĐỊNH hiệp định mua bán dài hạn
透き THẤU THÔNG trong suốt;trong vắt
貯金 TRỮ KIM THÔNG TRƯƠNG,TRƯỚNG số tiền trong ngân hàng
貫き QUÁN THÔNG xuyên qua; xuyên thủng qua; xuyên suốt
計算 KẾ TOÁN THÔNG HÓA đồng tiền tính toán
解除知する警報の GIẢI TRỪ THÔNG TRI CẢNH BÁO báo an
解除知する GIẢI TRỪ THÔNG TRI báo an
見本りの品質 KIẾN BẢN THÔNG PHẨM CHẤT phẩm chất như mẫu
船積知書 THUYỀN TÍCH THÔNG TRI THƯ giấy báo bốc hàng;giấy báo gửi hàng
自由 TỰ DO THÔNG HÓA đồng tiền chuyển đổi tự do
自国 TỰ QUỐC THÔNG HÓA bản tệ;đồng tiền trong nước
緊急 KHẨN CẤP THÔNG TÍN thông tin khẩn
結婚 KẾT HÔN THÔNG TRI báo hỷ
突き ĐỘT THÔNG thọc
秘密 BÍ MẶT THÔNG BÁO mật tín
短期知貸付 ĐOẢN KỲ THÔNG TRI THẢI PHÓ cho vay thông tri ngắn hạn
直接過貿易 TRỰC TIẾP THÔNG QUÁ MẬU DỊ,DỊCH buôn bán quá cảnh trực tiếp
発送知書 PHÁT TỐNG THÔNG TRI THƯ giấy báo gửi hàng
特定常兵器使用禁止制限条約 ĐẶC ĐỊNH THÔNG THƯỜNG BINH KHÍ SỬ,SỨ DỤNG CẤM CHỈ CHẾ HẠN ĐIỀU ƯỚC Công ước Cấm và Hạn chế Sử dụng Một số Vũ khí quy định
準備 CHUẨN BỊ THÔNG HÓA đồng tiền dự trữ
海岸 HẢI NGẠN THÔNG Đường phố mặt hướng ra biển; con phố ven bờ biển
流れ LƯU THÔNG trôi qua
決済 QUYẾT TẾ THÔNG HÓA đồng tiền thanh toán
死亡 TỬ VONG THÔNG TRI phát tang
欧州貨機構 ÂU CHÂU THÔNG HÓA CƠ,KY CẤU Thể chế Tiền tệ Châu Âu
欧州貨単位 ÂU CHÂU THÔNG HÓA ĐƠN VỊ Đơn vị Tiền tệ Châu Âu
欧州貨制度 ÂU CHÂU THÔNG HÓA CHẾ ĐỘ Hệ thống Tiền tệ Châu Âu
東洋 ĐÔNG DƯƠNG THÔNG nhà Đông phương học
時間りに THỜI GIAN THÔNG đúng giờ
日英 NHẬT ANH THÔNG DỊCH Phiên dịch Nhật - Anh
文字 VĂN TỰ THÔNG theo nghĩa đen
後で報する HẬU THÔNG BÁO báo sau
契約 KHẾ,KHIẾT ƯỚC THÔNG HÓA đồng tiền hợp đồng
天眼 THIÊN NHÃN THÔNG sự sáng suốt
変更知書 BIẾN CANH THÔNG TRI THƯ giấy báo sửa đổi
国際貨基金 QUỐC TẾ THÔNG HÓA CƠ KIM quỹ tiền tệ quốc tế
国内 QUỐC NỘI THÔNG HÓA bản tệ;đồng tiền trong nước
勝ち THẮNG THÔNG thẳng tiến đến thắng lợi
刺し THÍCH,THỨ THÔNG lủng
出荷知案内 XUẤT HÀ THÔNG TRI ÁN NỘI giấy báo gửi hàng
出荷知書 XUẤT HÀ THÔNG TRI THƯ giấy gửi hàng
出荷 XUẤT HÀ THÔNG TRI giấy báo gửi hàng
修正知書 TU CHÍNH THÔNG TRI THƯ giấy báo sửa đổi
互恵商協定 HỖ HUỆ THÔNG THƯƠNG HIỆP ĐỊNH hiệp định mua bán hai chiều
一方行を逆走する NHẤT PHƯƠNG THÔNG HÀNH,HÀNG NGHỊCH TẨU đi ngược chiều
一方行の道路 NHẤT PHƯƠNG THÔNG HÀNH,HÀNG ĐẠO LỘ đường một chiều; một chiều
タイ信公社 THÔNG TÍN CÔNG XÃ Cơ quan Liên lạc Thái Lan
よくじている THÔNG am hiểu
ぶっ THÔNG duy trì; liên tục; liên tiếp
APF信社 THÔNG TÍN XÃ thông tấn xã APF
道路を ĐẠO LỘ THÔNG khai đạo
航空交管制部 HÀNG KHÔNG,KHỐNG GIAO THÔNG QUẢN CHẾ BỘ Trung tâm Kiểm soát Giao thông hàng không
航空交管制 HÀNG KHÔNG,KHỐNG GIAO THÔNG QUẢN CHẾ sự quản lý giao thông hàng không; điều khiển giao thông đường không; kiểm soát giao thông hàng không
自動車商政策評議会 TỰ ĐỘNG XA THÔNG THƯƠNG CHÍNH,CHÁNH SÁCH BÌNH NGHỊ HỘI Hội đồng Chính sách Kinh doanh xe ô tô
房海域過許可書 PHÒNG HẢI VỰC THÔNG QUÁ HỨA KHẢ THƯ giấy chứng nhận hàng hải
意志疎する Ý CHI SƠ THÔNG đả thông
域外共関税 VỰC NGOẠI CỘNG THÔNG QUAN THUẾ biểu thuế đối ngoại chung
商品流 THƯƠNG PHẨM LƯU THÔNG LƯỢNG lưu lượng hàng hóa
データ THÔNG TÍN sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu
アジア貨基金 THÔNG HÓA CƠ KIM Quỹ Tiền tệ Châu Á
航空出荷知書 HÀNG KHÔNG,KHỐNG XUẤT HÀ THÔNG TRI THƯ vận đơn hàng không
自動照会知システム TỰ ĐỘNG CHIẾU HỘI THÔNG TRI Mạng Trả lời tự động đối với các yêu cầu về điện
欧州電気信標準化機関 ÂU CHÂU ĐIỆN KHÍ THÔNG TÍN TIÊU CHUẨN HÓA CƠ,KY QUAN Cơ quan Tiêu chuẩn Điện tử Viễn thông Châu Âu
欧州経済貨同盟 ÂU CHÂU KINH TẾ THÔNG HÓA ĐỒNG MINH Liên minh Kinh tế và Tiền tệ Châu Âu
意志の疎 Ý CHI SƠ THÔNG sự đồng lòng
国際電気信基礎技術研究所 QUỐC TẾ ĐIỆN KHÍ THÔNG TÍN CƠ SỞ KỸ THUẬT NGHIÊN CỨU SỞ Viện Nghiên cứu Viễn thông tiên tiến quốc tế
取り立て知書 THỦ LẬP THÔNG TRI THƯ giấy báo nhờ thu
交換性(貨) GIAO HOÁN TÍNH,TÁNH THÔNG HÓA khả năng chuyển đổi
交換可能 GIAO HOÁN KHẢ NĂNG THÔNG HÓA đồng tiền chuyển đổi;đồng tiền chuyển nhượng;đồng tiền không chuyển đổi
交換制限 GIAO HOÁN CHẾ HẠN THÔNG HÓA đồng tiền chuyển đổi hạn chế
ベトナム信社 THÔNG TÍN XÃ thông tấn xã việt nam
フランス信社 THÔNG TÍN XÃ Cơ quan Báo chí Pháp
はっきり報する THÔNG BÁO báo rõ
自動車鉄道し運送 TỰ ĐỘNG XA THIẾT ĐẠO THÔNG VẬN TỐNG chuyên chở hỗn hợp sắt bộ
支払い拒絶知(手形) CHI PHẤT CỰ TUYỆT THÔNG TRI THỦ HÌNH giấy chứng nhận từ chối (hối phiếu)
信用状開設知書 TÍN DỤNG TRẠNG KHAI THIẾT THÔNG TRI THƯ giấy báo có
ヨーロッパ貨協定 THÔNG HÓA HIỆP ĐỊNH hiệp định tiền tệ châu Âu
ニュースの THÔNG BÁO báo tin tức
イタルタス THÔNG TÍN Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
すれすれに THÔNG lướt
ざっと目を MỤC THÔNG xem qua
さっと目を MỤC THÔNG liếc nhìn
鉄道貨物到着知書 THIẾT ĐẠO HÓA VẬT ĐÁO TRƯỚC THÔNG TRI THƯ giấy báo đường sắt
振り替え可能 CHẤN,CHÂN THẾ KHẢ NĂNG THÔNG HÓA đồng tiền chuyển dịch
手形振り出し知書 THỦ HÌNH CHẤN,CHÂN XUẤT THÔNG TRI THƯ giấy báo hối phiếu
平価以下で〔貨〕 BÌNH GIÁ DĨ HẠ THÔNG HÓA dưới ngang giá
利子払い渡し LỢI TỬ,TÝ PHẤT ĐỘ THÔNG THƯ phiếu cổ tức
公開市場政策 CÔNG KHAI THỊ TRƯỜNG CHÍNH,CHÁNH SÁCH THÔNG HÓA chính sách thị trường tự do tiền tệ
手形の振り出し THỦ HÌNH CHẤN,CHÂN XUẤT THÔNG TRI giấy báo hối phiếu
単本位貨幣制度 ĐƠN BẢN VỊ HÓA TỆ CHẾ ĐỘ THÔNG HÓA chế độ một bản vị tiền tệ
アジア太平洋電気信共同体 THÁI BÌNH DƯƠNG ĐIỆN KHÍ THÔNG TÍN CỘNG ĐỒNG THỂ Hệ thống viễn thông Châu Á Thái Bình Dương
アフガン・イスラム THÔNG TÍN Cơ quan Báo chí Hồi giáo Apganixtan; hãng thông tấn Hồi giáo Apganixtan
アジア太平洋移動体 THÁI BÌNH DƯƠNG DI ĐỘNG THỂ THÔNG TÍN Hệ thống di động viễn thông Châu Á Thái Bình Dương
テレビゲームソフトウェア流協会 LƯU THÔNG HIỆP HỘI Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV
1 | 2 | 3