1 | 2 | 3


Từ hán Âm hán việt Nghĩa
気容量 ĐIỆN KHÍ UNG,DONG LƯỢNG Điện dung
気実験機 ĐIỆN KHÍ THỰC NGHIỆM CƠ,KY máy đo điện
気学 ĐIỆN KHÍ HỌC điện khí học
気回路 ĐIỆN KHÍ HỒI LỘ mạch điện
気器具 ĐIỆN KHÍ KHÍ CỤ đồ điện;Trang thiết bị điện
気化学 ĐIỆN KHÍ HÓA HỌC điện hóa học
気化 ĐIỆN KHÍ HÓA điện khí hóa
気剃刀 ĐIỆN KHÍ THẾ ĐAO Dao cạo điện
気分解 ĐIỆN KHÍ PHÂN GIẢI Sự điện giải; sự điện phân
気信号 ĐIỆN KHÍ TÍN HIỆU tín hiệu điện
気伝導 ĐIỆN KHÍ TRUYỀN ĐAO Sự truyền điện
気会社 ĐIỆN KHÍ HỘI XÃ Công ty điện
気代 ĐIỆN KHÍ ĐẠI tiền điện
気メーター ĐIỆN KHÍ máy đo điện
気ストーブ ĐIỆN KHÍ Bếp lò điện
気スタンド ĐIỆN KHÍ đèn bàn
気スタンド ĐIỆN KHÍ chụp đèn
気コンロ ĐIỆN KHÍ bếp điện
気アイロン ĐIỆN KHÍ bàn là điện
気を消す ĐIỆN KHÍ TIÊU tắt đèn
気をつける ĐIỆN KHÍ bật điện;thắp đèn
気の球 ĐIỆN KHÍ CẦU Bóng điện; bóng đèn điện
気で動く ĐIỆN KHÍ ĐỘNG chạy bằng điện
気けいれん療法 ĐIỆN KHÍ LIỆU PHÁP Liệu pháp co giật do chạm điện
ĐIỆN KHÍ điện khí;điện; đèn điện
機子 ĐIỆN CƠ,KY TỬ,TÝ phần ứng (điện)
ĐIỆN CƠ,KY điện cơ
ĐIỆN CỰC ĐIỆN VỊ điện thế điện cực
ĐIỆN CỰC cực điện;Điện cực
ĐIỆN TRỤ cột điện
文を読む ĐIỆN VĂN ĐỘC đọc điện văn
ĐIỆN VĂN bản điện văn;Bức điện;điện văn
撃作戦 ĐIỆN KÍCH TÁC CHIẾN sự tác chiến chớp nhoáng
ĐIỆN KÍCH cú điện giật; cú sốc điện
ĐIỆN THÁM Rađa
ĐIỆN ẢNH điện ảnh
ĐIỆN CÔNG Thợ điện; kỹ thuật điện
子顕微鏡 ĐIỆN TỬ,TÝ HIỀN VI KÍNH Kính hiển vi điện tử
子頭脳 ĐIỆN TỬ,TÝ ĐẦU NÃO Não điện tử
子音楽 ĐIỆN TỬ,TÝ ÂM NHẠC,LẠC Âm nhạc điện tử
子銃 ĐIỆN TỬ,TÝ SÚNG Súng điện tử
子銀行 ĐIỆN TỬ,TÝ NGÂN HÀNH,HÀNG Ngân hàng Điện tử
子郵便 ĐIỆN TỬ,TÝ BƯU TIỆN Thư điện tử
子辞書 ĐIỆN TỬ,TÝ TỪ THƯ Từ điển điện tử
子設計自動化 ĐIỆN TỬ,TÝ THIẾT KẾ TỰ ĐỘNG HÓA Tự động hóa Thiết kế Điện tử
子計算機 ĐIỆN TỬ,TÝ KẾ TOÁN CƠ,KY máy tính điện tử;Máy tính; máy điện toán
子素子 ĐIỆN TỬ,TÝ TỐ TỬ,TÝ Phần tử (điện tử)
子管 ĐIỆN TỬ,TÝ QUẢN bóng điện tử;ống điện tử
子爆弾 ĐIỆN TỬ,TÝ BỘC,BẠO ĐẠN,ĐÀN bom điện tử
子殻 ĐIỆN TỬ,TÝ XÁC Vỏ điện tử
子新聞 ĐIỆN TỬ,TÝ TÂN VĂN báo điện tử
子料金徴収 ĐIỆN TỬ,TÝ LIỆU KIM TRƯNG THU,THÂU Thu lệ phí cầu đường điện tử
子放射線 ĐIỆN TỬ,TÝ PHÓNG XẠ TUYẾN bức xạ nguyên tử
子情報自由法 ĐIỆN TỬ,TÝ TÌNH BÁO TỰ DO PHÁP Đạo luật Tự do Thông tin Điện tử
子情報収集分析検索システム ĐIỆN TỬ,TÝ TÌNH BÁO THU,THÂU TẬP PHÂN TÍCH KIỂM SÁCH,TÁC Hệ thống thu thập Phân tích và thu hồi dữ liệu điện tử
子工学者 ĐIỆN TỬ,TÝ CÔNG HỌC GIẢ Kỹ sư điện tử
子工学 ĐIỆN TỬ,TÝ CÔNG HỌC Kỹ thuật điện tử; điện tử học
子密度 ĐIỆN TỬ,TÝ MẶT ĐỘ Mật độ điện tử
子実験機 ĐIỆN TỬ,TÝ THỰC NGHIỆM CƠ,KY máy đo điện tử
子回路 ĐIỆN TỬ,TÝ HỒI LỘ Mạch điện tử
子商取引ネットワーク ĐIỆN TỬ,TÝ THƯƠNG THỦ DẪN Hội đồng Xúc tiến Thương mại Điện tử Nhật Bản;Mạng lưới Thương mại Điện tử
子商取引 ĐIỆN TỬ,TÝ THƯƠNG THỦ DẪN Thương mại Điện tử
子化 ĐIỆN TỬ,TÝ HÓA sự điện tử hóa
子加速器 ĐIỆN TỬ,TÝ GIA TỐC KHÍ máy gia tốc điện tử
子出版 ĐIỆN TỬ,TÝ XUẤT BẢN sự xuất bản điện tử
子レンジ ĐIỆN TỬ,TÝ Lò vi ba
子メール ĐIỆN TỬ,TÝ E-mail; thư điện tử
子メディア ĐIỆN TỬ,TÝ Phương tiện truyền thông điện tử
子メイル ĐIỆN TỬ,TÝ E-mail; thư điện tử
子プライバシー情報センター ĐIỆN TỬ,TÝ TÌNH BÁO Trung tâm Thông tin Mật Điện tử
子ブック ĐIỆN TỬ,TÝ sách điện tử
子データ処理 ĐIỆN TỬ,TÝ XỬ,XỨ LÝ Xử lý dữ liệu điện tử
子データ交換 ĐIỆN TỬ,TÝ GIAO HOÁN Trao đổi các dữ kiện điện tử
ĐIỆN TỬ,TÝ điện tử
ĐIỆN TRƯỜNG điện trường
ĐIỆN TRƯỜNG điện trường
報費用 ĐIỆN BÁO PHÍ DỤNG tiền điện báo
報料 ĐIỆN BÁO LIỆU phí đánh điện
報局 ĐIỆN BÁO CỤC,CUỘC nơi đánh điện
報を見る ĐIỆN BÁO KIẾN xem điện báo
報を打つ ĐIỆN BÁO ĐẢ đánh dây thép;đánh điện
ĐIỆN BÁO bức điện; bức điện tín;điện báo
圧計 ĐIỆN ÁP KẾ Vôn kế
ĐIỆN ÁP điện áp;điện thế
ĐIỆN KHÍ đồ điện
ĐIỆN TRÁC máy tính
ĐIỆN HÓA Sự điện khí hóa
動発動機 ĐIỆN ĐỘNG PHÁT ĐỘNG CƠ,KY động cơ điện
動歯ブラシ ĐIỆN ĐỘNG XỈ bàn chải điện
動機 ĐIỆN ĐỘNG CƠ,KY động cơ điện;mô tơ điện động
動式 ĐIỆN ĐỘNG THỨC kiểu điện động
ĐIỆN ĐỘNG điện động
力輸送 ĐIỆN LỰC THÂU TỐNG Sự truyền điện
力計 ĐIỆN LỰC KẾ Oát kế
力債 ĐIỆN LỰC TRÁI trái phiếu của công ty điện lực
力供給 ĐIỆN LỰC CUNG CẤP Sự cung cấp điện
ĐIỆN LỰC điện lực;điện năng
光石火 ĐIỆN QUANG THẠCH HỎA tốc độ tia chớp
光掲示板 ĐIỆN QUANG YẾT THỊ BẢN,BẢNG bảng điện
ĐIỆN QUANG ánh sáng điện;điện quang
1 | 2 | 3