Từ hán |
Âm hán việt |
Nghĩa |
鉄骨工事
|
THIẾT XƯƠNG CÔNG SỰ |
công trình có cấu trúc bằng thép |
鉄骨
|
THIẾT XƯƠNG |
cấu trúc bằng thép;cốt sắt;cốt thép |
鉄面皮
|
THIẾT DIỆN BỈ |
Hành động trơ tráo; hành động vô liêm sỉ; hành động trơ trẽn; hành động mặt dạn mày dày;liều mạng |
鉄鎖
|
THIẾT TỎA |
xích sắt |
鉄鋼業
|
THIẾT CƯƠNG NGHIỆP |
công nghiệp thép |
鉄鋼
|
THIẾT CƯƠNG |
gang thép;sắt thép;thép |
鉄鉱石
|
THIẾT KHOÁNG THẠCH |
quặng sắt |
鉄鉱
|
THIẾT KHOÁNG |
quặng sắt |
鉄鉢
|
THIẾT BÁT |
bát tộ bằng sắt (để khất thực của nhà sư) |
鉄道駅
|
THIẾT ĐẠO DỊCH |
ga đường sắt |
鉄道運送
|
THIẾT ĐẠO VẬN TỐNG |
chuyên chở đường sắt |
鉄道運輸
|
THIẾT ĐẠO VẬN THÂU |
chuyên chở đường sắt |
鉄道運賃表
|
THIẾT ĐẠO VẬN NHẪM BIỂU |
biểu cước đường sắt;điều kiện phẩm chất khi bốc |
鉄道運賃率
|
THIẾT ĐẠO VẬN NHẪM XUẤT |
suất cước đường sắt |
鉄道貨車渡し
|
THIẾT ĐẠO HÓA XA ĐỘ |
giao trên xe |
鉄道貨物受託書
|
THIẾT ĐẠO HÓA VẬT THỤ,THỌ THÁC THƯ |
giấy gửi hàng đường sắt |
鉄道貨物到着通知書
|
THIẾT ĐẠO HÓA VẬT ĐÁO TRƯỚC THÔNG TRI THƯ |
giấy báo đường sắt |
鉄道裁貨
|
THIẾT ĐẠO TÀI HÓA |
bốc hàng đường sắt |
鉄道網
|
THIẾT ĐẠO VÕNG |
mạng lưới đường sắt |
鉄道渡し条件
|
THIẾT ĐẠO ĐỘ ĐIỀU KIỆN |
giao trên toa |
鉄道公安官
|
THIẾT ĐẠO CÔNG AN,YÊN QUAN |
sỹ quan bảo vệ an toàn đường sắt |
鉄道便
|
THIẾT ĐẠO TIỆN |
vận tải đường sắt |
鉄道
|
THIẾT ĐẠO |
đường ray;đường sắt; đường xe lửa;đường xe hỏa;hỏa xa |
鉄路
|
THIẾT LỘ |
Đường sắt |
鉄製箱
|
THIẾT CHẾ TƯƠNG,SƯƠNG |
hốt |
鉄製寝台
|
THIẾT CHẾ TẨM ĐÀI |
giường sắt |
鉄製品
|
THIẾT CHẾ PHẨM |
đồ sắt |
鉄製
|
THIẾT CHẾ |
Làm bằng sắt |
鉄血
|
THIẾT HUYẾT |
vũ lực tàn bạo (chính sách) |
鉄色
|
THIẾT SẮC |
màu xanh ánh thép |
鉄線
|
THIẾT TUYẾN |
dây thép |
鉄索
|
THIẾT SÁCH,TÁC |
dây cáp; dây thép |
鉄粉
|
THIẾT PHẤN |
bột sắt |
鉄管
|
THIẾT QUẢN |
ống sắt; ống thép |
鉄筋コンタリート
|
THIẾT CÂN |
xi măng cốt sắt |
鉄筋コンクリート
|
THIẾT CÂN |
bê tông cốt thép |
鉄筋
|
THIẾT CÂN |
cốt thép chịu lực (bê tông) |
鉄筆
|
THIẾT BÚT |
bút sắt |
鉄窓
|
THIẾT SONG |
song sắt (nhà tù) |
鉄砲玉
|
THIẾT PHÁO NGỌC |
đạn pháo sắt |
鉄砲弾
|
THIẾT PHÁO ĐẠN,ĐÀN |
đạn pháo sắt |
鉄砲
|
THIẾT PHÁO |
khẩu súng |
鉄石心
|
THIẾT THẠCH TÂM |
Quyết tâm vững chắc; ý chí sắt đá |
鉄石
|
THIẾT THẠCH |
sắt đá;sự sắt đá |
鉄瓶
|
THIẾT BÌNH |
ấm đun nước bằng thép |
鉄琴
|
THIẾT CẦM |
Đàn chuông |
鉄片
|
THIẾT PHIẾN |
sắt vụn; lá thép |
鉄火巻
|
THIẾT HỎA CẢI |
món tekkamaki |
鉄火場
|
THIẾT HỎA TRƯỜNG |
phòng đánh bạc |
鉄橋
|
THIẾT KIỀU |
cầu bằng sắt thép; cầu có đường cho xe lửa;cầu sắt |
鉄槌
|
THIẾT CHÙY |
búa sắt;sự trừng phạt |
鉄棒
|
THIẾT BỔNG |
gậy sắt; xà beng; cái nạy nắp thùng;xà (trong môn thể dục) |
鉄柱
|
THIẾT TRỤ |
cột sắt |
鉄染色
|
THIẾT NHIỄM SẮC |
màu của sắt |
鉄板焼き
|
THIẾT BẢN,BẢNG THIÊU |
việc nướng trên lá sắt |
鉄板
|
THIẾT BẢN,BẢNG |
sắt lá;tấm sắt; lá sắt;tôn |
鉄条網
|
THIẾT ĐIỀU VÕNG |
dây thép gai; hàng rào dây thép gai;lưới thép |
鉄材
|
THIẾT TÀI |
vật liệu sắt |
鉄拳制裁
|
THIẾT QUYỀN CHẾ TÀI |
Hình phạt bằng nắm đấm sắt |
鉄拳
|
THIẾT QUYỀN |
Nắm đấm sắt; quả đấm sắt |
鉄扉
|
THIẾT PHI |
cửa sắt |
鉄扇
|
THIẾT PHIẾN |
quạt sắt |
鉄心
|
THIẾT TÂM |
Lõi sắt;quyết tâm vững chắc; ý chí sắt đá |
鉄帽
|
THIẾT MẠO |
mũ sắt |
鉄工所
|
THIẾT CÔNG SỞ |
Xưởng làm đồ sắt thép; xưởng đúc |
鉄工
|
THIẾT CÔNG |
nghề làm đồ sắt |
鉄山
|
THIẾT SƠN |
mỏ sắt |
鉄屑
|
THIẾT TIẾT |
mạt sắt;sắt phế liệu |
鉄壁
|
THIẾT ĐÍCH |
tường sắt |
鉄塔
|
THIẾT THÁP |
tháp sắt |
鉄器時代
|
THIẾT KHÍ THỜI ĐẠI |
thời kỳ đồ sắt |
鉄器
|
THIẾT KHÍ |
đồ sắt |
鉄則
|
THIẾT TẮC |
Kỷ luật thép |
鉄分
|
THIẾT PHÂN |
chất sắt |
鉄兜
|
THIẾT ĐÂU |
mũ sắt |
鉄傘
|
THIẾT TẢN |
cái chao bằng sắt |
鉄人
|
THIẾT NHÂN |
Người đàn ông mạnh khỏe |
鉄コンクリート
|
THIẾT |
bê tông cốt sắt |
鉄アレイ
|
THIẾT |
quả tạ; cục tạ |
鉄を鍛える
|
THIẾT ĐOÀN,ĐOẢN |
nung sắt;rèn sắt |
鉄の固まり
|
THIẾT CỔ |
thỏi sắt |
鉄のカーテン
|
THIẾT |
rèm sắt; màn sắt |
鉄のふち
|
THIẾT |
nẹp sắt |
鉄かぶと
|
THIẾT |
mũ sắt |
鉄
|
THIẾT |
sắt thép;sắt; thép |
黒鉄
|
HẮC THIẾT |
sắt |
非鉄金属
|
PHI THIẾT KIM THUỘC |
kim loại ngoài sắt |
電鉄
|
ĐIỆN THIẾT |
đường xe điện |
鋼鉄ケーブル
|
CƯƠNG THIẾT |
cáp thép |
鋼鉄な
|
CƯƠNG THIẾT |
đanh thép |
鋼鉄
|
CƯƠNG THIẾT |
thép |
鋳鉄
|
CHÚ THIẾT |
gang;thép đúc |
銑鉄
|
TIỂN THIẾT |
gang;thép đúc |
軟鉄
|
NHUYỄN THIẾT |
Thép mềm |
蹄鉄工
|
ĐỀ THIẾT CÔNG |
Thợ rèn; thợ đóng móng ngựa |
製鉄所
|
CHẾ THIẾT SỞ |
xưởng đúc |
製鉄
|
CHẾ THIẾT |
sự sản xuất sắt |
私鉄
|
TƯ THIẾT |
đường sắt tư doanh |
磁鉄鉱
|
TỪ THIẾT KHOÁNG |
mỏ ma nhê |
甲鉄
|
GIÁP THIẾT |
giáp sắt; thiết giáp |