| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 電気容量 | ĐIỆN KHÍ UNG,DONG LƯỢNG | Điện dung |
| 電気実験機 | ĐIỆN KHÍ THỰC NGHIỆM CƠ,KY | máy đo điện |
| 電気学 | ĐIỆN KHÍ HỌC | điện khí học |
| 電気回路 | ĐIỆN KHÍ HỒI LỘ | mạch điện |
| 電気器具 | ĐIỆN KHÍ KHÍ CỤ | đồ điện;Trang thiết bị điện |
| 電気化学 | ĐIỆN KHÍ HÓA HỌC | điện hóa học |
| 電気化 | ĐIỆN KHÍ HÓA | điện khí hóa |
| 電気剃刀 | ĐIỆN KHÍ THẾ ĐAO | Dao cạo điện |
| 電気分解 | ĐIỆN KHÍ PHÂN GIẢI | Sự điện giải; sự điện phân |
| 電気信号 | ĐIỆN KHÍ TÍN HIỆU | tín hiệu điện |
| 電気伝導 | ĐIỆN KHÍ TRUYỀN ĐAO | Sự truyền điện |
| 電気会社 | ĐIỆN KHÍ HỘI XÃ | Công ty điện |
| 電気代 | ĐIỆN KHÍ ĐẠI | tiền điện |
| 電気メーター | ĐIỆN KHÍ | máy đo điện |
| 電気ストーブ | ĐIỆN KHÍ | Bếp lò điện |
| 電気スタンド | ĐIỆN KHÍ | đèn bàn |
| 電気スタンド | ĐIỆN KHÍ | chụp đèn |
| 電気コンロ | ĐIỆN KHÍ | bếp điện |
| 電気アイロン | ĐIỆN KHÍ | bàn là điện |
| 電気を消す | ĐIỆN KHÍ TIÊU | tắt đèn |
| 電気をつける | ĐIỆN KHÍ | bật điện;thắp đèn |
| 電気の球 | ĐIỆN KHÍ CẦU | Bóng điện; bóng đèn điện |
| 電気で動く | ĐIỆN KHÍ ĐỘNG | chạy bằng điện |
| 電気けいれん療法 | ĐIỆN KHÍ LIỆU PHÁP | Liệu pháp co giật do chạm điện |
| 電気 | ĐIỆN KHÍ | điện khí;điện; đèn điện |
| 電機子 | ĐIỆN CƠ,KY TỬ,TÝ | phần ứng (điện) |
| 電機 | ĐIỆN CƠ,KY | điện cơ |
| 電極電位 | ĐIỆN CỰC ĐIỆN VỊ | điện thế điện cực |
| 電極 | ĐIỆN CỰC | cực điện;Điện cực |
| 電柱 | ĐIỆN TRỤ | cột điện |
| 電文を読む | ĐIỆN VĂN ĐỘC | đọc điện văn |
| 電文 | ĐIỆN VĂN | bản điện văn;Bức điện;điện văn |
| 電撃作戦 | ĐIỆN KÍCH TÁC CHIẾN | sự tác chiến chớp nhoáng |
| 電撃 | ĐIỆN KÍCH | cú điện giật; cú sốc điện |
| 電探 | ĐIỆN THÁM | Rađa |
| 電影 | ĐIỆN ẢNH | điện ảnh |
| 電工 | ĐIỆN CÔNG | Thợ điện; kỹ thuật điện |
| 電子顕微鏡 | ĐIỆN TỬ,TÝ HIỀN VI KÍNH | Kính hiển vi điện tử |
| 電子頭脳 | ĐIỆN TỬ,TÝ ĐẦU NÃO | Não điện tử |
| 電子音楽 | ĐIỆN TỬ,TÝ ÂM NHẠC,LẠC | Âm nhạc điện tử |
| 電子銃 | ĐIỆN TỬ,TÝ SÚNG | Súng điện tử |
| 電子銀行 | ĐIỆN TỬ,TÝ NGÂN HÀNH,HÀNG | Ngân hàng Điện tử |
| 電子郵便 | ĐIỆN TỬ,TÝ BƯU TIỆN | Thư điện tử |
| 電子辞書 | ĐIỆN TỬ,TÝ TỪ THƯ | Từ điển điện tử |
| 電子設計自動化 | ĐIỆN TỬ,TÝ THIẾT KẾ TỰ ĐỘNG HÓA | Tự động hóa Thiết kế Điện tử |
| 電子計算機 | ĐIỆN TỬ,TÝ KẾ TOÁN CƠ,KY | máy tính điện tử;Máy tính; máy điện toán |
| 電子素子 | ĐIỆN TỬ,TÝ TỐ TỬ,TÝ | Phần tử (điện tử) |
| 電子管 | ĐIỆN TỬ,TÝ QUẢN | bóng điện tử;ống điện tử |
| 電子爆弾 | ĐIỆN TỬ,TÝ BỘC,BẠO ĐẠN,ĐÀN | bom điện tử |
| 電子殻 | ĐIỆN TỬ,TÝ XÁC | Vỏ điện tử |
| 電子新聞 | ĐIỆN TỬ,TÝ TÂN VĂN | báo điện tử |
| 電子料金徴収 | ĐIỆN TỬ,TÝ LIỆU KIM TRƯNG THU,THÂU | Thu lệ phí cầu đường điện tử |
| 電子放射線 | ĐIỆN TỬ,TÝ PHÓNG XẠ TUYẾN | bức xạ nguyên tử |
| 電子情報自由法 | ĐIỆN TỬ,TÝ TÌNH BÁO TỰ DO PHÁP | Đạo luật Tự do Thông tin Điện tử |
| 電子情報収集分析検索システム | ĐIỆN TỬ,TÝ TÌNH BÁO THU,THÂU TẬP PHÂN TÍCH KIỂM SÁCH,TÁC | Hệ thống thu thập Phân tích và thu hồi dữ liệu điện tử |
| 電子工学者 | ĐIỆN TỬ,TÝ CÔNG HỌC GIẢ | Kỹ sư điện tử |
| 電子工学 | ĐIỆN TỬ,TÝ CÔNG HỌC | Kỹ thuật điện tử; điện tử học |
| 電子密度 | ĐIỆN TỬ,TÝ MẶT ĐỘ | Mật độ điện tử |
| 電子実験機 | ĐIỆN TỬ,TÝ THỰC NGHIỆM CƠ,KY | máy đo điện tử |
| 電子回路 | ĐIỆN TỬ,TÝ HỒI LỘ | Mạch điện tử |
| 電子商取引ネットワーク | ĐIỆN TỬ,TÝ THƯƠNG THỦ DẪN | Hội đồng Xúc tiến Thương mại Điện tử Nhật Bản;Mạng lưới Thương mại Điện tử |
| 電子商取引 | ĐIỆN TỬ,TÝ THƯƠNG THỦ DẪN | Thương mại Điện tử |
| 電子化 | ĐIỆN TỬ,TÝ HÓA | sự điện tử hóa |
| 電子加速器 | ĐIỆN TỬ,TÝ GIA TỐC KHÍ | máy gia tốc điện tử |
| 電子出版 | ĐIỆN TỬ,TÝ XUẤT BẢN | sự xuất bản điện tử |
| 電子レンジ | ĐIỆN TỬ,TÝ | Lò vi ba |
| 電子メール | ĐIỆN TỬ,TÝ | E-mail; thư điện tử |
| 電子メディア | ĐIỆN TỬ,TÝ | Phương tiện truyền thông điện tử |
| 電子メイル | ĐIỆN TỬ,TÝ | E-mail; thư điện tử |
| 電子プライバシー情報センター | ĐIỆN TỬ,TÝ TÌNH BÁO | Trung tâm Thông tin Mật Điện tử |
| 電子ブック | ĐIỆN TỬ,TÝ | sách điện tử |
| 電子データ処理 | ĐIỆN TỬ,TÝ XỬ,XỨ LÝ | Xử lý dữ liệu điện tử |
| 電子データ交換 | ĐIỆN TỬ,TÝ GIAO HOÁN | Trao đổi các dữ kiện điện tử |
| 電子 | ĐIỆN TỬ,TÝ | điện tử |
| 電場 | ĐIỆN TRƯỜNG | điện trường |
| 電場 | ĐIỆN TRƯỜNG | điện trường |
| 電報費用 | ĐIỆN BÁO PHÍ DỤNG | tiền điện báo |
| 電報料 | ĐIỆN BÁO LIỆU | phí đánh điện |
| 電報局 | ĐIỆN BÁO CỤC,CUỘC | nơi đánh điện |
| 電報を見る | ĐIỆN BÁO KIẾN | xem điện báo |
| 電報を打つ | ĐIỆN BÁO ĐẢ | đánh dây thép;đánh điện |
| 電報 | ĐIỆN BÁO | bức điện; bức điện tín;điện báo |
| 電圧計 | ĐIỆN ÁP KẾ | Vôn kế |
| 電圧 | ĐIỆN ÁP | điện áp;điện thế |
| 電器 | ĐIỆN KHÍ | đồ điện |
| 電卓 | ĐIỆN TRÁC | máy tính |
| 電化 | ĐIỆN HÓA | Sự điện khí hóa |
| 電動発動機 | ĐIỆN ĐỘNG PHÁT ĐỘNG CƠ,KY | động cơ điện |
| 電動歯ブラシ | ĐIỆN ĐỘNG XỈ | bàn chải điện |
| 電動機 | ĐIỆN ĐỘNG CƠ,KY | động cơ điện;mô tơ điện động |
| 電動式 | ĐIỆN ĐỘNG THỨC | kiểu điện động |
| 電動 | ĐIỆN ĐỘNG | điện động |
| 電力輸送 | ĐIỆN LỰC THÂU TỐNG | Sự truyền điện |
| 電力計 | ĐIỆN LỰC KẾ | Oát kế |
| 電力債 | ĐIỆN LỰC TRÁI | trái phiếu của công ty điện lực |
| 電力供給 | ĐIỆN LỰC CUNG CẤP | Sự cung cấp điện |
| 電力 | ĐIỆN LỰC | điện lực;điện năng |
| 電光石火 | ĐIỆN QUANG THẠCH HỎA | tốc độ tia chớp |
| 電光掲示板 | ĐIỆN QUANG YẾT THỊ BẢN,BẢNG | bảng điện |
| 電光 | ĐIỆN QUANG | ánh sáng điện;điện quang |