| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 電飾 | ĐIỆN SỨC | sự chiếu sáng trang trí |
| 電顕 | ĐIỆN HIỀN | Kính hiển vi điện tử |
| 電離層 | ĐIỆN LY TẦNG,TẰNG | tầng điện ly |
| 電離 | ĐIỆN LY | Iôn hóa |
| 電鋳 | ĐIỆN CHÚ | sự đúc điện |
| 電鉄 | ĐIỆN THIẾT | đường xe điện |
| 電鈴 | ĐIỆN LINH | chuông điện |
| 電送写真 | ĐIỆN TỐNG TẢ CHÂN | ảnh điện báo |
| 電送 | ĐIỆN TỐNG | Fax |
| 電車賃 | ĐIỆN XA NHẪM | tiền vé tàu |
| 電車券 | ĐIỆN XA KHOÁN | vé tàu |
| 電車に間に合わない | ĐIỆN XA GIAN HỢP | lỡ xe điện |
| 電車に間に合いません | ĐIỆN XA GIAN HỢP | lỡ xe điện |
| 電車に乗る | ĐIỆN XA THỪA | lên tàu điện |
| 電車 | ĐIỆN XA | tàu điện;tàu lửa;xe điện;xe lửa |
| 電路 | ĐIỆN LỘ | Mạch điện |
| 電話調査 | ĐIỆN THOẠI ĐIỀU TRA | sự khảo sát qua điện thoại |
| 電話線 | ĐIỆN THOẠI TUYẾN | dây điện thoại |
| 電話網 | ĐIỆN THOẠI VÕNG | mạng điện thoại |
| 電話番号 | ĐIỆN THOẠI PHIÊN HIỆU | số điện thoại |
| 電話機 | ĐIỆN THOẠI CƠ,KY | máy điện thoại |
| 電話料金 | ĐIỆN THOẠI LIỆU KIM | tiền điện thoại |
| 電話料 | ĐIỆN THOẠI LIỆU | tiền điện thoại |
| 電話帳 | ĐIỆN THOẠI TRƯƠNG,TRƯỚNG | danh bạ điện thoại |
| 電話局 | ĐIỆN THOẠI CỤC,CUỘC | công ty điện thoại |
| 電話室 | ĐIỆN THOẠI THẤT | hộp điện thoại |
| 電話回線 | ĐIỆN THOẠI HỒI TUYẾN | đường dây điện thoại |
| 電話口 | ĐIỆN THOẠI KHẨU | ống nói của điện thoại |
| 電話付き | ĐIỆN THOẠI PHÓ | kèm điện thoại |
| 電話中 | ĐIỆN THOẠI TRUNG | đang gọi điện thoại |
| 電話をかける | ĐIỆN THOẠI | đánh điện |
| 電話する | ĐIỆN THOẠI | gọi điện thoại |
| 電話 | ĐIỆN THOẠI | điện thoại;máy điện thoại |
| 電解質 | ĐIỆN GIẢI CHẤT | Chất điện phân |
| 電解液 | ĐIỆN GIẢI DỊCH | Chất điện phân; dung dịch điện phân |
| 電解槽 | ĐIỆN GIẢI TÀO | bể điện phân |
| 電解棒 | ĐIỆN GIẢI BỔNG | mỏ hàn |
| 電解コンデンサー | ĐIỆN GIẢI | tụ điện phân |
| 電解 | ĐIỆN GIẢI | điện giải;điện phân;Sự điện giải; sự điện phân |
| 電蓄 | ĐIỆN SÚC | Máy hát |
| 電荷結合素子 | ĐIỆN HÀ KẾT HỢP TỐ TỬ,TÝ | Thiết bị kết đôi tích nạp |
| 電荷 | ĐIỆN HÀ | sự nạp điện |
| 電脳 | ĐIỆN NÃO | Não điện tử |
| 電線網 | ĐIỆN TUYẾN VÕNG | đường dây điện |
| 電線 | ĐIỆN TUYẾN | dây dẫn điện;điện tuyến |
| 電算機 | ĐIỆN TOÁN CƠ,KY | Máy tính điện tử |
| 電算 | ĐIỆN TOÁN | máy điện toán |
| 電算 | ĐIỆN TOÁN | điện toán; máy vi tính |
| 電磁石 | ĐIỆN TỪ THẠCH | nam châm điện |
| 電磁波 | ĐIỆN TỪ BA | sóng điện từ |
| 電磁気 | ĐIỆN TỪ KHÍ | điện trường;điện từ;điện từ khí |
| 電磁場 | ĐIỆN TỪ TRƯỜNG | điện trường;trường điện từ |
| 電磁 | ĐIỆN TỪ | Điện từ (vật lý) |
| 電番 | ĐIỆN PHIÊN | số điện thoại |
| 電略 | ĐIỆN LƯỢC | địa chỉ điện tín;Sự viết tắt được sử dụng trong một bức điện |
| 電界 | ĐIỆN GIỚI | điện trường |
| 電球 | ĐIỆN CẦU | bóng đèn |
| 電熱学 | ĐIỆN NHIỆT HỌC | điện nhiệt học |
| 電熱器 | ĐIỆN NHIỆT KHÍ | thiết bị nhiệt điện |
| 電熱 | ĐIỆN NHIỆT | nhiệt điện |
| 電灯をつける | ĐIỆN ĐĂNG | bật đèn |
| 電灯の傘 | ĐIỆN ĐĂNG TẢN | chao đèn |
| 電灯 | ĐIỆN ĐĂNG | đèn điện;điện quang |
| 電源開発 | ĐIỆN NGUYÊN KHAI PHÁT | sự phát triển nguồn điện |
| 電源供給 | ĐIỆN NGUYÊN CUNG CẤP | sự cung cấp điện |
| 電源 | ĐIỆN NGUYÊN | nguồn điện; nút power (ở TV) |
| 電流計 | ĐIỆN LƯU KẾ | đồng hồ đo dòng điện |
| 電流 | ĐIỆN LƯU | dòng điện; điện lưu;luồng;luồng điện |
| 電波管理 | ĐIỆN BA QUẢN LÝ | sự quản lý sóng điện |
| 電波望遠鏡 | ĐIỆN BA VỌNG VIỄN KÍNH | kính thiên văn radio |
| 電波探知機 | ĐIỆN BA THÁM TRI CƠ,KY | Rađa |
| 電波探知器 | ĐIỆN BA THÁM TRI KHÍ | Rađa |
| 電波 | ĐIỆN BA | luồng sóng điện;sóng điện |
| 電池 | ĐIỆN TRÌ | cục pin;pin |
| 電気電子 | ĐIỆN KHÍ ĐIỆN TỬ,TÝ | Điện tử và điện khí |
| 電気陰性度 | ĐIỆN KHÍ ÂM TÍNH,TÁNH ĐỘ | độ điện âm |
| 電気釜 | ĐIỆN KHÍ PHỦ | nồi cơm điện |
| 電気量 | ĐIỆN KHÍ LƯỢNG | điện lượng |
| 電気部品 | ĐIỆN KHÍ BỘ PHẨM | phụ tùng điện |
| 電気通信大学 | ĐIỆN KHÍ THÔNG TÍN ĐẠI HỌC | đại học điện tử viễn thông |
| 電気製品 | ĐIỆN KHÍ CHẾ PHẨM | Hàng điện tử |
| 電気装置 | ĐIỆN KHÍ TRANG TRỊ | lắp điện |
| 電気街 | ĐIỆN KHÍ NHAI | phố đồ điện (akihabara) |
| 電気自動車 | ĐIỆN KHÍ TỰ ĐỘNG XA | Xe ô tô điện |
| 電気科学 | ĐIỆN KHÍ KHOA HỌC | điện học |
| 電気炉 | ĐIỆN KHÍ LÒ | Lò điện;lò đúc |
| 電気溶接 | ĐIỆN KHÍ DUNG,DONG TIẾP | sự hàn điện |
| 電気洗濯機 | ĐIỆN KHÍ TẨY TRẠC CƠ,KY | máy giặt bằng điện |
| 電気毛布 | ĐIỆN KHÍ MAO BỐ | chăn điện |
| 電気機関車 | ĐIỆN KHÍ CƠ,KY QUAN XA | Đầu máy điện |
| 電気機械 | ĐIỆN KHÍ CƠ,KY GIỚI | cơ điện |
| 電気機器 | ĐIỆN KHÍ CƠ,KY KHÍ | Hàng điện tử |
| 電気椅子 | ĐIỆN KHÍ Y,Ỷ TỬ,TÝ | ghế điện |
| 電気時計 | ĐIỆN KHÍ THỜI KẾ | đồng hồ điện |
| 電気掃除機 | ĐIỆN KHÍ TẢO TRỪ CƠ,KY | máy hút bụi bằng điện |
| 電気抵抗器 | ĐIỆN KHÍ ĐỂ KHÁNG KHÍ | điện trở |
| 電気抵抗 | ĐIỆN KHÍ ĐỂ KHÁNG | sự kháng điện; điện trở |
| 電気工学 | ĐIỆN KHÍ CÔNG HỌC | kỹ thuật điện |
| 電気工場 | ĐIỆN KHÍ CÔNG TRƯỜNG | nhà máy điện |
| 電気工 | ĐIỆN KHÍ CÔNG | Thợ điện |