Từ hán |
Âm hán việt |
Nghĩa |
点鼻薬
|
ĐIỂM TỴ DƯỢC |
thuốc rỏ mũi; thuốc nhỏ mũi |
点薬
|
ĐIỂM DƯỢC |
nhỏ mắt;thuốc nhỏ mắt |
点茶
|
ĐIỂM TRÀ |
trà đun sôi |
点者
|
ĐIỂM GIẢ |
Nhà phê bình (của) nghệ thuật thơ haiku |
点線
|
ĐIỂM TUYẾN |
đường chấm chấm; đường đục lỗ |
点眼薬
|
ĐIỂM NHÃN DƯỢC |
thuốc nhỏ mắt |
点眼水
|
ĐIỂM NHÃN THỦY |
nước nhỏ mắt |
点眼器
|
ĐIỂM NHÃN KHÍ |
ống nhỏ mắt; ống rỏ mắt |
点眼
|
ĐIỂM NHÃN |
sự rỏ thuốc vào mắt; sự nhỏ thuốc mắt |
点灯
|
ĐIỂM ĐĂNG |
Sự chiếu sáng |
点火薬
|
ĐIỂM HỎA DƯỢC |
bột đánh lửa |
点火系
|
ĐIỂM HỎA HỆ |
Hệ thống đánh lửa |
点火栓
|
ĐIỂM HỎA XUYÊN,THEN |
bu gi |
点火器
|
ĐIỂM HỎA KHÍ |
phần đánh lửa; dụng cụ đánh lửa |
点火する
|
ĐIỂM HỎA |
đốt cháy;đốt lửa |
点火
|
ĐIỂM HỎA |
bộ phận đánh lửa trong động cơ; sự đốt cháy; phát nổ |
点滴薬
|
ĐIỂM TRÍCH,ĐÍCH DƯỢC |
thuốc giọt |
点滴器
|
ĐIỂM TRÍCH,ĐÍCH KHÍ |
Ống nhỏ |
点滴
|
ĐIỂM TRÍCH,ĐÍCH |
sự chảy máu tĩnh mạch;sự nhỏ giọt; giọt mưa;sự tiêm vào tĩnh mạch |
点滅
|
ĐIỂM DIỆT |
sự bật và tắt(nhấp nháy); sự đóng và ngắt dòng điện;sự bật và tắt; sự đóng và ngắt dòng điện |
点水
|
ĐIỂM THỦY |
bình tưới nước |
点検配慮する
|
ĐIỂM KIỂM PHỐI LỰ |
phối kiểm |
点検済み
|
ĐIỂM KIỂM TẾ |
sự hoàn tất việc kiểm tra |
点検売買
|
ĐIỂM KIỂM MẠI MÃI |
bán cho trả lại |
点検する
|
ĐIỂM KIỂM |
kháo xét;kiểm điểm; kiểm tra;thử;xét duyệt |
点検
|
ĐIỂM KIỂM |
điểm;kiểm điểm;sự kiểm điểm; sự kiểm tra |
点数制
|
ĐIỂM SỐ CHẾ |
Chế độ đánh giá dựa trên điểm số |
点数切符
|
ĐIỂM SỐ THIẾT PHÙ |
phiếu tính số điểm |
点数
|
ĐIỂM SỐ |
điểm;điểm số |
点播
|
ĐIỂM BÁ,BẢ |
sự tra hạt |
点心
|
ĐIỂM TÂM |
món điểm tâm (kiểu Trung quốc) |
点字
|
ĐIỂM TỰ |
hệ thống chữ bray; chữ đục lỗ |
点呼をとる
|
ĐIỂM HÔ |
Điểm binh |
点呼する
|
ĐIỂM HÔ |
Điểm danh |
点呼
|
ĐIỂM HÔ |
sự điểm danh |
点取り虫
|
ĐIỂM THỦ TRÙNG |
kẻ học gạo |
点光源
|
ĐIỂM QUANG NGUYÊN |
nguồn phát sáng |
点光
|
ĐIỂM QUANG |
Đèn sân khấu |
点と線
|
ĐIỂM TUYẾN |
điểm và hàng |
点す
|
ĐIỂM |
thắp; đốt; bật |
点ける
|
ĐIỂM |
bật;châm; mồi (thuốc);thắp sáng; đốt; châm |
点く
|
ĐIỂM |
bắt lửa;chiếu sáng; thắp sáng |
点が辛い
|
ĐIỂM TÂN |
chấm điểm đắt; cho điểm chặt |
点が良い
|
ĐIỂM LƯƠNG |
điểm tốt |
点
|
ĐIỂM |
điểm |
頂点
|
ĐỈNH,ĐINH ĐIỂM |
đỉnh;đỉnh cao |
零点
|
LINH ĐIỂM |
điểm không |
難点
|
NẠN,NAN ĐIỂM |
nhược điểm; điểm yếu |
野点て
|
DÃ ĐIỂM |
tiệc trà ngoài trời |
重点
|
TRỌNG,TRÙNG ĐIỂM |
điểm quan trọng; điểm trọng yếu;trọng điểm |
起点
|
KHỞI ĐIỂM |
điểm xuất phát; khởi điểm |
論点
|
LUẬN ĐIỂM |
luận điểm |
読点
|
ĐỘC ĐIỂM |
Dấu phẩy |
評点
|
BÌNH ĐIỂM |
điểm |
観点
|
QUAN ĐIỂM |
luận điểm |
視点
|
THỊ ĐIỂM |
điểm nhìn;quan điểm |
要点
|
YẾU ĐIỂM |
yếu điểm; điểm trọng yếu |
美点
|
MỸ,MĨ ĐIỂM |
ưu điểm |
罰点
|
PHẠT ĐIỂM |
dấu X; dấu nhân; vết nhơ |
終点
|
CHUNG ĐIỂM |
trạm cuối cùng; ga cuối cùng; điểm cuối cùng; bến cuối cùng |
盲点
|
MANH ĐIỂM |
điểm mù |
痛点
|
THỐNG ĐIỂM |
điểm đau |
焦点
|
TIÊU ĐIỂM |
tiêu điểm |
火点し頃
|
HỎA ĐIỂM KHOẢNH,KHUYNH,KHUỂ |
lúc chiều tà; hoàng hôn |
満点
|
MẪN ĐIỂM |
điểm tối đa |
減点する
|
GIẢM ĐIỂM |
giảm trừ; trừ đi; giảm đi |
減点
|
GIẢM ĐIỂM |
sự giảm trừ; trừ đi; số trừ; giảm trừ; trừ |
沸点
|
PHẤT,PHÌ ĐIỂM |
điểm sôi |
汚点
|
Ô ĐIỂM |
điểm ố; vết nhơ;vết dơ |
氷点下
|
BĂNG ĐIỂM HẠ |
dưới điểm đóng băng; dưới không độ |
氷点
|
BĂNG ĐIỂM |
điểm đóng băng |
欠点を表示する
|
KHIẾM ĐIỂM BIỂU THỊ |
bêu diếu |
欠点
|
KHIẾM ĐIỂM |
khuyết điểm; điểm thiếu; điểm chưa đủ; khiếm khuyết;thiếu sót |
極点
|
CỰC ĐIỂM |
cực điểm |
斑点
|
BAN ĐIỂM |
chấm nhỏ; đốm nhỏ;đốm;vết dơ |
接点
|
TIẾP ĐIỂM |
tiếp điểm |
採点する
|
THẢI,THÁI ĐIỂM |
chấm điểm |
採点
|
THẢI,THÁI ĐIỂM |
sự chấm điểm; sự chấm bài |
拠点
|
CỨ ĐIỂM |
cứ điểm |
得点を決める
|
ĐẮC ĐIỂM QUYẾT |
ghi bàn thắng |
得点を入れられる
|
ĐẮC ĐIỂM NHẬP |
bị sút thủng lưới; bị thua |
得点
|
ĐẮC ĐIỂM |
sự tính điểm; sự làm bàn; điểm số; tỷ số |
弱点
|
NHƯỢC ĐIỂM |
nhược điểm; điểm yếu |
定点
|
ĐỊNH ĐIỂM |
điểm cố định |
地点
|
ĐỊA ĐIỂM |
địa điểm;điểm |
合点する
|
HỢP ĐIỂM |
đưa ra điểm mấu chốt; đưa ra điểm đi tới sự thống nhất |
合点
|
HỢP ĐIỂM |
điểm mấu chốt; điểm đi đến thống nhất; điểm thống nhất |
原点
|
NGUYÊN ĐIỂM |
điểm gốc; điểm ban đầu; mấu chốt |
力点
|
LỰC ĐIỂM |
trọng âm |
利点
|
LỢI ĐIỂM |
chỗ lợi |
交点
|
GIAO ĐIỂM |
giao điểm |
争点
|
TRANH ĐIỂM |
vấn đề tranh cãi; điểm tranh cãi |
中点
|
TRUNG ĐIỂM |
trung điểm |
お点前
|
ĐIỂM TIỀN |
kỹ năng; kỹ xảo; kỹ nghệ; sự khéo tay; tài khéo léo |
飽和点(市場)
|
BÃO HÒA ĐIỂM THỊ TRƯỜNG |
dung lượng bão hòa ( thị trường) |
特異点
|
ĐẶC DỊ ĐIỂM |
điểm riêng; điểm dị thường; điểm khác biệt |
濁り点
|
TRỌC ĐIỂM |
âm đục |
沸騰点
|
PHẤT,PHÌ ĐẰNG ĐIỂM |
điểm sôi |
小数点
|
TIỂU SỐ ĐIỂM |
dấu chấm (phẩy) thập phân |
天頂点
|
THIÊN ĐỈNH,ĐINH ĐIỂM |
Cực điểm |