Từ hán |
Âm hán việt |
Nghĩa |
板鉄鋼
|
BẢN,BẢNG THIẾT CƯƠNG |
thép tấm |
帯鉄
|
ĐỚI,ĐÁI THIẾT |
đai thép |
国鉄
|
QUỐC THIẾT |
đường sắt nhà nước; đường sắt quốc gia |
道路鉄道複合運送
|
ĐẠO LỘ THIẾT ĐẠO PHỨC HỢP VẬN TỐNG |
chuyên chở hỗn hợp sắt bộ |
薄半鉄鋼
|
BẠC BÁN THIẾT CƯƠNG |
thép lá mỏng |
狭軌鉄道
|
HIỆP QUỸ THIẾT ĐẠO |
đường ray hẹp |
地下鉄
|
ĐỊA HẠ THIẾT |
tàu điện ngầm;xe điện ngầm |
合金鉄
|
HỢP KIM THIẾT |
sắt hợp kim |
自動車鉄道通し運送
|
TỰ ĐỘNG XA THIẾT ĐẠO THÔNG VẬN TỐNG |
chuyên chở hỗn hợp sắt bộ |
亜鉛塗鉄板
|
Á DUYÊN ĐỒ THIẾT BẢN,BẢNG |
tôn tráng kẽm |
欧州石炭鉄鋼共同体
|
ÂU CHÂU THẠCH THÁN THIẾT CƯƠNG CỘNG ĐỒNG THỂ |
Cộng đồng Than và Thép Châu Âu |
エナメル塗鉄板
|
ĐỒ THIẾT BẢN,BẢNG |
tôn tráng men |
バンコク高架鉄道・道路事業
|
CAO GIÁ THIẾT ĐẠO ĐẠO LỘ SỰ NGHIỆP |
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc |